Ethereum và Solana: Hai hướng tiến hóa khác biệt trong cuộc đua Layer-1 năm 2025

Cuộc tranh luận “Ethereum hay Solana tốt hơn” thường bỏ qua sự khác biệt sâu sắc trong kiến trúc mà hai mạng này đã theo đuổi đến năm 2025. Ethereum đã phát triển thành một lớp settlement dành cho các rollup mô-đun, trong khi Solana lại tăng tốc trên con đường monolithic, tập trung tối đa vào thông lượng xử lý.

Ethereum từ lâu đã rời bỏ cuộc đua “chuỗi đơn toàn năng”, định vị lớp nền của mình như một hạ tầng xử lý thanh toán, còn việc thực thi giao dịch diễn ra trên các layer-2 rollup — nơi trạng thái cuối cùng được đăng lên mainnet.

Ngược lại, Solana đi theo hướng đối lập, xây dựng một sổ cái thống nhất với slot dưới một giây và proof-of-history (PoH) để sắp xếp giao dịch trong cùng một chuỗi toàn cầu.

Dù cả hai đều mang lại trải nghiệm “gửi là xong ngay” cho người dùng, nhưng mô hình bảo mật và tính cuối cùng của giao dịch lại khác nhau đáng kể. Câu hỏi đặt ra trong năm 2026 không còn là “chuỗi nào nhanh hơn”, mà là chuỗi nào hiệu quả hơn trong thực tế — chuỗi nào mang lại ít ma sát hơn, chi phí thấp hơn và phù hợp nhất với yêu cầu của ứng dụng mà nhà phát triển muốn xây dựng.

Tốc độ đơn khối hay tính cuối cùng mô-đun

Solana hợp nhất toàn bộ quy trình — từ xác nhận đến tính cuối cùng về mặt kinh tế — chỉ trong 400 mili-giây, nếu mạng vận hành trơn tru.

Các trình xác thực bỏ phiếu bằng đồng hồ PoH, đánh dấu thời gian trước khi đạt đồng thuận, cho phép mạng xử lý theo pipeline mà không phải chờ vòng lặp Byzantine truyền thống.

Người dùng thường thấy giao dịch được xác nhận chỉ sau nửa giây, trong khi tính cuối cùng đạt được sau khoảng 12 giây.

Jakob Povšič, đồng sáng lập Temporal, cho biết:

Ethereum lại tách rời hoàn toàn các bước này. Các rollup như Arbitrum (250ms mỗi block) hay Optimism (2 giây mỗi block) xử lý giao dịch ngoài chuỗi. Người dùng có “soft finality” ngay khi sequencer chấp nhận giao dịch, nhưng finality kinh tế chỉ đến khi rollup gửi state root lên L1 và hết thời gian tranh chấp.

Will Papper, đồng sáng lập Syndicate, cho rằng độ trễ này “ít ảnh hưởng hơn tưởng tượng”:

Trải nghiệm thực tế: phí, nghẽn và rủi ro

Solana có phí cơ bản cố định 5.000 lamports (~0,0001 USD) cho mỗi chữ ký, cộng với phí ưu tiên để đấu giá vị trí trong thời điểm tắc nghẽn.

Hệ thống QoS theo trọng số stake giúp giao dịch từ trình xác thực lớn được xử lý nhanh hơn, trong khi thị trường phí cục bộ ngăn việc một tài khoản nóng làm nghẽn toàn mạng.

Gần như mọi giao dịch lẻ đều có phí dưới 1 cent. Khi lỗi xảy ra, nó mang tính toàn hệ thống — ví dụ sự cố ngừng 4 giờ 46 phút ngày 6/2/2024 do lỗi phần mềm buộc trình xác thực phải khởi động lại.

Phí trên L2 của Ethereum lại dao động theo thị trường blob, nhưng sau bản nâng cấp Dencun (3/2024) và Pectra (5/2025), chi phí “send” trung bình trên các rollup lớn giảm xuống chỉ còn vài cent.

Các rủi ro cũng mang tính cục bộ: khi sequencer của một rollup ngừng hoạt động, chỉ rollup đó bị ảnh hưởng, không phải toàn mạng Ethereum.

Những sự cố như Base (9/2023) hay Optimism, Starknet (2024–25) minh họa rủi ro này.

Cửa sổ rút tiền và thực tế rút vốn

Khoảng thời gian 7 ngày của Optimistic rollup tồn tại để đảm bảo các trình xác thực có thời gian gửi bằng chứng gian lận.

Các cầu nối bên thứ ba thường “ứng trước thanh khoản” để người dùng rút tức thì (đổi lại một khoản phí nhỏ).

ZK rollup thì không cần giai đoạn này nhờ bằng chứng hợp lệ.

Solana không có khái niệm “rút”, vì mọi giao dịch đều được ghi trực tiếp trên L1. Do đó, finality và withdrawal trùng nhau, hoàn tất sau khoảng 12 giây. Điều này đơn giản hơn, nhưng cũng đồng nghĩa rủi ro tập trung hoàn toàn vào phần mềm validator và mạng lưới Solana.

Cạnh tranh: Firedancer và hướng đi mô-đun

Điểm bứt phá của Solana nằm ở Firedancer, client độc lập do Jump Crypto phát triển, với thông lượng vượt xa client hiện tại (Agave). Povšič cho biết hệ sinh thái Solana đã thay đổi:

Firedancer giúp đa dạng hóa client, giảm rủi ro tập trung và hướng tới độ trễ dưới 150ms.

Ethereum thì chuẩn bị ba bản nâng cấp:

Papper nhận định:

Nên xây dựng ở đâu?

Povšič tổng kết:

Kết luận

Năm 2026, câu hỏi không phải là “Solana hay Ethereum nhanh hơn”, mà là mô hình nào phù hợp nhất với loại ứng dụng mà nhà phát triển muốn triển khai.

Solana đặt cược vào việc hợp nhất thực thi – thanh toán – finality trong một slot 400ms, trong khi Ethereum theo đuổi hướng phân tầng, để mỗi lớp tối ưu riêng biệt — L1 cho tính an toàn, L2 cho tốc độ.

Người dùng quan tâm đến tổng thể ba yếu tố: thời gian xác nhận, chi phí và độ tin cậy.

Cả hai hệ sinh thái đều tối ưu những khía cạnh khác nhau của phương trình này — và các bản nâng cấp năm 2026 sẽ cho thấy liệu tốc độ đơn khối hay quy mô mô-đun mới là con đường dẫn đến tương lai.

Thạch Sanh

Theo Tapchibitcoin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *