Tiền mã hóa (cryptocurrency) là một dạng của tiền điện tử hoặc tiền kỹ thuật số, tiền ảo, là một tài sản kỹ thuật số được thiết kế để làm việc như là một trung gian trao đổi mà sử dụng mật mã để đảm bảo các giao dịch của nó, để kiểm soát việc tạo ra các đơn vị bổ sung và để xác minh việc chuyển giao tài sản. Mật tính (cryptographic computation) là từ được tạm dịch từ các thuật toán mã hóa tư liệu thông tin kỹ thuật số để bảo toàn nội dung và chữ ký của những tư liệu thông tin đó.
Tiền mã hóa được phân loại như là một tập con của các loại tiền kỹ thuật số và cũng được phân loại là một tập con của các loại tiền tệ thay thế (Altcoin). Tuy nhiên danh từ tiền ảo không nên được sử dụng quá phổ biến vì nó chứa đựng một hàm ngữ mang tính chất phi thực tế và không có tính năng hoặc công dụng thật ngoài đời sống.
Coinbase đã nhận được sự chấp thuận theo quy định từ Hiệp hội Hợp đồng Tương lai Quốc gia (NFA), một tổ chức tự quản lý được chỉ định bởi Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai (CFTC), để hoạt động như một Futures Commission Merchant (FCM).
Điều này cho phép nền tảng cung cấp cho khách hàng Hoa Kỳ đủ điều kiện quyền truy cập vào hợp đồng tương lai tiền điện tử, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển quy định về tiền điện tử trong nước.
Với sự chấp thuận này, Coinbase là nền tảng tiền điện tử đầu tiên cung cấp giao dịch tiền điện tử giao ngay truyền thống và các hợp đồng tương lai tiền điện tử được điều tiết, sử dụng đòn bẩy thông qua một giải pháp giao dịch tích hợp, theo một tuyên bố của Coinbase.
Như Coinbase đã giải thích, sự chấp thuận này là một phần trong nỗ lực rộng lớn hơn nhằm thúc đẩy quy định và tính minh bạch trong ngành công nghiệp tiền điện tử — hai yếu tố mà họ tin là then chốt đối với niềm tin của cá nhân và tổ chức. Bằng cách đảm bảo quyền truy cập vào thị trường phái sinh tiền điện tử do CFTC quản lý, Coinbase nhằm mục đích thúc đẩy tăng trưởng đáng kể và cho phép tham gia rộng rãi hơn vào web3.
Kể từ khi đăng ký với NFA vào tháng 9 năm 2021, Coinbase đã nỗ lực đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về bảo vệ khách hàng của CFTC và thể hiện một mô hình kinh doanh mạnh mẽ. Công ty lập luận rằng Hoa Kỳ, bằng cách “nắm lấy nền kinh tế tiền điện tử”, cung cấp một khung pháp lý ưu tiên các tiêu chuẩn cao trong việc bảo vệ người tiêu dùng.
Sự chấp thuận này có thể là một bước ngoặt để cung cấp các sản phẩm tiền điện tử được quản lý cho khách hàng Hoa Kỳ. Coinbase ủng hộ “các quy định rõ ràng, hợp lý” và cam kết hợp tác với các cơ quan chức năng để đảm bảo quyền sản phẩm.
Tin tức này cũng có thể tác động đến thị trường phái sinh tiền điện tử toàn cầu, chiếm khoảng 75% khối lượng giao dịch tiền điện tử trên toàn thế giới. Lợi ích của các công cụ phái sinh – bao gồm khả năng giao dịch margin, thể hiện các vị thế mua và bán cũng như quản lý rủi ro đối với các tài sản cơ sở – đã thúc đẩy sự phổ biến của thị trường phái sinh tiền điện tử.
Khi động lực của thị trường tiền điện tử tiếp tục thay đổi dưới ảnh hưởng của nhiều người chơi trong ngành, cột mốc quan trọng của Coinbase thiết lập một tiền lệ quan trọng cho vai trò tuân thủ quy định trong việc tiến tới áp dụng rộng rãi hơn giao dịch tiền điện tử.
Bài viết này được đóng góp từ cộng đồng. Tác giả là Kenny Li, người đồng sáng lập Manta Network – một giao thức Layer 1 về quyền riêng tư có thể lập trình và hoạt động bởi công nghệ bằng chứng Zero-knowledge.
Tóm lược
Zero-knowledge Proof (ZKP) là một công nghệ mật mã cho phép xác minh tính xác thực của một phần thông tin mà không tiết lộ chính thông tin đó. Công nghệ này ngày càng quan trọng với blockchain, tiền mã hóa và tài chính phi tập trung (DeFi) trong việc tăng cường quyền riêng tư và bảo mật.
Nhiều dự án DeFi đã sử dụng ZKP để cung cấp cho người dùng quyền riêng tư và bảo mật tốt hơn cho các dịch vụ như cho vay, mượn và giao dịch. Một số blockchain layer 1 đang thêm các roll-up dựa trên ZKP hoặc zkEVM. Bằng chứng Zero-knowledge dự kiến sẽ đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong lĩnh vực blockchain và Web3 vì các ứng dụng của chúng dự kiến sẽ được áp dụng rộng rãi hơn.
Bằng chứng Zero-knowledge hoạt động như thế nào?
Zero-Knowledge Proof (Bằng chứng không tri thức) là một phương pháp mà một bên (người chứng minh) có thể chứng minh cho một bên khác (người xác minh) rằng một tuyên bố là đúng mà không cần tiết lộ bất kỳ thông tin bổ sung nào. Điều này đặc biệt hữu ích khi thông tin nhạy cảm và người chứng minh không muốn người xác minh có quyền truy cập vào thông tin đó.
Người chứng minh cung cấp bằng chứng toán học mà chỉ họ mới có thể tạo ra và người xác minh có thể sử dụng bằng chứng này để xác minh tính xác thực của tuyên bố. Tuy nhiên, họ không thể sử dụng bằng chứng để xây dựng lại thông tin ban đầu.
Hãy tưởng tượng một đường hầm có hai lối vào, A và B. Có một cánh cửa bị khóa với mã bí mật chặn lối đi duy nhất và ngăn mọi người đi qua đường hầm từ đầu này sang đầu kia (A đến B). Bạn biết mã bí mật và muốn bán nó cho bà X, người muốn vào đường hầm.
Bạn muốn bà X thanh toán trước cho bạn nhưng bà X lại muốn trước tiên bạn phải chứng minh rằng bạn thực sự biết mã này. Trong trường hợp này, bà X có thể làm như vậy bằng cách đứng trước đường hầm và quan sát bạn bước vào một trong các lối vào và đi ra khỏi lối kia. Bằng cách này, bà ấy có thể tin rằng bạn thực sự biết mã bí mật.
Tại sao cần sử dụng Bằng chứng Zero-knowledge?
Sự phổ biến của Bằng chứng Zero-knowledgeroof trong lĩnh vực blockchain và tiền mã hóa được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng về quyền riêng tư và bảo mật trong các giao dịch kỹ thuật số. Với sự phát triển của công nghệ blockchain và tiền mã hóa, nhu cầu về việc xác minh giao dịch mà không tiết lộ thông tin nhạy cảm ngày càng tăng — mà điều này ZKP có thể đáp ứng.
Bằng chứng Zero-knowledge đã thu hút được nhiều sự chú ý và quan tâm hơn trong những năm gần đây, với nhiều giao thức sử dụng ZKP đã được tung ra và các blockchain lớn đã xây dựng các bản roll-up không tri thức. Một dấu hiệu rõ ràng về mức độ phổ biến của Bằng chứng Zero-knowledge đã được thấy tại hội nghị DevCon 2022, nơi có hơn 20% tổng số cuộc thảo luận là về công nghệ này.
Những sự phát triển chính
Một bước phát triển quan trọng với Bằng chứng Zero-knowledge là việc tăng cường sử dụng zk-SNARK, một loại ZKP cụ thể. zk-SNARK đã được áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng DeFi khác nhau, chẳng hạn như giao dịch token riêng tư, cho vay và vay được bảo vệ. Một bước phát triển quan trọng khác với Bằng chứng Zero-knowledge là sự tập trung ngày càng tăng vào khả năng mở rộng và hiệu suất thông qua zkRoll-up.
Các zk-SNARK
Đối số Zero-knowledge không tương tác cô đọng (zk-SNARK) là một loại bằng chứng Zero-knowledge cụ thể cho phép xác minh một tuyên bố mà không tiết lộ bất kỳ thông tin nào về chính tuyên bố đó.
zk-SNARK đã được sử dụng trên các ứng dụng như Zcash và hệ thống thanh toán dựa trên blockchain của JP Morgan Chase. Nó cũng được sử dụng như một cách để xác thực máy khách với máy chủ một cách an toàn.
Các zkRoll-up
zkRoll-up là một giải pháp mở rộng quy mô cho các mạng blockchain, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gộp nhiều giao dịch thành một giao dịch lớn hơn, duy nhất, sau đó được ghi lại trên blockchain này. Ví dụ: BNB Chain đã ra mắt mạng thử nghiệm zkBNB được xây dựng trên kiến trúc zkRoll-up vào năm 2022.
zkBNB có thể gộp hàng trăm giao dịch vào một lô ngoại tuyến duy nhất và tạo bằng chứng mật mã để chứng minh tính hợp lệ của tất cả các giao dịch. zkRoll-up cung cấp sự cân bằng giữa khả năng mở rộng và bảo mật, đồng thời phù hợp với cài đặt quy mô lớn, độ trễ thấp.
Các trường hợp sử dụng của Bằng chứng Zero-knowledge
Bằng chứng Zero-knowledge có nhiều trường hợp sử dụng, một số trường hợp đã được thực hiện; những trường hợp khác dự kiến sẽ trở thành hiện thực trong tương lai. Một số trường hợp sử dụng ZKP chính bao gồm:
Xác minh danh tính kỹ thuật số
Bằng chứng Zero-knowledge có thể được sử dụng để xác minh danh tính của người dùng mà không tiết lộ bất kỳ thông tin cá nhân nhạy cảm nào. Điều này có thể hữu ích trong các ứng dụng như hệ thống bỏ phiếu kỹ thuật số, trong đó danh tính của cử tri phải được xác minh mà không ảnh hưởng đến tính ẩn danh của họ.
Giao dịch bảo vệ quyền riêng tư
Một trong những trường hợp sử dụng phổ biến nhất đối với bằng chứng zero-knowledge trong tiền mã hóa là kích hoạt các giao dịch bảo vệ quyền riêng tư. Ví dụ: ứng dụng phi tập trung MantaPay (DApp) của Manta Network sử dụng ZKP để cho phép người dùng thực hiện giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX) mà không tiết lộ danh tính hoặc chi tiết giao dịch của họ. Điều này cho phép người dùng duy trì quyền riêng tư của họ trong khi vẫn có thể sử dụng nền tảng để giao dịch.
Các giao dịch được bảo vệ
Zcash là một loại tiền mã hóa sử dụng bằng chứng zero-knowledge để kích hoạt các giao dịch được bảo vệ. Trong các giao dịch như vậy, địa chỉ người gửi và người nhận, cũng như số tiền giao dịch, bị che khuất khỏi blockchain công khai, mang lại thêm sự riêng tư cho người dùng.
Token hóa và xác minh quyền sở hữu
Bằng chứng Zero-knowledge cũng có thể được sử dụng để token hóa tài sản và xác minh bằng chứng về quyền sở hữu. Ví dụ: một tài sản có thể được mã hóa và bất kỳ bên nào cũng có thể xác minh quyền sở hữu mà không cần tiết lộ công khai bất kỳ thông tin nào khác.
Tuân thủ toàn cầu
Một số quốc gia có các quy định nghiêm ngặt về việc thu thập và chia sẻ thông tin tài chính, điều này có thể gây khó khăn cho các nền tảng phi tập trung trong việc tuân thủ. Bằng chứng không kiến thức có thể được sử dụng để chia sẻ thông tin cần thiết với cơ quan quản lý trong khi vẫn giữ thông tin đó ở chế độ riêng tư với các bên khác.
Điều này có thể giúp thu hẹp khoảng cách giữa các nền tảng phi tập trung và các tổ chức tài chính truyền thống, giúp DeFi dễ dàng tuân thủ các quy định ở các khu vực pháp lý khác nhau.
Tương lai của bằng chứng Zero-Knowledge trong lĩnh vực Blockchain
Bằng chứng Zero-Knowledge có khả năng mang lại những đổi mới công nghệ trong tương lai. Một số phát triển trong tương lai liên quan đến ZKP đáng chú ý bao gồm:
Các lớp bảo mật chuỗi chéo
Khi hệ sinh thái blockchain và DeFi tiếp tục phát triển và phát triển, nhu cầu về khả năng tương tác giữa các mạng blockchain khác nhau ngày càng tăng. Các lớp bảo mật chuỗi chéo sẽ cho phép các giao dịch được thực hiện trên các mạng blockchain khác nhau trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của các bên liên quan.
Các zk-SNARK
Một lĩnh vực khác cần lưu ý là việc sử dụng ngày càng nhiều zk-STARK (đối số kiến thức minh bạch có thể mở rộng bằng không tri thức), một loại Bằng chứng Zero-knowledge mới hơn được xem là hiệu quả và an toàn hơn zk-SNARK. Một ưu điểm khác của zk-STARK so với zk-SNARK là zk-SNARK trước đây được xác minh nhanh hơn và không yêu cầu thiết lập đáng tin cậy.
Bộ công cụ thân thiện với người dùng
Công nghệ bằng chứng không kiến thức có thể phức tạp và không phải nhóm phát triển nào cũng có chuyên môn trong lĩnh vực mật mã cụ thể này. Bộ công cụ ZKP thân thiện với người dùng có thể giúp thu hẹp khoảng cách này và giúp các nhà phát triển có nền tảng khác nhau sử dụng công nghệ dễ dàng hơn.
Hạn chế của Bằng chứng Zero-Knowledge
Bằng chứng Zero-Knowledge là một phương pháp độc đáo để xác minh tính xác thực của thông tin trong khi bảo vệ quyền riêng tư, nhưng chúng không đảm bảo 100%. Mặc dù xác suất xác minh khi người chứng minh nói dối là không đáng kể, nhưng người dùng nên lưu ý rằng ZKP không phải là hoàn hảo.
Ngoài ra, các thuật toán được sử dụng bởi Bằng chứng Zero-knowledge cần tài nguyên điện toán cường độ cao. Trong một số loại ZKP, thực hiện điện toán chuyên sâu là cần thiết vì chúng yêu cầu nhiều tương tác giữa người xác minh và người chứng minh. Ở nhiều nơi, các thuật toán cực kỳ phức tạp về mặt tính toán và điều này có khả năng hạn chế các ứng dụng của ZKP.
Tổng kết
Bằng chứng Zero-knowledge đã nhanh chóng được sự chú ý vì các đặc tính độc đáo về khả năng bảo vệ quyền riêng tư và mở rộng quy mô. Ứng dụng ngày càng tăng của công nghệ này trong lĩnh vực blockchain, tiền mã hóa và DeFi có thể sẽ mang lại nhiều dịch vụ sáng tạo hơn, mang lại lợi ích lớn cho người dùng. Bằng chứng Zero-knowledge dự kiến sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hệ sinh thái DApp an toàn, riêng tư và hiệu quả hơn.
Sự phổ biến ngày càng tăng của tiền mã hóa và blockchain đã khiến các nhà phát triển tìm cách mở rộng quy mô bằng cách cải thiện khả năng của hệ thống để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Sharding (phân đoạn), sidechain, state channel (kênh trạng thái) và rollup là một số cách tiếp cận để mở rộng quy mô. Các bản rollup blockchain giúp giảm tải các quy trình giao dịch nhất định sang chuỗi thứ cấp trong khi lưu trữ dữ liệu giao dịch trên chuỗi khối Layer 1 chính. Trong bài viết này, chúng ta khám phá hai loại rollup trong lĩnh vực tiền mã hóa– optimistic và zero-knowledge.
Giới thiệu
Do nhu cầu về tiền mã hóa ngày càng tăng, một số blockchain đã được sử dụng đến giới hạn của chúng. Điều này có thể dẫn đến tắc nghẽn mạng và chi phí giao dịch đắt đỏ. Để giải quyết vấn đề này, các giải pháp mở rộng đang được phát triển và thử nghiệm để tăng thông lượng và tốc độ giao dịch. Các giải pháp như vậy có thể được phân loại thành hai nhóm: Layer 1 và Layer 2.
Các giải pháp mở rộng layer 1 như sharding (phân đoạn) tạo ra các thay đổi trực tiếp trên blockchain chính (còn được gọi là blockchain cơ sở hoặc layer 1). Các giải pháp mở rộng layer 2 chạy trên một blockchain layer 1. Ví dụ về các giải pháp mở rộng Layer 2 bao gồm các kênh trạng thái, sidechain và các rollup blockchain.
Rollup blockchain là các giao thức được thiết kế để cho phép thông lượng cao và chi phí thấp hơn. Mục đích của chúng là khắc phục sự cố mà nhiều blockchain phổ biến gặp phải bằng cách gộp các giao dịch và giảm kích thước dữ liệu để xử lý và lưu trữ giao dịch hiệu quả hơn.
Rollup blockchain là gì?
Rollup là một giải pháp Layer 2, tập hợp dữ liệu giao dịch và chuyển dữ liệu đó ra khỏi chuỗi chính (hoặc blockchain Layer 1 ). Việc thực hiện giao dịch sau đó được thực hiện ngoài chuỗi, trong khi tài sản được giữ trong một hợp đồng thông minh trên chuỗi. Dữ liệu giao dịch sẽ được gửi trở lại blockchain chính sau khi hoàn thành.
Về mặt lý thuyết, bất kỳ giải pháp Layer 1 nào cũng có thể triển khai các Rollup để tăng hiệu quả giao dịch về mặt thông lượng. Với Rollup, một blockchain có thể tăng số lượng giao dịch được xử lý và ghi lại trong một khung thời gian nhất định.
Hiện tại, có hai loại rollup: Optimistic rollups and Zero-knowledge (zk).
Rollup Optimistic là gì?
Rollup Optimistic là các giao thức giúp tăng sản lượng giao dịch bằng cách gộp nhiều giao dịch thành các “lô” rồi xử lý ngoài chuỗi. Sau đó, dữ liệu giao dịch được ghi lại trên chuỗi chính bằng kỹ thuật nén dữ liệu giúp giảm chi phí và tăng tốc độ. Theo Ethereum, các bản Rollup Optimistic có thể cải thiện khả năng mở rộng từ 10 đến 100 lần.
Làm cách nào để các Rollup Optimistic xác thực giao dịch?
Để tăng hiệu quả, các giao dịch có giá trị theo mặc định. Bạn có thể tự hỏi liệu điều này có làm ảnh hưởng đến tính bảo mật có lợi cho tốc độ xử lý giao dịch hay không. Tuy nhiên, các bản Rollup Optimistic sử dụng sơ đồ chứng minh gian lận, với một khoảng thời gian giải quyết tranh chấp được gọi là ‘thời gian thử thách’. Trong khoảng thời gian này, bất kỳ ai theo dõi tổng số đều có thể gửi yêu cầu xác minh xem giao dịch đã được xử lý chính xác thông qua bằng chứng gian lận hay chưa.
Nếu lô đó bị phát hiện có lỗi, giao thức rolllup sẽ khắc phục chúng bằng cách thực hiện lại (các) giao dịch sai và cập nhật khối. Các bên phê duyệt các giao dịch không chính xác sẽ bị phạt.
Hạn chế của các Rollup Optimistic
Mặc dù không có quy trình xác thực giao dịch, nhưng tồn tại một khoảng thời gian thử thách mà các bản rollup zk không cần, điều này làm tăng thời gian hoàn tất các giao dịch với rollup Optimistic.
Thời gian hoàn thành của các chuỗi có các rollup Optimistic cũng kém hơn so với các rollup zk. Thời gian hoàn thành là thước đo thời gian người dùng phải đợi để có được sự đảm bảo hợp lý rằng các giao dịch sẽ không bị đảo ngược hoặc thay đổi. Việc rút tiền trên các các rollup Optimistic bị trì hoãn vì thời gian thử thách cần phải trôi qua trước khi tiền có thể được giải phóng. Ngược lại, việc rút tiền từ zk rollup có hiệu lực ngay khi hợp đồng thông minh zk rollup xác minh bằng chứng hợp lệ.
Một số người cũng xem các bản rollup Optimistic kém hiệu quả hơn các bản tổng hợp zk. Với các bản rollup Optimistic, tất cả dữ liệu giao dịch phải được đăng trên chuỗi để hoàn tất giao dịch. Trong khi đó các rollup zk chỉ yêu cầu bằng chứng hợp lệ trên chuỗi.
Rollup Zero-Knowledge (zk) là gì?
Các rollup Zero-knowledge là các giao thức gộp các giao dịch thành các lô để thực hiện ngoài chuỗi chính. Đối với mỗi lô, một nhà vận hành rollup zk sẽ gửi bản tóm tắt các thay đổi bắt buộc sau khi các giao dịch trong đợt đã được thực thi. Người vận hành có vai trò bổ sung trong việc đưa ra bằng chứng hợp lệ để chứng minh rằng các thay đổi là chính xác. Những bằng chứng này nhỏ hơn đáng kể so với dữ liệu giao dịch; do đó việc xác minh chúng nhanh hơn và rẻ hơn.
Trên Ethereum, các zk rollup giúp giảm dữ liệu giao dịch thông qua các kỹ thuật nén khi ghi giao dịch vào Ethereum dưới dạng calldata, giúp giảm phí người dùng một cách hiệu quả.
Làm cách nào để rollup zk xác thực giao dịch?
Các rollup Zk sử dụng bằng chứng Zero-Knowledge Proofs (ZKP) để xác thực giao dịch. ZKP được sử dụng bởi một người được gọi là người chứng minh – người muốn thuyết phục một bên khác – hay còn được gọi là người xác minh, rằng họ có hiểu biết, từ đó xác minh một giao dịch.
Đây là cách nó hoạt động:
Người chứng minh cung cấp một bằng chứng toán học mà chỉ họ mới có thể tạo ra.
Người xác minh sử dụng bằng chứng toán học này để xác minh tính hợp lệ của giao dịch.
Thông tin có thể nhận được bằng chứng hợp lệ mà không cần tiết lộ nội dung cho người xác minh.
Lợi ích của các zk rollup
Các bản tổng hợp Zk có thể mang lại mức độ bảo mật cao cho người dùng nếu được triển khai đúng cách. Một tính năng quan trọng góp phần vào bảo mật này là việc sử dụng các bằng chứng hợp lệ zero-knowledge. Chúng đảm bảo rằng mạng chỉ có thể hoạt động ở trạng thái hợp lệ và các nhà vận hành không thể đánh cắp tiền của người dùng hoặc làm hỏng hệ thống theo bất kỳ cách nào.
Một lợi ích khác của zk rollup là người dùng không cần giám sát mạng. Zk rollup lưu trữ tất cả dữ liệu trên chuỗi và yêu cầu bằng chứng hợp lệ. Do đó, nhà điều hành không thể gian lận và người dùng không phải lo lắng về hành vi sai trái của mạng. Ngoài ra, các bản tổng hợp zk cho phép người dùng rút tiền của họ vào mainnet mà không cần phải hợp tác với các nhà vận hành bằng cách chứng minh quyền sở hữu token thông qua tính khả dụng của dữ liệu.
Tương tự như các rollup optimistic, các bản rollup zk cũng triển khai cơ chế thực thi ngoài chuỗi để tăng tốc độ thực hiện giao dịch.
Sự khác biệt giữa Rollup zk và Rollup Optimistic
Dưới đây là tóm tắt về sự khác biệt giữa Rollup Optimistic và Rollup zk.
Tương lai của các Rollup zk và Optimistic là gì?
Tương lai của các Rollup zk và Optimistic vẫn là một dấu hỏi. Khi nhiều người sử dụng tiền mã hóa và blockchain hơn, các rollup có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả của blockchain. Các blockchain có thể sẽ tiếp tục thử nghiệm các giải pháp mở rộng quy mô khác nhau, bao gồm sharding, rollups và layer 0. Chúng ta cũng có thể thấy các giải pháp mới được tạo và triển khai, cùng lúc với các rollup.
Tổng kết
Vì nhu cầu về tiền mã hóa đã tăng lên và thách thức giới hạn của các blockchain hiện tại, nhiều người đã đề xuất các giải pháp mở rộng quy mô khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi đã xem xét sự khác biệt căn bản của hai loại rollup: optimistic và zk. Khi các phiên bản rollup tiếp tục được thử nghiệm trong thực tế, chúng ta có thể chọn ra một loại vượt trội và áp dụng hàng loạt nhằm tăng khả năng mở rộng của các blockchain.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm và Cảnh báo rủi ro: Nội dung này được trình bày cho bạn trên cơ sở “nguyên trạng”, chỉ là các thông tin chung và với mục đích giáo dục, không đại diện hay bảo đảm cho bạn dưới bất kỳ hình thức nào. Đây không nên được hiểu là lời khuyên tài chính, cũng như không nhằm mục đích đề xuất mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể nào. Giá các tài sản kỹ thuật số có thể biến động. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể tăng hoặc giảm và có thể bạn sẽ không nhận lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Binance không chịu trách nhiệm về bất cứ tổn thất nào bạn có thể gặp phải. Đây không phải lời khuyên tài chính.
Tokenomics là gì? Tokenomics bao gồm những gì và đóng vai trò như thế nào trong việc quyết định đầu tư vào dự án? Tìm hiểu tại đây!
Tokenomics – một trong những khái niệm được sử dụng nhiều nhất khi đầu tư crypto nhưng mấy ai hiểu nó là gì. Một cụm từ vừa dễ hiểu trên mặt lý thuyết nhưng lại rất phức tạp khi phân tích chuyên sâu.
Chính vì thế trong bài phân tích và research ngày hôm nay, mình sẽ giúp anh em hiểu tường tận nhất về Tokenomics và giải đáp những câu hỏi phía dưới đây:
Tokenomics là gì và một số phân loại của chúng.
Tokenomics có vai trò như thế nào trong thị trường crypto nói chung và DeFi nói riêng?
Góc nhìn và phương thức đánh giá Tokenomics.
Những “cấu tạo” bên trong Tokenomics hoàn chỉnh.
Vai trò của Tokenomics đến hiệu suất hoạt động của dự án.
Case study của Tokenomics hiệu quả và Tokenomics chưa hiệu quả.
Bài viết sẽ có rất nhiều thông chuyên sâu, mình gợi ý anh em có thể chuẩn bị giấy bút để tiện note lại những thông tin hữu ích cho bản thân.
Disclaimer: Bài viết này được viết với mục đích cung cấp thông tin và góc nhìn cá nhân của người viết và không được xem là lời khuyên đầu tư.
Tokenomics là gì?
Tokenomics là thuật ngữ được ghép từ hai từ Token(Tiền mã hóa) và Economics (Kinh tế học). Chính vì thế, Tokenomics có thể xem là nền kinh tế của tiền mã hóa, cách chúng được xây dựng và áp dụng vào mô hình hoạt động của dự án đó.
Tại sao Tokenomics quan trọng?
Đọc đến đây có lẽ anh em sẽ thấy khá nhàm chán. Token cũng chỉ là một tài sản được giao dịch trên sàn. Vậy thì tokenomics có gì đặc biệt chứ? Trước khi trả lời câu hỏi này, anh em hãy cùng mình trải qua một quiz nhỏ để tăng kịch tính nhé!
Anh em hãy nhìn vào ảnh phía dưới đây và tưởng tượng thị trường crypto như một ván bài có nhiều bên tham gia, trong đó sẽ có:
Developer: Andre Cronje, Vitalik Buterin,…?
Market Maker: CZ Binance, Sam FTX,…?
Quỹ đầu tư lớn: a16z, Multicoin, ParaFi,…?
Nhà đầu tư nhỏ lẻ: Đa số anh em (trong đó có mình).
Vậy ai là những người ngồi gần bàn cờ nhất, ai là những người điều khiển ván game? Nhìn vào ảnh phía trên anh em sẽ thấy, ngay cả Justin Sun còn không thể tiếp cận ván bài, thì chắc những nhà đầu tư nhỏ lẻ là những người đang đứng ngoài sòng bạc nghe ngóng kết quả ván bài.
Ai là người điều khiển ván bài crypto?
Thực tế đúng là như vậy, chúng ta đang chơi một cuộc chơi được tạo ra bởi những Market Maker, những Builder/Developer và những quỹ đầu tư lớn. Từ trend ICO, IEO, IDO cho đến NFT, GameFi trên các hệ sinh thái.
Vậy họ sẽ điều kiển cuộc chơi qua nhân tố nào? Đó chính là token, là thứ mà anh em mua bán và đặt niềm tin vào nó. Nhưng token lại là thứ được xây dựng bởi những developer, builder, market maker sừng sỏ. Trong ngắn hạn, thị trường crypto là Zero-sum game, tất cả đều muốn kiếm tiền, vậy ai sẽ là người mất?
Nếu như muốn kiếm tiền và hiểu được Market Maker đang làm gì, anh em cần hiểu được sự vận hành của Token, hay nói cách khác, đó chính là TOKENOMICS.
Chúng ta sẽ cùng tiếp tục tìm hiểu về cách những ông trùm vận hành Tokenomics!
Yếu tố tạo nên một Token và Tokenomics
Phần này là phần khá dài, tuy nhiên nó sẽ có liên kết và bổ trợ những Insights hữu ích cho những phần sau, anh em đừng bỏ lỡ nhé. Trước khi đi sâu vào phân tích ứng dụng và giá trị của token đối với dự án, mình sẽ cùng anh em đi từ cơ bản đến chuyên sâu, trong đó sẽ có:
Coin/Token Supply
Trước đây, Total Supply và Circulating Supply là hai khái niệm được sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, cả Coingecko và CoinMarketCap đã bổ sung thêm khái niệm mới là Max Supply – đây là khái niệm dễ bị nhầm lẫn với Total Supply.
Mình sẽ giải thích chi tiết 3 khái niệm của Token Supply và đưa ra ví dụ minh họa giúp anh em dễ hiểu hơn trong phần này.
Các thông số cơ bản của một coin/token.
1. Total Supply (Tổng cung) được định nghĩa là tổng số lượng coin/token đang lưu thông và đang bị khóa trừ đi số lượng coin/token đã bị burn. Ban đầu, Total Supply sẽ là con số được thiết kế bởi đội ngũ phát triển dự án sao cho phù hợp với mô hình vận hành nhất.
Chi tiết hơn, Total Supply sẽ có những dạng sau:
Tổng cung cố định là số lượng coin/token được định sẵn ban đầu và không thể thay đổi. Ví dụ: Tổng cung của Bitcoin là 21 triệu BTC, Tổng cung của Uniswap là 1 tỷ UNI,…
Tổng cung không cố định là số lượng coin/token có thể thay đổi tùy thuộc vào hoạt động của dự án, và được chia thành các nhóm sau:
Tổng cung tăng dần do được mining ra thêm. Ví dụ: Số ETH trên thị trường sẽ phụ thuộc vào hiệu suất hoạt động của mạng lưới Ethereum, CAKE sẽ được mint khi người dùng Farm trên Pancakeswap,…
Tổng cung giảm dần do bị burn. Ví dụ: Binance Coin có tổng cung ban đầu là 200 triệu BNB và được burn dần còn 100 triệu BNB,…
Tổng cung thay đổi liên tục do cơ chế Issue-Burn. Ví dụ: Chủ yếu là các Stablecoin như Algorithmic Stablecoin (FEI, AMPL,…), Crypto-backed Stablecoin (DAI, VAI,…), Centralized Stablecoin (USDT, USDC,…).
2. Circulating Supply (Cung lưu thông) là khái niệm đề cập đến số lượng token đang được lưu thông trên thị trường.
3. Max Supply (Cung tối đa) sẽ xác định lượng số lượng token tối đa sẽ tồn tại, bao gồm cả những token sẽ được khai thác hoặc có sẵn trong tương lai.
4. Đọc vị Token Supply
Đọc vị Token Supply với 3 token/coin khác nhau.
Phía trên là thông số Token Supply của 3 coin/token khác nhau:
ETH: Ethereum là token không có tổng cung (No Max Supply) và sẽ được mint ra thêm khi có nhu cầu sử dụng của mạng lưới. Sau khi được mint, ETH sẽ được lưu thông mà và không bị khóa bởi tổ chức nào (Circulating Supply = Total Supply).
SRM:Serum được thiết kế với số lượng lớn nhất là 10 tỷ SRM (Max Supply). Ở thời điểm hiện tại, số SRM có thể đạt cao nhất là 161 triệu SRM (Total Supply), tuy nhiên số lượng lưu hành thực tế chỉ có 50 triệu SRM (Circulating Supply).
NEAR: Token Supply của Near Protocol là loại cơ bản nhất và thường gặp nhất. Tổng cung và Số lượng token được thiết kế ban đầu sẽ bằng nhau (Max Supply = Total Supply), được mở khóa dần cho đến khi đạt 1 tỷ NEAR (Circulating Supply).
Market Cap & Fully Diluted Valuation
Đọc vị Market Cap và FDV của một token/coin.
Market Cap là vốn hóa của dự án với số lượng token lưu thông trong thị trường tại thời điểm đó. Từ Circulating Supply, chúng ta sẽ tính ra được Market Cap.
Market Cap = Circulating Supply * Token Price
Fully Diluted Valuation (FDV) là vốn hóa của dự án nhưng được tính với tổng số lượng token đang lưu thông và cả chưa được unlock của dự án. Từ Total Supply, chúng ta sẽ tính ra được FDV.
FDV = Total Supply * Token Price
Tại sao vốn hóa ảnh hưởng đến tiềm năng tăng trưởng hơn giá?
Hiện tại, giá của token phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, ngoài Fundamental Analysis (Phân tích cơ bản) thì còn phụ thuộc vào Tổng cung ban đầu của token. Ví dụ một dự án với token A có Market Cap là $10,000,000:
Nếu dự án phát hành 10,000,000 A token ⇒ Mỗi A token = $1.
Nếu dự án phát hành 10,000,000,000 A token ⇒ Mỗi A token = $0.001.
Số lượng token được phát hành có thể dao động chục nghìn đến vài tỷ token tuy nhiên vốn hóa mới là yếu tố quan trọng tác động đến khả năng tăng trưởng của token.
Ví dụ: Đặt trường hợp Aave và Compound là hai dự án có tiềm năng về phân tích cơ bản ngang nhau trong lĩnh vực Lending. Chính vì thế, Compound có thể đạt tới Market Cap của Aave.
Xét về giá, mỗi COMP có giá cao hơn AAVE, nhưng COMP lại có tiềm năng tăng trưởng cao hơn vì Compound chưa đạt mức “trần”. Nếu như Compound đạt Market Cap như Aave, mỗi COMP có thể đạt $735.
Lầm tưởng về giá và market cap.
Token Governance
Hiện tại trên thị trường có khoảng 10,000 coin và token. Tuy nhiên không phải bất cứ token nào cũng theo cơ chế Decentralized như Bitcoin, sẽ có những token/coin được quản trị theo cơ chế Centralized. Mình sẽ phân ra 3 loại cơ bản:
Token Governance của của một số coin trên thị trường.
Decentralized (Token Phi tập trung) là những coin/token có cơ chế quản trị hoàn toàn do cộng đồng quyết định và không bị áp lực quản trị bởi bất kỳ tổ chức nào. Ví dụ: Bitcoin, Ethereum,…
Centralized (Token Tập trung) là những coin/token có cơ chế quản trị do một tổ chức đứng đầu quyết định, họ có quyền tác động lên tính chất của coin hoặc dự án mà token đó đại diện cho. Thường đây là những dự án Full-backed stablecoin như Tether, TrueUSD; các token của sàn giao dịch như Huobi, FTX, hoặc các dự án có mô hình quản trị Centralized như Ripple,…
Từ Centralized đến Decentralized: Ngoài ra cũng có những coin/token được xây dựng với cơ chế quản trị ban đầu là Centralized, sau đó được phân quyền dần cho cộng đồng.
Ví dụ: Binance Coin ban đầu được quản trị hoàn toàn bởi Binance. Tuy nhiên sau một thời gian ra mắt Binance Smart Chain và chương trình “Validator Spotlight”, Binance đã dần phi tập trung hóa mạng lưới BSC và BNB token cho người dùng kiểm soát.
Token Allocation
Trước khi đầu tư vào một token, Token Allocation sẽ giúp anh em biết được tỷ lệ phân bổ token giữa các nhóm Stakeholder (nhóm có liên quan) có hợp lý hay chưa, cũng như sự tác động của chúng đến tổng quan dự án.
Token allocation của một số coin/token trên thị trường.
1. Team
Đây là phần token dành cho đội ngũ phát triển dự án. Trong đây sẽ bao gồm lượng token của những thành viên đóng góp giá trị cho dự án như founder, developer, marketer, advisor,… Con số lý tưởng nhất thường là khoảng 20% tổng cung.
Nếu tỷ lệ này quá thấp, đội ngũ dự án sẽ không có động lực để phát triển dự án lâu dài.
Nếu tỷ lệ này quá cao, cộng đồng sẽ không có động lực hold token của dự án đó, vì token đang bị chi phối quá nhiều bởi một thực thể. Điều này gây ra một số vấn đề như tập trung quyền lực, khả năng bị làm giá cao.
2. Foundation Reserve
Reserve là khoản dự trữ của dự án để phát triển sản phẩm hoặc các tính năng cho tương lai. Đây là khoản token không có quy định số lượng cụ thể, thông thường nó sẽ chiếm từ 20-40% tổng cung.
3. Liquidity Mining
Liquidity Mining là Allocation xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây, nhất là sau khi các dự án DeFi phát triển mạnh mẽ từ hồi tháng 9/2020 cho đến nay. Liquidity Mining chính là khoản token được mint ra như phần thưởng cho những người dùng cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi.
4. Seed / Private / Public sale
Đây là số lượng token dành cho các đợt mở bán huy động vốn để phát triển sản phẩm. Thông thường dự án sẽ có ba đợt mở bán là Seed sale, Private sale và Public sale (chi tiết trong mục Token Sale).
5. Airdrop / Retroactive
Để dự án thu hút được người dùng ban đầu, họ thường sẽ airdrop cho người dùng một phần rất nhỏ token allocation của dự án. Thông thường sẽ chiếm khoảng 1-2% tổng cung.
Khoảng năm 2019 trở về trước, để nhận được Airdrop, người dùng chỉ cần thực hiện vài thao tác đơn giản như Like, Follow, Retweet các post trên trang Twitter của họ.
Tuy nhiên từ năm 2020, các điều kiện để nhận Airdrop khó hơn khá nhiều, yêu cầu người dùng phải “skin in the game”, sử dụng sản phẩm để có thể nhận Airdrop hay Retroactive. Một số Retroactive điển hình có thể kể đến như Uniswap (UNI), 1Inch Network (1INCH),…
6. Other Allocation
Tùy theo mỗi dự án mà họ sẽ có một phần Allocation dành cho một trường hợp cụ thể, đó có thể là Marketing, Strategic Partnership,… Thông thường Allocation tỷ trọng nhỏ và có thể bao gồm trong Foundation Reserve.
Điểm khác biệt qua hai chu kỳ:
2017-2018: Public Sale chiếm hơn 50%, Insider chiếm ít. Ví dụ: ADA, ETH, XTZ, ATOM,…
2019 trở đi: Public Sale chiếm từ 20 – 30%, Insider chiếm tỷ trọng lớn nhất. Ví dụ: NEAR, AVAX, SOL,…
Trong đó:
Public Sale là lượng token được mở bán cho cộng đồng.
Insider bao gồm đội ngũ phát triển, các quỹ đầu tư,…
Điều này có thể giải thích vì trước đây, token của các dự án không được ứng dụng nhiều trong hệ sinh thái và họ cần có nguồn vốn để có thể phát triển dự án. Còn ở thời điểm hiện tại, thị trường đã có sự xuất hiện của quỹ đầu tư lớn và token được ứng dụng nhiều trong nền tảng. Chính vì thế Insider và Foundation sẽ chiếm lượng lớn token có trên thị trường.
Sự khác nhau vê token allocation của các coin/token được sáng lập trước 2018 và sau 2018. Nguồn: Messari.
Token Release
Token Release là kế hoạch phân phối token ra thị trường lưu thông của một dự án. Tương tự như Token Allocation, Token Release ảnh hưởng rất lớn đến giá của token cũng như động lực hold token của cộng đồng. Hiện tại trên thị trường có 2 kiểu phân bổ token:
1. Phân bổ token theo lịch trình định sẵn
Mỗi dự án khác nhau sẽ có token release schedule khác nhau, tuy nhiên mình có thể phân loại thành các quãng thời gian như sau:
Token release của một số token phổ biến trên thị trường.
Dưới 1 năm: Các dự án có tốc độ release 100% token dưới 1 năm thể hiện đội ngũ của dự án không đồng hành lâu dài với sản phẩm họ xây dựng, và không thể tạo ra nhiều giá trị cho nền tảng cũng như token đó.
Từ 3 – 5 năm: Đây là khoảng thời gian lý tưởng nhất để release 100% token, bởi vì thị trường crypto có tốc độ thay đổi rất nhanh. Kể từ khi được “Mainstream” vào năm 2017 cho đến nay, thị trường crypto cũng mới chỉ trải qua khoảng thời gian 5 năm.
Trong mỗi năm, thị trường đã chứng kiến sự đào thải của nhiều dự án không hiệu quả và sự ra mắt của nhiều dự án tiềm năng hơn. Chính vì thế 3 – 5 năm là con số lý tưởng nhất để thúc đẩy động lực phát triển của team, cũng như động lực hold token từ cộng đồng.
Trên 10 năm: Ngoại trừ Bitcoin, thì các dự án có token release schedule lên đến 10 năm sẽ khó tạo động lực cho holder, bởi vì họ chịu sự lạm phát của token lên đến 10 năm và không ai đảm bảo rằng đội ngũ sẽ hoạt động hiệu quả trong khoảng thời gian đó.
Như vậy, số lượng token release phải được thiết kế để có thể cân bằng giữa 2 yếu tố sau:
Quyền lợi của token holder khi hold token của nền tảng đó.
Giá trị của số token được release mỗi ngày (lạm phát).
Nếu như số lượng token bị release quá nhanh so với hiệu suất hoạt động của dự án, giá token sẽ có xu hướng giảm do người dùng không có động lực để nắm giữ token.
2. Phân bổ token theo hiệu suất và nhu cầu sử dụng
Để giải quyết vấn đề lạm phát xảy ra quá nhanh so với kế hoạch ban đầu. Một số dự án đã chọn release token theo một tiêu chí cụ thể chứ không theo thời gian định sẵn nữa. Đây là cơ chế khá hay vì nó sẽ giúp ổn định giá của token hơn nếu như được áp dụng một cách hợp lý.
Ví dụ: MakerDAO cũng không có thời gian bổ token cụ thể. Tùy vào nhu cầu sử dụng thực tế trên nền tảng mà số lượng MKR sẽ được phân bổ một cách hợp lý ⇒ Có hoạt động Lending hoặc Borrowing thì MKR token mới được release.
Token Sale
Token sale có thể xem là hình thức huy động vốn thông qua việc mở bán cổ phần tương tự các công ty trong thị trường truyền thống. Tuy nhiên, ở thị trường crypto, cổ phần sẽ được thay thế bằng token.
Nếu như các công ty truyền thống có khoảng 5 đợt gọi vốn, thì các dự án trong Crypto sẽ có khoảng 3 đợt mở bán token để gọi vốn. Thông thường giá trị định giá của công ty sẽ không cụ thể đối với từng ngành nghề, khu vực và quy mô. Tuy nhiên ở Series C, các công ty lớn mạnh hoàn toàn có thể định giá bản thân từ 100 triệu đô trở lên.
Traditional Company: Pre-seed, Seed, Series A, Series B, Series C.
Crypto Project: Seed Sale, Private Sale, Public Sale.
Đối với thị trường crypto, mức định giá trung bình sẽ thấp hơn vì đây là thị trường còn tương đối mới và có marketcap nhỏ hơn nhiều so với thị trường cổ phiếu của một số nước lớn.
Quá trình coin/token được mở bán từ Seed đến Public sale.
1. Seed sale
Seed sale là đợt mở bán token đầu tiên của dự án. Trong đợt mở bán này, đa số dự án đều chưa hoàn thiện sản phẩm. Có một số dự án mở bán token xem như hình thức gọi vốn để triển khai.
Các quỹ đầu tư vào Seed sale đa số là những quỹ đầu tư mạo hiểm, họ chấp nhận rủi ro cao nhưng cũng sẽ được phần thưởng xứng đáng nếu như dự án thành công.
2. Private sale
Nếu như Seed sale chủ yếu là những quỹ đầu tư mạo hiểm, thì Private sale sẽ có sự tham gia của nhiều quỹ đầu tư lớn và có tiếng hơn. Thông thường ở giai đoạn này, các dự án đã ra mắt sản phẩm và chứng minh được một phần thành tích của mình sau khi đã gọi vốn ở vòng Seed sale.
3. Public sale
Public sale là đợt mở bán token cho cộng đồng. Dự án có thể launch token dưới hình thức ICO như năm 2017, hoặc launch token nhờ vào những bên thứ ba dưới hình thức IEO hoặc IDO.
4. Fair token distribution
Tuy nhiên cũng có nhiều dự án không mở bán thông qua bất kỳ hình thức nào, mà sẽ được phân phối thông qua các hoạt động như Testnet, Airdrop, Staking, Liquidity Providing,… Điều này giúp dự án trở nên “bình đẳng” hơn đối với cộng đồng quan tâm và tiếp cận được người dùng nhiều hơn.
Một số Fairlaunch Project nổi bật có thể kể đến như: Uniswap (UNI), Sushiswap (SUSHI), Yearn Finance (YFI),… Họ không mở bán token dưới bất kỳ hình thức nào để raise fund trước mà sẽ phân phối token cho những người dùng thực sự của nền tảng.
Một số ưu & nhược điểm của cơ chế này:
Ưu điểm: Token được phân phối cho những người đóng góp giá trị cho dự án, giảm tình trạng “dump” sâu do người người mua Seed sale và Private sale “xả” token.
Nhược điểm: Dự án “bỏ lỡ” một phần vốn có thể gọi từ cộng đồng để phát triển dự án.
5. Tác động của Token Sale đến Tokenomics
Không có một quy định cụ thể hoặc mức chuẩn cho sự chênh lệch giá bán giữa các đợt token sale. Đối với một dự án giá Public sale có thể gấp đôi giá Private Sale, giá Private Sale có thể gấp đôi Seed Sale. Điều này hoàn toàn phụ thuộc vào dự án.
Tuy nhiên, họ sẽ giữ mức chênh lệch hợp lý. Bởi vì nếu như giá bán mỗi đợt có sự chênh lệch quá cao, những nhà đầu tư đến trước sẽ có xu hướng chốt lời sớm, ngược lại, những nhà đầu tư ở vòng sau sẽ không có động lực tham gia mở bán.
Chính vì thế, các dự án sẽ áp dụng thêm cơ chế release token để phân bổ quyền lợi hợp lý giữa các nhà đầu tư. Nếu như mức chênh lệch giá bán của mỗi đợt cao, những nhà đầu tư đến trước phải chịu thời gian lock lâu hơn. Ngược lại, những nhà đầu tư mua với giá cao hơn sẽ được unlock token sớm hơn.
Token Use case
Token Use Case là mục đích sử dụng của token, đây làyếu tố quan trọng nhất của một tokenomics giúp anh em có thể định giá một token trên thị trường, dựa trên quyền lợi mà token mang đến cho holder.
Hiện tại, Series “How It Works – Phân tích mô hình hoạt động” giúp anh em có thể phân tích được mô hình hoạt động của dự án cũng như phân tích giá trị của token.
Chức năng của một số token/coin trên thị trường.
Thông thường Token sẽ có những chức năng sau:
1. Staking
Hiện tại đa số các dự án đều hỗ trợ Staking đối với các native token của mình. Điều này tạo động lực cho người dùng nắm giữ token vì được phân phối thêm token như phần lãi. Nếu như không có cơ chế Staking, token holder sẽ phải chịu sự lạm phát vì mỗi ngày đều có một số lượng token mới được mint ra cung lưu thông.
Ngoài ra, Staking cũng có thêm một lợi ích là giúp số lượng token lưu thông trên thị trường giảm đi, điều này làm giảm đi áp lực bán giúp giá dễ tăng trưởng hơn. Đối với các mạng lưới dùng cơ chế Proof-of-Stake, số lượng token được stake tăng lên cũng giúp mạng lưới trở nên phi tập trung hơn và an toàn hơn.
Ví dụ: Cardano (ADA) là tăng trưởng từ $0.2 lên $2 (tăng trưởng 1,000%) kể từ đầu năm 2021. Theo lý thuyết, để tăng trưởng được như thế, lượng vốn hóa đổ vào Cardano phải gấp 10 lần.
Tuy nhiên, trên thực tế lại không như vậy, con số vốn hóa đổ vào Cardano thấp hơn rất nhiều. Điều khiến Cardano tăng trưởng mạnh thế đến là do 75% số Cardano đang lưu hành đã được Stake, điều này giúp áp lực bán ADA trên thị trường thấp, tạo động lực cho ADA tăng trưởng.
2. Liquidity Mining (Farming)
Đối với các DeFi token xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây. Người dùng có thể sử dụng chúng để cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi, ngược lại họ sẽ được thưởng native token của dự án.
Ví dụ: Cung cấp thanh khoản cho Uniswap để nhận UNI, …
3. Phí mạng lưới (Transaction fee)
Để thực hiện một giao dịch, người dùng cần phải trả phí cho mạng lưới, cụ thể hơn là các Validator để họ xác nhận giao dịch giúp mình. Mỗi mạng lưới blockchain sẽ có một native token riêng dùng để trả phí cho mạng lưới (thường là các dự án hoạt động trong lĩnh vực blockchain platform). Ví dụ:
Ethereum sử dụng ETH.
Binance Smart Chain sử dụng BNB.
Solana sử dụng SOL.
Polygon sử dụng MATIC.
4. Governance
Phần này mình đã đề cập phía trên, các nền tảng có thể được quản trị theo cơ chế Centralized hoặc Decentralized tùy vào nhà phát triển dự án. Tuy nhiên, đa số các nền tảng DeFi hiện tại đều được quản trị theo cơ chế Decentralized.
Điều này đồng nghĩa các token holder sẽ có thể đề xuất và biểu quyết để tạo nên những sự thay đổi cho nền tảng họ tham gia. Các đề xuất có thể liên quan đến phí giao dịch, tốc độ release token, hoặc những vấn đề lớn hơn như đề xuất cho đội ngũ phát triển dự án để mở rộng sang blockchain mới.
Hiện tại các nền tảng DeFi nổi bật như Uniswap, Sushiswap, Compound,… đều đã áp dụng cơ chế Decentralized Governance cho phép người dùng có thể tham gia quản trị. Tuy nhiên, phần lớn cộng đồng chỉ dừng lại ở quyền hạn Voting (Biểu quyết), chứ chưa thể tạo ra Proposal (Đề xuất) cho nền tảng, vì số lượng token cần để tạo Proposal thường có giá trị rất cao.
5. Quyền lợi khác (Launchpad,…)
Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp token được lưu thông và tạo động lực lớn để người dùng nắm giữ token. Các dự án Launchpad thông thường sẽ yêu cầu người dùng stake token để có thể tham gia vào các đợt mở bán. Hoặc được quyền lợi tham gia chương trình bốc thăm giải thưởng NFT,…
Ví dụ:Polkastarter yêu cầu hold POLS, DAO Maker yêu cầu hold DAOS,…
Case study về Tokenomics
Disclaimer: Đây là góc nhìn cá nhân và không được xem là lời khuyên đầu tư dưới mọi hình thức.
Lưu ý: Để đánh giá một dự án có tiềm năng tăng trưởng hay không, Tokenomics là một yếu tố quan trọng, tuy nhiên, giá của token cũng như tiềm năng của dự án còn được đánh giá thông qua nhiều yếu tố khác. Tokenomics không phải là yếu tố duy nhất tác động đến tiềm năng tăng trưởng của giá.
Phía dưới đây mình sẽ đề cập đến một số dự án có tokenomics hiệu quả và không hiệu quả để anh em có thể dễ dàng hình dung.
Tokenomics hiệu quả
1. Binance Coin (BNB)
Token Supply
Tổng cung ban đầu: 200,000,000 BNB.
Thời gian unlock: 5 năm (đã unlock 100%).
Kèm theo cơ chế burn cho tới khi Circulating Supply còn 100,000,000 BNB.
⇒ Giúp giảm phát, tạo động lực tăng giá và tạo động lực hold cho BNB holder.
Token Use Case
Tuy nhiên, đây không phải là nguyên nhân chính giúp BNB có sự tăng trưởng vượt trội trong thời gian vừa qua. Điểm sáng nhất đối với BNB chính là việc thiết kế token use cases cho phép BNB được ứng dụng triệt để ở sàn Binance và mạng lưới Binance Smart Chain.
Sàn Binance: Giảm phí giao dịch, Tham gia Launchpad, Staking, Thế chấp & Vay, Giao dịch phái sinh…
Binance Smart Chain: Phí mạng lưới, Đơn vị tiền tệ chính, Staking, Farming (BNB được sử dụng như tài sản chính để tạo cặp thanh khoản, tương tự ETH ở hệ Ethereum và đây là nhân tố chính khiến buy demand của BNB tăng trưởng mạnh).
Hiện tại, Binance đang có kế hoạch phát triển Binance Pay, và BNB hoàn toàn có thể trở thành một đơn vị thanh toán phổ biến bất cứ lúc nào nếu như được Binance áp dụng thành công. Sự thành công của BNB đã được thể hiện qua biểu đồ tăng trưởng vượt bật trong năm nay.
Kết quả: BNB tăng trưởng trong khoảng giá tích lũy $20 lên đỉnh điểm khoảng $650 (+3,250%) và đang duy trì ở mức $300 (+1,500%).
Cơ chế đốt coin giảm nguồn cung của BNB.
2. Pancakeswap (CAKE)
CAKE là native token của nền tảng AMM DEX Pancakeswap trên hệ sinh thái Binance Smart Chain.
Token Supply
CAKE không có tổng cung (Không có số CAKE giới hạn).
530,000 CAKE được phân phối mỗi ngày thông qua Syrup Pool, Farming Pool và Lottery Pool.
CAKE sẽ được burn khi user sử dụng BẤT KỲ sản phẩm của Pancakeswap.
Token Use Case
CAKE được thiết kế để ứng dụng toàn diện trong các sản phẩm của Pancakeswap, bao gồm Syrup Pool (Staking), Staking để tham gia IFO, Phương tiện thanh toán trong Lottery và Prediction.
⇒ Mặc dù không có tổng cung nhưng Pancakeswap kiểm soát rất tốt cung lưu thông của CAKE, giúp kiểm soát cân bằng giữa Token Release và Token Burn. Pancakeswap đã rất khéo léo trong việc tăng ứng dụng của CAKE token trong nền tảng để tạo Buy Demand cho CAKE, cũng như duy trì Incentive cho CAKE holder. Chính vì thế CAKE đã có mức tăng trưởng rất mạnh kể từ khi được launch.
Kết quả: CAKE tăng trưởng từ $0.4 lên đỉnh điểm $40 (+10,000%) và đang duy trì ổn định ở mức $14 (+3,500%).
CAKE được ứng dụng triệt để cho tất cả sản phẩm trong Pancakeswap.
Tokenomics không hiệu quả
Pangolin (PNG)
PNG là token được sử dụng trong AMM DEX Pangolin của mạng lưới Avalanche. Mặc dù có chức năng tương tự CAKE trong AMM DEX như cung cấp thanh khoản cho sàn,… nhưng theo góc nhìn cá nhân của mình, Pangolin có tokenomics gặp rất nhiều vấn đề và không hoạt động hiệu quả.
Token Supply không hợp lý
Điều đầu tiên là PNG có tổng cung là 538,000,000 PNG, mỗi 4 năm số lượng PNG phân phối ra thị trường sẽ giảm đi 1 nửa. Đây là cơ chế tương tự Bitcoin, điều này khiến tổng thời gian để PNG được unlock lên đến 36 năm.
Tuy nhiên, Bitcoin là tài sản đã được cộng đồng tin tưởng, còn PNG lại là token rất mới, không điều gì có thể đảm bảo đội ngũ của Pangolin sẽ hoạt động để phát triển sản phẩm trong khoảng thời gian 36 năm đó, chưa kể tuổi đời của thị trường crypto chỉ vừa hơn 10 năm.
Không thể cân bằng giữa Revenue và Token Release Value
Điều thứ 2, ở thời điểm hiện tại Pangolin đang unlock 175,000 PNG/ngày (giá trị $197,500/ngày). Nhưng doanh thu của Pangolin chưa đến $30,000/ngày. Điều này khiến PNG holder không còn động lực hold token của dự án vì không nhận được những lợi ích xứng đáng.
Chính vì thế khi đầu tư vào một token, anh em cần phải có góc nhìn đa chiều. Bên phía dự án có thể “vẽ” ra nhiều viễn cảnh khi đạt được những thành tựu, nhưng anh em cần xác thực lại với số liệu thực tế. Liệu doanh thu của dự án đó có đạt được như kỳ vọng hay không?
⇒ Không hợp lý ở Token Release Schedule, không ứng dụng được PNG trong nền tảng Pangolin. “Viễn cảnh” của tokenomics không phù hợp với số liệu thực tế.
Kết quả: Sau khi đạt đỉnh ở giá $15, PNG đã tuột giá không phanh về mức giá hiện tại khoảng $1.2/PNG (chia 12 lần). Thậm chí khi thị trường tăng trưởng mạnh vào khoảng tháng 4 – 5/2021, giá PNG tăng trưởng rất yếu.
Trong tháng 9 này, các token của hệ Avalanche cũng đã tăng trưởng rất mạnh như AVAX, SNOB, XAVA,… nhưng PNG vẫn đi có mức tăng trưởng rất chậm. Mặc dù là AMM được backed bởi Avax Labs nhưng Pangolin cũng đã hụt hơi so với Trader Joe.
Tokenomics không hợp lý của Pangolin khiến người dùng không có động lực hold PNG.
Góc nhìn về Case Study
Như mình đã phân tích ở phía trên, cách thiết kế tokenomics sẽ không bị ràng buộc bởi bất kỳ yếu tố nào. Tùy nào mô hình hoạt động và thị trường mà dự án đó đang ngắm đến, đội ngũ sẽ có cách thiết kế tokenomics sao cho hợp lý.
Khi đánh giá về một tokenomics, anh em không chỉ phải đánh giá về ứng dụng của chúng mà còn phải phân tích thị trường mà dự án đó đang ngắm đến.
Liệu thị trường mà dự án đang ngắm đến có quy mô lớn không, có nhiều người dùng không, cách thiết kế tokenomics như thế có cân bằng giữa tính ứng dụng cho dự án và quyền lợi cho token holder không?
Ví dụ như Pancakeswap (CAKE), ngay từ đầu họ đã xác định thị trường hoạt động là hệ sinh thái Binance Smart Chain – hệ sinh thái có DeFi TVL lớn thứ 2 của thị trường và đã có một lượng người dùng lớn.
Chính vì thế họ sẽ thiết kế Tokenomics dành phần lớn cho Liquidity Mining Reward để thu hút được lượng lớn User ngay từ ban đầu. Sau đó, để tăng buy demand cho CAKE, đội ngũ Pancakeswap đã tăng tính ứng dụng cho CAKE trong tất cả các tính năng của Pancakeswap.
Tổng kết
Trong bài phía trên, mình đã phân tích cụ thể giúp anh em có thể hiểu được cấu tạo và vai trò của một tokenomics trong thị trường. Dưới đây là một số Recap quan trọng:
Tokenomics là tập hợp của nhiều yếu tố bên trong như Token Supply, Token Application, Token Sale, Token Release,…
Tokenomics là yếu tố quan trọng nhưng không thể tách rời với mô hình hoạt động để có thể đánh giá chính xác hiệu quả và mức độ tăng trưởng của token.
Tokenomics có thể được “biến tấu” với nhiều cách thiết kế khác nhau. Nhưng anh em hãy tập trung vào doanh thu của nền tảng và cách dự án capture value cho token (có thể tham khảo trong các bài Phân tích mô hình hoạt động).
Hi vọng với bài viết trên, anh em sẽ có những thông tin hữu ích để phục vụ quá trình đầu tư của bản thân. Nếu như có bất kỳ câu hỏi hoặc suggest về một tokenomics mà anh em cần phân tích, anh em vui lòng để lại phía dưới comment.
TGE là viết tắt của Token Generation Events có nghĩa là sự kiện tạo token. TGE có hai mục tiêu chính là tạo Token và ra mắt nó trên các trang web cũng như sàn giao dịch tiền điện tử phổ biến
2 lý do làm TGE quan trọng đối với tiền điện tử
Trong bối cảnh ngày nay, nhiều dự án tiền điện tử đang quay lưng lại với việc huy động vốn thông qua ICO và thay vào đó thì họ chọn TGE. Lý do là vì những lo ngại về quy định, hệ lụy và sự cứng nhắc xung quanh ICO.
Điểm quan trọng đầu tiên là số tiền huy động được từ TGE không phải chịu thuế. Chúng không được coi là tài sản bảo đảm. Mặt khác, các cơ quan quản lý đã trở nên khắt khe với các quy định liên quan đến ICO như chứng khoán khiến chúng phải chịu thuế. Đây là một trong những động lực chính cho việc áp dụng các TGE cho tiền điện tử.
Lý do thứ hai là vì mục đích tiếp thị và quảng bá. TGE đóng một vai trò quan trọng trong việc tiếp thị các dự án tiền điện tử cho nhiều đối tượng hơn. Các thông báo của TGE giúp cộng đồng nhà đầu tư cập nhật và trông chờ về quá trình tạo cũng như khởi chạy Token của một dự án mới, nâng cao tính công khai và tăng sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với dự án.
TGE hoạt động như thế nào?
Mục đích chính của sự kiện tạo mã thông báo là gây quỹ, tạo cộng đồng và cung cấp thông tin về Token dự án trên các thị trường. Cộng đồng nhà đầu tư Token càng tham gia nhiều thì TGE càng có khả năng thành công.
Các TGE cũng đòi hỏi phải được liệt kê trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoặc tập trung (CEX) phổ biến. Điều quan trọng cần lưu ý là cặp giao dịch, tính thanh khoản và khả năng trao đổi của Token. Đây là những yếu tố chính dẫn đến thành công và sự chấp nhận của chúng.
Việc niêm yết Token có kế hoạch và chiến lược trên các sàn giao dịch và nền tảng sẽ tác động lớn đến giá cả, danh tiếng và mức độ phổ biến của Token.
Dưới đây là 9 hoạt động quan trọng và thường thấy trong các TGE
Tạo Token.
Tham khảo ý kiến pháp lý về TGE.
Tạo Whitepaper.
Phát triển một cộng đồng.
List Token của dự án trên các sàn giao dịch.
Chạy TGE với thông cáo báo chí.
Email marketing.
Phát triển trang web.
Chiến dịch truyền thông mạng xã hội cho TGE.
Lợi ích cho những người tham gia TGE
Các nhà đầu tư HODL coin, token và các tài sản kỹ thuật số khác ở giai đoạn đầu dự án sẽ nhận được lợi ích cao hơn. Việc đầu tư một dự án tiền điện tử ở giai đoạn đầu có nghĩa là bạn tin tưởng và hiểu tiềm năng chưa được khai thác của nó.
Các đồng coin và token thường thưởng cho các nhà đầu tư sớm của họ theo những quyền lợi đặc biệt như AirDrops hoặc quyền biểu quyết hoặc quyền truy cập vào các sản phẩm và dịch vụ ẩn và chiết khấu. Tất cả những giá trị này đều có thể tăng lợi nhuận hơn đối với những người tham gia đầu tiên trong dự án.
Kết luận
TGE cho phép một dự án cung cấp các sản phẩm blockchain của mình ra thị trường. Do đó, hiểu định nghĩa TGE sẽ giúp bạn có thể lập ra kế hoạch tốt nhất để quảng cáo dự án tiền điện tử của mình. Nếu anh em cảm thấy bài viết này hữu ích hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận ở phía dưới để thảo luận cùng TienMaHoa nhé!Anh em lưu ý đây không phải là lời khuyên đầu tư, nên tìm hiểu kỹ thông tin trước khi quyết định.
Hãy tham gia kênh, nhóm của TienMaHoađể có thể cập nhật liên tục thông tin từ thị trường nhé:
Những thông tin ở trên là tài liệu tham khảo. Mọi người đọc và chịu trách nhiệm với danh mục đầu tư của mình.
Thị trường tiền mã hoá (cryptocurrency) là nơi có rất nhiều cơ hội hấp dẫn và cũng ẩn chứa nhiều rủi ro. Đối với những nhà đầu tư mới gia nhập thị trường, nếu không tỉnh táo sẽ mất tiền như chơi.
Dù là newbie mới vào hay các trader đã có kinh nghiệm, nếu muốn sống sót trong thị trường này bạn cần trang bị cho mình đủ kiến thức và kỹ năng để không trở thành mồi cho “cá mập”.
Nhận thức được nhu cầu đó, hôm nay TienMaHoa muốn chia sẻ tới các bạn những website về crypto cực hữu ích, cung cấp thông tin và kiến thức từ bao quát đến chi tiết về thị trường để bạn có thể tự tin đầu tư và biến rủi ro thành cơ hội, thậm chí là cơ hội đổi đời cho mình nhé!
Website về tin tức tiền điện tử với Coindesk
Nếu bạn đã từng chơi hoặc ít nhất là tìm hiểu về chứng khoán thì sẽ biết tin tức (News) đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với giá của chúng. Crypto cũng vậy và thậm chí là còn nhạy hơn.
Mỗi thông tin từ luật pháp, các tổ chức tài chính lớn cho tới hành động của các cá voi (whales – người sở hữu lượng lớn token/coin), dòng tiền,… đều ảnh hưởng trực tiếp đến biến động giá.
Do đó, để sống sót trong thị trường này bạn cần phải trang bị cho mình sự “nhạy” về News.
Coindesk là trang web về tiền điện tử chuyên các thông tin về Bitcoin và tiền kỹ thuật số, bao gồm cả dữ liệu về giá. CoinDesk mang tới bạn tất cả tin tức tài chính mới nhất liên quan tới tiền điện tử. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ tìm thấy bảng tỉ giá, tính năng lập biểu đồ và thông báo dành riêng cho Bitcoin, Ethereum. Mặc dù vậy, điểm tuyệt nhất của CoinDesk vẫn là mảng tin tức.
Giao diện Coindesk
Vì là trang tin tức nước ngoài nên ngôn ngữ được sử dụng trên Coindesk là tiếng Anh. Nếu bạn không thạo tiếng anh thì có thể sử dụng Google Dịch nhé!
Cho dù bạn là người cũ hay người mới tìm hiểu về crypto thì cũng nên thường xuyên cập nhật tình hình biến động về giá cả, khối lượng giao dịch trong 24 giờ qua và giá trị vốn hóa của thị trường tiền điện tử.
Sau khi đã có kiến thức và tham gia trade, những người mới sẽ có xu hướng lên các sàn họ đang sử dụng để kiểm tra giá. Tuy nhiên nếu sàn không list coins & token đó thì liệu bạn sẽ check như thế nào? Vì vậy mình muốn giới thiệu tới bạn một số trang web cơ bản mình thường dùng để check giá:
CoinMarketCap
Coinmarketcap là 1 website uy tín và lâu đời nhất, cập nhật thống kê liên tục giá trị vốn hóa của thị trường tiền điện tử. Bạn có thể dùng nó để check biến động giá lên, xuống của đồng coin/token.
Giao diện CoinMarketCap
Ngoài ra, 3 yếu tố bạn cần để ý trên CoinMarketCap vì nó sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều là:
Total Market Cap: Total Market Cap là tổng giá trị vốn hóa của thị trường tiền điện tử. Điều này sẽ cho bạn biết độ lớn hiện tại của toàn bộ thị trường tiền điện tử.
Volume 24h: 24h Vol cho bạn biết tổng khối lượng giao dịch của toàn bộ thị trường tiền điện tử trong một ngày và được tính theo USD. Đồng thời, khi nhìn vào volume giao dịch của một đồng coin bất kỳ, bạn sẽ biết được tính thanh khoản của đồng coin đó là cao hay thấp.
BTC Dominance: Là chỉ số thể hiện ưu thế, tầm ảnh hưởng của Bitcoin so với toàn thị trường. Đồng thời nó cũng cho bạn biết được dòng dịch chuyển nguồn vốn hóa thị trường.
Tương tự như CoinMarketCap, CoinGecko là website/ứng dụng cho phép người dùng theo dõi giá cả, biến động trong thị trường Crypto một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Ra đời sau CoinMarketCap, CoinGecko được nâng cấp thêm một số tính năng giúp người dùng có được thông tin với độ hiển thị chính xác nhất.Website về crypto dùng để check giá – CoinGecko
Hiện tại giá hiển thị trên CoinGecko được đánh giá khá chính xác với thời gian thực. Giao diện người dùng của website này cũng khá thân thiện và dễ sử dụng. Vì vậy đây cũng là một sự lựa chọn tốt cho bạn.
Nếu phân tích cơ bản bạn dựa vào các dữ liệu về dòng tiền, vốn hóa và dự án thì biểu đồ giá đóng vai trò quan trọng, giúp đỡ bạn rất nhiều trong quá trình phân tích kỹ thuật.
Biểu đồ giá giúp bạn theo dõi được sự dịch chuyển của giá token trong nhiều khoảng thời gian. Một số trang web cho phép người dùng quan sát biểu đồ đó là:
Tradingview
Tradingview là nơi cho phép bạn theo dõi biểu đồ của tất cả token và là công cụ tích hợp các chức năng hỗ trợ bạn trong quá trình phân tích kỹ thuật chuyên sâu. Ngoài ra, nó còn là một mạng xã hội mà tại đó các trader sẵn sàng chia sẻ, cập nhật liên tục các biến đổi của thị trường tiền điện tử cũng như chứng khoán cho nhau.
DexGuru là một nền tảng giao dịch dành cho các trader. Nó kết hợp phân tích on-chain (trên chuỗi) và cho phép giao dịch trực tiếp trên nền tảng.
Vì vậy, thay vì phải dùng 1 website để xem chart (biểu đồ), 1 website dành cho dữ liệu on-chain và 1 cái khác cho giao dịch thì DexGuru là sự lựa chọn 3 trong 1. Nếu bạn ưa thích sự tiện lợi thì không nên bỏ qua nền tảng này nhé.
Dữ liệu on-chain là những dữ liệu được ghi nhận trên blockchain. Nói một cách dễ hiểu là những dữ liệu liên quan đến dòng tiền, phí gas, chi tiết về những giao dịch, địa chỉ ví và các hoạt động tương tác với smart contract.
Dữ liệu on-chain là những dữ liệu trung thực và rõ ràng nhất nên bạn sẽ có được những thông tin chính xác nhất đang diễn ra trên thị trường. Bạn cũng có thể biết được thói quen, suy nghĩ của các nhóm đối tượng bao gồm Cá voi, Cá mập, trader nhỏ lẻ,… Từ đó đoán được hành vi của họ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư cho chính mình.
Các trang web về dữ liệu on-chain khá phổ biến trong giới crypto:
Santiment
Santiment là một nguồn cấp dữ liệu tiền điện tử cho các nhà đầu tư một cách khách quan, giúp họ phân tích tình trạng và hoạt động của Blockchain.
Nếu bạn muốn tìm kiếm dữ liệu về các Altcoin, đặc biệt là các dự án được phát triển trên Ethereum thì Santiment là nơi bạn không nên bỏ qua. Bởi nó cung cấp thông tin của hầu hết tất cả các Altcoin trên thị trường. Các thông tin đó thường bao gồm: Tổng nguồn cung và phân phối, các Cá voi, holder dài hạn, định giá mạng lưới,…
Lưu ý: Bạn cần phải đăng ký trả phí nếu muốn sử dụng đầy đủ các tính năng phân tích của Santiment.
Glassnode
Glassnode là nhà cung cấp thông tin, dữ liệu blockchain uy tín và tập trung chủ yếu vào phân tích dữ liệu Bitcoin (BTC).
Cũng vì nó tập trung vào ít đồng coin hơn nên nó bao gồm rất nhiều chỉ số để phân tích. Bao gồm từ tổng địa chỉ hoạt động, số dư, dòng tiền ra/ vào, các giao dịch phái sinh, tổng lời/lỗ, miner, phí giao dịch, tổng nguồn cung,…
Dựa vào các chỉ số này, bạn có thể biết được tâm lý và hành vi thị trường đối với tài sản kỹ thuật số lớn nhất là Bitcoin theo từng thời kỳ sẽ như thế nào.
Giao diện Glassnode thân thiện với người dùng, thông tin được hiển thị rõ ràng dễ hiểu. Nếu thật sự quan tâm nhiều đến BTC thì đây là một nơi đáng tin cậy dành cho bạn.
Glassnode cho phép bạn sử dụng miễn phí một số tính năng phổ biến, tuy nhiên để sử dụng các chỉ số và công cụ nâng cao thì bạn cũng cần đăng ký và trả phí.
Nếu Glassnode tập trung vào BTC, Santiment tập trung Altcoin thì CryptoQuant là nơi tập trung vào phân tích coin top được nhiều người quan tâm.
CryptoQuant cung cấp dữ liệu toàn diện về các giao dịch tiền điện tử. Nó bao gồm dữ liệu thị trường, dữ liệu on-chain, các chỉ báo ngắn hạn/dài hạn Bitcoin, Ethereum, stablecoin và token ERC20.
Giao diện CryptoQuant
Tính năng chính của CryptoQuant là cung cấp dữ liệu in flow, out flow và net flow trên các sàn giao dịch và dữ liệu liên quan tới Cá voi, miner và hoạt động tiền điện tử của họ.
Điều đặc biệt ở CryptoQuant đó là cung cấp hoàn toàn miễn phí cho tất cả các dịch vụ. Nhưng cũng vì thế mà dữ liệu ít hơn, phù hợp với các phân tích cơ bản hơn là phân tích chuyên sâu.
Một cái tên khác cũng vô cùng nổi bật với người dùng crypto và thích các số liệu on-chain đó là Dune Analytics. Đây là công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu on-chain cực kì hiệu quả. Bạn có thể tìm kiếm, tạo và chia sẻ các phân tích dữ liệu Ethereum blockchain một cách miễn phí. Sau này khi các blockchain khác phát triển, Dune Analytics chắc chắn sẽ mở rộng thêm phạm vi phân tích của mình.
Theo mình thì nhược điểm mà website này có đó là sự hạn chế dữ liệu khi chỉ tập trung vào blockchain Ethereum. Tuy nhiên chính vì tập trung chuyên sâu nên sẽ có đa dạng dữ liệu hơn cho người dùng cùng việc tham khảo ý tưởng sáng tạo mà người dùng khác chia sẻ trên nền tảng. Quan trọng hơn là bạn được sử dụng free mà không mất bất kỳ chi phí phát sinh nào.
Các dự án defi, đặc biệt là Curve Finance, bị hack đã dẫn tới giá CRV giảm mạnh. Nguy cơ thanh lý hàng trăm triệu đô đến từ CEO của Curve.
Chủ nhật ngày 30/7, nhiều dự án DeFi đã bị tấn công do lỗ hổng liên quan với ngôn ngữ lập trình Vyper.
Curve Finance nằm trong số các dự án đó, một số pool trên Curve sử dụng Vyper 0.2.15 bị khai thác và tổn thất hơn 69 triệu đô.
Mức độ phức tạp của vấn đề tăng lên khi người sáng lập của Curve Finance sử dụng một lượng lớn CRV để thế chấp và vay một lượng lớn các Crypto Asset khác trên các DeFi Protocol khác nhau như như Aave, MIM và Fraxlend.
Giá CRV giảm mạnh và ảnh hưởng tới khoản vay của Curve founder
Hơn 69 triệu đô tài sản trên các pools của Curve Finance bị hack do lỗi liên quan tới bug trong Vyper Compiler ở các phiên bản 0.2.15, 0.2.16 và 0.3.0.
Cụ thể:
JPEG’D lỗ mất 11.5 triệu đô từ pool pETH/ETH
Alchemix lỗ mất 20.5 triệu đô từ pool alETH/ETH (đã lấy lại được 11.5 triệu đô)
Metronome lỗ mất 1.6 triệu đô từ pool msETH-ETH do bị tấn công frontrun bởi MEV bot
Đặc biệt, dự án Curve cũng đã bị mất 24.2 triệu đô từ pool CRV/ETH, trong đố 5.4 triệu bị frontrun bởi
Ngay lập tức, giá CRV đã giảm hơn 15%, trong khi lượng TVL trên Curve giảm hơn 50% từ 3.26 tỷ đô xuống còn 1.84 tỷ đô do nghi ngại về rủi ro trên các pools.
Chưa dừng lại ở đó, founder của Curve – Michael Egorov, được biết đã thế chấp hơn 427.5 triệu token CRV (47% nguồn cung của CRV) để vay hơn $100M crypto assets khác trên các nền tảng khác nhau.
Vị thế của CEO Curve trên một số dự án DeFi lớn:
Aave v2: thế chấp 304,926,723 CRV (~166 triệu đô) để vay 63.2 triệu USDT và 6k USDC . Khoản vay sẽ bị thanh lý hơn khi giá CRV giảm hơn
MIM: thế chấp 63,404,437 CRV (~33.5 triệu đô) để vay 18.2 triệu MIM.
FRAX lend: 59,107,195 CRV (~31.2 triệu đô) để vay 17.2 triệu FRAX. Hiện tại, CRV founder đang sử dụng chế độ time-weighted variable rate, với APY sẽ tăng gấp đôi sau 12 giờ nếu Utilization rate ~ 100%.
Curve hiện đang trong tình thế cực kỳ rủi ro khi hacker từ các pool CRV có thể bán phá giá CRV trên thị trường thứ cấp khiến giá token này giảm mạnh và khiến Curve Founder bị thanh lý.
Hành động của Curve & Curve founder
Để giảm thiểu rủi ro thanh lý và hiệu ứng domino lên thị trường, Curve đã đưa ra một số giải pháp.
Liên hệ với hacker để xin hoàn trả với khoản hack. Tuy nhiên, hacker chưa đưa ra bất cứ hồi đáp nào.
Khuyến khích users lend FRAX ở CRV market thông qua incentives farming: crvUSD-fFRAX(crv) nhằm giảm utilization rate (tỷ lệ hiệu quả sử dụng vốn) trên Frax lend.
OTC FRAX, sử dụng chúng để hoàn trả khoản vay trên Fraxlend.
Dữ liệu on-chain cho thấy Curve founder có thể đang bán OTC token CRV nhằm thu về FRAX để hoàn trả cho khoản vay trên FRAX lend. Đã có 5 triệu USDT được chuyển vào địa chỉ ví CEO của Curve để rút ra tổng cộng 12.5 triệu token CRV từ phía Frax lend.
Điều này đã làm giảm Utilization rate (tỷ lệ hiệu quả sử dụng vốn) từ 99.99% xuống còn ở mức 68%. Theo cơ chế tính rate của Frax lend, nếu Utilization rate thấp hơn ngưỡng target (75%-85%), thì APY sẽ giảm dần.
CEO Egorov có thể đã chấp nhận bán CRV với giá $0.4 OTC nhằm ngăn chặn diễn biến trở nên xấu đi. Ngay lập tức, giá CRV đã hồi phục mạnh mẽ lên mức giá $0.58. Nhiều nguồn tin cho thấy Justin Sun đã đứng sau và thực hiện số giao dịch OTC trên.
Rủi ro có thể lan rộng
Ảnh hưởng tới các Lending & Borrowing protocol
Việc thanh lý Position của Curve Founder đã ảnh hưởng xấu đến các Lending & Borrowing protocol do giá trị CRV thế chấp cao và tính thanh khoản CRV on-chain thấp.
Sự mất cân bằng này đã tạo ra một tình huống đầy thách thức, có khả năng khiến các giao thức này tích lũy nợ xấu.
Ảnh hưởng tới những người tham gia veCRV và các protocol xây dựng trên Curve Finance
Hậu quả cũng mở rộng đến những người chơi veCRV, bao gồm cả các nhà đầu tư bán lẻ và các giao thức khác.
Khi giá của CRV giảm xuống, những người nắm giữ veCRV, những người đã khóa CRV của họ để có quyền biểu quyết theo hướng phát thải CRV, sẽ phải chịu phần lớn thiệt hại khi họ không thể bán CRV của mình.
Tổng kết
Tình thế của Curve Finance đã tốt hơn chút ít nhờ các hành động và phản ứng nhanh chóng của nhóm cốt lõi tuy nhiên rủi ro vẫn còn.
Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro mạnh mẽ trong các dự án DeFi để giải quyết những khó khăn tương tự trong tương lai.
Vài ngày sau khi cáo buộc SEC “quá khích”, dân biểu Ritchie Torres, D-N.Y., đã viết lá thư thứ hai cho cơ quan quản lý kêu gọi đại tu quy định về tiền điện tử. Lần này, ông tập trung vào Ripple và đánh giá tóm tắt chiến thắng gần đây của công ty.
Trong bức thư gửi tới Chủ tịch SEC Gary Gensler vào thứ Ba (18/7), Torres cho biết ông “viết thư để hỏi xem liệu SEC có ý định chấp nhận quyết định mới nhất của Thẩm phán Analisa Torres trong chiến dịch điên cuồng chống lại tiền điện tử hay không”.
“Không cần phải nói, cơ quan thực thi đã có một ngày tồi tệ”, ông nói thêm, đề cập đến phán quyết của Thẩm phán Torres rằng việc bán XRP theo chương trình không cấu thành hợp đồng đầu tư.
Phán quyết tóm tắt một phần trong trường hợp của SEC chống lại Ripple đã được đưa ra vào tuần trước. Thẩm phán Torres đứng về phía SEC một phần, tuyên bố việc bán XRP cho giới tổ chức của Ripple là chứng khoán, nhưng chiến thắng dành cho Ripple trong vấn đề bán hàng theo chương trình là một đòn giáng mạnh vào SEC.
Các thành viên trong ngành cho biết phán quyết không chỉ làm suy yếu các cáo buộc của Ripple mà còn thách thức triết lý của cơ quan quản lý dưới thời Gensler.
“Phán quyết củng cố rằng các cơ quan quản lý không phải là thẩm phán, bồi thẩm đoàn và người thi hành án khi nói đến tài sản kỹ thuật số. Đây chỉ là một bước đầu tiên. Các kháng cáo gần như là chắc chắn, và ngay cả phán quyết này cũng không giải quyết được nhiều vấn đề quan trọng khác”, Ryón Nixon, đối tác sáng lập của Horizons Law cho biết.
Đại diện Torres dường như đồng ý với quan điểm này. Trong bức thư thứ Ba gửi cho Gensler, ông gọi việc áp dụng Howey Test của SEC, được gọi là tiêu chuẩn vàng hợp pháp trong việc xác định xem một tài sản có phải là chứng khoán hay không, là “cẩu thả”. Đại diện kêu gọi SEC xem xét lại việc sử dụng Howey Test, vì bản án tóm tắt chỉ ra rằng nó quá chú trọng vào việc cần phải “chứng minh sự hiện diện của một ‘hợp đồng đầu tư’.”
“Quyết định mới nhất của tòa án thiết lập một quy tắc rõ ràng nên mang tên của Thẩm phán Torres, người đã mang lại sự rõ ràng về mặt pháp lý đã quá hạn từ lâu cho sự hỗn loạn về quy định tiền điện tử. Học thuyết Torres, như tôi gọi nó, cho rằng bản thân tài sản tiền điện tử không phải là chứng khoán nhưng có thể được bán như một phần của hợp đồng đầu tư, những tài sản này đủ điều kiện là chứng khoán theo Howey Test”, Torres viết.
Dân biểu Torres đã gửi lá thư trước đó của mình tới SEC chỉ năm ngày trước, trong đó ông cáo buộc Gensler và cộng sự “chính trị hóa” quy trình đăng ký bằng cách phê duyệt sàn giao dịch tiền điện tử Prometheum để có giấy phép đại lý môi giới có mục đích đặc biệt — một đặc quyền mà ủy ban đã không cấp cho sàn giao dịch nào khác.
Trong bức thư hôm thứ Ba, Torres yêu cầu SEC xem xét lại cách tiếp cận hiện tại của họ và ưu tiên đưa ra thông báo rõ ràng và công bằng cho cơ quan mà ông cho rằng nó xứng đáng được nhận.
“Tôi mong muốn tìm hiểu cách SEC sẽ đánh giá lại cuộc tấn công theo quy định của mình đối với tài sản tiền điện tử theo Học thuyết Torres”, Hạ nghị sĩ Torres kết thúc bức thư.
Giá Litecoin (LTC) đã giảm xuống dưới một vùng ngang quan trọng, làm mất hiệu lực của đột phá trước đó và cho thấy xu hướng giảm sẽ tiếp tục.
Bất chấp dự báo giảm giá từ khung thời gian hàng ngày, các mức đọc ngắn hạn có xu hướng tăng hơn. Điều này là do sự hiện diện của một mô hình tăng giá và hợp lưu của các mức hỗ trợ ngay dưới mức giá hiện tại.
Giá Litecoin tạo độ lệch và giảm xuống dưới ngưỡng kháng cự
Phân tích kỹ thuật từ khung thời gian hàng ngày cho thấy giá LTC đã giảm kể từ khi đạt mức cao nhất là $115 vào ngày 3 tháng 7. Mức giảm đã đưa giá xuống dưới vùng ngang $100, sau đó được xác thực là kháng cự (biểu tượng màu đỏ). Do đó, sự bứt phá lên trên vùng này trước đó được coi là một độ lệch (vòng tròn màu xanh lá cây).
Giá LTC hiện giao dịch ở $91, tiến gần đến đường hỗ trợ tăng dần ở $80.
Chỉ số RSI hàng ngày đang giảm, hỗ trợ cho việc tiếp tục giảm. Các trader sử dụng chỉ số RSI như một chỉ báo xung lượng để đánh giá liệu thị trường đang bị quá mua hay quá bán nhằm xác định nên tích lũy hay bán một tài sản.
Nếu chỉ số RSI nằm trên 50 và có xu hướng tăng, phe mua vẫn có lợi thế, nhưng nếu chỉ số nằm dưới 50 thì điều ngược lại là đúng. Chỉ báo nằm dưới mức 50 (vòng tròn màu đỏ) và đang giảm, cho thấy xu hướng giảm.
Biểu đồ LTC/USDT hàng ngày | Nguồn: TradingView
Dự đoán giá LTC: Mô hình ngắn hạn có giúp giá tăng trở lại?
Không giống như biểu đồ hàng ngày, biểu đồ ngắn hạn bốn giờ mang đến hy vọng về sự đảo ngược xu hướng sang tăng. Điều này là do giá đang giao dịch bên trong một cái nêm giảm dần, được coi là một mô hình tăng giá.
Ngoài ra, giá đang tiến đến điểm hợp lưu của các mức hỗ trợ được tạo bởi đường hỗ trợ của cái nêm và mức hỗ trợ Fib thoái lui 0,618. Nguyên tắc đằng sau các mức Fibonacci thoái lui cho thấy rằng sau một biến động giá đáng kể theo một hướng, giá sẽ thoái lui hoặc trả lại một phần mức giá trước đó trước khi tiếp tục theo hướng ban đầu.
Vì vậy, vùng này có thể giúp giá bật lên và cuối cùng là bứt phá lên trên mô hình nêm.
Tuy nhiên, chỉ số RSI vẫn chưa xác nhận khả năng này. Chỉ báo này nằm dưới mức 50 và không tạo ra phân kỳ tăng giá, một dấu hiệu thường báo trước sự đảo ngược xu hướng.
Biểu đồ LTC/USDT khung 6 giờ | Nguồn: TradingView
Bất chấp dự đoán tăng giá ngắn hạn này, sự cố từ mô hình cái nêm có thể sẽ xúc tác cho việc giảm xuống còn $80.
Disclaimer: Bài viết chỉ có mục đích thông tin, không phải lời khuyên đầu tư. Nhà đầu tư nên tìm hiểu kỹ trước khi ra quyết định. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của bạn.