Kiến thức về cách sử dụng Sàn giao dịch, Công cụ và kinh nghiệm Đầu tư tiền mã hoá. Hướng dẫn sử dụng các sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu như: Binance, OKX, Kucoin, MEXC…Với các bước: Mở tài khoản, chọn phương thức thanh toán và bắt đầu giao dịch.
Đầu tư tiền mã hoá là một trong những xu hướng kiến thức được nhiều người ưa chuộng. Tuy nhiên hoạt động đầu tư này cũng đi kèm với rủi ro rất lớn. Nếu như chưa có kinh nghiệm, nhiều vốn thì chuyên mục này sẽ giúp bạn.
Tokenomics là gì? Tokenomics bao gồm những gì và đóng vai trò như thế nào trong việc quyết định đầu tư vào dự án? Tìm hiểu tại đây!
Tokenomics – một trong những khái niệm được sử dụng nhiều nhất khi đầu tư crypto nhưng mấy ai hiểu nó là gì. Một cụm từ vừa dễ hiểu trên mặt lý thuyết nhưng lại rất phức tạp khi phân tích chuyên sâu.
Chính vì thế trong bài phân tích và research ngày hôm nay, mình sẽ giúp anh em hiểu tường tận nhất về Tokenomics và giải đáp những câu hỏi phía dưới đây:
Tokenomics là gì và một số phân loại của chúng.
Tokenomics có vai trò như thế nào trong thị trường crypto nói chung và DeFi nói riêng?
Góc nhìn và phương thức đánh giá Tokenomics.
Những “cấu tạo” bên trong Tokenomics hoàn chỉnh.
Vai trò của Tokenomics đến hiệu suất hoạt động của dự án.
Case study của Tokenomics hiệu quả và Tokenomics chưa hiệu quả.
Bài viết sẽ có rất nhiều thông chuyên sâu, mình gợi ý anh em có thể chuẩn bị giấy bút để tiện note lại những thông tin hữu ích cho bản thân.
Disclaimer: Bài viết này được viết với mục đích cung cấp thông tin và góc nhìn cá nhân của người viết và không được xem là lời khuyên đầu tư.
Tokenomics là gì?
Tokenomics là thuật ngữ được ghép từ hai từ Token(Tiền mã hóa) và Economics (Kinh tế học). Chính vì thế, Tokenomics có thể xem là nền kinh tế của tiền mã hóa, cách chúng được xây dựng và áp dụng vào mô hình hoạt động của dự án đó.
Tại sao Tokenomics quan trọng?
Đọc đến đây có lẽ anh em sẽ thấy khá nhàm chán. Token cũng chỉ là một tài sản được giao dịch trên sàn. Vậy thì tokenomics có gì đặc biệt chứ? Trước khi trả lời câu hỏi này, anh em hãy cùng mình trải qua một quiz nhỏ để tăng kịch tính nhé!
Anh em hãy nhìn vào ảnh phía dưới đây và tưởng tượng thị trường crypto như một ván bài có nhiều bên tham gia, trong đó sẽ có:
Developer: Andre Cronje, Vitalik Buterin,…?
Market Maker: CZ Binance, Sam FTX,…?
Quỹ đầu tư lớn: a16z, Multicoin, ParaFi,…?
Nhà đầu tư nhỏ lẻ: Đa số anh em (trong đó có mình).
Vậy ai là những người ngồi gần bàn cờ nhất, ai là những người điều khiển ván game? Nhìn vào ảnh phía trên anh em sẽ thấy, ngay cả Justin Sun còn không thể tiếp cận ván bài, thì chắc những nhà đầu tư nhỏ lẻ là những người đang đứng ngoài sòng bạc nghe ngóng kết quả ván bài.
Ai là người điều khiển ván bài crypto?
Thực tế đúng là như vậy, chúng ta đang chơi một cuộc chơi được tạo ra bởi những Market Maker, những Builder/Developer và những quỹ đầu tư lớn. Từ trend ICO, IEO, IDO cho đến NFT, GameFi trên các hệ sinh thái.
Vậy họ sẽ điều kiển cuộc chơi qua nhân tố nào? Đó chính là token, là thứ mà anh em mua bán và đặt niềm tin vào nó. Nhưng token lại là thứ được xây dựng bởi những developer, builder, market maker sừng sỏ. Trong ngắn hạn, thị trường crypto là Zero-sum game, tất cả đều muốn kiếm tiền, vậy ai sẽ là người mất?
Nếu như muốn kiếm tiền và hiểu được Market Maker đang làm gì, anh em cần hiểu được sự vận hành của Token, hay nói cách khác, đó chính là TOKENOMICS.
Chúng ta sẽ cùng tiếp tục tìm hiểu về cách những ông trùm vận hành Tokenomics!
Yếu tố tạo nên một Token và Tokenomics
Phần này là phần khá dài, tuy nhiên nó sẽ có liên kết và bổ trợ những Insights hữu ích cho những phần sau, anh em đừng bỏ lỡ nhé. Trước khi đi sâu vào phân tích ứng dụng và giá trị của token đối với dự án, mình sẽ cùng anh em đi từ cơ bản đến chuyên sâu, trong đó sẽ có:
Coin/Token Supply
Trước đây, Total Supply và Circulating Supply là hai khái niệm được sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, cả Coingecko và CoinMarketCap đã bổ sung thêm khái niệm mới là Max Supply – đây là khái niệm dễ bị nhầm lẫn với Total Supply.
Mình sẽ giải thích chi tiết 3 khái niệm của Token Supply và đưa ra ví dụ minh họa giúp anh em dễ hiểu hơn trong phần này.
Các thông số cơ bản của một coin/token.
1. Total Supply (Tổng cung) được định nghĩa là tổng số lượng coin/token đang lưu thông và đang bị khóa trừ đi số lượng coin/token đã bị burn. Ban đầu, Total Supply sẽ là con số được thiết kế bởi đội ngũ phát triển dự án sao cho phù hợp với mô hình vận hành nhất.
Chi tiết hơn, Total Supply sẽ có những dạng sau:
Tổng cung cố định là số lượng coin/token được định sẵn ban đầu và không thể thay đổi. Ví dụ: Tổng cung của Bitcoin là 21 triệu BTC, Tổng cung của Uniswap là 1 tỷ UNI,…
Tổng cung không cố định là số lượng coin/token có thể thay đổi tùy thuộc vào hoạt động của dự án, và được chia thành các nhóm sau:
Tổng cung tăng dần do được mining ra thêm. Ví dụ: Số ETH trên thị trường sẽ phụ thuộc vào hiệu suất hoạt động của mạng lưới Ethereum, CAKE sẽ được mint khi người dùng Farm trên Pancakeswap,…
Tổng cung giảm dần do bị burn. Ví dụ: Binance Coin có tổng cung ban đầu là 200 triệu BNB và được burn dần còn 100 triệu BNB,…
Tổng cung thay đổi liên tục do cơ chế Issue-Burn. Ví dụ: Chủ yếu là các Stablecoin như Algorithmic Stablecoin (FEI, AMPL,…), Crypto-backed Stablecoin (DAI, VAI,…), Centralized Stablecoin (USDT, USDC,…).
2. Circulating Supply (Cung lưu thông) là khái niệm đề cập đến số lượng token đang được lưu thông trên thị trường.
3. Max Supply (Cung tối đa) sẽ xác định lượng số lượng token tối đa sẽ tồn tại, bao gồm cả những token sẽ được khai thác hoặc có sẵn trong tương lai.
4. Đọc vị Token Supply
Đọc vị Token Supply với 3 token/coin khác nhau.
Phía trên là thông số Token Supply của 3 coin/token khác nhau:
ETH: Ethereum là token không có tổng cung (No Max Supply) và sẽ được mint ra thêm khi có nhu cầu sử dụng của mạng lưới. Sau khi được mint, ETH sẽ được lưu thông mà và không bị khóa bởi tổ chức nào (Circulating Supply = Total Supply).
SRM:Serum được thiết kế với số lượng lớn nhất là 10 tỷ SRM (Max Supply). Ở thời điểm hiện tại, số SRM có thể đạt cao nhất là 161 triệu SRM (Total Supply), tuy nhiên số lượng lưu hành thực tế chỉ có 50 triệu SRM (Circulating Supply).
NEAR: Token Supply của Near Protocol là loại cơ bản nhất và thường gặp nhất. Tổng cung và Số lượng token được thiết kế ban đầu sẽ bằng nhau (Max Supply = Total Supply), được mở khóa dần cho đến khi đạt 1 tỷ NEAR (Circulating Supply).
Market Cap & Fully Diluted Valuation
Đọc vị Market Cap và FDV của một token/coin.
Market Cap là vốn hóa của dự án với số lượng token lưu thông trong thị trường tại thời điểm đó. Từ Circulating Supply, chúng ta sẽ tính ra được Market Cap.
Market Cap = Circulating Supply * Token Price
Fully Diluted Valuation (FDV) là vốn hóa của dự án nhưng được tính với tổng số lượng token đang lưu thông và cả chưa được unlock của dự án. Từ Total Supply, chúng ta sẽ tính ra được FDV.
FDV = Total Supply * Token Price
Tại sao vốn hóa ảnh hưởng đến tiềm năng tăng trưởng hơn giá?
Hiện tại, giá của token phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, ngoài Fundamental Analysis (Phân tích cơ bản) thì còn phụ thuộc vào Tổng cung ban đầu của token. Ví dụ một dự án với token A có Market Cap là $10,000,000:
Nếu dự án phát hành 10,000,000 A token ⇒ Mỗi A token = $1.
Nếu dự án phát hành 10,000,000,000 A token ⇒ Mỗi A token = $0.001.
Số lượng token được phát hành có thể dao động chục nghìn đến vài tỷ token tuy nhiên vốn hóa mới là yếu tố quan trọng tác động đến khả năng tăng trưởng của token.
Ví dụ: Đặt trường hợp Aave và Compound là hai dự án có tiềm năng về phân tích cơ bản ngang nhau trong lĩnh vực Lending. Chính vì thế, Compound có thể đạt tới Market Cap của Aave.
Xét về giá, mỗi COMP có giá cao hơn AAVE, nhưng COMP lại có tiềm năng tăng trưởng cao hơn vì Compound chưa đạt mức “trần”. Nếu như Compound đạt Market Cap như Aave, mỗi COMP có thể đạt $735.
Lầm tưởng về giá và market cap.
Token Governance
Hiện tại trên thị trường có khoảng 10,000 coin và token. Tuy nhiên không phải bất cứ token nào cũng theo cơ chế Decentralized như Bitcoin, sẽ có những token/coin được quản trị theo cơ chế Centralized. Mình sẽ phân ra 3 loại cơ bản:
Token Governance của của một số coin trên thị trường.
Decentralized (Token Phi tập trung) là những coin/token có cơ chế quản trị hoàn toàn do cộng đồng quyết định và không bị áp lực quản trị bởi bất kỳ tổ chức nào. Ví dụ: Bitcoin, Ethereum,…
Centralized (Token Tập trung) là những coin/token có cơ chế quản trị do một tổ chức đứng đầu quyết định, họ có quyền tác động lên tính chất của coin hoặc dự án mà token đó đại diện cho. Thường đây là những dự án Full-backed stablecoin như Tether, TrueUSD; các token của sàn giao dịch như Huobi, FTX, hoặc các dự án có mô hình quản trị Centralized như Ripple,…
Từ Centralized đến Decentralized: Ngoài ra cũng có những coin/token được xây dựng với cơ chế quản trị ban đầu là Centralized, sau đó được phân quyền dần cho cộng đồng.
Ví dụ: Binance Coin ban đầu được quản trị hoàn toàn bởi Binance. Tuy nhiên sau một thời gian ra mắt Binance Smart Chain và chương trình “Validator Spotlight”, Binance đã dần phi tập trung hóa mạng lưới BSC và BNB token cho người dùng kiểm soát.
Token Allocation
Trước khi đầu tư vào một token, Token Allocation sẽ giúp anh em biết được tỷ lệ phân bổ token giữa các nhóm Stakeholder (nhóm có liên quan) có hợp lý hay chưa, cũng như sự tác động của chúng đến tổng quan dự án.
Token allocation của một số coin/token trên thị trường.
1. Team
Đây là phần token dành cho đội ngũ phát triển dự án. Trong đây sẽ bao gồm lượng token của những thành viên đóng góp giá trị cho dự án như founder, developer, marketer, advisor,… Con số lý tưởng nhất thường là khoảng 20% tổng cung.
Nếu tỷ lệ này quá thấp, đội ngũ dự án sẽ không có động lực để phát triển dự án lâu dài.
Nếu tỷ lệ này quá cao, cộng đồng sẽ không có động lực hold token của dự án đó, vì token đang bị chi phối quá nhiều bởi một thực thể. Điều này gây ra một số vấn đề như tập trung quyền lực, khả năng bị làm giá cao.
2. Foundation Reserve
Reserve là khoản dự trữ của dự án để phát triển sản phẩm hoặc các tính năng cho tương lai. Đây là khoản token không có quy định số lượng cụ thể, thông thường nó sẽ chiếm từ 20-40% tổng cung.
3. Liquidity Mining
Liquidity Mining là Allocation xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây, nhất là sau khi các dự án DeFi phát triển mạnh mẽ từ hồi tháng 9/2020 cho đến nay. Liquidity Mining chính là khoản token được mint ra như phần thưởng cho những người dùng cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi.
4. Seed / Private / Public sale
Đây là số lượng token dành cho các đợt mở bán huy động vốn để phát triển sản phẩm. Thông thường dự án sẽ có ba đợt mở bán là Seed sale, Private sale và Public sale (chi tiết trong mục Token Sale).
5. Airdrop / Retroactive
Để dự án thu hút được người dùng ban đầu, họ thường sẽ airdrop cho người dùng một phần rất nhỏ token allocation của dự án. Thông thường sẽ chiếm khoảng 1-2% tổng cung.
Khoảng năm 2019 trở về trước, để nhận được Airdrop, người dùng chỉ cần thực hiện vài thao tác đơn giản như Like, Follow, Retweet các post trên trang Twitter của họ.
Tuy nhiên từ năm 2020, các điều kiện để nhận Airdrop khó hơn khá nhiều, yêu cầu người dùng phải “skin in the game”, sử dụng sản phẩm để có thể nhận Airdrop hay Retroactive. Một số Retroactive điển hình có thể kể đến như Uniswap (UNI), 1Inch Network (1INCH),…
6. Other Allocation
Tùy theo mỗi dự án mà họ sẽ có một phần Allocation dành cho một trường hợp cụ thể, đó có thể là Marketing, Strategic Partnership,… Thông thường Allocation tỷ trọng nhỏ và có thể bao gồm trong Foundation Reserve.
Điểm khác biệt qua hai chu kỳ:
2017-2018: Public Sale chiếm hơn 50%, Insider chiếm ít. Ví dụ: ADA, ETH, XTZ, ATOM,…
2019 trở đi: Public Sale chiếm từ 20 – 30%, Insider chiếm tỷ trọng lớn nhất. Ví dụ: NEAR, AVAX, SOL,…
Trong đó:
Public Sale là lượng token được mở bán cho cộng đồng.
Insider bao gồm đội ngũ phát triển, các quỹ đầu tư,…
Điều này có thể giải thích vì trước đây, token của các dự án không được ứng dụng nhiều trong hệ sinh thái và họ cần có nguồn vốn để có thể phát triển dự án. Còn ở thời điểm hiện tại, thị trường đã có sự xuất hiện của quỹ đầu tư lớn và token được ứng dụng nhiều trong nền tảng. Chính vì thế Insider và Foundation sẽ chiếm lượng lớn token có trên thị trường.
Sự khác nhau vê token allocation của các coin/token được sáng lập trước 2018 và sau 2018. Nguồn: Messari.
Token Release
Token Release là kế hoạch phân phối token ra thị trường lưu thông của một dự án. Tương tự như Token Allocation, Token Release ảnh hưởng rất lớn đến giá của token cũng như động lực hold token của cộng đồng. Hiện tại trên thị trường có 2 kiểu phân bổ token:
1. Phân bổ token theo lịch trình định sẵn
Mỗi dự án khác nhau sẽ có token release schedule khác nhau, tuy nhiên mình có thể phân loại thành các quãng thời gian như sau:
Token release của một số token phổ biến trên thị trường.
Dưới 1 năm: Các dự án có tốc độ release 100% token dưới 1 năm thể hiện đội ngũ của dự án không đồng hành lâu dài với sản phẩm họ xây dựng, và không thể tạo ra nhiều giá trị cho nền tảng cũng như token đó.
Từ 3 – 5 năm: Đây là khoảng thời gian lý tưởng nhất để release 100% token, bởi vì thị trường crypto có tốc độ thay đổi rất nhanh. Kể từ khi được “Mainstream” vào năm 2017 cho đến nay, thị trường crypto cũng mới chỉ trải qua khoảng thời gian 5 năm.
Trong mỗi năm, thị trường đã chứng kiến sự đào thải của nhiều dự án không hiệu quả và sự ra mắt của nhiều dự án tiềm năng hơn. Chính vì thế 3 – 5 năm là con số lý tưởng nhất để thúc đẩy động lực phát triển của team, cũng như động lực hold token từ cộng đồng.
Trên 10 năm: Ngoại trừ Bitcoin, thì các dự án có token release schedule lên đến 10 năm sẽ khó tạo động lực cho holder, bởi vì họ chịu sự lạm phát của token lên đến 10 năm và không ai đảm bảo rằng đội ngũ sẽ hoạt động hiệu quả trong khoảng thời gian đó.
Như vậy, số lượng token release phải được thiết kế để có thể cân bằng giữa 2 yếu tố sau:
Quyền lợi của token holder khi hold token của nền tảng đó.
Giá trị của số token được release mỗi ngày (lạm phát).
Nếu như số lượng token bị release quá nhanh so với hiệu suất hoạt động của dự án, giá token sẽ có xu hướng giảm do người dùng không có động lực để nắm giữ token.
2. Phân bổ token theo hiệu suất và nhu cầu sử dụng
Để giải quyết vấn đề lạm phát xảy ra quá nhanh so với kế hoạch ban đầu. Một số dự án đã chọn release token theo một tiêu chí cụ thể chứ không theo thời gian định sẵn nữa. Đây là cơ chế khá hay vì nó sẽ giúp ổn định giá của token hơn nếu như được áp dụng một cách hợp lý.
Ví dụ: MakerDAO cũng không có thời gian bổ token cụ thể. Tùy vào nhu cầu sử dụng thực tế trên nền tảng mà số lượng MKR sẽ được phân bổ một cách hợp lý ⇒ Có hoạt động Lending hoặc Borrowing thì MKR token mới được release.
Token Sale
Token sale có thể xem là hình thức huy động vốn thông qua việc mở bán cổ phần tương tự các công ty trong thị trường truyền thống. Tuy nhiên, ở thị trường crypto, cổ phần sẽ được thay thế bằng token.
Nếu như các công ty truyền thống có khoảng 5 đợt gọi vốn, thì các dự án trong Crypto sẽ có khoảng 3 đợt mở bán token để gọi vốn. Thông thường giá trị định giá của công ty sẽ không cụ thể đối với từng ngành nghề, khu vực và quy mô. Tuy nhiên ở Series C, các công ty lớn mạnh hoàn toàn có thể định giá bản thân từ 100 triệu đô trở lên.
Traditional Company: Pre-seed, Seed, Series A, Series B, Series C.
Crypto Project: Seed Sale, Private Sale, Public Sale.
Đối với thị trường crypto, mức định giá trung bình sẽ thấp hơn vì đây là thị trường còn tương đối mới và có marketcap nhỏ hơn nhiều so với thị trường cổ phiếu của một số nước lớn.
Quá trình coin/token được mở bán từ Seed đến Public sale.
1. Seed sale
Seed sale là đợt mở bán token đầu tiên của dự án. Trong đợt mở bán này, đa số dự án đều chưa hoàn thiện sản phẩm. Có một số dự án mở bán token xem như hình thức gọi vốn để triển khai.
Các quỹ đầu tư vào Seed sale đa số là những quỹ đầu tư mạo hiểm, họ chấp nhận rủi ro cao nhưng cũng sẽ được phần thưởng xứng đáng nếu như dự án thành công.
2. Private sale
Nếu như Seed sale chủ yếu là những quỹ đầu tư mạo hiểm, thì Private sale sẽ có sự tham gia của nhiều quỹ đầu tư lớn và có tiếng hơn. Thông thường ở giai đoạn này, các dự án đã ra mắt sản phẩm và chứng minh được một phần thành tích của mình sau khi đã gọi vốn ở vòng Seed sale.
3. Public sale
Public sale là đợt mở bán token cho cộng đồng. Dự án có thể launch token dưới hình thức ICO như năm 2017, hoặc launch token nhờ vào những bên thứ ba dưới hình thức IEO hoặc IDO.
4. Fair token distribution
Tuy nhiên cũng có nhiều dự án không mở bán thông qua bất kỳ hình thức nào, mà sẽ được phân phối thông qua các hoạt động như Testnet, Airdrop, Staking, Liquidity Providing,… Điều này giúp dự án trở nên “bình đẳng” hơn đối với cộng đồng quan tâm và tiếp cận được người dùng nhiều hơn.
Một số Fairlaunch Project nổi bật có thể kể đến như: Uniswap (UNI), Sushiswap (SUSHI), Yearn Finance (YFI),… Họ không mở bán token dưới bất kỳ hình thức nào để raise fund trước mà sẽ phân phối token cho những người dùng thực sự của nền tảng.
Một số ưu & nhược điểm của cơ chế này:
Ưu điểm: Token được phân phối cho những người đóng góp giá trị cho dự án, giảm tình trạng “dump” sâu do người người mua Seed sale và Private sale “xả” token.
Nhược điểm: Dự án “bỏ lỡ” một phần vốn có thể gọi từ cộng đồng để phát triển dự án.
5. Tác động của Token Sale đến Tokenomics
Không có một quy định cụ thể hoặc mức chuẩn cho sự chênh lệch giá bán giữa các đợt token sale. Đối với một dự án giá Public sale có thể gấp đôi giá Private Sale, giá Private Sale có thể gấp đôi Seed Sale. Điều này hoàn toàn phụ thuộc vào dự án.
Tuy nhiên, họ sẽ giữ mức chênh lệch hợp lý. Bởi vì nếu như giá bán mỗi đợt có sự chênh lệch quá cao, những nhà đầu tư đến trước sẽ có xu hướng chốt lời sớm, ngược lại, những nhà đầu tư ở vòng sau sẽ không có động lực tham gia mở bán.
Chính vì thế, các dự án sẽ áp dụng thêm cơ chế release token để phân bổ quyền lợi hợp lý giữa các nhà đầu tư. Nếu như mức chênh lệch giá bán của mỗi đợt cao, những nhà đầu tư đến trước phải chịu thời gian lock lâu hơn. Ngược lại, những nhà đầu tư mua với giá cao hơn sẽ được unlock token sớm hơn.
Token Use case
Token Use Case là mục đích sử dụng của token, đây làyếu tố quan trọng nhất của một tokenomics giúp anh em có thể định giá một token trên thị trường, dựa trên quyền lợi mà token mang đến cho holder.
Hiện tại, Series “How It Works – Phân tích mô hình hoạt động” giúp anh em có thể phân tích được mô hình hoạt động của dự án cũng như phân tích giá trị của token.
Chức năng của một số token/coin trên thị trường.
Thông thường Token sẽ có những chức năng sau:
1. Staking
Hiện tại đa số các dự án đều hỗ trợ Staking đối với các native token của mình. Điều này tạo động lực cho người dùng nắm giữ token vì được phân phối thêm token như phần lãi. Nếu như không có cơ chế Staking, token holder sẽ phải chịu sự lạm phát vì mỗi ngày đều có một số lượng token mới được mint ra cung lưu thông.
Ngoài ra, Staking cũng có thêm một lợi ích là giúp số lượng token lưu thông trên thị trường giảm đi, điều này làm giảm đi áp lực bán giúp giá dễ tăng trưởng hơn. Đối với các mạng lưới dùng cơ chế Proof-of-Stake, số lượng token được stake tăng lên cũng giúp mạng lưới trở nên phi tập trung hơn và an toàn hơn.
Ví dụ: Cardano (ADA) là tăng trưởng từ $0.2 lên $2 (tăng trưởng 1,000%) kể từ đầu năm 2021. Theo lý thuyết, để tăng trưởng được như thế, lượng vốn hóa đổ vào Cardano phải gấp 10 lần.
Tuy nhiên, trên thực tế lại không như vậy, con số vốn hóa đổ vào Cardano thấp hơn rất nhiều. Điều khiến Cardano tăng trưởng mạnh thế đến là do 75% số Cardano đang lưu hành đã được Stake, điều này giúp áp lực bán ADA trên thị trường thấp, tạo động lực cho ADA tăng trưởng.
2. Liquidity Mining (Farming)
Đối với các DeFi token xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây. Người dùng có thể sử dụng chúng để cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi, ngược lại họ sẽ được thưởng native token của dự án.
Ví dụ: Cung cấp thanh khoản cho Uniswap để nhận UNI, …
3. Phí mạng lưới (Transaction fee)
Để thực hiện một giao dịch, người dùng cần phải trả phí cho mạng lưới, cụ thể hơn là các Validator để họ xác nhận giao dịch giúp mình. Mỗi mạng lưới blockchain sẽ có một native token riêng dùng để trả phí cho mạng lưới (thường là các dự án hoạt động trong lĩnh vực blockchain platform). Ví dụ:
Ethereum sử dụng ETH.
Binance Smart Chain sử dụng BNB.
Solana sử dụng SOL.
Polygon sử dụng MATIC.
4. Governance
Phần này mình đã đề cập phía trên, các nền tảng có thể được quản trị theo cơ chế Centralized hoặc Decentralized tùy vào nhà phát triển dự án. Tuy nhiên, đa số các nền tảng DeFi hiện tại đều được quản trị theo cơ chế Decentralized.
Điều này đồng nghĩa các token holder sẽ có thể đề xuất và biểu quyết để tạo nên những sự thay đổi cho nền tảng họ tham gia. Các đề xuất có thể liên quan đến phí giao dịch, tốc độ release token, hoặc những vấn đề lớn hơn như đề xuất cho đội ngũ phát triển dự án để mở rộng sang blockchain mới.
Hiện tại các nền tảng DeFi nổi bật như Uniswap, Sushiswap, Compound,… đều đã áp dụng cơ chế Decentralized Governance cho phép người dùng có thể tham gia quản trị. Tuy nhiên, phần lớn cộng đồng chỉ dừng lại ở quyền hạn Voting (Biểu quyết), chứ chưa thể tạo ra Proposal (Đề xuất) cho nền tảng, vì số lượng token cần để tạo Proposal thường có giá trị rất cao.
5. Quyền lợi khác (Launchpad,…)
Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp token được lưu thông và tạo động lực lớn để người dùng nắm giữ token. Các dự án Launchpad thông thường sẽ yêu cầu người dùng stake token để có thể tham gia vào các đợt mở bán. Hoặc được quyền lợi tham gia chương trình bốc thăm giải thưởng NFT,…
Ví dụ:Polkastarter yêu cầu hold POLS, DAO Maker yêu cầu hold DAOS,…
Case study về Tokenomics
Disclaimer: Đây là góc nhìn cá nhân và không được xem là lời khuyên đầu tư dưới mọi hình thức.
Lưu ý: Để đánh giá một dự án có tiềm năng tăng trưởng hay không, Tokenomics là một yếu tố quan trọng, tuy nhiên, giá của token cũng như tiềm năng của dự án còn được đánh giá thông qua nhiều yếu tố khác. Tokenomics không phải là yếu tố duy nhất tác động đến tiềm năng tăng trưởng của giá.
Phía dưới đây mình sẽ đề cập đến một số dự án có tokenomics hiệu quả và không hiệu quả để anh em có thể dễ dàng hình dung.
Tokenomics hiệu quả
1. Binance Coin (BNB)
Token Supply
Tổng cung ban đầu: 200,000,000 BNB.
Thời gian unlock: 5 năm (đã unlock 100%).
Kèm theo cơ chế burn cho tới khi Circulating Supply còn 100,000,000 BNB.
⇒ Giúp giảm phát, tạo động lực tăng giá và tạo động lực hold cho BNB holder.
Token Use Case
Tuy nhiên, đây không phải là nguyên nhân chính giúp BNB có sự tăng trưởng vượt trội trong thời gian vừa qua. Điểm sáng nhất đối với BNB chính là việc thiết kế token use cases cho phép BNB được ứng dụng triệt để ở sàn Binance và mạng lưới Binance Smart Chain.
Sàn Binance: Giảm phí giao dịch, Tham gia Launchpad, Staking, Thế chấp & Vay, Giao dịch phái sinh…
Binance Smart Chain: Phí mạng lưới, Đơn vị tiền tệ chính, Staking, Farming (BNB được sử dụng như tài sản chính để tạo cặp thanh khoản, tương tự ETH ở hệ Ethereum và đây là nhân tố chính khiến buy demand của BNB tăng trưởng mạnh).
Hiện tại, Binance đang có kế hoạch phát triển Binance Pay, và BNB hoàn toàn có thể trở thành một đơn vị thanh toán phổ biến bất cứ lúc nào nếu như được Binance áp dụng thành công. Sự thành công của BNB đã được thể hiện qua biểu đồ tăng trưởng vượt bật trong năm nay.
Kết quả: BNB tăng trưởng trong khoảng giá tích lũy $20 lên đỉnh điểm khoảng $650 (+3,250%) và đang duy trì ở mức $300 (+1,500%).
Cơ chế đốt coin giảm nguồn cung của BNB.
2. Pancakeswap (CAKE)
CAKE là native token của nền tảng AMM DEX Pancakeswap trên hệ sinh thái Binance Smart Chain.
Token Supply
CAKE không có tổng cung (Không có số CAKE giới hạn).
530,000 CAKE được phân phối mỗi ngày thông qua Syrup Pool, Farming Pool và Lottery Pool.
CAKE sẽ được burn khi user sử dụng BẤT KỲ sản phẩm của Pancakeswap.
Token Use Case
CAKE được thiết kế để ứng dụng toàn diện trong các sản phẩm của Pancakeswap, bao gồm Syrup Pool (Staking), Staking để tham gia IFO, Phương tiện thanh toán trong Lottery và Prediction.
⇒ Mặc dù không có tổng cung nhưng Pancakeswap kiểm soát rất tốt cung lưu thông của CAKE, giúp kiểm soát cân bằng giữa Token Release và Token Burn. Pancakeswap đã rất khéo léo trong việc tăng ứng dụng của CAKE token trong nền tảng để tạo Buy Demand cho CAKE, cũng như duy trì Incentive cho CAKE holder. Chính vì thế CAKE đã có mức tăng trưởng rất mạnh kể từ khi được launch.
Kết quả: CAKE tăng trưởng từ $0.4 lên đỉnh điểm $40 (+10,000%) và đang duy trì ổn định ở mức $14 (+3,500%).
CAKE được ứng dụng triệt để cho tất cả sản phẩm trong Pancakeswap.
Tokenomics không hiệu quả
Pangolin (PNG)
PNG là token được sử dụng trong AMM DEX Pangolin của mạng lưới Avalanche. Mặc dù có chức năng tương tự CAKE trong AMM DEX như cung cấp thanh khoản cho sàn,… nhưng theo góc nhìn cá nhân của mình, Pangolin có tokenomics gặp rất nhiều vấn đề và không hoạt động hiệu quả.
Token Supply không hợp lý
Điều đầu tiên là PNG có tổng cung là 538,000,000 PNG, mỗi 4 năm số lượng PNG phân phối ra thị trường sẽ giảm đi 1 nửa. Đây là cơ chế tương tự Bitcoin, điều này khiến tổng thời gian để PNG được unlock lên đến 36 năm.
Tuy nhiên, Bitcoin là tài sản đã được cộng đồng tin tưởng, còn PNG lại là token rất mới, không điều gì có thể đảm bảo đội ngũ của Pangolin sẽ hoạt động để phát triển sản phẩm trong khoảng thời gian 36 năm đó, chưa kể tuổi đời của thị trường crypto chỉ vừa hơn 10 năm.
Không thể cân bằng giữa Revenue và Token Release Value
Điều thứ 2, ở thời điểm hiện tại Pangolin đang unlock 175,000 PNG/ngày (giá trị $197,500/ngày). Nhưng doanh thu của Pangolin chưa đến $30,000/ngày. Điều này khiến PNG holder không còn động lực hold token của dự án vì không nhận được những lợi ích xứng đáng.
Chính vì thế khi đầu tư vào một token, anh em cần phải có góc nhìn đa chiều. Bên phía dự án có thể “vẽ” ra nhiều viễn cảnh khi đạt được những thành tựu, nhưng anh em cần xác thực lại với số liệu thực tế. Liệu doanh thu của dự án đó có đạt được như kỳ vọng hay không?
⇒ Không hợp lý ở Token Release Schedule, không ứng dụng được PNG trong nền tảng Pangolin. “Viễn cảnh” của tokenomics không phù hợp với số liệu thực tế.
Kết quả: Sau khi đạt đỉnh ở giá $15, PNG đã tuột giá không phanh về mức giá hiện tại khoảng $1.2/PNG (chia 12 lần). Thậm chí khi thị trường tăng trưởng mạnh vào khoảng tháng 4 – 5/2021, giá PNG tăng trưởng rất yếu.
Trong tháng 9 này, các token của hệ Avalanche cũng đã tăng trưởng rất mạnh như AVAX, SNOB, XAVA,… nhưng PNG vẫn đi có mức tăng trưởng rất chậm. Mặc dù là AMM được backed bởi Avax Labs nhưng Pangolin cũng đã hụt hơi so với Trader Joe.
Tokenomics không hợp lý của Pangolin khiến người dùng không có động lực hold PNG.
Góc nhìn về Case Study
Như mình đã phân tích ở phía trên, cách thiết kế tokenomics sẽ không bị ràng buộc bởi bất kỳ yếu tố nào. Tùy nào mô hình hoạt động và thị trường mà dự án đó đang ngắm đến, đội ngũ sẽ có cách thiết kế tokenomics sao cho hợp lý.
Khi đánh giá về một tokenomics, anh em không chỉ phải đánh giá về ứng dụng của chúng mà còn phải phân tích thị trường mà dự án đó đang ngắm đến.
Liệu thị trường mà dự án đang ngắm đến có quy mô lớn không, có nhiều người dùng không, cách thiết kế tokenomics như thế có cân bằng giữa tính ứng dụng cho dự án và quyền lợi cho token holder không?
Ví dụ như Pancakeswap (CAKE), ngay từ đầu họ đã xác định thị trường hoạt động là hệ sinh thái Binance Smart Chain – hệ sinh thái có DeFi TVL lớn thứ 2 của thị trường và đã có một lượng người dùng lớn.
Chính vì thế họ sẽ thiết kế Tokenomics dành phần lớn cho Liquidity Mining Reward để thu hút được lượng lớn User ngay từ ban đầu. Sau đó, để tăng buy demand cho CAKE, đội ngũ Pancakeswap đã tăng tính ứng dụng cho CAKE trong tất cả các tính năng của Pancakeswap.
Tổng kết
Trong bài phía trên, mình đã phân tích cụ thể giúp anh em có thể hiểu được cấu tạo và vai trò của một tokenomics trong thị trường. Dưới đây là một số Recap quan trọng:
Tokenomics là tập hợp của nhiều yếu tố bên trong như Token Supply, Token Application, Token Sale, Token Release,…
Tokenomics là yếu tố quan trọng nhưng không thể tách rời với mô hình hoạt động để có thể đánh giá chính xác hiệu quả và mức độ tăng trưởng của token.
Tokenomics có thể được “biến tấu” với nhiều cách thiết kế khác nhau. Nhưng anh em hãy tập trung vào doanh thu của nền tảng và cách dự án capture value cho token (có thể tham khảo trong các bài Phân tích mô hình hoạt động).
Hi vọng với bài viết trên, anh em sẽ có những thông tin hữu ích để phục vụ quá trình đầu tư của bản thân. Nếu như có bất kỳ câu hỏi hoặc suggest về một tokenomics mà anh em cần phân tích, anh em vui lòng để lại phía dưới comment.
TGE là viết tắt của Token Generation Events có nghĩa là sự kiện tạo token. TGE có hai mục tiêu chính là tạo Token và ra mắt nó trên các trang web cũng như sàn giao dịch tiền điện tử phổ biến
2 lý do làm TGE quan trọng đối với tiền điện tử
Trong bối cảnh ngày nay, nhiều dự án tiền điện tử đang quay lưng lại với việc huy động vốn thông qua ICO và thay vào đó thì họ chọn TGE. Lý do là vì những lo ngại về quy định, hệ lụy và sự cứng nhắc xung quanh ICO.
Điểm quan trọng đầu tiên là số tiền huy động được từ TGE không phải chịu thuế. Chúng không được coi là tài sản bảo đảm. Mặt khác, các cơ quan quản lý đã trở nên khắt khe với các quy định liên quan đến ICO như chứng khoán khiến chúng phải chịu thuế. Đây là một trong những động lực chính cho việc áp dụng các TGE cho tiền điện tử.
Lý do thứ hai là vì mục đích tiếp thị và quảng bá. TGE đóng một vai trò quan trọng trong việc tiếp thị các dự án tiền điện tử cho nhiều đối tượng hơn. Các thông báo của TGE giúp cộng đồng nhà đầu tư cập nhật và trông chờ về quá trình tạo cũng như khởi chạy Token của một dự án mới, nâng cao tính công khai và tăng sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với dự án.
TGE hoạt động như thế nào?
Mục đích chính của sự kiện tạo mã thông báo là gây quỹ, tạo cộng đồng và cung cấp thông tin về Token dự án trên các thị trường. Cộng đồng nhà đầu tư Token càng tham gia nhiều thì TGE càng có khả năng thành công.
Các TGE cũng đòi hỏi phải được liệt kê trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoặc tập trung (CEX) phổ biến. Điều quan trọng cần lưu ý là cặp giao dịch, tính thanh khoản và khả năng trao đổi của Token. Đây là những yếu tố chính dẫn đến thành công và sự chấp nhận của chúng.
Việc niêm yết Token có kế hoạch và chiến lược trên các sàn giao dịch và nền tảng sẽ tác động lớn đến giá cả, danh tiếng và mức độ phổ biến của Token.
Dưới đây là 9 hoạt động quan trọng và thường thấy trong các TGE
Tạo Token.
Tham khảo ý kiến pháp lý về TGE.
Tạo Whitepaper.
Phát triển một cộng đồng.
List Token của dự án trên các sàn giao dịch.
Chạy TGE với thông cáo báo chí.
Email marketing.
Phát triển trang web.
Chiến dịch truyền thông mạng xã hội cho TGE.
Lợi ích cho những người tham gia TGE
Các nhà đầu tư HODL coin, token và các tài sản kỹ thuật số khác ở giai đoạn đầu dự án sẽ nhận được lợi ích cao hơn. Việc đầu tư một dự án tiền điện tử ở giai đoạn đầu có nghĩa là bạn tin tưởng và hiểu tiềm năng chưa được khai thác của nó.
Các đồng coin và token thường thưởng cho các nhà đầu tư sớm của họ theo những quyền lợi đặc biệt như AirDrops hoặc quyền biểu quyết hoặc quyền truy cập vào các sản phẩm và dịch vụ ẩn và chiết khấu. Tất cả những giá trị này đều có thể tăng lợi nhuận hơn đối với những người tham gia đầu tiên trong dự án.
Kết luận
TGE cho phép một dự án cung cấp các sản phẩm blockchain của mình ra thị trường. Do đó, hiểu định nghĩa TGE sẽ giúp bạn có thể lập ra kế hoạch tốt nhất để quảng cáo dự án tiền điện tử của mình. Nếu anh em cảm thấy bài viết này hữu ích hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận ở phía dưới để thảo luận cùng TienMaHoa nhé!Anh em lưu ý đây không phải là lời khuyên đầu tư, nên tìm hiểu kỹ thông tin trước khi quyết định.
Hãy tham gia kênh, nhóm của TienMaHoađể có thể cập nhật liên tục thông tin từ thị trường nhé:
Những thông tin ở trên là tài liệu tham khảo. Mọi người đọc và chịu trách nhiệm với danh mục đầu tư của mình.
Nhà sáng lập Ethereum Vitalik Buterintiên đoán ZK-Rollups sẽ sớm đánh bại Optimistic Rollups trong cuộc chiến mở rộng quy mô Ethereum.
Vitalik Buterin: ZK-Rollups là “kẻ thay đổi cuộc chơi”, sẽ sớm đánh bại Optimistic
Tại sự kiện ETHSeoul vào tuần trước, Buterin nhấn mạnh rằng mặc dù Optimistic Rollups có quá trình phát triển dài hơn, nhưng các nguyên tắc cơ bản của công nghệ Zero-knowledge Rollup sẽ nhanh chóng đưa chúng trở thành “layer 2 cầm đầu”.
Optimistic và ZK-Rollups là các giải pháp layer 2 đang khá “rình rang”, được thiết kế để mở rộng quy mô Ethereum kết hợp tính toán ngoài chuỗi trong khi vẫn giữ được tính bảo mật của blockchain chính. Tuy nhiên, giữa chúng lại có sự khác biệt trong kiến trúc của các giải pháp và độ bảo mật.
Buterin lưu ý rằng ZK-Rollups nhanh hơn khi chuyển tiền đến và đi từ mạng chính, do đó chúng sẽ được áp dụng rộng rãi hơn. Buterin bày tỏ:
“Ý kiến của tôi là về lâu dài, ZK-Rollups cuối cùng sẽ đánh bại Optimistic Rollups vì chúng có những lợi thế cơ bản như người dùng không cần phải đợi 7 ngày để được rút tiền. Trong hơn 10 năm kể từ bây giờ hoặc thậm chí hơn thế nữa, tôi hy vọng Rollups về cơ bản sẽ trở thành ZK.”
Song, Buterin cũng thừa nhận rằng ZK-Rollups vẫn chưa “chín muồi” và đang khó xây dựng:
“Ở thời điểm hiện tại, công nghệ ZK rất khó để xây dựng. Có rất nhiều thách thức về tinh thần, đặc biệt là trong việc thực hiện tất cả những thứ này một cách an toàn và đảm bảo tất cả đều chính xác.”
Zero-Knowledge Rollups giúp xác nhận giao dịch mà không phải lệ thuộc vào bên trung gian nào khác, đảm bảo tính phi tập trung của mạng lưới Ethereum với thời gian rút tiền nhanh hơn đáng kể so với Optimistic Rollups.
Trước đó, Vitalik Buterin đã từng đánh giá cao vai trò của các giải pháp Layer 2 theo hướng Rollups đối với công cuộc mở rộng quy mô cho mạng lưới tiền mã hóa lớn thứ hai thế giới. Anh nhận định rằng trong khi Optimistic Rollups sẽ giúp ích cho Ethereum trong ngắn hạn, thì Zero-Knowledge Rollups mới là giải pháp tiềm năng dài hạn, nhất là khi The Merge – cột mốc lịch sử của Ethereum đang đến gần.
Dù vậy, yếu điểm duy nhất của ZK-Rollups là máy ảo Ethereum (EVM), khiến chúng khó chạy các ứng dụng phi tập trung (dApp) như giao thức DeFi. EVM là đơn vị xử lý chính trên blockchain Ethereum cho các dApp.
Song điều này có thể sớm thay đổi vì ZK-Rollups đang thực hiện khả năng tương thích EVM. Các dự án layer-2 như Scroll, zkSync và Polygon đã công bố kế hoạch ra mắt zk-EVM, cho phép ZK-Rollups chạy độc lập tất cả các loại hợp đồng thông minh cùng chung mục đích.
Buterin nói thêm:
“Chúng tôi thực sự đã bắt đầu thấy các triển khai zk-EVM gần như đã sẵn sàng để mở rộng quy mô với các giao dịch Ethereum, điều này thật tuyệt vời.”
zkSync là giải pháp layer-2 trên Ethereum đang rất được mong chờ vì tin đồn airdrop token. Hãy cùng tìm hiểu xem hệ sinh thái này đang có những thành phần nào được xây dựng rồi nhé!
Tổng quan về hệ sinh thái zkSync và những cơ hội trong thời gian tới
zkSync là giải pháp layer-2 thuộc nhóm zk-Rollups trên Ethereum và được phát triển bởi đội ngũ của Matter Labs. Dự án được rất nhiều quỹ đầu tư lớn tin tưởng và ủng hộ khi đã trải qua 2 lần gọi vốn với tổng số tiền lên đến 150 triệu USD (với sự tham gia của a16Z, OKEx, Crypto.com, Bybit, Consensys…).
Gần đây, zkSync đã thông báo triển khai tích hợp quan trọng là “validity proofs” hoạt động trên mạng thử nghiệm zkSync 2.0 và đánh dấu việc hoàn thành cần thiết cuối cùng trước khi tiến lên mainnet.
Sau Aptos, zkSync cũng sẽ là hệ sinh thái mới mẻ và nhiều cơ hội. Trong bài viết hôm nay, mình sẽ cùng anh em tìm hiểu tổng quan hệ sinh thái zkSync nhé!
Tổng quan về hệ sinh thái
Hiện tại, zkSync đã có đến hơn 150 dự án đăng ký triển khai với Total Value Locked đạt khoảng 54 triệu USD. Theo cá nhân mình, dòng tiền tập trung tại zkSync lúc này chủ yếu đến từ dự án và những retail với mục tiêu tìm kiếm cơ hội retroactive. Trong tương lai sau khi mainnet, dự án có thể sẽ ra mắt các gói incentive để khuyến khích và thu hút dòng tiền tốt hơn.
Tổng tài sản khóa (TVL) trên zkSync – Nguồn: l2beat (cập nhật ngày 22/10/2022)
Tuy có đến 150 dự án đang thực hiện phát triển, vì chưa mainnet, hiện chỉ có một số ít trong đó đã có sản phẩm và đưa vào hoạt động. Dưới đây là những cái tên nổi bật mà anh em có thể chú ý trải nghiệm hoặc theo dõi.
Các dự án nổi bật
DEX (sàn giao dịch phi tập trung)
Mute: Là dự án đã có sản phẩm và cả token trên zkSync, volume giao dịch hiện tại rơi vào khoảng 950.000 USD. Không chỉ cho phép giao dịch phi tập trung, dự án còn có các sản phẩm như Yield Farming, IDO…
Rubicon: cũng là 1 sàn giao dịch phi tập trung, điểm đặc biệt của Rubicon là hỗ trợ chức năng order-book cho phép anh em trader dễ dàng “lướt sóng” hơn. Ngoài ra, Rubicon cũng có Bridge để chuyển tài sản giữa zkSync và Ethereum. Hiện dự án chưa có token.
MesProtocol: Là một sàn giao dịch phi tập trung với order-book. Mes hiện đã có sản phẩm với các cặp tiền như BTC, ETH, IMX và DOGE. Hiện, dự án chưa có token.
Trustless Finance: cũng là một sàn giao dịch phi tập trung trên zkSync. Khác với Mute và Rubicon, Trustless đang giai đoạn testnet, anh em có thể tranh thủ sử dụng sản phẩm. Bên cạnh đó, Trustless cũng đang phát triển stablecoin phi tập trung là HUE – đây là lợi thế cạnh tranh của Trustless so với 2 dự án đi trước. Dĩ nhiên, dự án chưa có native-token.
HUE được giới thiệu là stablecoin đầu tiên của Trustless
ZKEX: tương tự Rubicon, ZKEX cho phép anh em giao dịch với chart và orderbook tương tự các sàn tập trung. ZKEX được xây dựng trên zkSync và StarkWare. Hiện dự án đang trong giai đoạn testnet, chưa có token.
Giao diện khá đẹp mắt và quen thuộc của ZKEX
Lending & Borrowing (vay và cho vay)
Taker: taker được giới thiệu là dự án giúp người dùng cung cấp thanh khoản hoặc cho vay thông qua nhiều loại tài sản crypto, trong đó có cả tài sản dạng NFT và metaverse. Hiện Taker đang giai đoạn testnet, chưa có token, anh em có thể tranh thủ trải nghiệm.
Perpetual (hợp đồng tương lai)
Increment Finance: tương tự như Perpetual Protocol hay dYdX, Increment Finance cho phép anh em “long short” bằng đòn bẩy trên zkSync. Trên thực tế, đây là một sản phẩm khá đáng mong đợi vì fee trên zkSync rất rẻ, rào cản lớn nhất là users và thanh khoản cũng như sự cạnh tranh của các sàn giao dịch khác. Increment Finance chưa có sản phẩm, anh em có thể follow dự án để tham gia testnet trong thời gian tới.
Increment Finance được đầu tư bởi khá nhiều quỹ có tên tuổi
Phezzan: cũng là một sàn giao dịch phái sinh mà anh em nên dành thời gian để trải nghiệm. Hiện Phezzan đã có phiên bản testnet
Các loại sản phẩm tài chính khác
Vovo Finance: là một sản phẩm cung cấp cho người dùng nhiều chiến lược Yield khác nhau thông qua các công cụ tài chính. Tùy vào chiến lược, anh em có thể cung cấp tiền vào pool khác nhau để nhận về lợi nhuận. Sản phẩm đã được Audit bởi ABDK, PeckShield và HashCloack. Anh em có thể bỏ một ít tiền vào để trải nghiệm sản phẩm. Hiện Vovo Finance chưa có token.
Các Vault khác nhau trên Vovo cho người dùng nhiều lựa chọn trong việc kiếm lợi nhuận
Launchpad
zkSpark: hiện dự án đang phát triển và chưa ra mắt sản phẩm. Mình nghĩ rằng anh em có thể follow dự án này sau khi zkSync ra mắt mainnet để có thêm cơ hội đầu tư hoặc tham gia các IDO chất lượng.
Tạm kết
Thông qua một loạt các dự án mà mình vừa liệt kê, phân tích ở trên, có lẽ anh em đã nhận ra zkSync còn rất nhiều mảnh ghép chưa hoàn chỉnh. Hiện, số lượng các DEX và sàn phái sinh chiếm đa số, nguyên nhân phần lớn từ việc zkSync tối ưu fee tốt, là mảnh đất màu mỡ cho dạng sản phẩm này phát triển và thu hút người dùng.
Trong tương lai, để thu hút dòng tiền và người dùng, chắc chắn zkSync cần tiếp tục phát triển sản phẩm mảng Lending, Yield Farming, NFTs, GameFi… nhiều hơn.
Là một hệ sinh thái mới, zkSync còn rất rất nhiều cơ hội cho anh em trải nghiệm, nhận retroactive hay đầu tư từ sớm. Tụi mình sẽ cập nhật thêm các dự án mới sớm nhất có thể, vì vậy, anh em đừng quên theo dõi TienMaHoa nhé!
Trong số các giải pháp Layer 2 cho vấn đề tắc nghẽn mạng lưới Ethereum, nổi bật nhất là hai cái tên ZK-Rollups và Optimistic Rollups.
Ethereum là một nền tảng phát triển nổi tiếng nhất trên blockchain khi nó cung cấp số lượng lớn các Dapps có tính bảo mật và phi tập trung cao cho người dùng. Tuy nhiên, cũng bởi vì sự nổi tiếng ấy, mạng lưới của Ethereum luôn gặp sự cố tắc nghẽn giao dịch khi nhu cầu sử dụng tăng mạnh.
Để giải quyết các vấn đề do tắc nghẽn mạng lưới gây ra như tốc độ giao dịch giảm, phí giao dịch tăng, và ảnh hưởng lớn đến khả năng mở rộng, các giải pháp về Layer 2 trên Ethereum đã được tạo. Nổi bật nhất là hai giải pháp ZK-Rollups và Optimistic Rollups. Hãy cùng TienMaHoa tìm ra đâu là giải pháp tốt nhất cho Ethereum qua bài viết dưới đây nhé!
Layer 2 là gì?
Layer 2 là thuật ngữ để nói về các giải pháp giúp mở rộng trên Ethereum bằng cách xử lý các giao dịch của Ethereum mainnet (layer 1) ở trên một chuỗi phụ, hay còn gọi là đưa giao dịch ra ngoài chain (off-chain), trong khi vẫn tận dụng được tính phân quyền và bảo mật của Ethereum. Giải pháp layer 2 trên Ethereum dẫn tới tốc độ giao dịch nhanh hơn đáng kể, phí gas giảm, qua đó tăng trải nghiệm người dùng.
Rollups là gì?
Rollups là phương pháp xử lý các giao dịch off-chain, cụ thể đưa những giao dịch được tạo trên blockchain chính ra bên ngoài và xử lý chúng trên một lớp Rollups riêng, sau đó các dữ liệu và các giao dịch đã được xử lý sẽ được đóng gói lại hay “cuộn lại” thành 1 khối duy nhất để gửi lên Layer 1 để xác minh tính hợp lệ.
Điều này làm giảm bớt sự tắc nghẽn, nâng cao khả năng mở rộng, gia tăng khối lượng giao dịch được xử lý trên toàn mạng lưới Ethereum.
Mô tả mô hình hoạt động của Rollups
Optimistic Rollups là gì?
Optimistic Rollups là một giải pháp đầy tiềm năng dành cho các mục đích mở rộng các hợp đồng thông minh trên Ethereum trong thời gian ngắn. Công nghệ này có thể nâng cao khả năng giao dịch của các Dapp và các dịch vụ hiện có trên Ethereum với mức cân bằng hợp lý giữa bảo mật và khả năng mở rộng.
Bên cạnh đó, Optimistic Rollups sở hữu Optimistic Virtual Machine (OVM) cho phép những gì làm được trên Ethereum đều có thể làm được trên OVM.
Tuy nhiên, giống như cái tên được đặt, giải pháp Optimistic Rollups rất “lạc quan”, cơ chế của nó giả định rằng tất cả các giao dịch được gửi lên chuỗi đều là hợp lệ mặc dù chưa hề được xác minh các giao dịch đó đã được thực hiện chính xác hay chưa. Mặc dù điều này cải thiện đáng kể về khả năng mở rộng; nhưng các giao dịch phải trải qua một giai đoạn “thử thách” khi mà bất kỳ ai cũng có thể nghi ngờ về tính hợp lệ của những giao dịch đó.
Cách xử lý tranh chấp trên Optimistic Rollups
Bởi vì Optimistic Rollups không thực hiện xác minh giao dịch, vì vậy cần có một cơ chế để đảm bảo tính hợp pháp của các giao dịch đó, và fraud proof (bằng chứng gian lận) là bộ phận quản lý sự xác minh này.
Nếu nhận thấy giao dịch có tính gian lận, Optimistic Rollups sẽ thực hiện kiểm tra chống gian lận và thực hiện các thuật toán xác thực giao dịch bằng cách sử dụng dữ liệu có sẵn. Điều này có nghĩa là bạn phải chờ việc xác thực giao dịch lâu hơn so với ZK-Rollups vì giao dịch đang bị “thử thách” để kiểm chứng lại.
ZK-Rollups là gì?
Mô hình hoạt động của ZK-Rollups
Giải pháp Zero-knowledge hay còn gọi là ZK-Rollups có khả năng “Rollups” hàng trăm giao dịch ra off-chain và tạo ra các bằng chứng mật mã SNARK. Đây được coi là bằng chứng hợp lệ và được lưu trên Layer 1 – Ethereum.
ZK-Rollups dựa vào khả năng chống kiểm duyệt của Layer 1-Ethereum vì sự tồn tại của nó chứ không phải vì tính bảo mật của nó. ZK-Rollups không cần sự giám sát vì sau khi một block được xác minh, tài sản của người dùng luôn được đảm bảo có thể thu hồi được ngay cả khi các operator từ chối hợp tác.
So sánh giữa ZK-Rollups và Optimistic Rollups
So sánh các khía cạnh chính của hai giải pháp Layer 2 Optimistic Rollups và ZK-Rollups
Công nghệ nổi bật
Optimistic Rollups
Công nghệ nổi bật nhất trong toàn bộ giải pháp Optimistic Rollups là Optimistic Virtual Machine – OVM. Công nghệ OVM cho phép hầu hết các tính năng có thể được tạo ra trên Ethereum đều có thể thực hiện trên OVM bao gồm khả năng kết hợp giữa các hợp đồng thông minh.
Điểm nổi bật của OVM là nó có thể dùng được EVM, và hỗ trợ ngôn ngữ lập trình Solidity. Cho nên, phần lớn các codebase đều có thể áp dụng vào Optimistic Rollups.
ZK-Rollups
Hiện tại, ZK-Rollups hoàn toàn có thể hỗ trợ mô hình lập trình tương tự như EVM (bao gồm khả năng kết hợp liền mạch và khả năng tương tác).
Giao dịch
Optimistic Rollups
Với cơ chế “lạc quan” của Optimistic Rollups, tốc độ giao dịch sẽ rất nhanh và tạo điều kiện để nâng cao khả năng mở rộng của toàn bộ hệ sinh thái. Tuy nhiên, khi giao dịch được nhận định là một giao dịch gian lận thì thời gian để “thử thách” sẽ xuất hiện và làm chậm lại thời gian giao dịch hiện có (có thể lên tới 10 ngày).
Vậy nên, các giao dịch bình thường trên Optimistic Rollups sẽ có phí thấp hơn giao dịch bị kiểm chứng.
Ngoài ra, thời gian rút tiền từ Optimistic Rollups rất lâu, có thể kéo dài từ 1 tuần đến 2 tuần.
ZK-Rollups
Với ZK-Rollups, người dùng không cần chờ thời gian quá lâu để rút tiền ra khỏi toàn bộ giao thức vì không có thời gian “thử thách” như Optimistic Rollups, và mỗi giao dịch đều đã được kiểm chứng trước đó. Vậy nên, việc tài sản ra khỏi giao thức chỉ tốn từ 1-20 phút.
Sự khác biệt nổi bật của ZK-Rollups là khi Optimistic Rollups luôn yêu cầu người dùng công khai toàn bộ lệnh giao dịch, ZK-Rollups có thể linh hoạt lựa chọn giữa:
Mọi người có thể xem ra và không ảnh hưởng đến quá trình giao dịch.
Chỉ người nhận trong giao dịch được biết.
Tính bảo mật
Optimistic Rollups
Tất cả tài sản trong Optimistic Rollups sẽ được gửi trong một hợp đồng thông minh duy nhất. Cho nên, đây là “mật ngọt” để cho các hacker. Để giải quyết vấn đề này, giải pháp Optimistic Rollups xây dựng hệ thống bảo mật dựa trên 2 phương thức:
Ít nhất 1 trong số N người tham gia đáng tin thực hiện tất cả các giao dịch HOẶC họ công bố bằng chứng gian lận trong trường hợp giao dịch không hợp lệ.
Thừa hưởng khả năng chống kiểm duyệt mạnh mẽ của Layer 1.
ZK-Rollups
Mọi giao dịch trên ZK-Rollups, đều được xác minh bởi hợp đồng thông minh trước khi giao dịch có hiệu lực. ZK-Rollups nghiêm cấm các nhà khai thác ăn cắp tiền hoặc phá hoại chương trình của quy trình Rollups. Cho nên, ZK-Rollups sử dụng Layer 1 – Ethereum như một nền tảng để phát triển chứ không phải vì tính bảo mật của nó.
Các giao dịch trên ZK-Rollups không cần bất kỳ sự giám sát vì sau khi một block được xác minh, tiền của người dùng luôn được đảm bảo đến cuối cùng và có thể thu hồi được ngay cả khi các nhà khai thác từ chối hợp tác.
Khác với Optimistic Rollups, ZK-Rollups không yêu cầu khoảng thời gian “thử thách” vì đã có cơ chế xác thực tính chính xác của dữ liệu trước khi thực hiện giao dịch. Cho nên việc bị hack vào quy trình Rollups state là một điều không thể.
Khi so sánh:
ZK-Rollups, hệ thống luôn ở trạng thái hợp lệ (valid state).
Optimistic Rollups trạng thái không hợp lệ có thể tồn tại, chắc chắn cho đến khi gửi bằng chứng gian lận và có thể vô thời hạn.
Cụ thể, với một cuộc tấn công 51% trong Optimistic Rollups có thể dẫn đến việc bị mất hết tài sản, trong khi trong ZK-Rollups, nó chỉ có thể dẫn đến việc các giao dịch bị hoàn nguyên.
Tính riêng tư
Optimistic Rollups
Optimistic Rollups có thể hỗ trợ bất kỳ giải pháp bảo mật nào có sẵn trên Layer 2 của Ethereum. Vì bản thân Optimistic Rollups là Layer 2, nên bất kỳ giải pháp bảo mật nào được triển khai trên nó thì sẽ được định dạng là Layer 3.
Điều này có thể dẫn đến công dụng các dịch vụ quyền riêng tư bị chia nhỏ.
ZK-Rollups
Từ góc độ công nghệ, ZK-Rollups cũng có thể dễ dàng hỗ trợ các giao dịch ẩn danh ở cấp độ giao thức theo mặc định, cũng như người dùng có quyền lựa chọn giao dịch ẩn giao dịch của họ hay không.
Hệ sinh thái
Optimistic Rollups
Optimism (OP): là một giải pháp Layer 2 giúp thực hiện giao dịch nhanh, rẻ nhưng vẫn giữ được độ bảo mật từ Layer 1, sở hữu khả năng hỗ trợ EVM để các dApp trên Ethereum có thể chạy trên lớp Layer 2 này chỉ với vài dòng code.
Arbitrum: là một giải pháp Layer 2 nhằm giải quyết các vấn đề tắc nghẽn trên Ethereum. Arbitrum cũng cung cấp thêm các giải pháp mở rộng khác như Channel và Sidechain. Nhìn chung, Arbitrum khá tương đồng với dự án Optimism, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở cách hoạt động của Fraud Proof. Tuy nhiên, nhà sáng lập Arbtrium mới đây đã “đánh tiếng” sẽ chuyển sang ZK-Rollups.
ZK-Rollups
ZKSync: là một giao thức ZK-Rollups lấy người dùng làm trung tâm, được phát triển bởi Matter Labs. Đây là một giải pháp mở rộng quy mô cho Ethereum, đã khởi chạy trên Ethereum mainnet và mới công bố bản testnet ZKEVM cho khả năng tương thích với EVM.
StarkNet: là một giao thức ZK-Rollups phi tập trung không cần sự cho phép. Giao thức hoạt động như một Layer 2 trên Ethereum, cho phép bất kỳ Dapp nào mở rộng quy mô về mặt tính toán của nó không giới hạn mà không ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp và bảo mật của Ethereum.
Loopring: là một giao thức Layer 2 ZK-Rollups, cho phép giao dịch, thanh toán với thông lượng cao và chi phí thấp trên Ethereum.
Polygon Zero: là một giải pháp Layer 2 ZK-Rollups trên Ethereum được phát triển bởi Polygon.
Đâu là giải pháp tốt nhất dành cho Ethereum?
Qua bài viết trên, khi so sánh hai giải pháp là Optimistic Rollups và ZK-Rollups, chúng ta thấy rõ ràng là ZK-Rollups là giải pháp có sự bảo mật tốt, rút tiền nhanh hơn hẳn so với Optimistic Rollups. Đối với người dùng cá nhân, hay doanh nghiệp, những đặc điểm được kể trên là điều họ quan tâm nhất khi muốn doanh nghiệp hóa công nghệ hoặc lựa chọn đầu tư lâu dài.
Tuy nhiên, Optimistic Rollups lại có khả năng mở rộng hơn khi có tốc độ giao dịch trên chuỗi nhanh hơn so với ZK-Rollups và rất thích hợp để thu hút người dùng có nhu cầu giao dịch nhanh chóng như trading. Vậy nên rất khó khăn để xác định đâu là giải pháp tiềm năng cho Ethereum; nhưng theo quan điểm của nhà sáng lập Ethereum Vitalik Buterin thì ZK-Rollups là “kẻ thay đổi cuộc chơi”, sẽ sớm đánh bại Optimistic.
Thông qua bài viết này các bạn đã phần nào nắm bắt được những thông tin cơ bản về dự án để tự đưa ra quyết định đầu tư cho riêng mình. TienMaHoa không chịu trách nhiệm với bất kỳ quyết định đầu tư nào của các bạn. Chúc các bạn thành công và kiếm được thật nhiều lợi nhuận từ thị trường tiềm năng này.
Khi các mua Airdrop đang diễn ra sôi nổi hơn bao giờ hết, người người đi tìm cho mình một Hidden Gem cực tiềm năng và sự chú ý dồn hẳn vào các Layer 1 mới nổi như Aptos hay Sui mà quên đi rằng Layer 2 cũng là một mảng tiềm năng không hề yếu kém so với các Layer 1. Tuy nhiên, để thật sự hiểu rõ Layer 2 là gì và đưa ra quyết định đầu tư thì hãy cùng TienMaHoa tìm hiểu thật kỹ qua bài viết dưới đây nhé!
Đầu tiên chúng ta cần biết Layer 1 là gì?
Theo một cách hiểu đơn giản thì Blockchain Layer 1 là một nền tảng cơ sở hạ tầng và là nơi dùng để xác thực và hoàn thiện giao dịch mà không bị ảnh hưởng hưởng bởi một blockchain khác.
Một ví dụ cụ thể: Ethereum và Bitcoin đều là blockchain layer 1 bởi vì nó đáp ứng điều kiện là:
Đây là một blockchain cơ sở mà các Dapp hoặc các Layer 2 có thể được xây dựng trên.
Vậy để đáp ứng được nhu cầu của Dapp và các Layer 2 thì bản thân là Layer phải đáp ứng và xử lý được các giao dịch và nhu cầu sử dụng của người dùng khi tương tác và tích hợp với Layer 1.
Ngoài ra, đặc điểm chính của Layer 1 là có:
Một mạng lưới các node để bảo mật và xác thực.
Một mạng lưới của block producers.
Một blockchain sở hữu lịch sử của dữ liệu giao dịch.
Một blockchain sở hữu cơ chế đồng thuận riêng.
Vậy Layer 2 là gì?
Blockchain Layer 2 hay gọi tắt là Layer 2 là tên gọi chung cho các giải pháp được phát triển trên Layer 1 nhằm mở rộng mạng lưới nhưng không thay đổi những đặc tính tốt trên Layer 1 mà nó phụ thuộc.
Mặc dù Layer 2 đều có thể triển khai trên bất kỳ blockchain nào nhưng tại thời điểm hiện tại chỉ có các Layer 2 thuộc hệ sinh thái của Ethereum mới thật sự thu hút được các nhà đầu tư và sự quan tâm của người dùng.
Tại sao Layer 2 lại chỉ tập trung phát triển trên Ethereum mà không phải là một blockchain khác như BNB Chain, Solana, Avalanche?
Bởi vì tổng giá trị mà toàn hệ sinh thái của Ethereum lớn hơn rất nhiều so với các hệ sinh thái còn lại.
Cách mà Layer 2 giải quyết các vấn đề của Layer 1
Vấn đề chung của Layer 1
Không thể phủ định rằng mặc dù các Layer 1 là một nền tảng cho các Dapp xây dựng nên phải đảm bảo lấy sự bảo mật và tính phi tập trung của blockchain nên khả năng mở rộng là một vấn đề rất lớn đối, đặc biệt là với Ethereum blockchain.
Nguyên nhân gây ra sự hạn chế này là do mỗi giao dịch trên blockchain cần có sự xác thực của những node đang được vận hành, giao dịch được thông qua khi node cho phép. Nhưng khi số lượng lớn người dùng cùng sử dụng nền tảng mà số lượng node xác thực có hạn thì sẽ gây ra hiện tượng nghẽn mạng và gia tăng phí giao dịch.
Trên thực thế thì không chỉ riêng blockchain Layer 1 Ethereum gặp vấn đề với việc mở rộng với tốc độ xử lý giao dịch khoảng 25 giao dịch/giây, còn Bitcoin cũng chỉ có thể xử lý khoảng 7 giao dịch/giây. Các chain khác như BNB Chain, Avalanche,… cũng thường xuyên bị tắt nghẽn do khối lượng giao dịch tăng đột biến, và cũng do nghẽn mạng nên việc phí tăng là điều không tránh khỏi.
Tất cả những vấn đề được nêu trên làm tăng nhu cầu phát triển các giải pháp giúp mở rộng mạng lưới và Layer 2 được phát triển để đáp ứng nhu cầu đó.
Cách mà Layer 2 mang lại giải pháp cho Layer 1
Theo định hướng phát triển của các Layer 2 đều có những điểm chung như sau:
Tăng khả năng xử lý giao dịch nhằm mở rộng băng thông, giảm tắc nghẽn mạng lưới.
Giảm chi phí cho người dùng bằng nhiều phương pháp khác nhau.
Bảo lưu lại khả năng bảo mật và phi tập trung từ Layer 1 và gia tăng khả năng mở rộng hơn.
Theo dự định thì các Layer sẽ đáp ứng được các nhu cầu nhưng trên thực tế thì các vấn đề này vẫn còn chưa giải quyết triệt để.
Ví dụ: Về vấn đề bảo mật thì cơ chế Optimistic Rollups của Optimism vẫn còn là một vấn đề khá lớn, và tốc độ giao dịch của ZK-Rollups còn chậm so với nhu cầu hiện tại. Tuy nhiên, hai giải pháp này vẫn nhận được sự chú ý nhất tại hiện tại của cộng đồng. Điều này cho thấy quá trình để Layer 2 trở nên hoàn mỹ vẫn còn là một quãng đường dài.
Điều thứ hai là sự di chuyển tài sản giữa các Layer 2 (chỉ Layer 2 trên Ethereum) vẫn còn hạn chế rất lớn, cụ thể là thời gian di chuyển tài sản và phí giao dịch.
Nếu không sử dụng Bridge thì người dùng cần sử dụng Ethereum như một trạm trung chuyển tài sản của bạn, nhưng điều này sẽ tốn kha khá thời gian và tiền bạc của bạn dù Ethereum đã giảm đi phần nào phí giao dịch.
Nếu sử dụng các công cụ như Bridge hoặc các sản phẩm tương tự, bạn sẽ không tốn thời gian, chi phí sử dụng cũng giảm nhưng so với một giao dịch thông thường thì nó vẫn khá là lớn.
Điều này dẫn đến kết quả là dòng tiền từ Ethereum đi qua Layer 2 và chảy ngược về Ethereum chứ không di chuyển sang các Layer 2 khác vì tính hạn chế trong thời gian và chi phí giao dịch. Cũng bởi vì thế, nếu hệ sinh thái của một Layer 2 nào đó không còn hấp dẫn sẽ dẫn đến vấn đề thanh khoản yếu dần và biến mất. Nếu xảy ra những việc như vậy thường xuyên thì cơ sở hạ tầng của DeFi sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Các giải pháp Layer 2
Mặc dù có những điểm yếu như được nêu trên, nhưng không thể phủ định sự cố gắng thay đổi và tiến bộ công nghệ của những giải pháp Layer 2 qua thời gian.
Ngoài ra, Ethereum đã cập nhật EIP-4844 và bản cập nhật này có thể giúp giảm thiểu được lượng phí gas tiêu tốn trong hệ sinh thái Ethereum, đặc biệt là với các giải pháp Rollups. Bên cạnh đó, các giải pháp ZK-Rolups thậm chí còn làm tốt hơn khi có mức gas thấp hơn 40-100 lần so với Layer-1 của Ethereum.
Giải pháp Layer 2 trending năm 2023
Cũng bởi vì bản cập nhật EIP-4484 nên sự chú ý của các nhà đầu tư phần lớn sẽ tập trung vào các Layer 2 sử dụng cơ chế Rollups và đặc biệt là zk-Rollups bởi vì hầu hết các dự án sử dụng phương pháp zk-Rollups vẫn chưa có token và dự kiến sẽ có những đợt airdrop “khủng”.
Optimistic Rollups
Mô tả mô hình hoạt động của Rollups
Tổng quan
Optimistic Rollups là một giải pháp đầy tiềm năng dành cho các mục đích mở rộng các hợp đồng thông minh trên Ethereum trong thời gian ngắn. Optimistic Rollups sở hữu Optimistic Virtual Machine (OVM) cho phép những gì làm được trên Ethereum đều có thể làm được trên OVM.
Đặc điểm:
Bởi vì Optimistic Rollups tuân thủ EVM và Solidity, nên cung cấp cho các nhà phát triển chức năng tương tự như Ethereum Layer 1.
Layer 1 có nhiệm vụ lưu trữ tất cả dữ liệu giao dịch, làm cho nó trở thành một giải pháp an toàn và phi tập trung.
Dự án nổi bật bao gồm:
Optimism
Optimism là một giải pháp layer 2 mở rộng cho Ethereum được phát triển nhằm giúp người dùng giảm phí giao dịch và tăng tốc độ giao dịch để mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn. Optimism được xây dựng dựa trên công nghệ Optimistic Rollups.
Arbitrum là một giải pháp layer 2 được thiết kế để cải thiện các hợp đồng thông minh Ethereum mà cụ thể là giúp tăng tốc độ và khả năng mở rộng của chúng, đồng thời bổ sung các tính năng bảo mật bổ sung để khởi động.
Airdrop: Đã hoàn thành.
ZK-Rollups
Cơ chế hoạt động của ZK-Rollups. Nguồn: CoinMarketCap
Tổng quan
Giải pháp Zero-knowledge hay còn gọi là ZK-Rollups có khả năng “Rollups” hàng trăm giao dịch ra off-chain và tạo ra các bằng chứng mật mã SNARK. Đây được coi là bằng chứng hợp lệ và được lưu trên Layer 1 – Ethereum.
Đặc điểm:
ZK-Rollups giảm lượng dữ liệu cần thiết để xác thực khối, cho phép hoàn thành nhanh hơn và với chi phí thấp hơn.
Không có sự chậm trễ trong việc chuyển tiền từ Layer 2 sang Layer 1 bằng ZK-Rollups. Điều này là do hợp đồng ZK-rollup trước đây đã xác minh tính hợp pháp của tiền thông qua bằng chứng hợp lệ.
Các cuộc tấn công, hack sẽ không thể ảnh hưởng đến ZK-rollups.
Vì dữ liệu vẫn được giữ ở Layer 1 nên mạng vẫn giữ được trạng thái phi tập trung và an toàn.
Dự án nổi bật bao gồm:
zkSync:
zkSync là giải pháp layer-2 thuộc nhóm zk-Rollups và được phát triển bởi đội ngũ của Matter Labs. Triển khai mainnet từ tháng 06/2020, zkSync đã giúp xử lý 4 triệu giao dịch (tính đến thời điểm bài viết).
StarkNet:
StarkNet là một giải pháp Layer-2 được xây dựng và phát triển từ năm 2018, mục tiêu là mở rộng và khắc phục những điểm yếu của Ethereum.
Airdrop: Airdrop cho những người chạy node giai đoạn đầu của dự án.
Giải pháp Layer 2 khác
Plasma
Plasma là framework xây dựng DApps có thể mở rộng trên Ethereum được đề xuất bởi Vitalik Buterin và Joseph Poon.
Plasma Chain là blockchain hoàn toàn riêng biệt nhưng lại “được neo” vào Ethereum Mainnet nhưng các giao dịch sẽ được thực hiện off-chain với cơ chế hoàn toàn khác biệt với Ethereum.
Cấu trúc của Plasma cho phép tạo ra vô số các chuỗi khối con (child chain) có khả năng hoạt động độc lập, giao tiếp, tương tác với chuỗi khối gốc Ethereum bằng cách kết hợp các hợp đồng thông minh và Merkle-Tree.
Cơ chế Merkle-Tree cho phép tạo ra vô số các lớp các Child chain này có thể hoạt động và tạo ra ra các Child chain nữa giảm tải băng thông từ các Parent Chain (bao gồm Ethereum Mainnet). Tuy nhiên, dù các chain này có được một số bảo mật từ Ethereum (thông qua các bằng chứng gian lận – fraud proofs), tính bảo mật và hiệu quả của blockchain này bị ảnh hưởng bởi một số hạn chế về thiết kế
Các dự án sử dụng giải pháp Plasma hiện có là Loom Network và OMG Network. Tuy nhiên nhìn chung giai đoạn này những dự án sử dụng cơ chế Plasma không có qua nhiều ấn tượng nổi bật để thu hút ánh nhìn từ cộng đồng nhà đầu tư.
Channel
State Channel có thể được hiểu là một giao thức ngang hàng (P2P Protocol). Giao thức dạng này sẽ cho phép 2 hoặc nhiều người tham gia vào việc giao dịch và đưa kết quả giao dịch cuối cùng lên Blockchain.
Trong quá trình giao dịch, họ sẽ sử dụng Multisig wallet hoặc Multisig contract để quản lý.
Hai giao dịch này bao gồm:
Giao dịch đầu tiên mở ra kết nối giữa blockchain layer 1 và Channel Layer 2
Giao dịch thứ hai là giao dịch đóng kết nối giữa Blockchain Layer 1 và Layer 2
Từ đó Channel có thể loại bỏ hầu hết phần lớn các dữ liệu giao dịch không cần thiết ra khỏi Blockchain Layer 1 để tăng khả năng lưu trữ mỗi khối và tiết kiệm phí giao dịch.
Các dự án sử dụng cơ chế này là Bitcoin Lightning Network và Celer Network.
Validium
Validium là một giải pháp mở rộng khá tương tự với giải pháp zk-Rollups nhưng lại không có lưu dữ liệu giao dịch trên Ethereum Mainnet.
Mặc dù có rất nhiều nghi ngờ về tính khả dụng và độ tin cậy của phương pháp này, nhưng vẫn không thể phủ định rằng phương pháp Validium có thể dẫn đến những cải tiến lớn về khả năng mở rộng với ~ 9.000 giao dịch trên một giây.
Immutable X là một dự án nổi bật trong mảng này.
Tạm kết
Tại thời điểm như hiện tại, các sự kiện như EIP-4844 đã diễn ra, zkSync sắp Mainnet, StarkNet delay phát hành token, Arbitrum công cố snapshot và liên tục cập nhật Role trong Guild.xyz, Optimism sắp Airdrop đợt 2.
Tất cả những sự kiện trên tất cả như đều tập trung về mảng Layer 2 trên Ethereum như báo hiệu một sự kiện gì đó sắp bùng nổ mạnh mẽ trong thị trường Crypto này. Vậy nên, có lẽ cơ hội sẽ tập trung quanh các dự án Layer 2, đặc biệt là các giải pháp Rollups mới sẽ thu hút được nhiều sự quan tâm và đầu tư nhất.
Mọi thông tin trong bài viết đều là những thông tin do TienMaHoa tổng hợp nghiên cứu và không được cấu thành lời khuyên đầu tư. TienMaHoa không chịu trách nhiệm với bất kỳ rủi ro trực tiếp và gián tiếp nào. Chúc các bạn thành công!
Thị trường tiền mã hoá (cryptocurrency) là nơi có rất nhiều cơ hội hấp dẫn và cũng ẩn chứa nhiều rủi ro. Đối với những nhà đầu tư mới gia nhập thị trường, nếu không tỉnh táo sẽ mất tiền như chơi.
Dù là newbie mới vào hay các trader đã có kinh nghiệm, nếu muốn sống sót trong thị trường này bạn cần trang bị cho mình đủ kiến thức và kỹ năng để không trở thành mồi cho “cá mập”.
Nhận thức được nhu cầu đó, hôm nay TienMaHoa muốn chia sẻ tới các bạn những website về crypto cực hữu ích, cung cấp thông tin và kiến thức từ bao quát đến chi tiết về thị trường để bạn có thể tự tin đầu tư và biến rủi ro thành cơ hội, thậm chí là cơ hội đổi đời cho mình nhé!
Website về tin tức tiền điện tử với Coindesk
Nếu bạn đã từng chơi hoặc ít nhất là tìm hiểu về chứng khoán thì sẽ biết tin tức (News) đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với giá của chúng. Crypto cũng vậy và thậm chí là còn nhạy hơn.
Mỗi thông tin từ luật pháp, các tổ chức tài chính lớn cho tới hành động của các cá voi (whales – người sở hữu lượng lớn token/coin), dòng tiền,… đều ảnh hưởng trực tiếp đến biến động giá.
Do đó, để sống sót trong thị trường này bạn cần phải trang bị cho mình sự “nhạy” về News.
Coindesk là trang web về tiền điện tử chuyên các thông tin về Bitcoin và tiền kỹ thuật số, bao gồm cả dữ liệu về giá. CoinDesk mang tới bạn tất cả tin tức tài chính mới nhất liên quan tới tiền điện tử. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ tìm thấy bảng tỉ giá, tính năng lập biểu đồ và thông báo dành riêng cho Bitcoin, Ethereum. Mặc dù vậy, điểm tuyệt nhất của CoinDesk vẫn là mảng tin tức.
Giao diện Coindesk
Vì là trang tin tức nước ngoài nên ngôn ngữ được sử dụng trên Coindesk là tiếng Anh. Nếu bạn không thạo tiếng anh thì có thể sử dụng Google Dịch nhé!
Cho dù bạn là người cũ hay người mới tìm hiểu về crypto thì cũng nên thường xuyên cập nhật tình hình biến động về giá cả, khối lượng giao dịch trong 24 giờ qua và giá trị vốn hóa của thị trường tiền điện tử.
Sau khi đã có kiến thức và tham gia trade, những người mới sẽ có xu hướng lên các sàn họ đang sử dụng để kiểm tra giá. Tuy nhiên nếu sàn không list coins & token đó thì liệu bạn sẽ check như thế nào? Vì vậy mình muốn giới thiệu tới bạn một số trang web cơ bản mình thường dùng để check giá:
CoinMarketCap
Coinmarketcap là 1 website uy tín và lâu đời nhất, cập nhật thống kê liên tục giá trị vốn hóa của thị trường tiền điện tử. Bạn có thể dùng nó để check biến động giá lên, xuống của đồng coin/token.
Giao diện CoinMarketCap
Ngoài ra, 3 yếu tố bạn cần để ý trên CoinMarketCap vì nó sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều là:
Total Market Cap: Total Market Cap là tổng giá trị vốn hóa của thị trường tiền điện tử. Điều này sẽ cho bạn biết độ lớn hiện tại của toàn bộ thị trường tiền điện tử.
Volume 24h: 24h Vol cho bạn biết tổng khối lượng giao dịch của toàn bộ thị trường tiền điện tử trong một ngày và được tính theo USD. Đồng thời, khi nhìn vào volume giao dịch của một đồng coin bất kỳ, bạn sẽ biết được tính thanh khoản của đồng coin đó là cao hay thấp.
BTC Dominance: Là chỉ số thể hiện ưu thế, tầm ảnh hưởng của Bitcoin so với toàn thị trường. Đồng thời nó cũng cho bạn biết được dòng dịch chuyển nguồn vốn hóa thị trường.
Tương tự như CoinMarketCap, CoinGecko là website/ứng dụng cho phép người dùng theo dõi giá cả, biến động trong thị trường Crypto một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Ra đời sau CoinMarketCap, CoinGecko được nâng cấp thêm một số tính năng giúp người dùng có được thông tin với độ hiển thị chính xác nhất.Website về crypto dùng để check giá – CoinGecko
Hiện tại giá hiển thị trên CoinGecko được đánh giá khá chính xác với thời gian thực. Giao diện người dùng của website này cũng khá thân thiện và dễ sử dụng. Vì vậy đây cũng là một sự lựa chọn tốt cho bạn.
Nếu phân tích cơ bản bạn dựa vào các dữ liệu về dòng tiền, vốn hóa và dự án thì biểu đồ giá đóng vai trò quan trọng, giúp đỡ bạn rất nhiều trong quá trình phân tích kỹ thuật.
Biểu đồ giá giúp bạn theo dõi được sự dịch chuyển của giá token trong nhiều khoảng thời gian. Một số trang web cho phép người dùng quan sát biểu đồ đó là:
Tradingview
Tradingview là nơi cho phép bạn theo dõi biểu đồ của tất cả token và là công cụ tích hợp các chức năng hỗ trợ bạn trong quá trình phân tích kỹ thuật chuyên sâu. Ngoài ra, nó còn là một mạng xã hội mà tại đó các trader sẵn sàng chia sẻ, cập nhật liên tục các biến đổi của thị trường tiền điện tử cũng như chứng khoán cho nhau.
DexGuru là một nền tảng giao dịch dành cho các trader. Nó kết hợp phân tích on-chain (trên chuỗi) và cho phép giao dịch trực tiếp trên nền tảng.
Vì vậy, thay vì phải dùng 1 website để xem chart (biểu đồ), 1 website dành cho dữ liệu on-chain và 1 cái khác cho giao dịch thì DexGuru là sự lựa chọn 3 trong 1. Nếu bạn ưa thích sự tiện lợi thì không nên bỏ qua nền tảng này nhé.
Dữ liệu on-chain là những dữ liệu được ghi nhận trên blockchain. Nói một cách dễ hiểu là những dữ liệu liên quan đến dòng tiền, phí gas, chi tiết về những giao dịch, địa chỉ ví và các hoạt động tương tác với smart contract.
Dữ liệu on-chain là những dữ liệu trung thực và rõ ràng nhất nên bạn sẽ có được những thông tin chính xác nhất đang diễn ra trên thị trường. Bạn cũng có thể biết được thói quen, suy nghĩ của các nhóm đối tượng bao gồm Cá voi, Cá mập, trader nhỏ lẻ,… Từ đó đoán được hành vi của họ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư cho chính mình.
Các trang web về dữ liệu on-chain khá phổ biến trong giới crypto:
Santiment
Santiment là một nguồn cấp dữ liệu tiền điện tử cho các nhà đầu tư một cách khách quan, giúp họ phân tích tình trạng và hoạt động của Blockchain.
Nếu bạn muốn tìm kiếm dữ liệu về các Altcoin, đặc biệt là các dự án được phát triển trên Ethereum thì Santiment là nơi bạn không nên bỏ qua. Bởi nó cung cấp thông tin của hầu hết tất cả các Altcoin trên thị trường. Các thông tin đó thường bao gồm: Tổng nguồn cung và phân phối, các Cá voi, holder dài hạn, định giá mạng lưới,…
Lưu ý: Bạn cần phải đăng ký trả phí nếu muốn sử dụng đầy đủ các tính năng phân tích của Santiment.
Glassnode
Glassnode là nhà cung cấp thông tin, dữ liệu blockchain uy tín và tập trung chủ yếu vào phân tích dữ liệu Bitcoin (BTC).
Cũng vì nó tập trung vào ít đồng coin hơn nên nó bao gồm rất nhiều chỉ số để phân tích. Bao gồm từ tổng địa chỉ hoạt động, số dư, dòng tiền ra/ vào, các giao dịch phái sinh, tổng lời/lỗ, miner, phí giao dịch, tổng nguồn cung,…
Dựa vào các chỉ số này, bạn có thể biết được tâm lý và hành vi thị trường đối với tài sản kỹ thuật số lớn nhất là Bitcoin theo từng thời kỳ sẽ như thế nào.
Giao diện Glassnode thân thiện với người dùng, thông tin được hiển thị rõ ràng dễ hiểu. Nếu thật sự quan tâm nhiều đến BTC thì đây là một nơi đáng tin cậy dành cho bạn.
Glassnode cho phép bạn sử dụng miễn phí một số tính năng phổ biến, tuy nhiên để sử dụng các chỉ số và công cụ nâng cao thì bạn cũng cần đăng ký và trả phí.
Nếu Glassnode tập trung vào BTC, Santiment tập trung Altcoin thì CryptoQuant là nơi tập trung vào phân tích coin top được nhiều người quan tâm.
CryptoQuant cung cấp dữ liệu toàn diện về các giao dịch tiền điện tử. Nó bao gồm dữ liệu thị trường, dữ liệu on-chain, các chỉ báo ngắn hạn/dài hạn Bitcoin, Ethereum, stablecoin và token ERC20.
Giao diện CryptoQuant
Tính năng chính của CryptoQuant là cung cấp dữ liệu in flow, out flow và net flow trên các sàn giao dịch và dữ liệu liên quan tới Cá voi, miner và hoạt động tiền điện tử của họ.
Điều đặc biệt ở CryptoQuant đó là cung cấp hoàn toàn miễn phí cho tất cả các dịch vụ. Nhưng cũng vì thế mà dữ liệu ít hơn, phù hợp với các phân tích cơ bản hơn là phân tích chuyên sâu.
Một cái tên khác cũng vô cùng nổi bật với người dùng crypto và thích các số liệu on-chain đó là Dune Analytics. Đây là công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu on-chain cực kì hiệu quả. Bạn có thể tìm kiếm, tạo và chia sẻ các phân tích dữ liệu Ethereum blockchain một cách miễn phí. Sau này khi các blockchain khác phát triển, Dune Analytics chắc chắn sẽ mở rộng thêm phạm vi phân tích của mình.
Theo mình thì nhược điểm mà website này có đó là sự hạn chế dữ liệu khi chỉ tập trung vào blockchain Ethereum. Tuy nhiên chính vì tập trung chuyên sâu nên sẽ có đa dạng dữ liệu hơn cho người dùng cùng việc tham khảo ý tưởng sáng tạo mà người dùng khác chia sẻ trên nền tảng. Quan trọng hơn là bạn được sử dụng free mà không mất bất kỳ chi phí phát sinh nào.
Xu hướng mà chúng ta sẽ chứng kiến là Internet cuối cùng sẽ đến với người dùng. Trong kiến trúc web 2.0, cơ sở dữ liệu back-end, lưu trữ đám mây và logic mã được triển khai một cách tập trung.
SINSO là gì?
HTTP là một giao thức không trạng thái, tức là máy chủ không giữ lại bất kỳ trạng thái nào tại thời điểm giao dịch với máy khách. thế giới Web 3.0 là một thế giới mà người dùng có quyền kiểm soát tài sản dữ liệu của họ và thế giới được tạo ra một cách chủ động. Ví dụ, trong Brave Browser , khi người dùng lướt Internet, trình duyệt sẽ giới thiệu quảng cáo cho người đọc và đồng thời sẽ trả lại một phần doanh thu cho người đọc. Nó tiêu thụ dữ liệu của người dùng và tạo ra doanh thu cho người dùng cùng một lúc.
SINSO là một cơ sở hạ tầng Filecoin layer2 + dựa trên hệ sinh thái Web 3.0. Sau khi năng lực của mạng Filecoin được xây dựng, một loạt phần mềm trung gian và các cơ sở hạ tầng khác nhau cần được phát triển cho các ứng dụng DAPP để thực hiện chuyển đổi hoàn toàn sang web 3.0, vốn vẫn chưa hoàn chỉnh trong hệ sinh thái Filecoin. SINSO cho phép các nhà phát triển ứng dụng xây dựng các ứng dụng trong hệ sinh thái Filecoin một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời cộng tác với các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ để thúc đẩy sáng kiến Filecoin plus.
Mục tiêu dự án
Về cơ bản, SINSO đang làm việc với cơ sở hạ tầng của lớp giữa của Filecoin , là lớp 2 của Filecoin. Việc hoàn thành việc xây dựng năng lực của mạng Filecoin (mô hình kinh tế đã vượt qua “đường cơ sở” vào tháng 4 năm nay) đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên bùng nổ phát triển hệ sinh thái ứng dụng. Do Filecoin vẫn còn thiếu rất nhiều công cụ trung gian chất lượng , và Filecoin vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu chung của các DAPP về mặt hiệu quả và hiệu suất, việc chuyển đổi từ Web2.0 sang Web3.0 vẫn còn một chút khó khăn, và đó là lý do sự không hoàn hảo của hệ sinh thái Filecoin mang lại cho Sinso một cơ hội lớn.
Ưu điểm dự án
SINSO cung cấp 4 thành phần sản phẩm chính.
SINSO Getway
SINSO Getway cung cấp giao diện API tiêu chuẩn thu thập dữ liệu, bao gồm giao diện giao thức truyền thông dành riêng cho ngành, xử lý trước dữ liệu và mô-đun tính toán quyền riêng tư thông qua API tiêu chuẩn cho việc trao đổi dữ liệu cá nhân và tổ chức. SINSO Getway đơn giản hóa quá trình thu thập dữ liệu và làm cho quá trình thu thập hiệu quả hơn. Nhóm SINSO cũng sẽ cung cấp thêm tài nguyên LDN (giới hạn dữ liệu lớn) đã được áp dụng và chia sẻ với các thợ đào để đẩy nhanh việc triển khai các ứng dụng khai thác dữ liệu hiệu quả.
Để có thể cải thiện hiệu quả của SINSO Getway, chúng tôi cũng cung cấp lớp bộ nhớ đệm dữ liệu nóng phân tán để xây dựng Khai thác dữ liệu nóng để những người xây dựng DAPP không cần phải bận tâm đến việc xây dựng các nút đầy đủ IPFS gần đó không an toàn.
Sử dụng SINSO Getway, chúng tôi có thể xây dựng các ứng dụng lưu trữ phân tán chuyên nghiệp. SINSO gần đây đã phát hành thành phần Filecoin Lớp 2 đầu tiên dựa trên SINSO Getway và chúng tôi đã phát triển ứng dụng đầu tiên của mình dựa trên SINSO Getway: DicomNetwork. Đây là dự án mã nguồn mở y tế dựa trên Filecoin đầu tiên cho mạng lưu trữ toàn cầu và nền tảng chẩn đoán cho bác sĩ và bệnh nhân. DicomNetwork hoạt động dựa trên web3.storage của Filecoin, có thể đạt được để xây dựng các ứng dụng web và cung cấp cho người dùng quyền truy cập miễn phí vào mạng Filecoin để lưu trữ dữ liệu và truy xuất dữ liệu. DicomNetwork là một nghiên cứu điển hình tuyệt vời dựa trên Filecoin layer2 – SINSO Getway – DicomNetwork có thể hoàn thành các tương tác với Filecoin một cách hiệu quả dựa trên sự hỗ trợ mạnh mẽ từ SINSO Getaway. SINSO DicomNetwork đang thực hiệnnhững thứ có giá trị nhất theo khái niệm MOOM (y học trực tuyến mở rộng rãi). Giao thức truyền thông Dicom 3.0 được đóng gói bởi SINSO Getway về mặt lý thuyết có thể đưa dữ liệu y tế trị giá hàng chục tỷ đô la vào hệ sinh thái Filecoin.
SINSO DAPP cube
SINSO DAPP cube là phần mềm trung gian của ứng dụng. Mô-đun tư vấn trực tuyến SINSO DAPP là trường hợp ứng dụng của khối lập phương SINSO DAPP. SINSO DAPP cũng cung cấp một phần mềm trung gian theo FHIR (Fast Health Interoperability Resources) FHIR là một giao thức truyền thông tin y tế được tiêu chuẩn hóa để truyền điện tử giữa các ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế. nó có thể nhanh chóng giao tiếp với các hệ thống thông tin y tế chính thống nhất trên thế giới.
Mạng lưới các nhà tài trợ SINSO
Mạng lưới các nhà tài trợ SINSO là một mô hình nền kinh tế khuyến khích dựa trên mô hình phân tích dữ liệu kiểu hình sâu sắc và một hệ thống phần mềm trung gian để giao dịch dữ liệu. Tự động hóa việc đối sánh những người mua dữ liệu và cung cấp các ưu đãi cho những người khai thác lưu trữ và những người đóng góp có liên quan. NFT cung cấp nhiều mẫu dữ liệu ngành khác nhau và tổng hợp tài nguyên của người mua dữ liệu, cho phép người dùng, tổ chức nghiên cứu và những người khác tận dụng và hiện thực hóa tài sản dữ liệu tốt hơn.
SINSO DAC
SINSO DAC là một khuôn khổ hợp đồng để quản trị và khuyến khích cộng đồng, và sự kết hợp của SINSO DAC và SINSO Donors Network cho phép tạo ra các công ty chỉ số dữ liệu trong tương lai dựa trên các bộ sưu tập NFT. SINSO DAC là một công cụ cần phải có để xây dựng các thực thể kinh doanh phân tán do cộng đồng quản lý nhằm khai thác giá trị to lớn từ các tài sản dữ liệu theo cách thức tập thể.
Lộ trình
Thông số kỹ thuật
Mã thông báo SINSO được sử dụng cho hệ sinh thái dữ liệu Web3.0. Là một phương tiện thanh khoản để sản xuất, lưu trữ, giao dịch, khuyến khích, kiểm toán, lưu thông tài sản dữ liệu và NFT, nó cũng có thể được sử dụng cho các quyền và lợi ích dịch vụ và chiết khấu, cam kết thanh khoản, khai thác, v.v.
Số liệu Token
Tên mã thông báo: SINSO
Mã: Đang cập nhật…
Blockchain: BSC
Tiêu chuẩn mã thông báo: BEP 20
Hợp đồng: Đang cập nhật…
Loại mã thông báo: Tiện ích, Quản trị
Tổng cung: 100.000.000
Nguồn cung đang lưu hành: Đang cập nhật…
Phân bổ Token
Bán Token
Đang cập nhật…
Lịch trình phát hành Token
Đang cập nhật…
Trường hợp sử dụng Token
Đang cập nhật…
Thị trường và cộng đồng
Thị trường
Filecoin là hệ sinh thái web 3.0 quan trọng nhất thế giới, với hơn 10 EB công suất được xây dựng, hơn 10 tỷ đầu tư vào cơ sở phần cứng và một hệ sinh thái gồm hơn 90 dự án – ứng dụng, công cụ dành cho nhà phát triển và cơ sở hạ tầng có thể được xây dựng trên web; Hơn 200 dự án mới tham gia hệ sinh thái thông qua hackathons và bàn đạp ga.
Chúng ta có thể coi Filecoin như một nền kinh tế hải đảo, nơi những người tham gia cùng nhau sản xuất hàng hóa và dịch vụ được lưu trữ có giá trị và xuất khẩu chúng đi khắp thế giới. Điều này tạo ra một mô hình kinh tế rất độc đáo, nơi các nhà phát triển và tổ chức thương mại có thể lấy những gì họ cần từ một “nền kinh tế hải đảo”, nơi mọi sáng tạo đều có thể dựa trên cơ sở hạ tầng do những người khác xây dựng và nơi các ứng dụng đẳng cấp thế giới có thể được xây dựng nhanh chóng với việc tái sử dụng công cụ và tài nguyên.
Cộng đồng
Những người ủng hộ
Đội
Nhóm SINSO được thành lập vào tháng 10 năm 2020. Là nhà cung cấp dịch vụ đám mây SaaS hình ảnh y tế hàng đầu, các thành viên cốt lõi đã phục vụ hơn 500 tổ chức y tế và hơn 80.000 bác sĩ hình ảnh y tế .
Người dùng / tổ chức thu thập dữ liệu thông qua SINSO Getway, truyền dữ liệu liên quan đến sức khỏe / y tế vào NFT trong SINSO DAPP, thực hiện các giao dịch tại Mạng lưới các nhà tài trợ SINSO và nhận ra giá trị chuyển giao của dữ liệu y tế.
SINSO xây dựng hệ sinh thái SINSO DAC dựa trên công nghệ WEB3 và cùng thúc đẩy xã hội loài người bước vào kỷ nguyên chăm sóc y tế phi tập trung.
Đối tác & Nhà đầu tư
Kết luận
Nhiều sản phẩm như thế này sẽ xuất hiện trong tương lai, cho phép người dùng tham gia vào hoạt động của công ty. Trong quá trình nâng cấp và lặp lại nền kinh tế chia sẻ, ranh giới của công ty đang bị xóa nhòa và chúng tôi sẽ xây dựng một tổ chức kinh doanh phân tán với kiến trúc là DAO và DAC. Bất kỳ ai cũng có thể xây dựng công việc kinh doanh lâu dài của riêng mình bất cứ lúc nào dựa trên mạng phân tán và lưu trữ nguồn cung ứng cộng đồng ẩn danh của các thợ đào. Là một mạng lưu trữ và phân phối dữ liệu mới, sứ mệnh của mạng Filecoin là tạo ra một nền tảng phân tán, hiệu quả và mạnh mẽ cho thông tin của con người. SINSO có thể là một dự án rất hứa hẹn cho những người nắm giữ lâu dài vì dịch vụ dữ liệu là cốt lõi của web 3.0 trong tương lai.
CẢNH BÁO: Đầu tư vào các sản phẩm tài chính tiềm ẩn rất nhiều rủi ro mà có thể không phù hợp với một số nhà đầu tư. Do đó hãy cân nhắc kỹ lưỡng và làm chủ bản thân trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào cấu thành từ những nội dung tham khảo tại website này.
Thị trường tăng giá đã biến mất và mùa đông tiền điện tử kéo dài chắc chắn đang khiến các trader phải rùng mình. Giá Bitcoin đã giảm xuống mức thấp thậm chí hơn cả mong đợi của phe gấu và một số nhà đầu tư có thể đang vò đầu bứt tai, tự hỏi làm thế nào để BTC sẽ quay trở lại sau đợt sụt giảm nghiêm trọng này.
Giá đang giảm hàng ngày và câu hỏi hiện tại trong tâm trí của mọi người là:
“Khi nào thị trường chạm đáy và thị trường gấu sẽ kéo dài bao lâu?”.
Mặc dù không thể dự đoán chính xác thời điểm thị trường gấu kết thúc, nhưng nghiên cứu các xu hướng giảm trước đó cung cấp một số thông tin chi tiết về giai đoạn này.
Dưới đây là 5 chỉ báo mà các trader sử dụng để biết khi nào mùa xuân sắp đến.
Ngành công nghiệp tiền điện tử bắt đầu phục hồi
Một trong những dấu hiệu cổ điển cho thấy mùa đông tiền điện tử bắt đầu suy yếu trên toàn hệ sinh thái là các công ty tìm cách cắt giảm chi phí để tồn tại trong thời gian ngắn sắp tới.
Các tiêu đề tin tức trong suốt năm 2018 và 2019 ngập tràn thông báo sa thải từ những người chơi lớn trong ngành, bao gồm các công ty công nghệ như ConsenSys và Bitmain, cũng như sàn giao dịch như Huobi và Coinfloor.
Gần đây, đã xuất hiện nhiều thông báo tương tự như Coinbase giảm 18% nhân viên và Gemini giảm 10% đang được quan tâm. Tuy nhiên, do thị trường gấu hiện tại chỉ mới bắt đầu, các quyết định sa thải nhiều khả năng tăng cao. Như vậy, sẽ còn quá sớm để coi số liệu này là bằng chứng cho thấy thị trường gấu đang suy giảm.
Một dấu hiệu tốt báo hiệu mùa xuân đang về là các công ty bắt đầu thuê lại và dự án mới ra mắt với nhiều thông báo tài trợ đáng chú ý. Đây là những dấu hiệu chứng tỏ các quỹ đang bắt đầu quay trở lại hệ sinh thái và thời kỳ tồi tệ nhất của thị trường gấu đã qua.
Theo dõi SMA 200 tuần của Bitcoin lật thành kháng cự hoặc hỗ trợ
Một phát triển kỹ thuật đã nhiều lần báo hiệu kết thúc thời kỳ giảm giá trong lịch sử của Bitcoin là khi giá trượt dưới đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 tuần và sau đó tăng trở lại trên nó.
Như được hiển thị trong các khu vực đánh dấu bằng mũi tên màu tím trên biểu đồ, các trường hợp giá BTC giảm dưới đường SMA 200 tuần (màu xanh lam nhạt) và sau đó tăng trở lại trên đó xảy ra trước xu hướng tăng trên thị trường.
Giá BTC phục hồi vững chắc trở lại trên giá thực tế (là tổng giá mua tất cả Bitcoin và được thể hiện bằng đường màu xanh lá cây trong biểu đồ trên) cũng có thể được sử dụng để xác nhận bổ sung xu hướng thị trường đang chuyển biến tích cực.
RSI là vua dự đoán đáy
Một chỉ báo kỹ thuật khác có thể cung cấp thông tin chi tiết về thời điểm đạt các mức thấp nhất của thị trường gấu là chỉ số sức mạnh tương đối (RSI).
Cụ thể hơn, những thị trường gấu trước đây đã chứng kiến RSI của Bitcoin rơi vào vùng quá bán và giảm dưới điểm 16 vào khoảng thời gian BTC thiết lập mức thấp.
Biểu đồ Bitcoin 1 ngày | Nguồn: TradingView
Dựa vào hai trường hợp được đánh dấu ở trên bằng các vòng tròn màu cam, xác nhận mức thấp nhất sẽ không xảy ra cho đến khi chỉ báo RSI leo trở lại trên 70 vào vùng quá mua, báo hiệu gia tăng nhu cầu một lần nữa quay trở lại thị trường.
Giá trị thị trường so với giá trị thực
Giá trị thị trường so với giá trị thực (MVRV) Z-score là một chỉ báo được thiết kế để “xác định các giai đoạn mà Bitcoin được định giá quá cao hoặc quá thấp so với “giá trị hợp lý” của nó”.
MVRV Z-score | Nguồn: LookIntoBitcoin
Đường màu xanh lam trên biểu đồ đại diện cho giá trị thị trường hiện tại của Bitcoin, đường màu cam đại diện cho giá thực tế và đường màu đỏ là Z-score “test độ lệch chuẩn giúp rút ra các điểm cực trong dữ liệu giữa giá trị thị trường và giá trị thực”.
Như đã thấy trên biểu đồ, các thị trường gấu trước đây trùng với Z-score dưới 0,1, được đánh dấu bằng dải màu xanh. Khởi đầu xu hướng tăng mới sẽ không được xác nhận cho đến khi chỉ báo tăng trở lại trên mốc 0,1.
Dựa trên hiệu suất lịch sử, số liệu này cho thấy Bitcoin có nhiều bất lợi hơn trong tương lai gần, kéo theo sau đó là một khoảng thời gian dài của hành động giá đi ngang.
Hệ số nhân trung bình động trong 2 năm
Một số liệu cuối cùng có thể cung cấp cách đơn giản để các nhà đầu tư Bitcoin biết khi nào thị trường gấu kết thúc là hệ số nhân trung bình động 2 năm. Chỉ báo này theo dõi đường trung bình động (MA) 2 năm và nhân 5x MA 2 năm với giá Bitcoin.
Hệ số nhân MA 2 năm | Nguồn: LookIntoBitcoin
Bất cứ khi nào giá BTC giảm dưới đường MA 2 năm, thị trường sẽ đi vào lãnh thổ gấu. Một khi giá tăng trở lại trên đường MA 2 năm, xu hướng tăng sẽ xảy ra sau đó.
Mặt khác, giá leo lên trên đường MA 2 năm x5 báo hiệu thị trường bò toàn diện và cho thấy thời điểm thích hợp để chốt lời.
Các trader có thể sử dụng số liệu này để tìm kiếm thời điểm tích lũy tốt (đánh dấu bằng các khu vực bóng mờ màu xanh) hoặc có thể đợi cho đến khi giá BTC vượt trên MA 2 năm như một tín hiệu cho thấy thị trường gấu kết thúc.
Cho dù trader chọn áp dụng các chỉ báo nêu trên theo cách nào, điều quan trọng cần nhớ là không có chỉ báo nào là hoàn hảo và luôn có rủi ro giảm giá nhiều hơn.
Tham gia Telegram của Tạp Chí Bitcoin để theo dõi tin tức và bình luận về bài viết này: