Đã có sự phục hồi trên diện rộng về khối lượng giao dịch của bộ ba Cardano (ADA), Solana (SOL) và Polygon (MATIC), cũng như 16 token khác bị Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) dán nhãn là hợp đồng đầu tư.
Theo ghi nhận đầu tiên của Bloomberg, tổng khối lượng giao dịch trên thị trường tiền điện tử của những coin này đã tăng hai điểm phần trăm lên 13%.
Bản cáo trạng của SEC đã tác động đáng kể đến những tài sản này ở mức độ không nhỏ, với khoảng 20 tỷ đô la bị xóa khỏi giá trị thị trường kết hợp của chúng.
Mặc dù tốc độ tăng trưởng giá của các token này chưa thực sự ghi nhận một bước tiến lớn kể từ khi bị dán nhãn chứng khoán, nhưng chúng phần lớn đã duy trì khả năng phục hồi mang lại nhiều hứa hẹn trên diện rộng.
Theo báo cáo của Bloomberg, việc hủy niêm yết các token này trên các nền tảng môi giới chính thống như Robinhood và eToro đã có tác động hạn chế đến khối lượng giao dịch của chúng.
Lý do tiềm năng cho điều này có liên hệ chặt chẽ với phán quyết XRP từ Thẩm phán Analisa Torres, người đã tuyên bố bản thân XRP không phải là một hợp đồng đầu tư.
Với hiện trạng rõ ràng của XRP, các nhà đầu tư hiện bắt đầu tự tin hơn rằng tiền lệ cũng có thể xóa cái mác chứng khoán cho các token mà họ đã mua trên thị trường thứ cấp.
Sự chấp nhận từ nước ngoài
Một trong những yếu tố chính cũng ảnh hưởng đến sự phục hồi của các token bị dán nhãn này là do thực tế hầu hết sự chấp nhận đều diễn ra trên các nền tảng giao dịch nước ngoài.
Đáng chú ý, các nền tảng giao dịch hoạt động từ Hoa Kỳ nơi phán quyết của SEC ảnh hưởng đến người dùng chỉ chiếm khoảng 10% tổng khối lượng giao dịch tiền điện tử. Với khả năng của những đồng tiền này để duy trì chỗ đứng ở nước ngoài, sự phục hồi của chúng là điều dễ hiểu.
Thị trường rộng lớn hơn có thể giúp các token này thoát khỏi mức thấp nhất từ đầu năm đến nay (YTD), một xu hướng khó dự đoán khi xem xét nhiều sự phức tạp trong ngành tại thời điểm này.
Các nhà phân tích tại nền tảng theo dõi tình báo tiền điện tử, Santiment, đã ghi nhận sự thay đổi trong tâm lý của trader trong tuần qua. Meme coin đã tạm thời tách khỏi thị trường tiền điện tử, mang lại lợi nhuận cho hodler, không giống như các tài sản vốn hóa thị trường lớn trong hệ sinh thái.
Trong khung thời gian 30 ngày, token của hầu hết các dự án đều bị sụt giảm, với Shiba Inu (SHIB), Pepe (PEPE) và HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN). Những meme coin này đã vượt qua Bitcoin và Ethereum về độ biến động và đây được coi là chỉ số hàng đầu cho thị trường tiền điện tử nói chung. Tuy nhiên, các nhà phân tích tại Santiment cảnh báo các trader nên thận trọng.
Meme coin đánh cắp sự chú ý, báo hiệu đỉnh thị trường
Tại thời điểm viết bài, giá Bitcoin đã quay trở lại dưới mốc 30.000 đô la và hầu hết các dự án vốn hóa thị trường lớn đều đang giảm dần. Thật thú vị, các meme coin như PEPE, SHIB và BITCOIN nổi bật như những trường hợp ngoại lệ và mang lại lợi nhuận cho hodler trong khung thời gian 30 ngày.
Lợi nhuận trong khung thời gian 30 ngày đối với các dự án tiền điện tử trong top 100. Nguồn: Santiment
Đã có sự sụt giảm đáng kể về khối lượng giao dịch và sự mệt mỏi dường như đã bao trùm các trader. Tuy nhiên, điều này chỉ giới hạn ở những tài sản lớn nhất trong hệ sinh thái. Các trader đã chuyển trọng tâm sang PEPE, BITCOIN và có sự thay đổi trong hành vi đối với các tài sản đầu cơ.
Solana, PEPE, SHIB và BTC cho thấy mức tăng đầu cơ. Nguồn: Santiment
Trong lịch sử, sự phục hồi của meme coin là tín hiệu của một thị trường hàng đầu trong hệ sinh thái tiền điện tử tổng thể, tuy nhiên, không có gì đảm bảo rằng điều này sẽ xảy ra trong chu kỳ hiện tại. Khi các trader tham gia giao dịch tài sản đầu cơ trên các sàn giao dịch, sẽ có một chút thiên hướng đối với các tài sản có tính biến động cao và điều này có thể hỗ trợ cho giả thuyết về sự suy giảm giá tiền điện tử trong tương lai gần.
Tokenomics là gì? Tokenomics bao gồm những gì và đóng vai trò như thế nào trong việc quyết định đầu tư vào dự án? Tìm hiểu tại đây!
Tokenomics – một trong những khái niệm được sử dụng nhiều nhất khi đầu tư crypto nhưng mấy ai hiểu nó là gì. Một cụm từ vừa dễ hiểu trên mặt lý thuyết nhưng lại rất phức tạp khi phân tích chuyên sâu.
Chính vì thế trong bài phân tích và research ngày hôm nay, mình sẽ giúp anh em hiểu tường tận nhất về Tokenomics và giải đáp những câu hỏi phía dưới đây:
Tokenomics là gì và một số phân loại của chúng.
Tokenomics có vai trò như thế nào trong thị trường crypto nói chung và DeFi nói riêng?
Góc nhìn và phương thức đánh giá Tokenomics.
Những “cấu tạo” bên trong Tokenomics hoàn chỉnh.
Vai trò của Tokenomics đến hiệu suất hoạt động của dự án.
Case study của Tokenomics hiệu quả và Tokenomics chưa hiệu quả.
Bài viết sẽ có rất nhiều thông chuyên sâu, mình gợi ý anh em có thể chuẩn bị giấy bút để tiện note lại những thông tin hữu ích cho bản thân.
Disclaimer: Bài viết này được viết với mục đích cung cấp thông tin và góc nhìn cá nhân của người viết và không được xem là lời khuyên đầu tư.
Tokenomics là gì?
Tokenomics là thuật ngữ được ghép từ hai từ Token(Tiền mã hóa) và Economics (Kinh tế học). Chính vì thế, Tokenomics có thể xem là nền kinh tế của tiền mã hóa, cách chúng được xây dựng và áp dụng vào mô hình hoạt động của dự án đó.
Tại sao Tokenomics quan trọng?
Đọc đến đây có lẽ anh em sẽ thấy khá nhàm chán. Token cũng chỉ là một tài sản được giao dịch trên sàn. Vậy thì tokenomics có gì đặc biệt chứ? Trước khi trả lời câu hỏi này, anh em hãy cùng mình trải qua một quiz nhỏ để tăng kịch tính nhé!
Anh em hãy nhìn vào ảnh phía dưới đây và tưởng tượng thị trường crypto như một ván bài có nhiều bên tham gia, trong đó sẽ có:
Developer: Andre Cronje, Vitalik Buterin,…?
Market Maker: CZ Binance, Sam FTX,…?
Quỹ đầu tư lớn: a16z, Multicoin, ParaFi,…?
Nhà đầu tư nhỏ lẻ: Đa số anh em (trong đó có mình).
Vậy ai là những người ngồi gần bàn cờ nhất, ai là những người điều khiển ván game? Nhìn vào ảnh phía trên anh em sẽ thấy, ngay cả Justin Sun còn không thể tiếp cận ván bài, thì chắc những nhà đầu tư nhỏ lẻ là những người đang đứng ngoài sòng bạc nghe ngóng kết quả ván bài.
Ai là người điều khiển ván bài crypto?
Thực tế đúng là như vậy, chúng ta đang chơi một cuộc chơi được tạo ra bởi những Market Maker, những Builder/Developer và những quỹ đầu tư lớn. Từ trend ICO, IEO, IDO cho đến NFT, GameFi trên các hệ sinh thái.
Vậy họ sẽ điều kiển cuộc chơi qua nhân tố nào? Đó chính là token, là thứ mà anh em mua bán và đặt niềm tin vào nó. Nhưng token lại là thứ được xây dựng bởi những developer, builder, market maker sừng sỏ. Trong ngắn hạn, thị trường crypto là Zero-sum game, tất cả đều muốn kiếm tiền, vậy ai sẽ là người mất?
Nếu như muốn kiếm tiền và hiểu được Market Maker đang làm gì, anh em cần hiểu được sự vận hành của Token, hay nói cách khác, đó chính là TOKENOMICS.
Chúng ta sẽ cùng tiếp tục tìm hiểu về cách những ông trùm vận hành Tokenomics!
Yếu tố tạo nên một Token và Tokenomics
Phần này là phần khá dài, tuy nhiên nó sẽ có liên kết và bổ trợ những Insights hữu ích cho những phần sau, anh em đừng bỏ lỡ nhé. Trước khi đi sâu vào phân tích ứng dụng và giá trị của token đối với dự án, mình sẽ cùng anh em đi từ cơ bản đến chuyên sâu, trong đó sẽ có:
Coin/Token Supply
Trước đây, Total Supply và Circulating Supply là hai khái niệm được sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, cả Coingecko và CoinMarketCap đã bổ sung thêm khái niệm mới là Max Supply – đây là khái niệm dễ bị nhầm lẫn với Total Supply.
Mình sẽ giải thích chi tiết 3 khái niệm của Token Supply và đưa ra ví dụ minh họa giúp anh em dễ hiểu hơn trong phần này.
Các thông số cơ bản của một coin/token.
1. Total Supply (Tổng cung) được định nghĩa là tổng số lượng coin/token đang lưu thông và đang bị khóa trừ đi số lượng coin/token đã bị burn. Ban đầu, Total Supply sẽ là con số được thiết kế bởi đội ngũ phát triển dự án sao cho phù hợp với mô hình vận hành nhất.
Chi tiết hơn, Total Supply sẽ có những dạng sau:
Tổng cung cố định là số lượng coin/token được định sẵn ban đầu và không thể thay đổi. Ví dụ: Tổng cung của Bitcoin là 21 triệu BTC, Tổng cung của Uniswap là 1 tỷ UNI,…
Tổng cung không cố định là số lượng coin/token có thể thay đổi tùy thuộc vào hoạt động của dự án, và được chia thành các nhóm sau:
Tổng cung tăng dần do được mining ra thêm. Ví dụ: Số ETH trên thị trường sẽ phụ thuộc vào hiệu suất hoạt động của mạng lưới Ethereum, CAKE sẽ được mint khi người dùng Farm trên Pancakeswap,…
Tổng cung giảm dần do bị burn. Ví dụ: Binance Coin có tổng cung ban đầu là 200 triệu BNB và được burn dần còn 100 triệu BNB,…
Tổng cung thay đổi liên tục do cơ chế Issue-Burn. Ví dụ: Chủ yếu là các Stablecoin như Algorithmic Stablecoin (FEI, AMPL,…), Crypto-backed Stablecoin (DAI, VAI,…), Centralized Stablecoin (USDT, USDC,…).
2. Circulating Supply (Cung lưu thông) là khái niệm đề cập đến số lượng token đang được lưu thông trên thị trường.
3. Max Supply (Cung tối đa) sẽ xác định lượng số lượng token tối đa sẽ tồn tại, bao gồm cả những token sẽ được khai thác hoặc có sẵn trong tương lai.
4. Đọc vị Token Supply
Đọc vị Token Supply với 3 token/coin khác nhau.
Phía trên là thông số Token Supply của 3 coin/token khác nhau:
ETH: Ethereum là token không có tổng cung (No Max Supply) và sẽ được mint ra thêm khi có nhu cầu sử dụng của mạng lưới. Sau khi được mint, ETH sẽ được lưu thông mà và không bị khóa bởi tổ chức nào (Circulating Supply = Total Supply).
SRM:Serum được thiết kế với số lượng lớn nhất là 10 tỷ SRM (Max Supply). Ở thời điểm hiện tại, số SRM có thể đạt cao nhất là 161 triệu SRM (Total Supply), tuy nhiên số lượng lưu hành thực tế chỉ có 50 triệu SRM (Circulating Supply).
NEAR: Token Supply của Near Protocol là loại cơ bản nhất và thường gặp nhất. Tổng cung và Số lượng token được thiết kế ban đầu sẽ bằng nhau (Max Supply = Total Supply), được mở khóa dần cho đến khi đạt 1 tỷ NEAR (Circulating Supply).
Market Cap & Fully Diluted Valuation
Đọc vị Market Cap và FDV của một token/coin.
Market Cap là vốn hóa của dự án với số lượng token lưu thông trong thị trường tại thời điểm đó. Từ Circulating Supply, chúng ta sẽ tính ra được Market Cap.
Market Cap = Circulating Supply * Token Price
Fully Diluted Valuation (FDV) là vốn hóa của dự án nhưng được tính với tổng số lượng token đang lưu thông và cả chưa được unlock của dự án. Từ Total Supply, chúng ta sẽ tính ra được FDV.
FDV = Total Supply * Token Price
Tại sao vốn hóa ảnh hưởng đến tiềm năng tăng trưởng hơn giá?
Hiện tại, giá của token phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, ngoài Fundamental Analysis (Phân tích cơ bản) thì còn phụ thuộc vào Tổng cung ban đầu của token. Ví dụ một dự án với token A có Market Cap là $10,000,000:
Nếu dự án phát hành 10,000,000 A token ⇒ Mỗi A token = $1.
Nếu dự án phát hành 10,000,000,000 A token ⇒ Mỗi A token = $0.001.
Số lượng token được phát hành có thể dao động chục nghìn đến vài tỷ token tuy nhiên vốn hóa mới là yếu tố quan trọng tác động đến khả năng tăng trưởng của token.
Ví dụ: Đặt trường hợp Aave và Compound là hai dự án có tiềm năng về phân tích cơ bản ngang nhau trong lĩnh vực Lending. Chính vì thế, Compound có thể đạt tới Market Cap của Aave.
Xét về giá, mỗi COMP có giá cao hơn AAVE, nhưng COMP lại có tiềm năng tăng trưởng cao hơn vì Compound chưa đạt mức “trần”. Nếu như Compound đạt Market Cap như Aave, mỗi COMP có thể đạt $735.
Lầm tưởng về giá và market cap.
Token Governance
Hiện tại trên thị trường có khoảng 10,000 coin và token. Tuy nhiên không phải bất cứ token nào cũng theo cơ chế Decentralized như Bitcoin, sẽ có những token/coin được quản trị theo cơ chế Centralized. Mình sẽ phân ra 3 loại cơ bản:
Token Governance của của một số coin trên thị trường.
Decentralized (Token Phi tập trung) là những coin/token có cơ chế quản trị hoàn toàn do cộng đồng quyết định và không bị áp lực quản trị bởi bất kỳ tổ chức nào. Ví dụ: Bitcoin, Ethereum,…
Centralized (Token Tập trung) là những coin/token có cơ chế quản trị do một tổ chức đứng đầu quyết định, họ có quyền tác động lên tính chất của coin hoặc dự án mà token đó đại diện cho. Thường đây là những dự án Full-backed stablecoin như Tether, TrueUSD; các token của sàn giao dịch như Huobi, FTX, hoặc các dự án có mô hình quản trị Centralized như Ripple,…
Từ Centralized đến Decentralized: Ngoài ra cũng có những coin/token được xây dựng với cơ chế quản trị ban đầu là Centralized, sau đó được phân quyền dần cho cộng đồng.
Ví dụ: Binance Coin ban đầu được quản trị hoàn toàn bởi Binance. Tuy nhiên sau một thời gian ra mắt Binance Smart Chain và chương trình “Validator Spotlight”, Binance đã dần phi tập trung hóa mạng lưới BSC và BNB token cho người dùng kiểm soát.
Token Allocation
Trước khi đầu tư vào một token, Token Allocation sẽ giúp anh em biết được tỷ lệ phân bổ token giữa các nhóm Stakeholder (nhóm có liên quan) có hợp lý hay chưa, cũng như sự tác động của chúng đến tổng quan dự án.
Token allocation của một số coin/token trên thị trường.
1. Team
Đây là phần token dành cho đội ngũ phát triển dự án. Trong đây sẽ bao gồm lượng token của những thành viên đóng góp giá trị cho dự án như founder, developer, marketer, advisor,… Con số lý tưởng nhất thường là khoảng 20% tổng cung.
Nếu tỷ lệ này quá thấp, đội ngũ dự án sẽ không có động lực để phát triển dự án lâu dài.
Nếu tỷ lệ này quá cao, cộng đồng sẽ không có động lực hold token của dự án đó, vì token đang bị chi phối quá nhiều bởi một thực thể. Điều này gây ra một số vấn đề như tập trung quyền lực, khả năng bị làm giá cao.
2. Foundation Reserve
Reserve là khoản dự trữ của dự án để phát triển sản phẩm hoặc các tính năng cho tương lai. Đây là khoản token không có quy định số lượng cụ thể, thông thường nó sẽ chiếm từ 20-40% tổng cung.
3. Liquidity Mining
Liquidity Mining là Allocation xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây, nhất là sau khi các dự án DeFi phát triển mạnh mẽ từ hồi tháng 9/2020 cho đến nay. Liquidity Mining chính là khoản token được mint ra như phần thưởng cho những người dùng cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi.
4. Seed / Private / Public sale
Đây là số lượng token dành cho các đợt mở bán huy động vốn để phát triển sản phẩm. Thông thường dự án sẽ có ba đợt mở bán là Seed sale, Private sale và Public sale (chi tiết trong mục Token Sale).
5. Airdrop / Retroactive
Để dự án thu hút được người dùng ban đầu, họ thường sẽ airdrop cho người dùng một phần rất nhỏ token allocation của dự án. Thông thường sẽ chiếm khoảng 1-2% tổng cung.
Khoảng năm 2019 trở về trước, để nhận được Airdrop, người dùng chỉ cần thực hiện vài thao tác đơn giản như Like, Follow, Retweet các post trên trang Twitter của họ.
Tuy nhiên từ năm 2020, các điều kiện để nhận Airdrop khó hơn khá nhiều, yêu cầu người dùng phải “skin in the game”, sử dụng sản phẩm để có thể nhận Airdrop hay Retroactive. Một số Retroactive điển hình có thể kể đến như Uniswap (UNI), 1Inch Network (1INCH),…
6. Other Allocation
Tùy theo mỗi dự án mà họ sẽ có một phần Allocation dành cho một trường hợp cụ thể, đó có thể là Marketing, Strategic Partnership,… Thông thường Allocation tỷ trọng nhỏ và có thể bao gồm trong Foundation Reserve.
Điểm khác biệt qua hai chu kỳ:
2017-2018: Public Sale chiếm hơn 50%, Insider chiếm ít. Ví dụ: ADA, ETH, XTZ, ATOM,…
2019 trở đi: Public Sale chiếm từ 20 – 30%, Insider chiếm tỷ trọng lớn nhất. Ví dụ: NEAR, AVAX, SOL,…
Trong đó:
Public Sale là lượng token được mở bán cho cộng đồng.
Insider bao gồm đội ngũ phát triển, các quỹ đầu tư,…
Điều này có thể giải thích vì trước đây, token của các dự án không được ứng dụng nhiều trong hệ sinh thái và họ cần có nguồn vốn để có thể phát triển dự án. Còn ở thời điểm hiện tại, thị trường đã có sự xuất hiện của quỹ đầu tư lớn và token được ứng dụng nhiều trong nền tảng. Chính vì thế Insider và Foundation sẽ chiếm lượng lớn token có trên thị trường.
Sự khác nhau vê token allocation của các coin/token được sáng lập trước 2018 và sau 2018. Nguồn: Messari.
Token Release
Token Release là kế hoạch phân phối token ra thị trường lưu thông của một dự án. Tương tự như Token Allocation, Token Release ảnh hưởng rất lớn đến giá của token cũng như động lực hold token của cộng đồng. Hiện tại trên thị trường có 2 kiểu phân bổ token:
1. Phân bổ token theo lịch trình định sẵn
Mỗi dự án khác nhau sẽ có token release schedule khác nhau, tuy nhiên mình có thể phân loại thành các quãng thời gian như sau:
Token release của một số token phổ biến trên thị trường.
Dưới 1 năm: Các dự án có tốc độ release 100% token dưới 1 năm thể hiện đội ngũ của dự án không đồng hành lâu dài với sản phẩm họ xây dựng, và không thể tạo ra nhiều giá trị cho nền tảng cũng như token đó.
Từ 3 – 5 năm: Đây là khoảng thời gian lý tưởng nhất để release 100% token, bởi vì thị trường crypto có tốc độ thay đổi rất nhanh. Kể từ khi được “Mainstream” vào năm 2017 cho đến nay, thị trường crypto cũng mới chỉ trải qua khoảng thời gian 5 năm.
Trong mỗi năm, thị trường đã chứng kiến sự đào thải của nhiều dự án không hiệu quả và sự ra mắt của nhiều dự án tiềm năng hơn. Chính vì thế 3 – 5 năm là con số lý tưởng nhất để thúc đẩy động lực phát triển của team, cũng như động lực hold token từ cộng đồng.
Trên 10 năm: Ngoại trừ Bitcoin, thì các dự án có token release schedule lên đến 10 năm sẽ khó tạo động lực cho holder, bởi vì họ chịu sự lạm phát của token lên đến 10 năm và không ai đảm bảo rằng đội ngũ sẽ hoạt động hiệu quả trong khoảng thời gian đó.
Như vậy, số lượng token release phải được thiết kế để có thể cân bằng giữa 2 yếu tố sau:
Quyền lợi của token holder khi hold token của nền tảng đó.
Giá trị của số token được release mỗi ngày (lạm phát).
Nếu như số lượng token bị release quá nhanh so với hiệu suất hoạt động của dự án, giá token sẽ có xu hướng giảm do người dùng không có động lực để nắm giữ token.
2. Phân bổ token theo hiệu suất và nhu cầu sử dụng
Để giải quyết vấn đề lạm phát xảy ra quá nhanh so với kế hoạch ban đầu. Một số dự án đã chọn release token theo một tiêu chí cụ thể chứ không theo thời gian định sẵn nữa. Đây là cơ chế khá hay vì nó sẽ giúp ổn định giá của token hơn nếu như được áp dụng một cách hợp lý.
Ví dụ: MakerDAO cũng không có thời gian bổ token cụ thể. Tùy vào nhu cầu sử dụng thực tế trên nền tảng mà số lượng MKR sẽ được phân bổ một cách hợp lý ⇒ Có hoạt động Lending hoặc Borrowing thì MKR token mới được release.
Token Sale
Token sale có thể xem là hình thức huy động vốn thông qua việc mở bán cổ phần tương tự các công ty trong thị trường truyền thống. Tuy nhiên, ở thị trường crypto, cổ phần sẽ được thay thế bằng token.
Nếu như các công ty truyền thống có khoảng 5 đợt gọi vốn, thì các dự án trong Crypto sẽ có khoảng 3 đợt mở bán token để gọi vốn. Thông thường giá trị định giá của công ty sẽ không cụ thể đối với từng ngành nghề, khu vực và quy mô. Tuy nhiên ở Series C, các công ty lớn mạnh hoàn toàn có thể định giá bản thân từ 100 triệu đô trở lên.
Traditional Company: Pre-seed, Seed, Series A, Series B, Series C.
Crypto Project: Seed Sale, Private Sale, Public Sale.
Đối với thị trường crypto, mức định giá trung bình sẽ thấp hơn vì đây là thị trường còn tương đối mới và có marketcap nhỏ hơn nhiều so với thị trường cổ phiếu của một số nước lớn.
Quá trình coin/token được mở bán từ Seed đến Public sale.
1. Seed sale
Seed sale là đợt mở bán token đầu tiên của dự án. Trong đợt mở bán này, đa số dự án đều chưa hoàn thiện sản phẩm. Có một số dự án mở bán token xem như hình thức gọi vốn để triển khai.
Các quỹ đầu tư vào Seed sale đa số là những quỹ đầu tư mạo hiểm, họ chấp nhận rủi ro cao nhưng cũng sẽ được phần thưởng xứng đáng nếu như dự án thành công.
2. Private sale
Nếu như Seed sale chủ yếu là những quỹ đầu tư mạo hiểm, thì Private sale sẽ có sự tham gia của nhiều quỹ đầu tư lớn và có tiếng hơn. Thông thường ở giai đoạn này, các dự án đã ra mắt sản phẩm và chứng minh được một phần thành tích của mình sau khi đã gọi vốn ở vòng Seed sale.
3. Public sale
Public sale là đợt mở bán token cho cộng đồng. Dự án có thể launch token dưới hình thức ICO như năm 2017, hoặc launch token nhờ vào những bên thứ ba dưới hình thức IEO hoặc IDO.
4. Fair token distribution
Tuy nhiên cũng có nhiều dự án không mở bán thông qua bất kỳ hình thức nào, mà sẽ được phân phối thông qua các hoạt động như Testnet, Airdrop, Staking, Liquidity Providing,… Điều này giúp dự án trở nên “bình đẳng” hơn đối với cộng đồng quan tâm và tiếp cận được người dùng nhiều hơn.
Một số Fairlaunch Project nổi bật có thể kể đến như: Uniswap (UNI), Sushiswap (SUSHI), Yearn Finance (YFI),… Họ không mở bán token dưới bất kỳ hình thức nào để raise fund trước mà sẽ phân phối token cho những người dùng thực sự của nền tảng.
Một số ưu & nhược điểm của cơ chế này:
Ưu điểm: Token được phân phối cho những người đóng góp giá trị cho dự án, giảm tình trạng “dump” sâu do người người mua Seed sale và Private sale “xả” token.
Nhược điểm: Dự án “bỏ lỡ” một phần vốn có thể gọi từ cộng đồng để phát triển dự án.
5. Tác động của Token Sale đến Tokenomics
Không có một quy định cụ thể hoặc mức chuẩn cho sự chênh lệch giá bán giữa các đợt token sale. Đối với một dự án giá Public sale có thể gấp đôi giá Private Sale, giá Private Sale có thể gấp đôi Seed Sale. Điều này hoàn toàn phụ thuộc vào dự án.
Tuy nhiên, họ sẽ giữ mức chênh lệch hợp lý. Bởi vì nếu như giá bán mỗi đợt có sự chênh lệch quá cao, những nhà đầu tư đến trước sẽ có xu hướng chốt lời sớm, ngược lại, những nhà đầu tư ở vòng sau sẽ không có động lực tham gia mở bán.
Chính vì thế, các dự án sẽ áp dụng thêm cơ chế release token để phân bổ quyền lợi hợp lý giữa các nhà đầu tư. Nếu như mức chênh lệch giá bán của mỗi đợt cao, những nhà đầu tư đến trước phải chịu thời gian lock lâu hơn. Ngược lại, những nhà đầu tư mua với giá cao hơn sẽ được unlock token sớm hơn.
Token Use case
Token Use Case là mục đích sử dụng của token, đây làyếu tố quan trọng nhất của một tokenomics giúp anh em có thể định giá một token trên thị trường, dựa trên quyền lợi mà token mang đến cho holder.
Hiện tại, Series “How It Works – Phân tích mô hình hoạt động” giúp anh em có thể phân tích được mô hình hoạt động của dự án cũng như phân tích giá trị của token.
Chức năng của một số token/coin trên thị trường.
Thông thường Token sẽ có những chức năng sau:
1. Staking
Hiện tại đa số các dự án đều hỗ trợ Staking đối với các native token của mình. Điều này tạo động lực cho người dùng nắm giữ token vì được phân phối thêm token như phần lãi. Nếu như không có cơ chế Staking, token holder sẽ phải chịu sự lạm phát vì mỗi ngày đều có một số lượng token mới được mint ra cung lưu thông.
Ngoài ra, Staking cũng có thêm một lợi ích là giúp số lượng token lưu thông trên thị trường giảm đi, điều này làm giảm đi áp lực bán giúp giá dễ tăng trưởng hơn. Đối với các mạng lưới dùng cơ chế Proof-of-Stake, số lượng token được stake tăng lên cũng giúp mạng lưới trở nên phi tập trung hơn và an toàn hơn.
Ví dụ: Cardano (ADA) là tăng trưởng từ $0.2 lên $2 (tăng trưởng 1,000%) kể từ đầu năm 2021. Theo lý thuyết, để tăng trưởng được như thế, lượng vốn hóa đổ vào Cardano phải gấp 10 lần.
Tuy nhiên, trên thực tế lại không như vậy, con số vốn hóa đổ vào Cardano thấp hơn rất nhiều. Điều khiến Cardano tăng trưởng mạnh thế đến là do 75% số Cardano đang lưu hành đã được Stake, điều này giúp áp lực bán ADA trên thị trường thấp, tạo động lực cho ADA tăng trưởng.
2. Liquidity Mining (Farming)
Đối với các DeFi token xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây. Người dùng có thể sử dụng chúng để cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi, ngược lại họ sẽ được thưởng native token của dự án.
Ví dụ: Cung cấp thanh khoản cho Uniswap để nhận UNI, …
3. Phí mạng lưới (Transaction fee)
Để thực hiện một giao dịch, người dùng cần phải trả phí cho mạng lưới, cụ thể hơn là các Validator để họ xác nhận giao dịch giúp mình. Mỗi mạng lưới blockchain sẽ có một native token riêng dùng để trả phí cho mạng lưới (thường là các dự án hoạt động trong lĩnh vực blockchain platform). Ví dụ:
Ethereum sử dụng ETH.
Binance Smart Chain sử dụng BNB.
Solana sử dụng SOL.
Polygon sử dụng MATIC.
4. Governance
Phần này mình đã đề cập phía trên, các nền tảng có thể được quản trị theo cơ chế Centralized hoặc Decentralized tùy vào nhà phát triển dự án. Tuy nhiên, đa số các nền tảng DeFi hiện tại đều được quản trị theo cơ chế Decentralized.
Điều này đồng nghĩa các token holder sẽ có thể đề xuất và biểu quyết để tạo nên những sự thay đổi cho nền tảng họ tham gia. Các đề xuất có thể liên quan đến phí giao dịch, tốc độ release token, hoặc những vấn đề lớn hơn như đề xuất cho đội ngũ phát triển dự án để mở rộng sang blockchain mới.
Hiện tại các nền tảng DeFi nổi bật như Uniswap, Sushiswap, Compound,… đều đã áp dụng cơ chế Decentralized Governance cho phép người dùng có thể tham gia quản trị. Tuy nhiên, phần lớn cộng đồng chỉ dừng lại ở quyền hạn Voting (Biểu quyết), chứ chưa thể tạo ra Proposal (Đề xuất) cho nền tảng, vì số lượng token cần để tạo Proposal thường có giá trị rất cao.
5. Quyền lợi khác (Launchpad,…)
Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp token được lưu thông và tạo động lực lớn để người dùng nắm giữ token. Các dự án Launchpad thông thường sẽ yêu cầu người dùng stake token để có thể tham gia vào các đợt mở bán. Hoặc được quyền lợi tham gia chương trình bốc thăm giải thưởng NFT,…
Ví dụ:Polkastarter yêu cầu hold POLS, DAO Maker yêu cầu hold DAOS,…
Case study về Tokenomics
Disclaimer: Đây là góc nhìn cá nhân và không được xem là lời khuyên đầu tư dưới mọi hình thức.
Lưu ý: Để đánh giá một dự án có tiềm năng tăng trưởng hay không, Tokenomics là một yếu tố quan trọng, tuy nhiên, giá của token cũng như tiềm năng của dự án còn được đánh giá thông qua nhiều yếu tố khác. Tokenomics không phải là yếu tố duy nhất tác động đến tiềm năng tăng trưởng của giá.
Phía dưới đây mình sẽ đề cập đến một số dự án có tokenomics hiệu quả và không hiệu quả để anh em có thể dễ dàng hình dung.
Tokenomics hiệu quả
1. Binance Coin (BNB)
Token Supply
Tổng cung ban đầu: 200,000,000 BNB.
Thời gian unlock: 5 năm (đã unlock 100%).
Kèm theo cơ chế burn cho tới khi Circulating Supply còn 100,000,000 BNB.
⇒ Giúp giảm phát, tạo động lực tăng giá và tạo động lực hold cho BNB holder.
Token Use Case
Tuy nhiên, đây không phải là nguyên nhân chính giúp BNB có sự tăng trưởng vượt trội trong thời gian vừa qua. Điểm sáng nhất đối với BNB chính là việc thiết kế token use cases cho phép BNB được ứng dụng triệt để ở sàn Binance và mạng lưới Binance Smart Chain.
Sàn Binance: Giảm phí giao dịch, Tham gia Launchpad, Staking, Thế chấp & Vay, Giao dịch phái sinh…
Binance Smart Chain: Phí mạng lưới, Đơn vị tiền tệ chính, Staking, Farming (BNB được sử dụng như tài sản chính để tạo cặp thanh khoản, tương tự ETH ở hệ Ethereum và đây là nhân tố chính khiến buy demand của BNB tăng trưởng mạnh).
Hiện tại, Binance đang có kế hoạch phát triển Binance Pay, và BNB hoàn toàn có thể trở thành một đơn vị thanh toán phổ biến bất cứ lúc nào nếu như được Binance áp dụng thành công. Sự thành công của BNB đã được thể hiện qua biểu đồ tăng trưởng vượt bật trong năm nay.
Kết quả: BNB tăng trưởng trong khoảng giá tích lũy $20 lên đỉnh điểm khoảng $650 (+3,250%) và đang duy trì ở mức $300 (+1,500%).
Cơ chế đốt coin giảm nguồn cung của BNB.
2. Pancakeswap (CAKE)
CAKE là native token của nền tảng AMM DEX Pancakeswap trên hệ sinh thái Binance Smart Chain.
Token Supply
CAKE không có tổng cung (Không có số CAKE giới hạn).
530,000 CAKE được phân phối mỗi ngày thông qua Syrup Pool, Farming Pool và Lottery Pool.
CAKE sẽ được burn khi user sử dụng BẤT KỲ sản phẩm của Pancakeswap.
Token Use Case
CAKE được thiết kế để ứng dụng toàn diện trong các sản phẩm của Pancakeswap, bao gồm Syrup Pool (Staking), Staking để tham gia IFO, Phương tiện thanh toán trong Lottery và Prediction.
⇒ Mặc dù không có tổng cung nhưng Pancakeswap kiểm soát rất tốt cung lưu thông của CAKE, giúp kiểm soát cân bằng giữa Token Release và Token Burn. Pancakeswap đã rất khéo léo trong việc tăng ứng dụng của CAKE token trong nền tảng để tạo Buy Demand cho CAKE, cũng như duy trì Incentive cho CAKE holder. Chính vì thế CAKE đã có mức tăng trưởng rất mạnh kể từ khi được launch.
Kết quả: CAKE tăng trưởng từ $0.4 lên đỉnh điểm $40 (+10,000%) và đang duy trì ổn định ở mức $14 (+3,500%).
CAKE được ứng dụng triệt để cho tất cả sản phẩm trong Pancakeswap.
Tokenomics không hiệu quả
Pangolin (PNG)
PNG là token được sử dụng trong AMM DEX Pangolin của mạng lưới Avalanche. Mặc dù có chức năng tương tự CAKE trong AMM DEX như cung cấp thanh khoản cho sàn,… nhưng theo góc nhìn cá nhân của mình, Pangolin có tokenomics gặp rất nhiều vấn đề và không hoạt động hiệu quả.
Token Supply không hợp lý
Điều đầu tiên là PNG có tổng cung là 538,000,000 PNG, mỗi 4 năm số lượng PNG phân phối ra thị trường sẽ giảm đi 1 nửa. Đây là cơ chế tương tự Bitcoin, điều này khiến tổng thời gian để PNG được unlock lên đến 36 năm.
Tuy nhiên, Bitcoin là tài sản đã được cộng đồng tin tưởng, còn PNG lại là token rất mới, không điều gì có thể đảm bảo đội ngũ của Pangolin sẽ hoạt động để phát triển sản phẩm trong khoảng thời gian 36 năm đó, chưa kể tuổi đời của thị trường crypto chỉ vừa hơn 10 năm.
Không thể cân bằng giữa Revenue và Token Release Value
Điều thứ 2, ở thời điểm hiện tại Pangolin đang unlock 175,000 PNG/ngày (giá trị $197,500/ngày). Nhưng doanh thu của Pangolin chưa đến $30,000/ngày. Điều này khiến PNG holder không còn động lực hold token của dự án vì không nhận được những lợi ích xứng đáng.
Chính vì thế khi đầu tư vào một token, anh em cần phải có góc nhìn đa chiều. Bên phía dự án có thể “vẽ” ra nhiều viễn cảnh khi đạt được những thành tựu, nhưng anh em cần xác thực lại với số liệu thực tế. Liệu doanh thu của dự án đó có đạt được như kỳ vọng hay không?
⇒ Không hợp lý ở Token Release Schedule, không ứng dụng được PNG trong nền tảng Pangolin. “Viễn cảnh” của tokenomics không phù hợp với số liệu thực tế.
Kết quả: Sau khi đạt đỉnh ở giá $15, PNG đã tuột giá không phanh về mức giá hiện tại khoảng $1.2/PNG (chia 12 lần). Thậm chí khi thị trường tăng trưởng mạnh vào khoảng tháng 4 – 5/2021, giá PNG tăng trưởng rất yếu.
Trong tháng 9 này, các token của hệ Avalanche cũng đã tăng trưởng rất mạnh như AVAX, SNOB, XAVA,… nhưng PNG vẫn đi có mức tăng trưởng rất chậm. Mặc dù là AMM được backed bởi Avax Labs nhưng Pangolin cũng đã hụt hơi so với Trader Joe.
Tokenomics không hợp lý của Pangolin khiến người dùng không có động lực hold PNG.
Góc nhìn về Case Study
Như mình đã phân tích ở phía trên, cách thiết kế tokenomics sẽ không bị ràng buộc bởi bất kỳ yếu tố nào. Tùy nào mô hình hoạt động và thị trường mà dự án đó đang ngắm đến, đội ngũ sẽ có cách thiết kế tokenomics sao cho hợp lý.
Khi đánh giá về một tokenomics, anh em không chỉ phải đánh giá về ứng dụng của chúng mà còn phải phân tích thị trường mà dự án đó đang ngắm đến.
Liệu thị trường mà dự án đang ngắm đến có quy mô lớn không, có nhiều người dùng không, cách thiết kế tokenomics như thế có cân bằng giữa tính ứng dụng cho dự án và quyền lợi cho token holder không?
Ví dụ như Pancakeswap (CAKE), ngay từ đầu họ đã xác định thị trường hoạt động là hệ sinh thái Binance Smart Chain – hệ sinh thái có DeFi TVL lớn thứ 2 của thị trường và đã có một lượng người dùng lớn.
Chính vì thế họ sẽ thiết kế Tokenomics dành phần lớn cho Liquidity Mining Reward để thu hút được lượng lớn User ngay từ ban đầu. Sau đó, để tăng buy demand cho CAKE, đội ngũ Pancakeswap đã tăng tính ứng dụng cho CAKE trong tất cả các tính năng của Pancakeswap.
Tổng kết
Trong bài phía trên, mình đã phân tích cụ thể giúp anh em có thể hiểu được cấu tạo và vai trò của một tokenomics trong thị trường. Dưới đây là một số Recap quan trọng:
Tokenomics là tập hợp của nhiều yếu tố bên trong như Token Supply, Token Application, Token Sale, Token Release,…
Tokenomics là yếu tố quan trọng nhưng không thể tách rời với mô hình hoạt động để có thể đánh giá chính xác hiệu quả và mức độ tăng trưởng của token.
Tokenomics có thể được “biến tấu” với nhiều cách thiết kế khác nhau. Nhưng anh em hãy tập trung vào doanh thu của nền tảng và cách dự án capture value cho token (có thể tham khảo trong các bài Phân tích mô hình hoạt động).
Hi vọng với bài viết trên, anh em sẽ có những thông tin hữu ích để phục vụ quá trình đầu tư của bản thân. Nếu như có bất kỳ câu hỏi hoặc suggest về một tokenomics mà anh em cần phân tích, anh em vui lòng để lại phía dưới comment.
Theo một thông cáo báo chí ngày 10/8, sàn giao dịch phi tập trung (DEX) DigiFT đã tung ra một phiên bản token hóa trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ tuân thủ quy định được gọi là DUST.
Nền tảng tiền điện tử được cấp phép tại Singapore tuyên bố rằng token được hỗ trợ bởi trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ có ngày đáo hạn là ngày 31/12. Điều này mang đến cho các nhà đầu tư tổ chức cơ hội đầu tư vào trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ thông qua một kênh on-chain.
CEO DigiFT Henry Zhang cho biết sản phẩm này sẽ mang đến cho các nhà đầu tư lợi nhuận truyền thống và tài chính phi tập trung tốt nhất.
“DUST sẽ cho phép chúng ta mở rộng lộ trình đến các nhà đầu tư muốn khám phá tài sản trong thế giới thực (“RWAs”) được token hóa on-chain với sự minh bạch hoàn toàn, được các cơ chế quản lý rủi ro cấp tổ chức hỗ trợ”.
Các nhà đầu tư có thể truy cập trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ thông qua DUST bằng cách sử dụng tiền fiat hoặc stablecoin. Với mức đầu tư tối thiểu khiêm tốn là 1 USDC/USD, sản phẩm mở rộng cơ hội đầu tư cho những người thuộc nhiều tầng lớp tài chính khác nhau.
Trong khi đó, DigiFT cho biết DUST cung cấp dịch vụ thanh toán trong cùng ngày cho các khoản đầu tư dưới 50.000 đô la, tùy thuộc vào thanh khoản.
Theo dữ liệu của RWA, thị trường trái phiếu và kho bạc được token hóa phát triển đáng kể, với tổng giá trị tài sản khóa trong lĩnh vực này là hơn 650 triệu đô la. Một số giao thức phổ biến trong không gian phải kể đến là Backed, Maple, Ondo…
Maple Finance giới thiệu pool Kho bạc on-chain
Trong khi đó, thị trường on-chain Maple Finance (MAP) dành cho các nhà đầu tư tổ chức gần đây đã được Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) miễn trừ cung cấp lợi suất trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ một tháng tại quốc gia này. Maple đã viết:
“Cấu trúc cung cấp cho Người cho vay khả năng tiếp cận trực tiếp nhất với lợi suất tín phiếu Kho bạc Hoa Kỳ on-chain, truy đòi tài sản thế chấp cho Tín phiếu Kho bạc mà không có thanh khoản ETF hoặc rủi ro mất chốt”.
Với sự miễn trừ này, các nhà đầu tư tại Hoa Kỳ có thể tiếp cận pool Maple Finance Treasury mà trước đây chỉ dành cho các nhà đầu tư nước ngoài.
SEC đã cấp miễn trừ theo Quy định D Quy tắc 506(c) Miễn trừ. Trang web của cơ quan quản lý tuyên bố rằng các trường hợp miễn trừ cho phép một công ty thu hút rộng rãi và quảng cáo chào bán cho các nhà đầu tư được công nhận.
Dữ liệu từ Maple Finance cho thấy lợi suất phần trăm hàng năm (APY) trong 30 ngày của pool là 4,77%. Giá trị dư nợ cho vay là 21,7 triệu USDC, trong khi hơn 193 triệu USDC cho vay đã được khởi tạo.
Coinbase đã đệ trình một kiến nghị bác bỏ vụ kiện của Ủy ban Giao dịch và Chứng khoán Hoa Kỳ (SEC) vào thứ Sáu.
Trong hồ sơ mới nhất, Coinbase lập luận rằng SEC đã “vi phạm quy trình hợp pháp, lạm dụng quyền quyết định của mình và từ bỏ cách giải thích luật chứng khoán trước đây của chính họ”.
Tuy nhiên, lý do bác bỏ được Coinbase nhắc lại như sau: thực tế là “vấn đề nằm ngoài thẩm quyền của cơ quan”.
“SEC chỉ có thể tiến hành hành động thực thi này nếu các giao dịch liên quan đến tài sản kỹ thuật số và dịch vụ được xác định trong Đơn khiếu nại là ‘hợp đồng đầu tư’ và do đó là ‘chứng khoán’ theo Đạo luật Chứng khoán năm 1933 và Đạo luật Giao dịch Chứng khoán năm 1934. Bởi vì theo quy định pháp luật thì không có một giao dịch nào được chứng minh là chứng khoán, cho nên, các yêu cầu phải được bác bỏ”, Coinbase lập luận.
Hơn nữa, Coinbase nói rằng SEC đã xem xét bốn dịch vụ – Prime, Wallet, staking và giao dịch giao ngay – một lần nữa bị “soi” sau khi Coinbase thực hiện các bước cần thiết để trở thành một công ty giao dịch công khai vào năm 2021. Mà theo đơn kiện thì vào thời điểm đó, Gensler đã “nhường” cho Quốc hội trở thành cơ quan có thẩm quyền điều chỉnh các sàn giao dịch tiền điện tử.
Lập luận này từ Coinbase tương tự như lập luận mà họ đã đưa ra vào cuối tháng 6, khi cáo buộc rằng SEC không thể “hồi tố” quy định giao dịch tài sản kỹ thuật số và nói rằng SEC không có quyền.
Cụ thể, về mảng staking, Coinbase nói rằng dịch vụ staking không thể thuộc hợp đồng đầu tư vì “chúng không liên quan đến việc từ bỏ tài sản tạo ra rủi ro thua lỗ”, đây là một yếu tố cần thiết để trở thành chứng khoán.
“SEC cố gắng ép buộc thỏa thuận phí dịch vụ đại trà này thành định nghĩa của một hợp đồng đầu tư”.
Coinbase sử dụng phán quyết của Ripple, trong đó thẩm phán nhận thấy rằng doanh số bán hàng của tổ chức đáp ứng các yêu cầu Howey Test, trong khi doanh số bán hàng theo chương trình thì không.
“Phiên toà Ripple không tìm thấy hợp đồng đầu tư nào dựa trên các sự kiện về cơ bản giống với những gì bị cáo buộc ở đây”.
Ngoài việc tranh luận về việc bác bỏ các khiếu nại, Coinbase cũng lập luận rằng Học thuyết Major Question sẽ “yêu cầu bác bỏ khiếu nại” vì nó cần “sự cho phép rõ ràng của quốc hội” mà Gensler và SEC hiện đang bỏ qua.
SEC đã kiện Coinbase với cáo buộc rằng họ đang hoạt động như một sàn giao dịch chưa đăng ký và cung cấp chứng khoán chưa đăng ký vào tháng 6.
13 token có nguy cơ bị delsit
Coinbase có thể phải delist 13 token kỹ thuật số, bao gồm cả Cardano (ADA), do vụ kiện của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ, theo một cuộc phỏng vấn do phóng viên Scott Chipolina của Financial Times thực hiện với Giám đốc điều hành Brian Armstrong.
Vụ kiện của SEC cáo buộc rằng các token này, là một phần nhỏ trong số 240 tài sản có sẵn trên nền tảng, là chứng khoán chưa đăng ký.
Armstrong đã mô tả việc delist ADA và các token khác là “trường hợp xấu nhất” nhưng lại đánh giá thấp tác động tiềm tàng của động thái đó, cho thấy rằng việc delist của họ sẽ không gây ra tổn thất đáng kể về doanh thu hoặc gây ra một cuộc khủng hoảng hiện hữu cho công ty.
Input Output Global (IOG), nhà phát triển đằng sau chuỗi khối Cardano, đã kiên quyết bác bỏ khẳng định của SEC rằng token gốc của Cardano, ADA, nên được phân loại là chứng khoán.
Trong khi đó, Armstrong đã bác bỏ ý kiến cho rằng Coinbase có thể chuyển đến các quốc gia thân thiện với tiền điện tử hơn trong bối cảnh đang có sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý ở Hoa Kỳ, trái ngược với suy đoán gần đây được thúc đẩy bởi việc công ty mua giấy phép ở Bermuda.
Đáng chú ý, Armstrong nhấn mạnh rằng Coinbase không có kế hoạch dự phòng để chuyển địa điểm hoạt động của mình. Sàn giao dịch cam kết ở lại Hoa Kỳ, với các giấy phép quốc tế đóng vai trò là cơ chế mở rộng toàn cầu thay vì dự phòng trước những thách thức pháp lý trong nước.
Theo một báo cáo từ Viện nghiên cứu lây nhiễm mạng (NCRI), một nhóm các bot Twitter đã bơm giá các token tiền điện tử được giao dịch bởi Alameda Research của Sam Bankman-Fried ngay sau khi FTX niêm yết các token.
NCRI, một tổ chức nghiên cứu các mối đe dọa trên mạng xã hội và an ninh mạng, đã công bố một báo cáo vào thứ Tư cho thấy rằng “cuộc trò chuyện không trung thực” trên Twitter, giờ là X, đã ảnh hưởng nặng nề đến giá của 5 token niêm yết trên FTX được giao dịch bởi nội bộ Alameda.
Các token bao gồm BOBA, GALA, IMX, RNDR và SPELL. Các tweet giả mạo liên quan đến các coin đã tăng lên — trong một số trường hợp, lên tới 30% — sau khi FTX chính thức niêm yết chúng, với các bình luận “không trung thực” cuối cùng chiếm khoảng một nửa số bài đăng trên Twitter về các token.
“Mô hình tạo tài khoản và các hoạt động giống như bot vẽ nên bức tranh về một nỗ lực được phối hợp, có thể nhằm mục đích thao túng tâm lý thị trường và hành vi giao dịch xung quanh các token này một cách giả tạo”.
Alameda đã nắm giữ ít nhất 5 token trước khi chúng được niêm yết trên FTX.
Một báo cáo trước đây từ công ty pháp lý Argus cũng cho thấy các nhân viên của Alameda Research đã tận dụng thông tin nội bộ để thu được 60 triệu đô la từ một số token có tên trong báo cáo NCRI như IMX, trong số những coin khác, trước khi niêm yết trên FTX.
Năm ngoái, mối quan hệ mập mờ giữa Alameda Research và công ty chị em của nó, FTX, đã bị phơi bày. Các báo cáo sau đó tiết lộ các giám đốc điều hành từ Alameda đã tham gia cùng FTX biển thủ tiền của người dùng.
Dữ liệu của NCRI cho thấy một token mà họ nắm giữ, Render (RNDR), đã tăng từ 11% đến 30% trong vòng 24 giờ vào bốn dịp riêng biệt từ năm 2022 đến năm 2023.
NCRI đã thực hiện phân tích quy mô bằng cách kiểm tra hơn 3 triệu tweet đề cập đến bất kỳ token nào trong số 18 token đã được niêm yết công khai trên FTX và được tài khoản Twitter chính thức của FTX quảng bá trực tiếp trong khoảng thời gian từ ngày 1 tháng 1 năm 2019 đến ngày 27 tháng 1 năm 2023. Gần một triệu trong số các tweet đó có tên 1 trong số 6 token được nêu trong báo cáo, bao gồm cả 5 token do Alameda nắm giữ.
Ít nhất 15 loại tiền điện tử trong top 100 sẽ mở khóa các token mới trị giá hàng trăm triệu đô la vào tháng 8. Phân tích dữ liệu lịch sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động giá của đợt bán tháo token tiềm năng vào tháng 8.
Mở khoá đề cập đến việc giải phóng token bị khóa hoặc hạn chế trước đó. Nhiều dự án blockchain triển khai khóa token để quản lý và kiểm soát nguồn cung token gốc của họ.
Phân tích các sự kiện mở khóa được lên lịch vào tháng 8, The Sandbox sẽ mở khoá nhiều nhất, với các token mới trị giá khoảng 138 triệu đô la sẽ được phát hành. Tuy nhiên, các nhà đầu tư tiền điện tử cũng sẽ đề phòng ba mã thông báo khác này sẽ được mở khóa trong tháng này.
The Sandbox (SAND) sẽ mở khóa 332 triệu token
Với vốn hoá thị trường hơn 800 triệu đô la, The Sandbox (SAND) đã nổi lên như một trong những dự án Metaverse phổ biến nhất. Nó hiện đang xếp hạng trong top 60 theo vốn hóa thị trường.
Giống như hầu hết các dự án metaverse, The Sandbox đã có một khởi đầu tương đối suôn sẻ cho đến năm 2023. Đáng chú ý, SAND hiện đang giảm 55% so với mức cao nhất năm 2023 là 0,94 đô la được ghi nhận vào tháng Hai.
Biểu đồ giá SAND. Nguồn: TradingView
Nhưng các nhà đầu tư hiện đang ngày càng lo ngại về một làn sóng bán tháo sắp xảy ra trong tháng này.
Theo dữ liệu từ TokenUnlocks, hơn 300 triệu SAND sẽ được đưa vào lưu thông vào ngày 14 tháng 8. Con cưng của Arthur Madrid sẽ giải phóng 332,55 triệu SAND, ước tính trị giá 138 triệu USD vào lưu thông.
Sự kiện mở khóa token trước đó của Sandbox diễn ra vào ngày 14 tháng 2. Dữ liệu trên chuỗi cho thấy Địa chỉ hoạt động hàng ngày (DAA) trên mạng Sandbox đã tăng vọt 64% trong vòng 10 ngày giao dịch tiếp theo. Điều này dẫn đến mức tăng giá mạnh 12% từ 0,68 đô la lên 0,76 đô la trong khoảng thời gian từ ngày 13 tháng 2 đến ngày 23 tháng 2.
Hành động giá tháng 2 trong những tuần tiếp theo cung cấp thông tin chi tiết về những gì nhà đầu tư có thể mong đợi vào tháng 8.
Nguồn: Santiment
Tuy nhiên, kể từ đó, một đợt bán tháo SAND dữ dội đã xảy ra khi nhiều nhà đầu tư bắt đầu kiếm tiền từ các token mới được phân phối. Trong vòng một tháng, hoạt động mạng đã chậm lại đáng kể, khiến giá giảm 33% từ 0,76 USD xuống 0,5 USD.
Việc mở khóa SAND sắp tới này chiếm 17,19% nguồn cung lưu hành hiện tại. Trong khi đó, 372 triệu trị giá 155 triệu đô la được phát hành vào tháng 2 chiếm 19,25% nguồn cung lưu hành, nhiều hơn 2,06% so với đợt mở khóa trong tháng này.
Ngoài ra, với mức giá hiện tại khoảng 0,42 đô la, các nhà đầu tư SAND phải đối mặt với khoản lỗ chưa thực hiện lớn hơn nhiều. Do đó, đợt bán tháo sắp xảy ra có thể sẽ ít dữ dội hơn so với những gì đã được quan sát cách đây 6 tháng.
Mở khoá Optimism (OP) có thể kích hoạt tâm lý tiêu cực
Sau khi thua lỗ trong bốn tháng trước đó, Optimism (OP) cuối cùng đã thoát ra khỏi xu hướng giảm với mức tăng 21% trong tháng Bảy. Tuy nhiên, sự kiện mở khóa OP vào ngày 30 tháng 7 có nguy cơ gián đoạn quá trình phục hồi của giá.
Dữ liệu từ Defillama tiết lộ rằng, bắt đầu từ ngày 30 tháng 5 năm 2023, Optimism đã cam kết mở khóa hàng tháng 32,21 triệu OP. Trong tổng số này, 17 triệu OP được mở khóa cùng ngày mỗi tháng cho Team. Trong khi 15,21 triệu token còn lại được mở khóa cho các nhà đầu tư cùng ngày mỗi tháng. Lịch trình mở khóa này có thể có tác động đến động lực thị trường và giá trong những tháng tới.
Dữ liệu giá lịch sử cho thấy hai lần mở khóa trước đó vào ngày 30 tháng 5 và ngày 30 tháng 6 đã kích hoạt sự điều chỉnh giá đáng kể.
Địa chỉ hoạt động hàng ngày tăng trước khi giảm giá
Như được thấy bên dưới, khi Optimism mở khóa 32 triệu token vào ngày 30 tháng 5, hoạt động của mạng OP đã tăng vọt 56% từ 7.200 lên 11.200 DAA. Điều này đã tạm thời đẩy giá tăng 8,5% từ 1,42 đô la lên 1,54 đô la trong khoảng thời gian từ ngày 30 tháng 5 đến ngày 6 tháng 6.
Sau đợt tăng giá ngắn hạn, giá OP đã giảm hơn 30% để chạm đáy cục bộ là 1,05 đô la khi việc bán tháo diễn ra sau đó.
Nguồn: Santiment
Một mô hình tương tự đã xuất hiện trong lần mở khóa ngày 30 tháng 6. Từ ngày 28 tháng 6 đến ngày 1 tháng 7, giá OP tăng 16% từ 1,18 lên 1,38 đô la. Ngay sau đó, giá đã giảm gần 14% xuống còn 1,18 đô la vào ngày 6 tháng 7.
Vào ngày 30 tháng 7, việc mở khóa 32,21 triệu OP, trị giá khoảng 52 triệu USD, đã diễn ra. Nếu chúng ta xem xét các mô hình lịch sử, mức tăng giá cận biên gần đây có thể theo sau bởi mức thoái lui hai chữ số trong những ngày tới. Trong khi đó, đợt mở khoá OP tiếp theo sẽ diễn ra vào 30 tháng 8.
Ngoài ra, các token đáng chú ý khác với các sự kiện mở khóa theo lịch trình bao gồm Aptos (APT) và Injective (INJ). Các nhà đầu tư nắm giữ các token này cần cảnh giác với khả năng bán tháo vào tháng 8.
Mở khóa token Aptos (APT) và Injective (INJ) vào tháng 8
Aptos (APT) sẽ mở khóa 4,54 triệu APT tương tự như ngày 12/7, ước tính trị giá 31,62 triệu USD. Trong khi đó, Injective (INJ) tuân theo đợt mở khóa hàng tháng tương tự. Vào ngày 21 tháng 8, 2,86 triệu INJ dự kiến sẽ được mở khóa, với giá trị ước tính là 23 triệu USD.
Vào tháng 8, việc mở khóa Injective sẽ hướng tới sự phát triển của hệ sinh thái, dự kiện sẽ không có nhiều tác động về giá như đợt mở khoá vào ngày 21 tháng 7 – thời điểm 3,67 triệu INJ, tổng trị giá 29,52 triệu USD, đã được mở khóa cho các cố vấn và nhóm.
Do đó, giá INJ đã giảm 20% từ mức cao nhất vào ngày 21 tháng 7 là 9,5 đô la xuống mức thấp nhất trong một tháng là 7,25 đô la vào ngày 1 tháng 8. Điều này rất có thể là do sự bán tháo từ các cố vấn và nhóm khi số token của nhóm chiếm 90% tổng số mở khóa vào tháng trước.
Biểu đồ giá INJ. Nguồn: TradingView
Những gì mong đợi từ các lần mở khóa token sắp tới?
Trước các sự kiện mở khóa token, The Sandbox (SAND), Optimism (OP), Injective (INJ) và Aptos (APT) dự kiến sẽ có chứng kiến Địa chỉ hoạt động hàng ngày tăng đột biến. Điều này có thể được theo sau bởi một đợt bán tháo tiếp theo.
Dữ liệu Địa chỉ hoạt động hàng ngày đo lường hoạt động của người dùng trên mạng blockchain. Nó được tính bằng cách cộng số lượng địa chỉ ví cá nhân hàng ngày thực hiện giao dịch.
Hoạt động mạng thường tăng cường trong thời gian mở khóa token. Nhiều nhà đầu tư không hoạt động trước đây thường trở nên sống động để tìm kiếm các cơ hội sinh lời ngắn hạn hoặc thực hiện các hoạt động giao dịch cụ thể cần thiết để nhận phần thưởng. Điều này thường đẩy giá đi một chút ngay trước khi đợt bán tháo bắt đầu.
Các token DeFi hàng đầu dựa trên Ethereum suy thoái đáng kể trong vài ngày qua giữa bối cảnh lo ngại sau vụ hack Curve Finance vào cuối tuần trước.
Curve Finance là sàn giao dịch phi tập trung lớn thứ hai cho các giao dịch swap ổn định trên Ethereum sau Uniswap, với tổng số tiền gửi trị giá 2,09 tỷ đô la, theo dữ liệu của DeFiLlama.
Giao thức đã bị hack vào ngày 30/7, trong đó những kẻ tấn công kiếm được khoảng 52 triệu đô la từ lỗ hổng trong ngôn ngữ lập trình Vyper, ảnh hưởng đến ít nhất 4 pool của Curve Finance theo thông báo chính thức.
Chỉ số DeFi Blue-Chips của Glassnode cho 8 token DeFi Ethereum hàng đầu theo vốn hóa thị trường giảm 6,7% so với mức cao nhất trong ba tháng vào ngày 29/7, một ngày trước vụ hack Curve Finance.
Theo dữ liệu từ Coingecko, chỉ số DeFi Pulse của 10 token DeFi hàng đầu theo vốn hóa thị trường được giao dịch thấp hơn 7,3% kể từ tuần trước.
Những token giảm nhiều nhất từ 2 chỉ số bao gồm Curve DAO (CRV), giảm 20,5% trong tuần, tiếp theo là Compound (COMP) giảm 18% trong cùng kỳ, Synthetix Network (SNX) -17% và Aave (AAVE) -14%.
Rủi ro cho holder AAVE do các khoản vay CRV
Vụ hack Curve Finance đã khiến DeFi gặp rủi ro lây lan phát sinh từ các hợp đồng được xây dựng bằng Vyper trên nhiều giao thức khác.
Một rủi ro nghiêm trọng khác đối với Curve DAO là thanh lý các khoản vay khổng lồ của nhà sáng lập Curve, Michael Egorov. Vị thế cho vay lớn nhất của anh là trên giao thức cho vay phổ biến Aave.
Egorov đã vay 49,2 triệu USDT và thế chấp 257,4 triệu token CRV trị giá 148,6 triệu đô la, theo dữ liệu ví Ethereum của anh ấy.
Nếu khoản vay của Egorov bị thanh lý, nó có thể gây bán tháo ồ ạt token CRV, đe dọa làm giảm giá CRV xuống dưới số tiền vay gốc trên Aave.
Điều này khiến holder token AAVE gặp rủi ro, vì sự thiếu hụt giữa tiền gốc và tài sản thế chấp CRV sẽ bị thanh toán bằng cách bán AAVE từ Safety Module, theo thiết kế của nó.
Mặc dù Egorov đã cải thiện tình trạng nợ của mình và hoàn trả một số khoản vay sau khi thực hiện các giao dịch OTC với nhiều quỹ, nhà phát triển và người dùng DeFi quyền lực, nhưng rủi ro vẫn còn.
Vụ hack Curve xúc tác điều chỉnh giá token DeFi
Mặc dù Compound không bị ảnh hưởng trực tiếp từ vụ hack Curve, nhưng token quản trị của nó dường như giảm lợi nhuận trong vài tuần qua.
Token COMP tăng 153% kể từ ngày 25/6 để đạt mức cao mới hàng năm là 77,34 đô la vào ngày 17/7, theo dữ liệu của Coingecko, trong bối cảnh hy vọng lạc quan về giao thức DeFi mới Superstate do nhà sáng lập Compound, Robert Leshner, đưa ra và Short Squeeze tiềm năng.
Trong trường hợp không có thông báo về tiện ích của token COMP trong nỗ lực mới của Leshner và các chất xúc tác tích cực khác, COMP đã mất một số lợi nhuận, giao dịch ở mức 59,45 đô la, tăng 89% từ đầu năm đến nay.
Tương tự, Synthetix Network (SNX) đã tăng lên mức cao nhất trong 3 tháng là 2,99 đô la vào tháng 7 sau khi thiết lập quan hệ đối tác với quỹ đầu tư mạo hiểm tiền điện tử và nhà tạo lập thị trường Jump Crypto để cải thiện thanh khoản của giao thức theo thông báo.
Tuy nhiên, token SNX đã mất đi lợi nhuận sau vụ hack Curve Finance — giảm 18,4% kể từ tuần trước. SNX tăng 10,6% trong 30 ngày qua và 68,7% từ đầu năm đến nay.
Để so sánh, những người mua Maker (MKR) cố gắng giữ được mức tăng ấn tượng trong tháng 7 khi tăng khả năng tiếp xúc với các tài sản trong thế giới thực và cộng đồng triển khai bản cập nhật nền kinh tế token để tăng lượng mua lại MKR. MKR giao dịch cao hơn 2,7% trong tuần và 151,6% kể từ đầu năm.
Các token sàn giao dịch phi tập trung đối thủ cạnh tranh của Curve, Uniswap (UNI) và Sushi (SUSHI) tăng lần lượt là 4,2% và 7,9% trong tuần. Ngược lại, Balancer (BAL) giảm 6,2% trong cùng kỳ.
Giá Bitcoin hiện đang bị giới hạn phạm vi dưới ngưỡng tâm lý 30.000 đô la. Cuộc khủng hoảng DeFi liên quan đến vụ hack các pool có liên quan đến Curve đã thúc đẩy sự biến động của AAVE và COMP trong số các token khác.
Hoạt động của cá voi, thường được coi là tăng giá đối với tài sản, đã tăng lên. Một số giao dịch có giá trị từ 10 triệu đô la trở lên đã xuất hiện. Tuy nhiên, với trạng thái của Bitcoin và hệ sinh thái DeFi, các token này có khả năng xảy ra pullback hoặc điều chỉnh.
Cá voi di chuyển hàng loạt AAVE, APE, COMP, IMX và LDO
Các nhà phân tích tại Santiment đã quan sát thấy sự gia tăng đáng chú ý trong các giao dịch ví lớn, trị giá 10 triệu đô la trở lên trên nhiều loại tiền thay thế khác nhau vào thứ Năm. Trong khi các nhà đầu tư cảm thấy nhàm chán khi chờ đợi sự biến động của các tài sản vốn hóa thị trường lớn như Bitcoin và Ethereum, thì các altcoin đã nổi lên như một giải pháp thay thế dễ biến động.
Hoạt động của cá voi thường liên quan đến việc tăng giá, tuy nhiên, việc các nhà đầu tư chốt lời có thể làm tăng áp lực lên các altcoin. AAVE (AAVE), ApeCoin (APE), Compound (COMP), Immutable (IMX), LidoDAO (LDO) và Measurable Data Token (MDT) là các altcoin ghi nhận hoạt động gia tăng.
Nguồn: Santiment
Mô hình giao dịch hàng đầu của Santiment đã ghi lại hoạt động đáng kể trong các altcoin này. Các trader săn lùng sự biến động đang theo dõi các altcoin này để tìm cơ hội chốt lời, vì một số sự di chuyển của cá voi là động thái lớn nhất được thấy vào năm 2023.
Trong bối cảnh cuộc khủng hoảng đang diễn ra ở DeFi, nơi các chuyên gia so sánh hành vi của nhà sáng lập Curve Finance, Michael Egorov, với những quan sát điển hình được thực hiện trong lĩnh vực tài chính truyền thống, hoạt động của cá voi khổng lồ trong các token như AAVE và COMP có thể được coi là dấu hiệu cho thấy sự suy giảm sắp tới. Tìm hiểu thêm về vụ tấn công Curve Finance tại đây, cũng như những nỗ lực của nhà sáng lập nhằm tăng tính thanh khoản và bảo vệ giá của CRV khỏi sự sụt giảm thêm tại đây.
Tại sao hoạt động của cá voi altcoin là chìa khóa cho bước đi tiếp theo của Bitcoin
Có thể lập luận rằng cá voi có khả năng sẽ mua những altcoin này với giá thấp hơn trong đợt điều chỉnh đang diễn ra, tuy nhiên, điều quan trọng là tìm kiếm dòng vốn mới đổ vào tiền điện tử. Nhu cầu từ những người tham gia thị trường có khả năng xác định xu hướng giá của Bitcoin và các altcoin trong tương lai gần.
Những nỗ lực của nhà sáng lập Curve Finance, Michael Egorov, nhằm tăng cường tính thanh khoản cho CRV đã đưa vốn vào token DeFi và token DEX, tuy nhiên, hoạt động của cá voi trong các altcoin có thể là yếu tố thay đổi cuộc chơi đối với các loại tiền điện tử thay thế.
Những người tham gia thị trường đang theo dõi chặt chẽ động thái tiếp theo của Bitcoin, hiện đang khó dự đoán với mức giá dưới mức 30.000 đô la.