Ứng dụng khi liên quan đến thế giới công nghệ, là quá trình một thứ gì đó được sử dụng rộng rãi và được nhiều người biết đến hơn. Việc ứng dụng công nghệ Blockchain (chuỗi khối) đã tăng lên trong những năm qua kể từ khi Bitcoin (BTC) ra mắt vào năm 2009 như một tài sản số chạy trên Blockchain. Công nghệ sổ cái phân tán, hay DLT, đã thu hút sự chú ý của các công ty chính thống cho nhiều trường hợp sử dụng khác nhau, chẳng hạn như quản lý chuỗi cung ứng, trong khi nhiều dự án tiền mã hoá và tiền điện tử tiếp tục khai thác công nghệ.
Việc ứng dụng công nghệ Blockchain, Bitcoin và Altcoin cũng đã tăng lên kể từ khi tài sản này lần đầu tiên xuất hiện trên thế giới, với các thực thể thể hiện sự quan tâm nhiều hơn đến việc phân bổ tiền cho BTC. Tỷ lệ chấp nhận Bitcoin đã tăng lên theo thời gian. Nhìn chung, việc áp dụng tiền mã hoá cũng tăng lên khi các tài sản khác ngoài Bitcoin đã được công khai.
Binance Card, thẻ ghi nợ tiền điện tử do sàn giao dịch Binance cung cấp, sẽ không còn khả dụng ở Châu Mỹ Latinh và Trung Đông kể từ ngày 21 tháng 9, theo một ngày 24 tháng 8.
Binance Card tương tự như thẻ ghi nợ thông thường, cho phép người dùng sử dụng tài sản kỹ thuật số của họ cho các giao dịch hàng ngày. Tuy nhiên, sự khác biệt đáng kể là thẻ này được nạp bằng tiền điện tử. Theo website, Binance Card được chấp nhận tại mạng lưới rộng lớn gồm hơn 60 triệu người bán trên toàn cầu.
Trong khi đó, sàn giao dịch làm rõ rằng việc tạm dừng dịch vụ sẽ chỉ ảnh hưởng đến một phần nhỏ người dùng tại các thị trường được đề cập. Tuy nhiên, các tài khoản Binance khác trên toàn thế giới vẫn không bị ảnh hưởng.
Binance Pay mở rộng sang Brazil
Binance tạm dừng dịch vụ thẻ của mình tại Châu Mỹ Latinh diễn ra ngay sau khi ra mắt dịch vụ Binance Pay tại Brazil.
Binance Pay là một tùy chọn thanh toán tiền điện tử miễn phí, không tiếp xúc, không biên giới và an toàn, hỗ trợ hơn 70 loại tiền điện tử, cho phép người dùng chuyển tiền an toàn giữa các ví trong vài giây.
Binance cho biết các dịch vụ này đã tiếp cận hơn 12 triệu người dùng đang hoạt động, với khối lượng thanh toán được xử lý hơn 98 tỷ USD.
Guilherme Nazar, tổng giám đốc Binance tại Brazil, kỳ vọng dịch vụ này “sẽ đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp ở Brazil, vì đây là một trong những quốc gia có tỷ lệ chấp nhận tiền điện tử tăng cao nhất”.
Áp lực về quy định
Giữa tất cả những phát triển này ở Châu Mỹ Latinh, Binance phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ về mặt pháp lý ở bên kia Đại Tây Dương.
Tuần trước, công ty xử lý thanh toán thẻ tín dụng Checkout.com có trụ sở tại London đã cắt quan hệ với sàn giao dịch Binance, với lý do bị cáo buộc có các vấn đề liên quan đến chống rửa tiền, trừng phạt và kiểm soát tuân thủ.
Trong khi Binance cho biết họ đang xem xét các lựa chọn hành động pháp lý, vấn đề với bộ xử lý thanh toán cho thấy họ đang gặp khó khăn với các cơ quan quản lý ở Hoa Kỳ và các khu vực khác.
Trước đó, Binance đã đóng cửa dịch vụ thanh toán tiền điện tử Bifinity và vô hiệu hóa dịch vụ Binance Connect. Vào thời điểm đó, sàn giao dịch đổ lỗi cho quyết định của mình là do nhà cung cấp dịch vụ chấm dứt hỗ trợ thanh toán bằng thẻ.
Binance Connect, trước đây gọi là Bitfinity, sẽ ngừng hoạt động vào hôm nay (16/8).
Thông báo đến từ Biswap, một sàn giao dịch phi tập trung trên BNB Chain. Việc ngừng cung cấp dịch vụ của Binance Connect được cho là do nhà cung cấp của nó đã ngừng hỗ trợ thanh toán bằng thẻ.
Binance Connect là một cơ sở hạ tầng thanh toán với mục tiêu đã nêu là kết nối tài chính truyền thống với các blockchain mới nổi. Nó hỗ trợ hơn 50 loại tiền điện tử và cung cấp một loạt các phương thức thanh toán.
Tuy nhiên, Binance gần đây đã phải đối mặt với những thách thức pháp lý nghiêm trọng. Bộ Tư pháp Hoa Kỳ (DOJ) được cho là đang xem xét các cáo buộc hình sự đối với Binance, với những lo ngại về sự hoảng loạn tiềm tàng của thị trường. Sự e ngại bắt nguồn từ khả năng việc truy tố Binance có thể dẫn đến một tình huống tương tự như sự sụp đổ của sàn giao dịch FTX. DOJ đang cân nhắc các hành động thay thế, chẳng hạn như tiền phạt hoặc thỏa thuận hoãn lại, để tránh sự hoảng loạn lan rộng.
Hơn nữa, Binance và nhà sáng lập, Changpeng Zhao đã bị Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) và Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai Hoa Kỳ (CFTC) giám sát chặt chẽ. SEC cáo buộc rằng Binance đã vận hành một sàn giao dịch chưa đăng ký tại Hoa Kỳ, cho phép người Mỹ sử dụng nền tảng nước ngoài của Binance. Bản cáo trạng tiềm năng là một phần của cuộc tranh luận rộng lớn hơn về việc thực thi và quản lý tiền điện tử ở Hoa Kỳ, nhấn mạnh sự cần thiết của các quy định rõ ràng trong ngành công nghiệp tiền điện tử.
Ngoài ra, SEC đã đệ đơn khiếu nại dân sự chống lại Binance, cáo buộc nhiều vi phạm luật chứng khoán liên bang. Vụ kiện nhấn mạnh lập trường của SEC rằng một số loại tiền điện tử là “chứng khoán” và do đó phải tuân theo các quy định của liên bang. Trường hợp của Binance cho thấy cách tiếp cận của SEC đối với ngành công nghiệp tiền điện tử, so sánh các chức năng của ngành chứng khoán truyền thống với các đối tác tiền điện tử của họ.
Binance bị cáo buộc trốn tránh các quy định của Hoa Kỳ là trọng tâm của vụ kiện. Họ bị cáo buộc thao túng các quy trình Xác minh danh tính khác hàng (KYC) để che giấu cơ sở khách hàng ở Hoa Kỳ và tránh sự giám sát của cơ quan quản lý. Binance cũng bị cáo buộc khuyến khích khách hàng Hoa Kỳ sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để ẩn vị trí của họ và bỏ qua các hạn chế.
Trong số 62 triệu khách hàng toàn cầu của Binance, chỉ có 25 triệu người đã gửi tài liệu KYC. Giám đốc tuân thủ của công ty đã tuyên bố rằng Binance cố tình phá vỡ các yêu cầu KYC.
Trong vài tháng qua, Polygon (MATIC) đã chứng kiến sự gia tăng đột biến trong hoạt động mạng, cao hơn so với Solana (SOL). Tuy nhiên, Solana vẫn vượt mặt Polygon về tỷ suất lợi nhuận trong giao dịch. Không chỉ vậy, hiệu suất của SOL trong không gian DeFi cũng vẫn đầy hứa hẹn, vì tổng giá trị bị khóa (TVL) của nó gần đây đã đạt mức cao nhất trong năm. Trên thực tế, SOL cũng vượt qua MATIC nhờ hành động giá, vì SOL đã vượt mặt MATIC về vốn hóa thị trường.
Polygon có thực sự vượt trội hơn Solana không?
Dữ liệu của Artemis chỉ ra rằng, các địa chỉ hoạt động hàng ngày của Solana đã giảm trong ba tháng qua, khiến nó bị Polygon vượt mặt. Hơn nữa, MATIC đã liên tục có nhiều người dùng hơn trên mạng cho đến nay. Tuy nhiên, nhìn vào bức tranh toàn cảnh cho thấy, MATIC vẫn kém xa so với SOL về số lượng giao dịch hàng ngày.
Nguồn: Artemis
Không chỉ vậy, Solana cũng đang theo sát Polygon về doanh thu hoạt động. Như có thể thấy rõ từ biểu đồ của Artemis, phí và doanh thu của Solana đã tăng kể từ giữa tháng 7, thậm chí vượt mặt Polygon hai lần.
Tại thời điểm viết bài, phí và doanh thu của Polygon vẫn cao hơn một chút so với Solana. Tuy nhiên, SOL gần đây đã đạt được một cột mốc quan trọng mới. DeFiLlama đã chỉ ra rằng, TVL của SOL đang tăng lên và tại thời điểm viết bài, nó đang ở mức cao nhất kể từ đầu năm.
Nguồn: DeFiLlama
Một cái nhìn rộng hơn về cả hai blockchain
Ngoài hoạt động mạng, hệ sinh thái staking của cả hai blockchain cũng rất thú vị. SOL vượt xa MATIC về vốn hóa staking với 9,77 tỷ đô la, trong khi SOL chỉ ở mức là 2,4 tỷ đô la vào thời điểm viết bài. Trong khi MATIC có tỷ lệ staking là 38,91%, thì SOL có tỷ lệ staking lên tới 70,84%. Hơn nữa, số lượng ví staking trên Solana cũng cao hơn trên Polygon.
Tuy nhiên, biểu đồ của Santiment cho thấy cả hai blockchain đã hoạt động ngang nhau trong hệ sinh thái NFT tương ứng của chúng. Cả MATIC và SOL đều có số lượng giao dịch NFT và khối lượng giao dịch bằng USD tương tự nhau, cho thấy sự cạnh tranh càng gay gắt.
Hành động tăng giá cho SOL?
Vào đầu tháng 5, vốn hóa thị trường của MATIC cao hơn nhiều so với SOL. Tuy nhiên, mọi thứ bắt đầu trở nên tồi tệ đối với MATIC khi nó giảm đáng kể trong vài tuần sau, cho phép SOL vượt trội hơn MATIC vào ngày 6 tháng 7.
Binance đã nhận được hai giấy phép hoạt động ở El Salvador khi họ tìm cách xây dựng tính hợp pháp trên toàn thế giới. Tính đến thời điểm hiện tại, sàn giao dịch đang sở hữu giấy phép ở 18 thị trường.
Ngân hàng Trung ương El Salvador (Banco Central de Reserva) đã cấp cho Binance giấy phép Nhà cung cấp Dịch vụ Bitcoin (BSP), trong khi Ủy ban Tài sản Kỹ thuật số Quốc gia Salvador đã cấp giấy phép Nhà cung cấp Dịch vụ Tài sản Kỹ thuật số không tạm thời (DASP), công ty cho biết trong một tuyên bố.
“Các giấy phép này cho phép Binance mở rộng các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp, bao gồm các tùy chọn phù hợp với nhu cầu của khách hàng ở El Salvador,” Daniel Acosta, tổng giám đốc Binance phụ trách các khu vực Colombia, Trung Mỹ và Caribbean, chia sẻ.
Vào tháng 1, Hội đồng Lập pháp của El Salvador đã thông qua luật điều chỉnh chứng khoán kỹ thuật số và tạo khuôn khổ cho quốc gia Trung Mỹ này tung ra trái phiếu được hỗ trợ bằng Bitcoin, còn được gọi là “Trái phiếu núi lửa”. Vào tháng 4, Bitfinex cho biết họ đã được cấp giấy phép cung cấp dịch vụ tài sản kỹ thuật số đầu tiên trong nước.
Wormhole là giao thức cho phép di chuyển, kết nối tài sản giữa các blockchain khác nhau sử dụng công nghệ cross-chain messaging. Cùng tìm hiểu chi tiết về hệ sinh thái Wormhole tại đây.
Wormhole là giao thức có mối liên hệ chặt chẽ với hệ sinh thái Solana. Gần đây, Solana và FTX – một trong những quỹ đầu tư lớn của Solana – đang có động thái hoạt động trở lại sau thời gian dài vắng bóng.
Đặc biệt, bộ sưu tập NFT mới ra mắt trên Solana mang tên Mad Labs đã có sự tăng trưởng gấp 10 lần chỉ sau vài ngày ra mắt. Nhiều nhà đầu tư suy đoán rằng giao thức Wormhole cũng sẽ sớm phát triển mạnh trở lại và ra mắt token, đặc biệt sau khi đã tích hợp với nhiều blockchain mới nổi bật khác như Aptos, Arbitrum, Optimism…
Vậy hệ sinh thái Wormhole có gì nổi bật? Tiềm năng đầu tư vào Wormhole ra sao?
Tổng quan về Wormhole
Wormhole là giao thức cho phép các Dapps và smart contract (hợp đồng thông minh) giữa các blockchain giao tiếp, kết nối, chuyển giao dữ liệu, tài sản cho nhau thông qua công nghệ cross-chain messaging. Nhờ vậy, các ứng dụng blockchain có thể hoạt động với mọi loại tài sản và dịch vụ bất kể nó nằm trên blockchain nào.
Điều này được thực hiện thông qua một mạng lưới các node bảo vệ (guardian node) giúp bảo vệ giao thức bằng cách quan sát và chứng thực các sự kiện và dữ liệu trên các chain được kết nối của nó. Hiện tại, TVL của Wormhole đạt mức trên 1 tỷ USD và cung cấp hỗ trợ cần thiết cho NFT.
Điểm nổi bật của Wormhole
Hệ sinh thái và nền tảng phát triển
Wormhole là hệ sinh thái và nền tảng phục vụ các nhà phát triển. Bằng việc tích hợp Wormhole SDK, các nhà phát triển có thể xây dựng ứng dụng cho phép gửi tài sản giữa các blockchain mà Wormhole hỗ trợ, làm tăng đáng kể tính thanh khoản. Chẳng hạn, người dùng có thể gửi ETH từ Ethereum sang một ứng dụng chạy trên Solana, hoặc chơi game trên Solana và nhận phần thưởng NFT từ Ethereum.
Hệ sinh thái Wormhole được bảo mật và kiểm soát bởi một cụm (cluster) 19 node, hay còn gọi là người bảo vệ (guardian). Những node bảo vệ thực hiện nhiệm vụ kiểm tra hoạt động on-chain này của Wormhole bao gồm những cái tên nổi tiếng như nền tảng staking lớn nhất thế giới – Everstake.
Cầu nối chuỗi chéo cho NFT
Bên cạnh token, Wormhole còn cho phép người dùng di chuyển NFT giữa nhiều blockchain thông qua Portal NFT Bridge. Hiện Wormhole Portal NFT hỗ trợ NFT có tiêu chuẩn ERC-721 (với siêu dữ liệu – metadata) và tài sản SPL (với nguồn cung là 1).
Kiến trúc Wormhole
Khi người dùng tương tác với Dapps, hoạt động này được gửi đến Wormhole blockchain thông qua:
xDapp Contracts: Hợp đồng nhận giao dịch, tương tác với xDaap và Ecosystem Contracts để cung cấp dịch vụ.
Ecosystem Contracts: Hợp đồng quản trị bởi Wormhole, chuyên cung cấp bộ tính năng của Wormhole cho các nhà phát triển xDapps.
Thông tin này được kiểm tra bởi Guardian Network trước khi gửi đến Relayers thông qua VAA messages. Wormhole là một giao thức xác thực bằng phương pháp đa chữ ký, bảo mật giao tiếp chuỗi chéo thông qua VAA.
Guardian Network: Trình xác thực (validator) thực hiện quan sát Core Contract trên các blockchain được hỗ trợ và tạo VAAs (thông báo đã ký) khi các hợp đồng đó nhận được tương tác.
Relayers: Bộ chuyển tiếp thực hiện logic tùy chỉnh ngoài chuỗi, giúp giảm phí gas và tăng khả năng tương thích giữa các blockchain.
VAA (Verifiable Action Approvals): Phần dữ liệu chính trong hệ sinh thái Wormhole, chứa thông tin do xDapps gửi đến cùng thông tin hợp đồng nào đã gửi thông báo. VAA được ký bởi người bảo vệ (guardian), cần 13/19 chữ ký để xác thực.
Các giai đoạn phát triển của hệ sinh thái Wormhole
Wormhole ban đầu được phát triển như cầu nối (bridge) đầu tiên trên Solana, cho phép di chuyển token giữa Solana – Ethereum và chịu trách nhiệm phát triển thanh khoản trên hệ sinh thái Solana và Serum.
Rất nhanh chóng, Wormhole đã phát triển vượt ra ngoài mục đích ban đầu, trở thành Layer 0 và cho phép người dùng di chuyển nhiều loại tài sản như token, NFT… giữa các dApps trên các blockchain khác nhau. Số lượng blockchain được Wormhole hỗ trợ tăng lên con số 22 với nhiều blockchain nổi bật như Ethereum, Solana, BSC, Polygon, Celo, Aptos, Arbitrum…
Vào tháng 4/2023, Wormhole được bình chọn là nhà cung cấp cầu nối cho Uniswap V3 trên Gnosis Chain – một trong những sidechain đầu tiên của Ethereum. Trước đó, Wormhole cũng nhận được hơn 60% phiếu bầu để trở thành nhà cung cấp cầu nối cho Uniswap V3 trên BNB Chain, vượt qua cả Layer Zero.
Cũng vào tháng 4/2023, Dan Reecer – cựu giám đốc tăng trưởng hệ sinh thái Polkadot đã trở thành một trong những nhà lãnh đạo của Wormhole. Trước đây, ông cũng phát triển thành công Kusama Network và Acala Netwok. Điều này có thể giúp Wormhole có những bước tiến và thành công mới.
Thời gian gần đây, Wormhole tăng cường hợp tác và tích hợp giải pháp truyền tin (message-passing protocol) của mình vào các hệ sinh thái khác. Điều này giúp tăng tính thanh khoản, tạo ra hệ sinh thái DeFi hiệu quả và kết nối hơn. Một số dự án tích hợp Wormhole và kết quả của việc tích hợp bao gồm:
Wombat và hệ sinh thái của nó (Wombex, Magpie XYZ, Quoll Finance). Cho phép token di chuyển giữa các blockchain từ BNB Chain sang Arbitrum, Optimism, Ethereum, Polygon…
Circle. Cho phép chuyển stablecoin USDC giữa Ethereum và Avalanche với phí gas thấp, tăng ứng dụng của USDC tới nhiều blockchain hơn.
Algorand. Tích hợp Wormhole vào Algomint, cho phép wrap và sử dụng BTC, WBTC, ETH, WETH, USDC, USDT, DAI trên toàn bộ hệ sinh thái Algorand, giúp hệ sinh thái Algorand phát triển. Folks Finance cũng hỗ trợ người dùng sử dụng ETH và BTC trên mạng Algorand với Wormhole.
Threshold DAO. Cho phép mint tBTC từ BTC, từ đó di chuyển BTC khắp các blockchain. Hiện người dùng đã có thể chuyển tBTC vào pool của Curve Finance.
Pyth Network. Cho phép người dùng truy cập giá của hơn 200 loại tài sản, từ crypto đến chứng khoán, forex và hàng hóa.
Dust Labs. Cho phép người dùng nạp rút token DUST trên mạng Polygon và wrap Ethereum thông qua Gate.io, giúp tăng thanh khoản cho NFT Dust Labs.
Xcademy Network. Đây là dự án hỗ trợ các nhà phát triển. Hỗ trợ mở rộng mạng lưới từ Ethereum sang BNB Chain, cho phép người dùng sử dụng token XCAD trên BNB Chain. Sự hợp tác này cũng củng cố mối quan hệ giữa Jump và XCAD vì Wormhole được đầu tư bởi Jump.
Bonk Inu. Đây là meme coin trên Solana. Wormhole cho phép giao dịch BONK tại Uniswap trên nhiều blockchain như Aptos, Arbitrum, Polygon, BNB Chain và Ethereum.
0xCarrier. Cầu nối token và NFT được triển khai sử dụng công nghệ của Wormhole, hỗ trợ mạng Moonbeam.
The Gari Network. Ứng dụng xã hội được Wormhole hỗ trợ mở rộng sang Aptos, hưởng lợi từ khả năng mở rộng, bảo mật và tốc độ của Aptos.
Ngoài ra, Wormhole hỗ trợ di chuyển NFT trên mạng Aptos sang các mạng khác, hỗ trợ DeGods hoạt động trên Ethereum, tổ chức các workshop hướng dẫn nhà phát triển xây dụng Dapps đa chuỗi sử dụng Wormhole.
Có thể thấy, Wormhole liên tục hợp tác và tích hợp với nhiều dự án ở nhiều lĩnh vực như NFT, stablecoin, sàn giao dịch… trong nhiều hệ sinh thái khác nhau như BNB Chain, Aptos, Arbitrum… Wormhole đang có mong muốn trở thành nhà cung cấp cơ sở hạ tầng đa chuỗi hàng đầu cho các dự án crypto, giúp gia tăng thanh khoản của các dự án này. Trong thời gian tới, Wormhole có thể sẽ còn góp mặt ở nhiều dự án nổi bật khác, giúp mở rộng tầm ảnh hưởng và ứng dụng của Wormhole.
Những mảnh ghép trên hệ sinh thái Wormhole
Hệ sinh thái Wormhole bao gồm nhiều mảnh ghép khác nhau, bao trùm gần như toàn bộ các mảng trong crypto như agrregator, vay & cho vay, bridges, DeFi, NFT, liquid staking…
Agrregator
Nhiều agrregator nổi bật đã được phát triển trên Wormhole như Jupiter, Hashflow, Atlas DEX, Rango Exchange và Tulip. Trong đó, Hashflow – sàn DEX cung cấp tính năng swap xuyên chuỗi với tỉ lệ trượt giá bằng 0 đã được launchpad trên Binance và đạt khối lượng giao dịch trên12 tỷ USD.
Rango Exchange là một cái tên nổi bật khác khi cho phép swap trên 10,000 tài sản trên hơn 40 blockchain khác nhau. Atlas DEX cũng cho phép người dùng cung cấp thanh khoản, farm, theo dõi danh mục đầu tư và truy cập thanh khoản từ hơn 130 sàn giao dịch phi tập trung. Tulip – công cụ tổng hợp yield farming, cung cấp APY lên đến 8,039% với TVL đạt gần 12 triệu USD.
Vay & Cho vay
Ở mảng vay & cho vay trên Wormhole chỉ có một dự án Aries. Đây là nền tảng giao dịch ký quỹ, cho phép người dùng vay và cho vay, swap, sử dụng cầu nối, theo dõi hiệu suất đầu tư trên Aptos. Dự án sẽ sớm cho phép người dùng giao dịch sử dụng đòn bẩy.
Bridges
Cầu nối vẫn là sản phẩm cực kỳ quan trọng trong thị trường crypto. Nhiều dự án nổi bật, được sử dụng nhiều bởi cộng đồng được phát triển trên Wormhole là Allbridge, Automata, Biconomy và Frax Finance.
Cụ thể,Allbridge là cầu nối cho phép swap xuyên chuỗi, hỗ trợ di chuyển stablecoin giữa các blockchain EVM và blockchain không phải EVM. Automata là giao thức cho phép người dùng giao dịch không tốn phí gas, hỗ trợ bảo mật 2FA, bảo vệ trước MEV và frontrunning. Biconomylà giải pháp cơ sở hạ tầng đa chuỗi, cho phép Dapps tích hợp nhằm phục vụ việc giao dịch tài sản xuyên chuỗi.
Frax Financelà giao thức stablecoin phân đoạn (fractional) gây “gió bão” trong thị trường stablecoin với 2 stablecoin: FRAX (được gắn với đồng đô la Mỹ) & FPI (được gắn với Chỉ số giá tiêu dùng của Hoa Kỳ). Nền kinh tế Frax Finance chủ yếu bao gồm 2 stablecoin trên, AMM (Fraxswap) và cơ sở cho vay (Fraxlend).
Trình duyệt
Trình duyệt web vẫn là một mối quan tâm trong cộng đồng dù không phổ biến. Brave là trình duyệt web hỗ trợ crypto, ví điện tử và công cụ tìm kiếm trên Wormhole. Theo thông tin dự án cung cấp, Brave có tốc độ nhanh hơn Chrome gấp 3 lần, bảo vệ tốt hơn Google.
DeFi
Mảnh ghép DeFi phát triển rất sôi động trên Wormhole với 23 dự án. Trong đó, C3là sàn giao dịch self-custodial (tự giám hộ), cho phép kết nối ví điện tử từ bất cứ blockchain nào. Tài sản cũng có thế được gửi từ nhiều blockchain khác nhau từ nhiều ví. C3 đã được nhiều quỹ đầu tư rót vốn bao gồm Jane Street và Jump Capital.
Dexlab là sàn giao dịch khác trên Wormhole, cung cấp tính năng launchpad, sổ lệnh orderbook và cho phép mint NFT và token SPL. Francium là nền tảng phát triển chiến lược yield farming trên Solana, hợp tác với nhiều dự án lớn như Lido, DeFiLlama, Jupiter, Raydium, Zebec… Jet Protocol là nền tảng vay và cho vay với hệ thống quản trị phi tập trung on-chain, được đầu tư bởi Paradigm, ParaFi, Solana Ventures…
Một dự án đáng chú ý khác là Trader Joe – sàn giao dịch phi tập trung theo cơ chế AMM trên Avalanche. Đây là một bản fork của Uniswap, cung cấp tính năng thanh khoản tập trung.
0x là sàn giao dịch phái sinh cho phép người dùng vay mượn và stake tài sản. Deepwater là sàn giao dịch cung cấp tính năng miễn phí gas giao dịch, không bị trượt giá, không bị tấn công front-running, không bị rò rỉ dữ liệu… Deepwater hợp tác với nhiều đối tác lớn như Avalanche, Wormhole, Near, Harmony… Tuy nhiên, số lượng blockchain được Deepwater hỗ trợ còn khá hạn chế ở 6 blockchain.
Klap là nền tảng yield farming và cho vay tài sản với TVL đạt 166 triệu USD, cung cấp thanh khoản cho nhiều tài sản như wETH, wBTC, DAI, USDC, USDT. Nexa là nền tảng cho phép người dùng phát hành token trên nhiều blockchain cùng lúc. Port Finance – giao thức cung cấp tính năng vay, cho vay, swap và theo dõi danh mục trên Solana với nhiều đối tác lớn như CoinMarketCap, Jump Capital, CoinGecko, Solana, Spartan…
GooseFX là một cái tên đáng chú ý khác khi cho phép giao dịch crypto, phát sinh và cả NFT và cung cấp tính năng pool thanh khoản một bên (single sided liquidity pool) với yield farming. GooseFX hợp tác cùng Animoca Brands, Solana Capital, Solar Eco Fund…
Magpie là dự án cho phép di chuyển token giữa các chain nhanh chóng, bảo mật. Hiện Magpie mới chỉ hỗ trợ 4 blockchain và chưa ra mắt sản phẩm chính thức. Magpie hợp tác với nhiều dự án nổi bật như Uniswap, Pancakeswap… và được đầu tư bởi Jump Capital, ParaFi… Dự án PSY Options dù mới chỉ hỗ trợ 7 loại tài sản với TVL 2.4 triệu USD, cho phép người dùng giao dịch token SPL và claim token airdrop, nhưng dự án này được đầu tư bởi Wintermute – nhà tạo lập thị trường đáng chú ý trong crypto.
NFT
Trong lĩnh vực NFT, DeGods là dự án nổi bật nhất khi cho phép người dùng stake NFT và nhận token DUST. NFT DeGods mắc nhất được bán với giá 139 ETH, tương đương 220,000 USD lúc bấy giờ.
Một số dự án đáng chú ý khác là Audius – dự án về âm nhạc, Dust Labs – dự án với đội ngũ đứng sau DeGods và y00ts.
Mảng khác
Trong lĩnh vực liquid staking, Lido là cái tên đáng chú ý khi cung cấp giải pháp liquid staking đa chuỗi. Ở lĩnh vực gaming, Sweatcoin – dự án chạy bộ trên NEAR cũng là một dự án nổi bật. Ngoài ra còn nhiều dự án làm về ví điện tử như Backpack, XDefi…
Nhận định và cơ hội đầu tư với hệ sinh thái Wormhole
Hệ sinh thái Wormhole đang được phát triển nhanh và mạnh mẽ với nhiều dự án nổi bật như Hashflow, Biconomy, Frax Finance, Trader Joe, DeGods, Audius, Sweatcoin…
Dễ nhận thấy Wormhole có quan hệ mật thiết với Solana khi 60-70% dự án trên Wormhole liên quan đến Solana. Wormhole cũng có quan hệ thân cận với Jump Capital – một quỹ đầu tư lớn của Solana khi quỹ này đứng ra bù 320 triệu USD thiệt hại sau khi Wormhole bị hack.
FTX cũng là nhà đầu tư lớn của Solana, giúp hệ sinh thái Solana tăng trưởng mạnh trong 2021. Nhiều bài viết nói về khả năng quay trở lại của FTX sau khi phá sản vào năm ngoái cũng càng làm rõ hơn quan điểm hệ sinh thái Solana có tiềm năng phát triển mạnh. Liệu điều này có góp phần thúc đẩy hệ sinh thái Wormhole phát triển?
Bên cạnh đó, Wormhole cũng đã có nhiều bước tiến lớn khi hỗ trợ nhiều blockchain mới nổi như Aptos, Arbitrum… Đặc biệt, Aptos cũng là một trong những con cưng của FTX và Jump Ventures khi gọi vốn thành công 150 triệu USD vào đầu 2023. Liệu có khả năng Solana và Aptos cùng phát triển mạnh với sự đỡ đầu của FTX và Jump Capital, giúp hệ sinh thái Wormhole càng bùng nổ?
Việc áp dụng công nghệ cross-chain messaging, loại bỏ nhu cầu sử dụng cầu nối của người dùng cũng là một điểm đáng chú ý. Điều này giúp Wormhole trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Layer Zero – một trong những giao thức được nhắc đến nhiều nhất gần đây, đặc biệt bởi quỹ a16z. Wormhole thậm chí đã vượt qua Layer Zero để trở thành nhà cung cấp cầu nối cho Uniswap V3 trên Gnosis Chain. Điều này càng thể hiện khả năng phát triển sắp tới của Wormhole.
Tiềm năng ra token của Wormhole
Hiện chi phí giao dịch trên Wormhole rất nhỏ, chỉ khoảng 0.0001 USD cho mỗi giao dịch thông qua Portal Token Bridge. Một loại chi phí khác mà người dùng phải trả khi giao dịch trên Wormhole là phí gas, tuy nhiên loại phí này chỉ được tính giữa blockchain gửi và blockchain nhận mà không liên quan gì đến Wormhole. Wormhole cũng chưa thu phí các Dapps tích hợp Wormhole SDK nên việc có token để thu giữ giá trị là chưa cần thiết.
Tuy nhiên, gần đây hệ sinh thái Solana có dấu hiệu trở lại khi bộ sưu tập NFT oogy và Mad Labs có khối lượng giao dịch vượt bộ sưu tập NFT BAYC, đứng vị trí thứ nhất và thứ hai lần lượt.
Điều này có thể giúp cho hệ sinh thái Wormhole phát triển. Việc di chuyển tài sản giữa các blockchain đã trở thành một trong những nhu cầu thiết yếu trong thị trường crypto. Việc áp dụng công nghệ cross-chain messaging có thể khiến nhu cầu dành cho Wormhole có thể ngày càng tăng.
Bên cạnh đó, nhiều tin đồn cho rằng Layer Zero – đối thủ của Wormhole – sẽ ra mắt token với đoạn code thể hiện ZKO sẽ là native token của Layer Zero cũng khiến tin đồn Wormhole ra mắt token khả thi hơn nữa.
Việc Wormhole ra mắt token cũng không phải là điều mới khi Wormhole đã từng lên kế hoạch bán token HOLE để gọi vốn 200 triệu USD, giúp nâng mức định giá lên 2 tỷ USD vào tháng 2/2022. Theo đó, token HOLE này sẽ bị khóa trong 1 năm cho đến khi mạng Wormhole được phát hành. Sau đó, token HOLE sẽ được mở khóa hằng năm. Thông tin này tới nay vẫn chưa được xác thực.
Nếu việc ra token là thật, Wormhole có thể sử dụng token HOLE để quản lý giao thức, thu giữ giá trị và chuyển về cho người nắm giữ token. Ngoài ra, Wormhole cũng có thể dùng token HOLE để cung cấp phần thưởng cho người dùng, kích thích hoạt động trên giao thức.
Tổng kết
Wormhole là hệ sinh thái phát triển với nhiều dự án nổi bật. Ngoài ra, dự án cũng được hỗ trợ bởi nhiều quỹ đầu tư có tiếng. Với khả năng liên kết nhiều blockchain với nhau, có mối liên hệ chặt chẽ với Solana, Aptos, FTX và Jump Capital, tiềm năng phát triển và ra mắt token của Wormhole rất lớn.
Meme Finance (MemeFi) là khái niệm chỉ sự kết hợp của Memecoin và DeFi, nhằm thu hẹp khoảng cách giữa tiền điện tử lấy cảm hứng từ memecoin và tính ứng dụng của sản phẩm trong thị trường tài chính. Cùng tìm hiểu về MemeFi!
Meme Finance (MemeFi) là gì?
Meme Finance (MemeFi) là khái niệm kết hợp của Memecoin và DeFi, hứa hẹn việc tạo nên nền tài chính để hệ sinh thái memecoin phát triển bền vững. MemeFi thu hẹp khoảng cách giữa tiền điện tử lấy cảm hứng từ memecoin và tính ứng dụng của sản phẩm trong thị trường tài chính.
Sự trở lại của memecoin
Memecoin lấy cảm hứng từ các meme trên mạng, ngày càng được người dùng chú ý và sử dụng rộng rãi. Điều này tạo nên một “cơn sốt memecoin”.
Memecoin như Dogecoin đời đầu có mức độ nổi tiếng sánh ngang Bitcoin hay Ethereum. Dogecoin cũng mở đầu cho một trào lưu meme “chó” trong một thời gian dài, bùng nổ trên tất cả các mặt trận hệ sinh thái. Đây được cho là một sự thành công của meme khi vươn lên về vốn hóa đồng thời đánh dấu một bước tiến của memecoin với thị trường crypto.
Từ khoảng Q2/2023, PEPE Coin, một memecoin lấy cảm hứng từ chú ếch xanh nổi tiếng trên internet, đã làm bùng nổ sự “điên cuồng” của thị trường. Thành công lớn nhất của PEPE chính là việc được Binance thông báo sẽ niêm yết PEPE token, mặc dù sau này bị hoãn nhưng PEPE vẫn thành công đặt nền móng cho trend meme phát triển.
Điểm chung của những sự “thành công” này, chính là một cộng đồng hùng mạnh, các thế lực khủng đứng đằng sau hoặc một đặc điểm nào đó thật sự nổi bật:
Foodcoin – meme coin “đồ ăn”, nổi bật có Sushi hiện vẫn đang hoạt động
Safemoon – một hệ thống gắn mác “Ponzi”
Dogecoin nhờ sức ảnh hưởng của Elon Musk
PEPE – chú ếch xanh rất phổ biến trong cộng đồng người dùng meme trên toàn thế giới
Memecoin “đông như quân nguyên”
Kể từ khi Dogecoin, một trong những memecoin đầu tiên và phổ biến nhất, trở thành một hiện tượng, memecoin đã trở thành một lĩnh vực đáng chú ý trong thị trường tiền điện tử. Điều này thúc đẩy sự phát triển và ra mắt của nhiều memecoin mới mang nhiều hình thái và có nét độc đáo riêng.
Số lượng memecoin đã tăng đáng kể, với hàng trăm, thậm chí hàng nghìn dự án memecoin được ra mắt. Hình thái memecoin cũng trở nên đa dạng hơn. Một số memecoin còn có sự tăng trưởng giá trị đáng kể, tạo ra cơ hội sinh lời lớn. Memecoin làm bật lên sự giao thoa giữa vui nhộn, nghệ thuật và tài chính.
Tại thời điểm viết bài, theo dữ liệu thống kê từ CoinGecko:
Có khoảng 250 memecoin
Vốn hóa: 16.74 tỷ USD
Khối lượng giao dịch 24h: 919 triệu USD
Theo dữ liệu từ CoinMarketCap:
Có khoảng 750 memecoin
Vốn hóa: 16.77 tỷ USD
Khối lượng giao dịch 24h: 1.1 tỷ USD
Tuy nhiên, như với bất kỳ loại tiền điện tử nào khác, memecoin cũng mang theo những rủi ro. Sự tăng trưởng nhanh chóng và biến động lớn của memecoin có thể dẫn đến các hiện tượng giảm giá đột ngột hoặc rủi ro rug pull, hack… Một số memecoin có thể gặp phải các vấn đề về quản lý dự án, tính minh bạch và sự bền vững.
Do đó, việc nắm rõ các yếu tố cơ bản và nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đầu tư vào memecoin là rất quan trọng.
“Thay tên đổi họ” – meme mãi chỉ là “meme”?
Chúng ta có thể tìm thấy hàng nghìn tweet trên Twitter với những nội dung liên quan đến memecoin. Và cũng không khó để bắt gặp những dạng nội dung với hàng loạt hashtag đề cập tới rất nhiều meme token.
Tuy nhiên, nhìn kỹ lại, chúng ta đều thấy một kiểu mẫu chung cho các dự án meme trước đó:
Memecoin: Phát triển từ một meme có tính hài hước (hoặc không) hoặc tự kể cho chúng một câu chuyện riêng.
“Càng sơ sài càng là meme”: Meme đơn giản chỉ là meme, những tấm hình và những biểu cảm. Không cần phải có một website bài bản, không cần docs hay whitepaper, đa số các dự án meme chỉ xây dựng các kênh mạng xã hội như twitter, discord, telegram.
Xây dựng cộng đồng: Cộng đồng người dùng càng đông, meme càng trở nên phổ biến. Hơn nữa, văn hóa của cộng đồng meme cũng rất khác biệt so với các loại coin, token khác. Không cần phải lịch sự hay trang nghiêm, meme có tính “ngông” và “chất” của nó.
Cách marketing: Một cách phổ biến nhất là sử dụng các hashtag phổ biến trên twitter và gắn thẻ hàng loạt các meme token khác. Bên cạnh đó, cố ý tiếp cận người dùng thông qua việc chạy bot đăng bài spam, liên tục nhắc đến hashtag của các dự án meme để lọt top trending.
Từ khóa được nhắc đến nhiều và thường xuyên nhất chính là: “airdrop”.
Một tài khoản twitter đã thu hút sự chú ý của cộng đồng khi chỉ cần 27 giây để tạo ra một meme token trên mạng lưới Ethereum. Sau đó thì có một người dùng khác đã xô đổ kỷ lục này khi thực hiện xong các thao tác chỉ với 23 giây.
Tuy nhiên, điều cần nói ở đây không phải là bao nhiêu giây. Chúng ta nhìn thấy sự dễ dàng trong việc tạo ra token, đồng thời những yếu tố như sự bảo mật hay những builder thực sự có phần trống vắng hẳn ở góc độ hệ sinh thái memecoin. Hậu quả là mọc lên ra rả những dự án lừa đảo tấn công vào sự sơ suất của người dùng với các link giả mạo, một dạng phishing attack.
Đó cũng là cách mà người tạo ra các memecoin có thể “monetize” (thương mại hóa) được chính nội dung họ tạo ra. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng có những dự án thực sự giữ được vị thế của meme trong lòng người dùng như Dogecoin, PEPE Coin, Shiba…
MemeFi summer có trở thành DeFi 2.0?
Trước giờ, memecoin chỉ đơn thuần là meme, vì vậy những dự án ở mảnh ghép này không quá chú trọng để phát triển và đa số chỉ làm theo trend hoặc trong ngắn hạn. Vì vậy, nhìn chung tổng thể hệ sinh thái memecoin cũng còn nhiều hạn chế:
Thanh khoản (Liquidity): Thanh khoản là yếu tố tiên quyết ở bất cứ thị trường nào, không chỉ ở memecoin mà còn ở cả thị trường DeFi rộng lớn.
Biến động giá cao (Volatility): Theo thông tin từ CoinMarketCap và CoinGecKo, có rất nhiều đồng memecoin trên thị trường, tuy nhiên không có nhiều token thực sự được giao dịch và hầu như không có giá trị. Đa số các memecoin đều có mức rủi ro và biến động giá cao.
Tính bảo mật (Security): DeFi là thị trường có nhiều rủi ro, và thị trường memecoin còn tồn tại nhiều hơn các loại rủi ro như thế. Vì memecoin đơn giản nên việc rug pull, scam, tấn công thanh khoản có thể xảy ra rất dễ dàng, hoàn toàn phụ thuộc vào “đạo đức” của những nhà phát triển nó.
Hiệu quả sử dụng vốn (Capital Efficiency): Từ thời điểm ra mắt, DeFi đã cung cấp cho người dùng một mảnh đất màu mỡ để tăng trưởng và sử dụng đồng vốn của mình một cách hiệu quả nhất. Memecoin chưa được như thế. Vì vậy, để memecoin phát triển hơn thì hiệu quả sử dụng vốn cũng là một hạn chế mà thị trường memecoin cần cải thiện.
Không có nhiều trường hợp sử dụng: Mặc dù được phát triển trên hệ sinh thái Ethereum, tuy nhiên các memecoin thường không có giá trị sử dụng gì ngoài việc mua và bán.
DeFi cũng từng có DeFi 2.0 để giải quyết những bất cập của DeFi với những sự tăng trưởng phi mã. Mặc dù chưa thực sự mang lại cho crypto một bộ mặt mới. Tuy nhiên, những nỗ lực để nền tài chính phi tập trung đi vào mass adoption là không thể phủ nhận.
Memecoin là một thứ “gia vị” không thể thiếu của crypto. Việc memecoin tăng trưởng quá mạnh đã mở ra nhiều cơ hội mới. Vì vậy, MemeFi ra đời.
Cũng giống như cách DeFi 2.0 xuất hiện, MemeFi với kỳ vọng giải quyết các hạn chế và đưa hệ sinh thái memecoin phát triển ở một tầm cao mới. Đơn giản, công thức của MemeFi:
MemeFi = Memecoin + DeFi + “một câu chuyện để tăng trưởng”
Những giá trị mà MemeFi có thể mang lại
Việc gia tăng trường hợp sử dụng cho memecoin có lẽ là điều đầu tiên cần nghĩ đến khi muốn phát triển một hệ sinh thái meme bền vững. Các tiện ích này có thể bao gồm khả năng tương tác với smart contract, tích hợp các ứng dụng DeFi, vận hành hệ thống quản trị dự án hoặc thậm chí tương tác với các mạng lưới khác.
Nếu như có thể triển khai được các tiện ích trên, MemeFi hứa hẹn đưa memecoin phát triển ở một tầm cao mới, vừa là thách thức vừa là cơ hội để nâng cao giá trị, ứng dụng được trên nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.
Một số giá trị có thể mang lại:
Gia tăng tính bền vững: Nếu có thể tích hợp các tiện ích, memecoin có thể gia tăng niềm tin đối với người dùng. Vượt ra ngoài mục đích giải trí, không chỉ đơn thuần là “meme”, memecoin thu hút được lượng người dùng lớn hơn, gia tăng tiềm năng hoạt động trong dài hạn và tồn tại trong một thị trường biến động nhanh và mạnh như crypto. Hay nói cách khác, là xây dựng niềm tin cho người dùng.
Mở rộng các trường hợp sử dụng: Từ trước đến nay, việc memecoin không có tính ứng dụng thực tế ngoài mua và bán khiến cho memecoin không thu hút được nhiều dạng nhà đầu tư trong thị trường. DeFi cung cấp đầy đủ các công cụ tài chính đi kèm với nơi ứng dụng cụ thể khiến cho bức tranh tài chính trở nên có phần hoàn thiện hơn. Memecoin nếu có thể mở rộng được tính ứng dụng của meme, sẽ có tiềm năng để phát triển xa hơn.
DAO: Cộng đồng đối với các dự án DeFi mang nhiều ý nghĩa hơn việc chỉ đơn thuần là cộng đồng người ủng hộ sản phẩm. Memecoin trước giờ chỉ hoạt động từ phía dự án, người dùng mua token không có quyền quản trị. Thành lập DAO có thể giúp cho memecoin hoạt động ổn định và bền vững hơn.
Multichain: Memecoin phát triển mạnh trên mạng lưới Ethereum cũng gây ra nhiều rào cản với người dùng. Việc memecoin có thể phát triển multichain cũng là một điểm sáng mà hệ meme có thể làm. Không chỉ là hợp tác để phát triển mà còn có thể giúp cho thanh khoản hoạt động hiệu quả hơn.
Sự xuất hiện của MemeFi là thách thức cũng là cơ hội. Nắm bắt để phát triển được hay không phụ thuộc vào rất nhiều thành phần trong thị trường. Sự thành bại của một xu hướng không nói được trong thời gian ngắn. Vì vậy, cùng chờ xem trong thời gian tới, meme sẽ phát triển như thế nào.