Kiến thức về cách sử dụng Sàn giao dịch, Công cụ và kinh nghiệm Đầu tư tiền mã hoá. Hướng dẫn sử dụng các sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu như: Binance, OKX, Kucoin, MEXC…Với các bước: Mở tài khoản, chọn phương thức thanh toán và bắt đầu giao dịch.
Đầu tư tiền mã hoá là một trong những xu hướng kiến thức được nhiều người ưa chuộng. Tuy nhiên hoạt động đầu tư này cũng đi kèm với rủi ro rất lớn. Nếu như chưa có kinh nghiệm, nhiều vốn thì chuyên mục này sẽ giúp bạn.
Chắc hẳn nhiều trader rơi vào tình trạng tài khoản chia 5 chia 10 hoặc thậm chí là “bay màu” chỉ vì không cắt lỗ. Cũng như chốt lời, cắt lỗ rất quan trọng trong trading. Cùng tìm hiểu Stoploss là gì qua các nội dung sau:
Stop loss là gì?
Có cần phải đặt Stoploss không?
Một số sai lầm khi đặt lệnh Stoploss
Chiến lược đặt lệnh Stoploss hiệu quả
Stop loss là gì?
Stop loss (cắt lỗ) hoạt động bằng cách tự động đóng vị thế khi giá chạm mức giá được cài đặt sẵn. Mức giá này được gọi là điểm dừng lỗ. Lệnh cắt lỗ được sử dụng để giảm thiểu rủi ro cho nhà giao dịch khi họ dự đoán sai xu hướng của thị trường.
Lệnh dừng lỗ chỉ một mức giá cố định thấp hơn giá mua, do nhà giao dịch chọn. Nếu thị trường đi ngược với phân tích (kỳ vọng) và đến đúng điểm dừng lỗ, thì hệ thống sẽ đóng giao dịch (bán ra). Ngược lại, nếu giá không đạt đến điểm dừng thì lệnh sẽ không được thực hiện.Lệnh Stoploss (cắt lỗ) tự động đóng vị thế khi giá chạm mức giá được cài đặt sẵn.
Ví dụ: Bạn phân tích và nhận thấy $42,000 là vùng hỗ trợ mạnh của BTC. Vì thế bạn đã đặt lệnh Buy BTC/USD ở mức giá này và đặt stoploss ở mức $41,000.
Lệnh cắt lỗ sẽ được kích hoạt khi BTC giảm qua hỗ trợ và chạm mức $42,000. Ngược lại, khi BTC tăng giá thì lệnh chốt lời này sẽ không được thực hiện.Lệnh stop loss BTC ở mức giá $41,000
Có cần phải đặt Stop loss không?
Lệnh Stoploss giúp trader giới hạn mức lỗ tối đa mà họ có thể chấp nhận. Khi giá chạm đến điểm cắt lỗ, lệnh này sẽ được kích hoạt để đảm bảo rằng bạn không bị mất nhiều tiền hơn nếu giá tiếp tục giảm mạnh. Vì thế, lệnh stoploss rất cần thiết với những bạn giao dịch đòn bẩy lớn – trade margin/futures. Stoploss giúp bạn bảo toàn số vốn mình đang có.
Bên cạnh đó, mỗi đồng coin đều sẽ có các mức hỗ trợ kháng cự (vùng giá khi breakout sẽ tăng hoặc giảm mạnh). Khi xác định đúng các vùng này, bạn chỉ cần đặt stoploss dưới hỗ trợ (lệnh buy) và trên kháng cự (lệnh sell) một chút => Giúp hạn chế thua lỗ.
Chiến lược đặt lệnh Stoploss hiệu quả
Sử dụng tỉ lệ R:R (Risk:Reward) cố định: Risk phải thấp hơn hoặc bằng Reward).
Sử dụng các đường trung bình MA đóng vai trò như kháng cự hỗ trợ di động.
Sử dụng fibonacci để xác định kháng cự hỗ trợ (đặt stoploss dưới hỗ trợ và trên kháng cự).
Sử dụng tín hiệu phân kỳ của một số chỉ báo động lượng xác định thời điểm giá đảo chiều của giá.
Dựa trên các mô hình nến đảo chiều hoặc Price Action.
Một số sai lầm khi đặt lệnh Stoploss
Một số sai lầm khi đặt lệnh Stoploss
Điểm đặt stoploss quá xa
Đặt Stoploss xa sẽ giúp bạn yên tâm khi nghĩ rằng lệnh này khó kích hoạt cũng như hạn chế việc bị thị trường (sàn giao dịch) quét Stoploss. Tuy nhiên, nếu thị trường đảo chiều đột ngột hoặc những phân tích bạn đầu của bạn là sai thì số tiền thua lỗ sẽ khá lớn.
Điểm đặt stoploss quá gần
Trái ngược với đặt stoploss quá xa, khi điểm đặt Stoploss gần sẽ khiến lệnh của bạn rất dễ bị sàn quét Stoploss – những chuyển động nhỏ sẽ kích hoạt lệnh bán không cần thiết.
Liên tục dời điểm Stoploss
Dời Stoploss chỉ thích hợp khi lệnh giao dịch của bạn đang có lợi nhuận. Khi đó, bạn nên dời Stoploss về entry (đặt Stoploss dương) để bảo toàn số vốn mình đang có.
Trong trường hợp giá không theo đúng phân tích, và tiến gần đến điểm Stoploss. Bạn hãy chấp nhận thua lỗ thay vì liên tục dời Stoploss để “cứu vớt” lệnh này.
Các tips & lưu ý khi đặt lệnh cắt lỗ
Lệnh cắt lỗ khá có ích với những trader ngắn hạn (day trader). Bạn hãy lưu ý một số điều sau trong quá trình giao dịch:
Khi đã đặt lệnh Stoploss, bạn hãy để đó và chờ lệnh tự thực hiện. Hạn chế gỡ lệnh hay thay đổi điểm Stoploss khi thua lỗ.
Lệnh Stoploss sẽ phát huy công dụng tối đa nếu bạn xác định chính xác điểm cắt lỗ. Mà việc này yêu cầu trader phải có kiến thức và kỹ năng phân tích kỹ thuật, chiến lược giao dịch tốt. Vì thế, bạn hãy dành thời gian nghiên cứu, học hỏi để nâng cao kỹ năng.
Thông thường không có phương pháp xác định điểm dừng lỗ nào hiệu quả mà nó hoàn toàn phụ thuộc vào chiến lược mục tiêu của từng trader.
Tổng kết
Hầu hết các day trader đều có lợi hơn khi thực hiện lệnh stoploss.
Lệnh stoploss giúp hạn chế việc trader thua lỗ quá nhiều hoặc bảo toàn số vốn khi đã có lợi nhuận.
Ưu điểm chính của lệnh stoploss là không cần phải theo dõi thị trường thường xuyên, có thể quản lý lệnh tự động, tiết kiệm thời gian khá nhiều.
Bất lợi của lệnh stoploss là sự biến động giá trong thời gian ngắn có thể kích hoạt lệnh Stoploss không cần thiết (bị quét stoploss).
Như vậy, mình đã chia sẻ về thuật ngữ Stoploss là gì và một số sai lầm cơ bản khi đặt lệnh Stoploss. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích đến bạn.
Bitcoin ETF là gì? Bitcoin ETF là viết tắt của Bitcoin Exchange-trader Fund được tạo ra với mục đích giảm thiểu những rủi ro cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ và tăng tính thanh khoản cho thị trường crypto. Tới nay, đã không biết bao nhiêu lần SEC không chịu phê duyệt một Bitcoin ETF nào, vậy lí do nằm ở đâu thì mọi người cùng mình tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Bitcoin ETF Là Gì?
Bối cảnh Bitcoin ETF tại Mỹ
Hiện nay, đã có một số các quốc gia chấp nhận Bitcoin ETF như:
Canada đã phê duyệt và cho phép niêm yết Bitcoin ETF từ tháng 2 năm 2021. Hiện tại, Canada đang có nhiều Bitcoin ETF đang hoạt động trên sàn giao dịch của đất nước này.
Brazil đã chấp thuận một Bitcoin ETF vào tháng 4 năm 2021
Đức cho phép một Bitcoin ETF được niêm yết trên sàn giao dịch của họ từ tháng 7 năm 2021. Đây là lần đầu tiên đối với một quốc gia thuộc khu vực châu Âu cho phép niêm yết một Bitcoin ETF.
Nhưng tại sao tất cả mọi người, toàn bộ cộng đồng lại trông chờ vào Bitcoin ETF tại Mỹ. một lý do rất đơn giản các dữ liệu trong khóa chứ cho rằng thị trường chứng khoán Mỹ chiếm tới gần 45% tổng thị trường chứng khoán toàn cầu và có dấu hiệu tăng dần qua các năm.
Những đất nước đã chấp nhận Bitcoin ETF như Canada, Đức chỉ chiếm gần 3%, Brazil chỉ chiếm khoảng 1.34%. Với độ lớn và sự ảnh hưởng của thị trường chứng khoán Mỹ thì nếu có Bitcoin ETF trên sàn chứng khoán Mỹ thì nó sẽ ảnh hưởng tới toàn cầu chứ không chỉ đơn giản dừng lại ở đất nước xứ cờ hoa này.
Tháng 6/2021, SEC chính thức thông qua Bitcoin ETF Future và điều này đã tạo ra sự thúc đẩy mạnh mẽ cho thị trường crypto trước khi nó đi vào mùa đông Crypto sau một khoảng thời gian không dài sau đó. Việc chấp nhận Bitcoin ETF Future là các nhà đầu tư kì vọng rằng SEC sẽ sớm thông qua Bitcoin ETF nhưng điều đó tới nay vẫn chưa trở thành sự thật.
SEC liên tục tờ chối các đơn đăng kí Bitcoin ETF Giao Ngay của nhiều các công ty như Valkyrie, Kryptoin, Wisdomtree, ARK Invest,… và rất nhiều các công ty khác. Điều này đã tạo nên làn sóng phẫn nộ trong cộng đồng. Gần đây nhất đang có tin đồn cho rằng Blackrock đang chuẩn bị nộp đề xuất cho một Bitcoin ETF Giao Ngay.
Tổng quan về Bitcoin ETF
Bitcoin ETF (Exchange-Traded Fund) là một loại quỹ đầu tư được niêm yết trên sàn giao dịch, cho phép người đầu tư mua và bán bitcoin thông qua quỹ thay vì mua và nắm giữ bitcoin trực tiếp. Bitcoin ETF nhằm giảm rủi ro cho nhà đầu tư và tăng tính thanh khoản của thị trường bitcoin. Một số các lợi ích của Bitcoin ETF bao gồm:
Thuận tiện: Mua và bán Bitcoin thông qua ETF rất tiện lợi và nhanh chóng, giúp người dùng tránh khỏi việc phải quản lý các ví điện tử và tránh đối mặt với những rủi ro liên quan đến lưu trữ.
Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Việc có thêm Bitcoin ETF giúp các nhà đầu tư có thêm đa dạng các loại lựa chọn các tài sản, crypto, cổ phiếu,… mà mình muốn đầu tư.
Tính thanh khoản cao: ETF có thể được mua và bán trên các sàn giao dịch, điều này giúp tăng tính thanh khoản của Bitcoin và giảm sự phụ thuộc vào các sàn giao dịch Bitcoin như Coinbase hay Binance.
Dễ truy cập: Người dùng có thể mua và bán Bitcoin thông qua các sàn giao dịch truyền thống mà không cần phải có kiến thức chuyên sâu về mã hóa và công nghệ Blockchain.
Bảo mật và an toàn: ETF được quản lý bởi các quỹ đầu tư chuyên nghiệp và được bảo vệ bởi các quy định và luật lệ nghiêm ngặt.
Pháp lý:Các nhà đầu tư, quỹ đầu tư và tổ chức có thể thoải mái tự do đầu tư vào Bitcoin mà không còn những nỗi lo về pháp lý.
Sự khác biệt giữa Bitcoin ETF và Bitcoin ETF Future
Bitcoin ETF Spot (có thể viết ngắn gọn là Bitcoin ETF) là các quỹ ETF được các công ty quản lý sẽ mua Bitcoin, các nhà đầu tư có thể tham gia đầu tư Bitcoin thông qua việc mua cổ phần của các quỹ ETF, các cổ phần này đại diện cho Bitcoin mà công ty nắm giữ. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà đầu tư không cần phải lo lắng về lưu trữ, bảo mật và các rủi ro xung quanh việc tự lưu trữ Bitcoin nếu mua trực tiếp trên các sàn giao dịch.
Bitcoin ETF Future là một loại hợp đồng tương lai (futures contract) được liên kết với giá của Bitcoin ETF. Tương tự như các hợp đồng tương lai Bitcoin khác, người mua hợp đồng Bitcoin ETF Future sẽ cam kết mua hoặc bán Bitcoin ETF tại một giá cố định tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Sự khác biệt lớn nhất ở đây đó chính là đằng sau Bitcoin ETF Spot là phải có một lượng Bitcoin thực sự để đảm bảo cho lượng cổ phần được phát hành ra ngoài thị trường. Còn với Bitcoin ETF Future thì không cần điều đó. Chính vì vậy, Bitcoin ETF Future không tác động quá lớn tới giá cả và nguồn cung của Bitcoin trên thị trường và đó cũng là lí do vì sao tất cả mọi người đều chờ đợi Bitcoin ETF Spot.
Một số những nhược điểm của Bitcoin ETF
Bên cạnh những ưu điểm và lợi ích mang lại cho thị trường tài chính thì Bitcoin ETF vẫn tồn tại một số những rủi ro như sau:
Phí giao dịch: Như bất kỳ quỹ ETF nào khác, Bitcoin ETF cũng sẽ tính phí giao dịch. Những khoản phí này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của nhà đầu tư.
Rủi ro thị trường: Như với mọi khoản đầu tư, giá trị Bitcoin ETF có thể giảm và các nhà đầu tư có thể mất tiền của họ. Nếu thị trường Bitcoin giảm giá vì những lý do bên ngoài, ETF sẽ bị ảnh hưởng.
Rủi ro an ninh: Các quỹ ETF của Bitcoin phải lưu trữ các số dư Bitcoin của mình trên các sàn giao dịch. Nếu các nền tảng này bị hack hoặc xảy ra sự cố, các quỹ ETF có thể mất Bitcoin hoặc bị giảm giá trị. Ví dụ như khả năng cao Blackrock sẽ sử dụng dịch vụ lưu kí của Coinbase và nếu như Coinbase Custody có vấn đề nào xảy ra thì sao?
Thời gian giao dịch: Cryto là một thị trường không ngủ nhưng với Bitcoin ETF thì nó sẽ hoạt động theo thời gian của thị trường chứng khoán.
Tương Lai Của Bitcoin ETF Tại Mỹ
Rõ ràng nếu như chúng ta thấy một Bitcoin ETF tại Mỹ thì đó sẽ là một trong những động lực tăng trưởng lớn nhất từ trước tới nay đối với thị trường crypto. Tuy nhiên, các vấn đề với Bitcoin ETF trên Mỹ vẫn còn quá nhiều khi SEC đã không cần suy nghĩ quá nhiều trong việc từ chối các đề xuất Bitcoin ETF trong suốt một khoảng thời gian dài. SEC còn không sợ trước những lời đe dọa kiện ra tòa của các tổ chức.
Theo mình, câu chuyện Bitcoin ETF chỉ là câu chuyện sớm muộn của toàn bộ thị trường và chắc chắn nó sẽ xảy ra.
Tổng Kết
Bitcoin ETF sẽ là sự kiện mang tính bước ngoặt của thị trường crypto nói chung và toàn bộ nghành tài chính nói riêng. Nhưng Bitcoin ETF vẫn đang đứng trước ngưỡng của lịch sử với những người lính gác khó chịu mang tên SEC.
Bài viết này được đóng góp từ cộng đồng. Tác giả là Kenny Li, người đồng sáng lập Manta Network – một giao thức Layer 1 về quyền riêng tư có thể lập trình và hoạt động bởi công nghệ bằng chứng Zero-knowledge.
Tóm lược
Zero-knowledge Proof (ZKP) là một công nghệ mật mã cho phép xác minh tính xác thực của một phần thông tin mà không tiết lộ chính thông tin đó. Công nghệ này ngày càng quan trọng với blockchain, tiền mã hóa và tài chính phi tập trung (DeFi) trong việc tăng cường quyền riêng tư và bảo mật.
Nhiều dự án DeFi đã sử dụng ZKP để cung cấp cho người dùng quyền riêng tư và bảo mật tốt hơn cho các dịch vụ như cho vay, mượn và giao dịch. Một số blockchain layer 1 đang thêm các roll-up dựa trên ZKP hoặc zkEVM. Bằng chứng Zero-knowledge dự kiến sẽ đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong lĩnh vực blockchain và Web3 vì các ứng dụng của chúng dự kiến sẽ được áp dụng rộng rãi hơn.
Bằng chứng Zero-knowledge hoạt động như thế nào?
Zero-Knowledge Proof (Bằng chứng không tri thức) là một phương pháp mà một bên (người chứng minh) có thể chứng minh cho một bên khác (người xác minh) rằng một tuyên bố là đúng mà không cần tiết lộ bất kỳ thông tin bổ sung nào. Điều này đặc biệt hữu ích khi thông tin nhạy cảm và người chứng minh không muốn người xác minh có quyền truy cập vào thông tin đó.
Người chứng minh cung cấp bằng chứng toán học mà chỉ họ mới có thể tạo ra và người xác minh có thể sử dụng bằng chứng này để xác minh tính xác thực của tuyên bố. Tuy nhiên, họ không thể sử dụng bằng chứng để xây dựng lại thông tin ban đầu.
Hãy tưởng tượng một đường hầm có hai lối vào, A và B. Có một cánh cửa bị khóa với mã bí mật chặn lối đi duy nhất và ngăn mọi người đi qua đường hầm từ đầu này sang đầu kia (A đến B). Bạn biết mã bí mật và muốn bán nó cho bà X, người muốn vào đường hầm.
Bạn muốn bà X thanh toán trước cho bạn nhưng bà X lại muốn trước tiên bạn phải chứng minh rằng bạn thực sự biết mã này. Trong trường hợp này, bà X có thể làm như vậy bằng cách đứng trước đường hầm và quan sát bạn bước vào một trong các lối vào và đi ra khỏi lối kia. Bằng cách này, bà ấy có thể tin rằng bạn thực sự biết mã bí mật.
Tại sao cần sử dụng Bằng chứng Zero-knowledge?
Sự phổ biến của Bằng chứng Zero-knowledgeroof trong lĩnh vực blockchain và tiền mã hóa được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng về quyền riêng tư và bảo mật trong các giao dịch kỹ thuật số. Với sự phát triển của công nghệ blockchain và tiền mã hóa, nhu cầu về việc xác minh giao dịch mà không tiết lộ thông tin nhạy cảm ngày càng tăng — mà điều này ZKP có thể đáp ứng.
Bằng chứng Zero-knowledge đã thu hút được nhiều sự chú ý và quan tâm hơn trong những năm gần đây, với nhiều giao thức sử dụng ZKP đã được tung ra và các blockchain lớn đã xây dựng các bản roll-up không tri thức. Một dấu hiệu rõ ràng về mức độ phổ biến của Bằng chứng Zero-knowledge đã được thấy tại hội nghị DevCon 2022, nơi có hơn 20% tổng số cuộc thảo luận là về công nghệ này.
Những sự phát triển chính
Một bước phát triển quan trọng với Bằng chứng Zero-knowledge là việc tăng cường sử dụng zk-SNARK, một loại ZKP cụ thể. zk-SNARK đã được áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng DeFi khác nhau, chẳng hạn như giao dịch token riêng tư, cho vay và vay được bảo vệ. Một bước phát triển quan trọng khác với Bằng chứng Zero-knowledge là sự tập trung ngày càng tăng vào khả năng mở rộng và hiệu suất thông qua zkRoll-up.
Các zk-SNARK
Đối số Zero-knowledge không tương tác cô đọng (zk-SNARK) là một loại bằng chứng Zero-knowledge cụ thể cho phép xác minh một tuyên bố mà không tiết lộ bất kỳ thông tin nào về chính tuyên bố đó.
zk-SNARK đã được sử dụng trên các ứng dụng như Zcash và hệ thống thanh toán dựa trên blockchain của JP Morgan Chase. Nó cũng được sử dụng như một cách để xác thực máy khách với máy chủ một cách an toàn.
Các zkRoll-up
zkRoll-up là một giải pháp mở rộng quy mô cho các mạng blockchain, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gộp nhiều giao dịch thành một giao dịch lớn hơn, duy nhất, sau đó được ghi lại trên blockchain này. Ví dụ: BNB Chain đã ra mắt mạng thử nghiệm zkBNB được xây dựng trên kiến trúc zkRoll-up vào năm 2022.
zkBNB có thể gộp hàng trăm giao dịch vào một lô ngoại tuyến duy nhất và tạo bằng chứng mật mã để chứng minh tính hợp lệ của tất cả các giao dịch. zkRoll-up cung cấp sự cân bằng giữa khả năng mở rộng và bảo mật, đồng thời phù hợp với cài đặt quy mô lớn, độ trễ thấp.
Các trường hợp sử dụng của Bằng chứng Zero-knowledge
Bằng chứng Zero-knowledge có nhiều trường hợp sử dụng, một số trường hợp đã được thực hiện; những trường hợp khác dự kiến sẽ trở thành hiện thực trong tương lai. Một số trường hợp sử dụng ZKP chính bao gồm:
Xác minh danh tính kỹ thuật số
Bằng chứng Zero-knowledge có thể được sử dụng để xác minh danh tính của người dùng mà không tiết lộ bất kỳ thông tin cá nhân nhạy cảm nào. Điều này có thể hữu ích trong các ứng dụng như hệ thống bỏ phiếu kỹ thuật số, trong đó danh tính của cử tri phải được xác minh mà không ảnh hưởng đến tính ẩn danh của họ.
Giao dịch bảo vệ quyền riêng tư
Một trong những trường hợp sử dụng phổ biến nhất đối với bằng chứng zero-knowledge trong tiền mã hóa là kích hoạt các giao dịch bảo vệ quyền riêng tư. Ví dụ: ứng dụng phi tập trung MantaPay (DApp) của Manta Network sử dụng ZKP để cho phép người dùng thực hiện giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX) mà không tiết lộ danh tính hoặc chi tiết giao dịch của họ. Điều này cho phép người dùng duy trì quyền riêng tư của họ trong khi vẫn có thể sử dụng nền tảng để giao dịch.
Các giao dịch được bảo vệ
Zcash là một loại tiền mã hóa sử dụng bằng chứng zero-knowledge để kích hoạt các giao dịch được bảo vệ. Trong các giao dịch như vậy, địa chỉ người gửi và người nhận, cũng như số tiền giao dịch, bị che khuất khỏi blockchain công khai, mang lại thêm sự riêng tư cho người dùng.
Token hóa và xác minh quyền sở hữu
Bằng chứng Zero-knowledge cũng có thể được sử dụng để token hóa tài sản và xác minh bằng chứng về quyền sở hữu. Ví dụ: một tài sản có thể được mã hóa và bất kỳ bên nào cũng có thể xác minh quyền sở hữu mà không cần tiết lộ công khai bất kỳ thông tin nào khác.
Tuân thủ toàn cầu
Một số quốc gia có các quy định nghiêm ngặt về việc thu thập và chia sẻ thông tin tài chính, điều này có thể gây khó khăn cho các nền tảng phi tập trung trong việc tuân thủ. Bằng chứng không kiến thức có thể được sử dụng để chia sẻ thông tin cần thiết với cơ quan quản lý trong khi vẫn giữ thông tin đó ở chế độ riêng tư với các bên khác.
Điều này có thể giúp thu hẹp khoảng cách giữa các nền tảng phi tập trung và các tổ chức tài chính truyền thống, giúp DeFi dễ dàng tuân thủ các quy định ở các khu vực pháp lý khác nhau.
Tương lai của bằng chứng Zero-Knowledge trong lĩnh vực Blockchain
Bằng chứng Zero-Knowledge có khả năng mang lại những đổi mới công nghệ trong tương lai. Một số phát triển trong tương lai liên quan đến ZKP đáng chú ý bao gồm:
Các lớp bảo mật chuỗi chéo
Khi hệ sinh thái blockchain và DeFi tiếp tục phát triển và phát triển, nhu cầu về khả năng tương tác giữa các mạng blockchain khác nhau ngày càng tăng. Các lớp bảo mật chuỗi chéo sẽ cho phép các giao dịch được thực hiện trên các mạng blockchain khác nhau trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của các bên liên quan.
Các zk-SNARK
Một lĩnh vực khác cần lưu ý là việc sử dụng ngày càng nhiều zk-STARK (đối số kiến thức minh bạch có thể mở rộng bằng không tri thức), một loại Bằng chứng Zero-knowledge mới hơn được xem là hiệu quả và an toàn hơn zk-SNARK. Một ưu điểm khác của zk-STARK so với zk-SNARK là zk-SNARK trước đây được xác minh nhanh hơn và không yêu cầu thiết lập đáng tin cậy.
Bộ công cụ thân thiện với người dùng
Công nghệ bằng chứng không kiến thức có thể phức tạp và không phải nhóm phát triển nào cũng có chuyên môn trong lĩnh vực mật mã cụ thể này. Bộ công cụ ZKP thân thiện với người dùng có thể giúp thu hẹp khoảng cách này và giúp các nhà phát triển có nền tảng khác nhau sử dụng công nghệ dễ dàng hơn.
Hạn chế của Bằng chứng Zero-Knowledge
Bằng chứng Zero-Knowledge là một phương pháp độc đáo để xác minh tính xác thực của thông tin trong khi bảo vệ quyền riêng tư, nhưng chúng không đảm bảo 100%. Mặc dù xác suất xác minh khi người chứng minh nói dối là không đáng kể, nhưng người dùng nên lưu ý rằng ZKP không phải là hoàn hảo.
Ngoài ra, các thuật toán được sử dụng bởi Bằng chứng Zero-knowledge cần tài nguyên điện toán cường độ cao. Trong một số loại ZKP, thực hiện điện toán chuyên sâu là cần thiết vì chúng yêu cầu nhiều tương tác giữa người xác minh và người chứng minh. Ở nhiều nơi, các thuật toán cực kỳ phức tạp về mặt tính toán và điều này có khả năng hạn chế các ứng dụng của ZKP.
Tổng kết
Bằng chứng Zero-knowledge đã nhanh chóng được sự chú ý vì các đặc tính độc đáo về khả năng bảo vệ quyền riêng tư và mở rộng quy mô. Ứng dụng ngày càng tăng của công nghệ này trong lĩnh vực blockchain, tiền mã hóa và DeFi có thể sẽ mang lại nhiều dịch vụ sáng tạo hơn, mang lại lợi ích lớn cho người dùng. Bằng chứng Zero-knowledge dự kiến sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hệ sinh thái DApp an toàn, riêng tư và hiệu quả hơn.
Sự phổ biến ngày càng tăng của tiền mã hóa và blockchain đã khiến các nhà phát triển tìm cách mở rộng quy mô bằng cách cải thiện khả năng của hệ thống để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Sharding (phân đoạn), sidechain, state channel (kênh trạng thái) và rollup là một số cách tiếp cận để mở rộng quy mô. Các bản rollup blockchain giúp giảm tải các quy trình giao dịch nhất định sang chuỗi thứ cấp trong khi lưu trữ dữ liệu giao dịch trên chuỗi khối Layer 1 chính. Trong bài viết này, chúng ta khám phá hai loại rollup trong lĩnh vực tiền mã hóa– optimistic và zero-knowledge.
Giới thiệu
Do nhu cầu về tiền mã hóa ngày càng tăng, một số blockchain đã được sử dụng đến giới hạn của chúng. Điều này có thể dẫn đến tắc nghẽn mạng và chi phí giao dịch đắt đỏ. Để giải quyết vấn đề này, các giải pháp mở rộng đang được phát triển và thử nghiệm để tăng thông lượng và tốc độ giao dịch. Các giải pháp như vậy có thể được phân loại thành hai nhóm: Layer 1 và Layer 2.
Các giải pháp mở rộng layer 1 như sharding (phân đoạn) tạo ra các thay đổi trực tiếp trên blockchain chính (còn được gọi là blockchain cơ sở hoặc layer 1). Các giải pháp mở rộng layer 2 chạy trên một blockchain layer 1. Ví dụ về các giải pháp mở rộng Layer 2 bao gồm các kênh trạng thái, sidechain và các rollup blockchain.
Rollup blockchain là các giao thức được thiết kế để cho phép thông lượng cao và chi phí thấp hơn. Mục đích của chúng là khắc phục sự cố mà nhiều blockchain phổ biến gặp phải bằng cách gộp các giao dịch và giảm kích thước dữ liệu để xử lý và lưu trữ giao dịch hiệu quả hơn.
Rollup blockchain là gì?
Rollup là một giải pháp Layer 2, tập hợp dữ liệu giao dịch và chuyển dữ liệu đó ra khỏi chuỗi chính (hoặc blockchain Layer 1 ). Việc thực hiện giao dịch sau đó được thực hiện ngoài chuỗi, trong khi tài sản được giữ trong một hợp đồng thông minh trên chuỗi. Dữ liệu giao dịch sẽ được gửi trở lại blockchain chính sau khi hoàn thành.
Về mặt lý thuyết, bất kỳ giải pháp Layer 1 nào cũng có thể triển khai các Rollup để tăng hiệu quả giao dịch về mặt thông lượng. Với Rollup, một blockchain có thể tăng số lượng giao dịch được xử lý và ghi lại trong một khung thời gian nhất định.
Hiện tại, có hai loại rollup: Optimistic rollups and Zero-knowledge (zk).
Rollup Optimistic là gì?
Rollup Optimistic là các giao thức giúp tăng sản lượng giao dịch bằng cách gộp nhiều giao dịch thành các “lô” rồi xử lý ngoài chuỗi. Sau đó, dữ liệu giao dịch được ghi lại trên chuỗi chính bằng kỹ thuật nén dữ liệu giúp giảm chi phí và tăng tốc độ. Theo Ethereum, các bản Rollup Optimistic có thể cải thiện khả năng mở rộng từ 10 đến 100 lần.
Làm cách nào để các Rollup Optimistic xác thực giao dịch?
Để tăng hiệu quả, các giao dịch có giá trị theo mặc định. Bạn có thể tự hỏi liệu điều này có làm ảnh hưởng đến tính bảo mật có lợi cho tốc độ xử lý giao dịch hay không. Tuy nhiên, các bản Rollup Optimistic sử dụng sơ đồ chứng minh gian lận, với một khoảng thời gian giải quyết tranh chấp được gọi là ‘thời gian thử thách’. Trong khoảng thời gian này, bất kỳ ai theo dõi tổng số đều có thể gửi yêu cầu xác minh xem giao dịch đã được xử lý chính xác thông qua bằng chứng gian lận hay chưa.
Nếu lô đó bị phát hiện có lỗi, giao thức rolllup sẽ khắc phục chúng bằng cách thực hiện lại (các) giao dịch sai và cập nhật khối. Các bên phê duyệt các giao dịch không chính xác sẽ bị phạt.
Hạn chế của các Rollup Optimistic
Mặc dù không có quy trình xác thực giao dịch, nhưng tồn tại một khoảng thời gian thử thách mà các bản rollup zk không cần, điều này làm tăng thời gian hoàn tất các giao dịch với rollup Optimistic.
Thời gian hoàn thành của các chuỗi có các rollup Optimistic cũng kém hơn so với các rollup zk. Thời gian hoàn thành là thước đo thời gian người dùng phải đợi để có được sự đảm bảo hợp lý rằng các giao dịch sẽ không bị đảo ngược hoặc thay đổi. Việc rút tiền trên các các rollup Optimistic bị trì hoãn vì thời gian thử thách cần phải trôi qua trước khi tiền có thể được giải phóng. Ngược lại, việc rút tiền từ zk rollup có hiệu lực ngay khi hợp đồng thông minh zk rollup xác minh bằng chứng hợp lệ.
Một số người cũng xem các bản rollup Optimistic kém hiệu quả hơn các bản tổng hợp zk. Với các bản rollup Optimistic, tất cả dữ liệu giao dịch phải được đăng trên chuỗi để hoàn tất giao dịch. Trong khi đó các rollup zk chỉ yêu cầu bằng chứng hợp lệ trên chuỗi.
Rollup Zero-Knowledge (zk) là gì?
Các rollup Zero-knowledge là các giao thức gộp các giao dịch thành các lô để thực hiện ngoài chuỗi chính. Đối với mỗi lô, một nhà vận hành rollup zk sẽ gửi bản tóm tắt các thay đổi bắt buộc sau khi các giao dịch trong đợt đã được thực thi. Người vận hành có vai trò bổ sung trong việc đưa ra bằng chứng hợp lệ để chứng minh rằng các thay đổi là chính xác. Những bằng chứng này nhỏ hơn đáng kể so với dữ liệu giao dịch; do đó việc xác minh chúng nhanh hơn và rẻ hơn.
Trên Ethereum, các zk rollup giúp giảm dữ liệu giao dịch thông qua các kỹ thuật nén khi ghi giao dịch vào Ethereum dưới dạng calldata, giúp giảm phí người dùng một cách hiệu quả.
Làm cách nào để rollup zk xác thực giao dịch?
Các rollup Zk sử dụng bằng chứng Zero-Knowledge Proofs (ZKP) để xác thực giao dịch. ZKP được sử dụng bởi một người được gọi là người chứng minh – người muốn thuyết phục một bên khác – hay còn được gọi là người xác minh, rằng họ có hiểu biết, từ đó xác minh một giao dịch.
Đây là cách nó hoạt động:
Người chứng minh cung cấp một bằng chứng toán học mà chỉ họ mới có thể tạo ra.
Người xác minh sử dụng bằng chứng toán học này để xác minh tính hợp lệ của giao dịch.
Thông tin có thể nhận được bằng chứng hợp lệ mà không cần tiết lộ nội dung cho người xác minh.
Lợi ích của các zk rollup
Các bản tổng hợp Zk có thể mang lại mức độ bảo mật cao cho người dùng nếu được triển khai đúng cách. Một tính năng quan trọng góp phần vào bảo mật này là việc sử dụng các bằng chứng hợp lệ zero-knowledge. Chúng đảm bảo rằng mạng chỉ có thể hoạt động ở trạng thái hợp lệ và các nhà vận hành không thể đánh cắp tiền của người dùng hoặc làm hỏng hệ thống theo bất kỳ cách nào.
Một lợi ích khác của zk rollup là người dùng không cần giám sát mạng. Zk rollup lưu trữ tất cả dữ liệu trên chuỗi và yêu cầu bằng chứng hợp lệ. Do đó, nhà điều hành không thể gian lận và người dùng không phải lo lắng về hành vi sai trái của mạng. Ngoài ra, các bản tổng hợp zk cho phép người dùng rút tiền của họ vào mainnet mà không cần phải hợp tác với các nhà vận hành bằng cách chứng minh quyền sở hữu token thông qua tính khả dụng của dữ liệu.
Tương tự như các rollup optimistic, các bản rollup zk cũng triển khai cơ chế thực thi ngoài chuỗi để tăng tốc độ thực hiện giao dịch.
Sự khác biệt giữa Rollup zk và Rollup Optimistic
Dưới đây là tóm tắt về sự khác biệt giữa Rollup Optimistic và Rollup zk.
Tương lai của các Rollup zk và Optimistic là gì?
Tương lai của các Rollup zk và Optimistic vẫn là một dấu hỏi. Khi nhiều người sử dụng tiền mã hóa và blockchain hơn, các rollup có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả của blockchain. Các blockchain có thể sẽ tiếp tục thử nghiệm các giải pháp mở rộng quy mô khác nhau, bao gồm sharding, rollups và layer 0. Chúng ta cũng có thể thấy các giải pháp mới được tạo và triển khai, cùng lúc với các rollup.
Tổng kết
Vì nhu cầu về tiền mã hóa đã tăng lên và thách thức giới hạn của các blockchain hiện tại, nhiều người đã đề xuất các giải pháp mở rộng quy mô khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi đã xem xét sự khác biệt căn bản của hai loại rollup: optimistic và zk. Khi các phiên bản rollup tiếp tục được thử nghiệm trong thực tế, chúng ta có thể chọn ra một loại vượt trội và áp dụng hàng loạt nhằm tăng khả năng mở rộng của các blockchain.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm và Cảnh báo rủi ro: Nội dung này được trình bày cho bạn trên cơ sở “nguyên trạng”, chỉ là các thông tin chung và với mục đích giáo dục, không đại diện hay bảo đảm cho bạn dưới bất kỳ hình thức nào. Đây không nên được hiểu là lời khuyên tài chính, cũng như không nhằm mục đích đề xuất mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể nào. Giá các tài sản kỹ thuật số có thể biến động. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể tăng hoặc giảm và có thể bạn sẽ không nhận lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Binance không chịu trách nhiệm về bất cứ tổn thất nào bạn có thể gặp phải. Đây không phải lời khuyên tài chính.
Tokenomics là gì? Tokenomics bao gồm những gì và đóng vai trò như thế nào trong việc quyết định đầu tư vào dự án? Tìm hiểu tại đây!
Tokenomics – một trong những khái niệm được sử dụng nhiều nhất khi đầu tư crypto nhưng mấy ai hiểu nó là gì. Một cụm từ vừa dễ hiểu trên mặt lý thuyết nhưng lại rất phức tạp khi phân tích chuyên sâu.
Chính vì thế trong bài phân tích và research ngày hôm nay, mình sẽ giúp anh em hiểu tường tận nhất về Tokenomics và giải đáp những câu hỏi phía dưới đây:
Tokenomics là gì và một số phân loại của chúng.
Tokenomics có vai trò như thế nào trong thị trường crypto nói chung và DeFi nói riêng?
Góc nhìn và phương thức đánh giá Tokenomics.
Những “cấu tạo” bên trong Tokenomics hoàn chỉnh.
Vai trò của Tokenomics đến hiệu suất hoạt động của dự án.
Case study của Tokenomics hiệu quả và Tokenomics chưa hiệu quả.
Bài viết sẽ có rất nhiều thông chuyên sâu, mình gợi ý anh em có thể chuẩn bị giấy bút để tiện note lại những thông tin hữu ích cho bản thân.
Disclaimer: Bài viết này được viết với mục đích cung cấp thông tin và góc nhìn cá nhân của người viết và không được xem là lời khuyên đầu tư.
Tokenomics là gì?
Tokenomics là thuật ngữ được ghép từ hai từ Token(Tiền mã hóa) và Economics (Kinh tế học). Chính vì thế, Tokenomics có thể xem là nền kinh tế của tiền mã hóa, cách chúng được xây dựng và áp dụng vào mô hình hoạt động của dự án đó.
Tại sao Tokenomics quan trọng?
Đọc đến đây có lẽ anh em sẽ thấy khá nhàm chán. Token cũng chỉ là một tài sản được giao dịch trên sàn. Vậy thì tokenomics có gì đặc biệt chứ? Trước khi trả lời câu hỏi này, anh em hãy cùng mình trải qua một quiz nhỏ để tăng kịch tính nhé!
Anh em hãy nhìn vào ảnh phía dưới đây và tưởng tượng thị trường crypto như một ván bài có nhiều bên tham gia, trong đó sẽ có:
Developer: Andre Cronje, Vitalik Buterin,…?
Market Maker: CZ Binance, Sam FTX,…?
Quỹ đầu tư lớn: a16z, Multicoin, ParaFi,…?
Nhà đầu tư nhỏ lẻ: Đa số anh em (trong đó có mình).
Vậy ai là những người ngồi gần bàn cờ nhất, ai là những người điều khiển ván game? Nhìn vào ảnh phía trên anh em sẽ thấy, ngay cả Justin Sun còn không thể tiếp cận ván bài, thì chắc những nhà đầu tư nhỏ lẻ là những người đang đứng ngoài sòng bạc nghe ngóng kết quả ván bài.
Ai là người điều khiển ván bài crypto?
Thực tế đúng là như vậy, chúng ta đang chơi một cuộc chơi được tạo ra bởi những Market Maker, những Builder/Developer và những quỹ đầu tư lớn. Từ trend ICO, IEO, IDO cho đến NFT, GameFi trên các hệ sinh thái.
Vậy họ sẽ điều kiển cuộc chơi qua nhân tố nào? Đó chính là token, là thứ mà anh em mua bán và đặt niềm tin vào nó. Nhưng token lại là thứ được xây dựng bởi những developer, builder, market maker sừng sỏ. Trong ngắn hạn, thị trường crypto là Zero-sum game, tất cả đều muốn kiếm tiền, vậy ai sẽ là người mất?
Nếu như muốn kiếm tiền và hiểu được Market Maker đang làm gì, anh em cần hiểu được sự vận hành của Token, hay nói cách khác, đó chính là TOKENOMICS.
Chúng ta sẽ cùng tiếp tục tìm hiểu về cách những ông trùm vận hành Tokenomics!
Yếu tố tạo nên một Token và Tokenomics
Phần này là phần khá dài, tuy nhiên nó sẽ có liên kết và bổ trợ những Insights hữu ích cho những phần sau, anh em đừng bỏ lỡ nhé. Trước khi đi sâu vào phân tích ứng dụng và giá trị của token đối với dự án, mình sẽ cùng anh em đi từ cơ bản đến chuyên sâu, trong đó sẽ có:
Coin/Token Supply
Trước đây, Total Supply và Circulating Supply là hai khái niệm được sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, cả Coingecko và CoinMarketCap đã bổ sung thêm khái niệm mới là Max Supply – đây là khái niệm dễ bị nhầm lẫn với Total Supply.
Mình sẽ giải thích chi tiết 3 khái niệm của Token Supply và đưa ra ví dụ minh họa giúp anh em dễ hiểu hơn trong phần này.
Các thông số cơ bản của một coin/token.
1. Total Supply (Tổng cung) được định nghĩa là tổng số lượng coin/token đang lưu thông và đang bị khóa trừ đi số lượng coin/token đã bị burn. Ban đầu, Total Supply sẽ là con số được thiết kế bởi đội ngũ phát triển dự án sao cho phù hợp với mô hình vận hành nhất.
Chi tiết hơn, Total Supply sẽ có những dạng sau:
Tổng cung cố định là số lượng coin/token được định sẵn ban đầu và không thể thay đổi. Ví dụ: Tổng cung của Bitcoin là 21 triệu BTC, Tổng cung của Uniswap là 1 tỷ UNI,…
Tổng cung không cố định là số lượng coin/token có thể thay đổi tùy thuộc vào hoạt động của dự án, và được chia thành các nhóm sau:
Tổng cung tăng dần do được mining ra thêm. Ví dụ: Số ETH trên thị trường sẽ phụ thuộc vào hiệu suất hoạt động của mạng lưới Ethereum, CAKE sẽ được mint khi người dùng Farm trên Pancakeswap,…
Tổng cung giảm dần do bị burn. Ví dụ: Binance Coin có tổng cung ban đầu là 200 triệu BNB và được burn dần còn 100 triệu BNB,…
Tổng cung thay đổi liên tục do cơ chế Issue-Burn. Ví dụ: Chủ yếu là các Stablecoin như Algorithmic Stablecoin (FEI, AMPL,…), Crypto-backed Stablecoin (DAI, VAI,…), Centralized Stablecoin (USDT, USDC,…).
2. Circulating Supply (Cung lưu thông) là khái niệm đề cập đến số lượng token đang được lưu thông trên thị trường.
3. Max Supply (Cung tối đa) sẽ xác định lượng số lượng token tối đa sẽ tồn tại, bao gồm cả những token sẽ được khai thác hoặc có sẵn trong tương lai.
4. Đọc vị Token Supply
Đọc vị Token Supply với 3 token/coin khác nhau.
Phía trên là thông số Token Supply của 3 coin/token khác nhau:
ETH: Ethereum là token không có tổng cung (No Max Supply) và sẽ được mint ra thêm khi có nhu cầu sử dụng của mạng lưới. Sau khi được mint, ETH sẽ được lưu thông mà và không bị khóa bởi tổ chức nào (Circulating Supply = Total Supply).
SRM:Serum được thiết kế với số lượng lớn nhất là 10 tỷ SRM (Max Supply). Ở thời điểm hiện tại, số SRM có thể đạt cao nhất là 161 triệu SRM (Total Supply), tuy nhiên số lượng lưu hành thực tế chỉ có 50 triệu SRM (Circulating Supply).
NEAR: Token Supply của Near Protocol là loại cơ bản nhất và thường gặp nhất. Tổng cung và Số lượng token được thiết kế ban đầu sẽ bằng nhau (Max Supply = Total Supply), được mở khóa dần cho đến khi đạt 1 tỷ NEAR (Circulating Supply).
Market Cap & Fully Diluted Valuation
Đọc vị Market Cap và FDV của một token/coin.
Market Cap là vốn hóa của dự án với số lượng token lưu thông trong thị trường tại thời điểm đó. Từ Circulating Supply, chúng ta sẽ tính ra được Market Cap.
Market Cap = Circulating Supply * Token Price
Fully Diluted Valuation (FDV) là vốn hóa của dự án nhưng được tính với tổng số lượng token đang lưu thông và cả chưa được unlock của dự án. Từ Total Supply, chúng ta sẽ tính ra được FDV.
FDV = Total Supply * Token Price
Tại sao vốn hóa ảnh hưởng đến tiềm năng tăng trưởng hơn giá?
Hiện tại, giá của token phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, ngoài Fundamental Analysis (Phân tích cơ bản) thì còn phụ thuộc vào Tổng cung ban đầu của token. Ví dụ một dự án với token A có Market Cap là $10,000,000:
Nếu dự án phát hành 10,000,000 A token ⇒ Mỗi A token = $1.
Nếu dự án phát hành 10,000,000,000 A token ⇒ Mỗi A token = $0.001.
Số lượng token được phát hành có thể dao động chục nghìn đến vài tỷ token tuy nhiên vốn hóa mới là yếu tố quan trọng tác động đến khả năng tăng trưởng của token.
Ví dụ: Đặt trường hợp Aave và Compound là hai dự án có tiềm năng về phân tích cơ bản ngang nhau trong lĩnh vực Lending. Chính vì thế, Compound có thể đạt tới Market Cap của Aave.
Xét về giá, mỗi COMP có giá cao hơn AAVE, nhưng COMP lại có tiềm năng tăng trưởng cao hơn vì Compound chưa đạt mức “trần”. Nếu như Compound đạt Market Cap như Aave, mỗi COMP có thể đạt $735.
Lầm tưởng về giá và market cap.
Token Governance
Hiện tại trên thị trường có khoảng 10,000 coin và token. Tuy nhiên không phải bất cứ token nào cũng theo cơ chế Decentralized như Bitcoin, sẽ có những token/coin được quản trị theo cơ chế Centralized. Mình sẽ phân ra 3 loại cơ bản:
Token Governance của của một số coin trên thị trường.
Decentralized (Token Phi tập trung) là những coin/token có cơ chế quản trị hoàn toàn do cộng đồng quyết định và không bị áp lực quản trị bởi bất kỳ tổ chức nào. Ví dụ: Bitcoin, Ethereum,…
Centralized (Token Tập trung) là những coin/token có cơ chế quản trị do một tổ chức đứng đầu quyết định, họ có quyền tác động lên tính chất của coin hoặc dự án mà token đó đại diện cho. Thường đây là những dự án Full-backed stablecoin như Tether, TrueUSD; các token của sàn giao dịch như Huobi, FTX, hoặc các dự án có mô hình quản trị Centralized như Ripple,…
Từ Centralized đến Decentralized: Ngoài ra cũng có những coin/token được xây dựng với cơ chế quản trị ban đầu là Centralized, sau đó được phân quyền dần cho cộng đồng.
Ví dụ: Binance Coin ban đầu được quản trị hoàn toàn bởi Binance. Tuy nhiên sau một thời gian ra mắt Binance Smart Chain và chương trình “Validator Spotlight”, Binance đã dần phi tập trung hóa mạng lưới BSC và BNB token cho người dùng kiểm soát.
Token Allocation
Trước khi đầu tư vào một token, Token Allocation sẽ giúp anh em biết được tỷ lệ phân bổ token giữa các nhóm Stakeholder (nhóm có liên quan) có hợp lý hay chưa, cũng như sự tác động của chúng đến tổng quan dự án.
Token allocation của một số coin/token trên thị trường.
1. Team
Đây là phần token dành cho đội ngũ phát triển dự án. Trong đây sẽ bao gồm lượng token của những thành viên đóng góp giá trị cho dự án như founder, developer, marketer, advisor,… Con số lý tưởng nhất thường là khoảng 20% tổng cung.
Nếu tỷ lệ này quá thấp, đội ngũ dự án sẽ không có động lực để phát triển dự án lâu dài.
Nếu tỷ lệ này quá cao, cộng đồng sẽ không có động lực hold token của dự án đó, vì token đang bị chi phối quá nhiều bởi một thực thể. Điều này gây ra một số vấn đề như tập trung quyền lực, khả năng bị làm giá cao.
2. Foundation Reserve
Reserve là khoản dự trữ của dự án để phát triển sản phẩm hoặc các tính năng cho tương lai. Đây là khoản token không có quy định số lượng cụ thể, thông thường nó sẽ chiếm từ 20-40% tổng cung.
3. Liquidity Mining
Liquidity Mining là Allocation xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây, nhất là sau khi các dự án DeFi phát triển mạnh mẽ từ hồi tháng 9/2020 cho đến nay. Liquidity Mining chính là khoản token được mint ra như phần thưởng cho những người dùng cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi.
4. Seed / Private / Public sale
Đây là số lượng token dành cho các đợt mở bán huy động vốn để phát triển sản phẩm. Thông thường dự án sẽ có ba đợt mở bán là Seed sale, Private sale và Public sale (chi tiết trong mục Token Sale).
5. Airdrop / Retroactive
Để dự án thu hút được người dùng ban đầu, họ thường sẽ airdrop cho người dùng một phần rất nhỏ token allocation của dự án. Thông thường sẽ chiếm khoảng 1-2% tổng cung.
Khoảng năm 2019 trở về trước, để nhận được Airdrop, người dùng chỉ cần thực hiện vài thao tác đơn giản như Like, Follow, Retweet các post trên trang Twitter của họ.
Tuy nhiên từ năm 2020, các điều kiện để nhận Airdrop khó hơn khá nhiều, yêu cầu người dùng phải “skin in the game”, sử dụng sản phẩm để có thể nhận Airdrop hay Retroactive. Một số Retroactive điển hình có thể kể đến như Uniswap (UNI), 1Inch Network (1INCH),…
6. Other Allocation
Tùy theo mỗi dự án mà họ sẽ có một phần Allocation dành cho một trường hợp cụ thể, đó có thể là Marketing, Strategic Partnership,… Thông thường Allocation tỷ trọng nhỏ và có thể bao gồm trong Foundation Reserve.
Điểm khác biệt qua hai chu kỳ:
2017-2018: Public Sale chiếm hơn 50%, Insider chiếm ít. Ví dụ: ADA, ETH, XTZ, ATOM,…
2019 trở đi: Public Sale chiếm từ 20 – 30%, Insider chiếm tỷ trọng lớn nhất. Ví dụ: NEAR, AVAX, SOL,…
Trong đó:
Public Sale là lượng token được mở bán cho cộng đồng.
Insider bao gồm đội ngũ phát triển, các quỹ đầu tư,…
Điều này có thể giải thích vì trước đây, token của các dự án không được ứng dụng nhiều trong hệ sinh thái và họ cần có nguồn vốn để có thể phát triển dự án. Còn ở thời điểm hiện tại, thị trường đã có sự xuất hiện của quỹ đầu tư lớn và token được ứng dụng nhiều trong nền tảng. Chính vì thế Insider và Foundation sẽ chiếm lượng lớn token có trên thị trường.
Sự khác nhau vê token allocation của các coin/token được sáng lập trước 2018 và sau 2018. Nguồn: Messari.
Token Release
Token Release là kế hoạch phân phối token ra thị trường lưu thông của một dự án. Tương tự như Token Allocation, Token Release ảnh hưởng rất lớn đến giá của token cũng như động lực hold token của cộng đồng. Hiện tại trên thị trường có 2 kiểu phân bổ token:
1. Phân bổ token theo lịch trình định sẵn
Mỗi dự án khác nhau sẽ có token release schedule khác nhau, tuy nhiên mình có thể phân loại thành các quãng thời gian như sau:
Token release của một số token phổ biến trên thị trường.
Dưới 1 năm: Các dự án có tốc độ release 100% token dưới 1 năm thể hiện đội ngũ của dự án không đồng hành lâu dài với sản phẩm họ xây dựng, và không thể tạo ra nhiều giá trị cho nền tảng cũng như token đó.
Từ 3 – 5 năm: Đây là khoảng thời gian lý tưởng nhất để release 100% token, bởi vì thị trường crypto có tốc độ thay đổi rất nhanh. Kể từ khi được “Mainstream” vào năm 2017 cho đến nay, thị trường crypto cũng mới chỉ trải qua khoảng thời gian 5 năm.
Trong mỗi năm, thị trường đã chứng kiến sự đào thải của nhiều dự án không hiệu quả và sự ra mắt của nhiều dự án tiềm năng hơn. Chính vì thế 3 – 5 năm là con số lý tưởng nhất để thúc đẩy động lực phát triển của team, cũng như động lực hold token từ cộng đồng.
Trên 10 năm: Ngoại trừ Bitcoin, thì các dự án có token release schedule lên đến 10 năm sẽ khó tạo động lực cho holder, bởi vì họ chịu sự lạm phát của token lên đến 10 năm và không ai đảm bảo rằng đội ngũ sẽ hoạt động hiệu quả trong khoảng thời gian đó.
Như vậy, số lượng token release phải được thiết kế để có thể cân bằng giữa 2 yếu tố sau:
Quyền lợi của token holder khi hold token của nền tảng đó.
Giá trị của số token được release mỗi ngày (lạm phát).
Nếu như số lượng token bị release quá nhanh so với hiệu suất hoạt động của dự án, giá token sẽ có xu hướng giảm do người dùng không có động lực để nắm giữ token.
2. Phân bổ token theo hiệu suất và nhu cầu sử dụng
Để giải quyết vấn đề lạm phát xảy ra quá nhanh so với kế hoạch ban đầu. Một số dự án đã chọn release token theo một tiêu chí cụ thể chứ không theo thời gian định sẵn nữa. Đây là cơ chế khá hay vì nó sẽ giúp ổn định giá của token hơn nếu như được áp dụng một cách hợp lý.
Ví dụ: MakerDAO cũng không có thời gian bổ token cụ thể. Tùy vào nhu cầu sử dụng thực tế trên nền tảng mà số lượng MKR sẽ được phân bổ một cách hợp lý ⇒ Có hoạt động Lending hoặc Borrowing thì MKR token mới được release.
Token Sale
Token sale có thể xem là hình thức huy động vốn thông qua việc mở bán cổ phần tương tự các công ty trong thị trường truyền thống. Tuy nhiên, ở thị trường crypto, cổ phần sẽ được thay thế bằng token.
Nếu như các công ty truyền thống có khoảng 5 đợt gọi vốn, thì các dự án trong Crypto sẽ có khoảng 3 đợt mở bán token để gọi vốn. Thông thường giá trị định giá của công ty sẽ không cụ thể đối với từng ngành nghề, khu vực và quy mô. Tuy nhiên ở Series C, các công ty lớn mạnh hoàn toàn có thể định giá bản thân từ 100 triệu đô trở lên.
Traditional Company: Pre-seed, Seed, Series A, Series B, Series C.
Crypto Project: Seed Sale, Private Sale, Public Sale.
Đối với thị trường crypto, mức định giá trung bình sẽ thấp hơn vì đây là thị trường còn tương đối mới và có marketcap nhỏ hơn nhiều so với thị trường cổ phiếu của một số nước lớn.
Quá trình coin/token được mở bán từ Seed đến Public sale.
1. Seed sale
Seed sale là đợt mở bán token đầu tiên của dự án. Trong đợt mở bán này, đa số dự án đều chưa hoàn thiện sản phẩm. Có một số dự án mở bán token xem như hình thức gọi vốn để triển khai.
Các quỹ đầu tư vào Seed sale đa số là những quỹ đầu tư mạo hiểm, họ chấp nhận rủi ro cao nhưng cũng sẽ được phần thưởng xứng đáng nếu như dự án thành công.
2. Private sale
Nếu như Seed sale chủ yếu là những quỹ đầu tư mạo hiểm, thì Private sale sẽ có sự tham gia của nhiều quỹ đầu tư lớn và có tiếng hơn. Thông thường ở giai đoạn này, các dự án đã ra mắt sản phẩm và chứng minh được một phần thành tích của mình sau khi đã gọi vốn ở vòng Seed sale.
3. Public sale
Public sale là đợt mở bán token cho cộng đồng. Dự án có thể launch token dưới hình thức ICO như năm 2017, hoặc launch token nhờ vào những bên thứ ba dưới hình thức IEO hoặc IDO.
4. Fair token distribution
Tuy nhiên cũng có nhiều dự án không mở bán thông qua bất kỳ hình thức nào, mà sẽ được phân phối thông qua các hoạt động như Testnet, Airdrop, Staking, Liquidity Providing,… Điều này giúp dự án trở nên “bình đẳng” hơn đối với cộng đồng quan tâm và tiếp cận được người dùng nhiều hơn.
Một số Fairlaunch Project nổi bật có thể kể đến như: Uniswap (UNI), Sushiswap (SUSHI), Yearn Finance (YFI),… Họ không mở bán token dưới bất kỳ hình thức nào để raise fund trước mà sẽ phân phối token cho những người dùng thực sự của nền tảng.
Một số ưu & nhược điểm của cơ chế này:
Ưu điểm: Token được phân phối cho những người đóng góp giá trị cho dự án, giảm tình trạng “dump” sâu do người người mua Seed sale và Private sale “xả” token.
Nhược điểm: Dự án “bỏ lỡ” một phần vốn có thể gọi từ cộng đồng để phát triển dự án.
5. Tác động của Token Sale đến Tokenomics
Không có một quy định cụ thể hoặc mức chuẩn cho sự chênh lệch giá bán giữa các đợt token sale. Đối với một dự án giá Public sale có thể gấp đôi giá Private Sale, giá Private Sale có thể gấp đôi Seed Sale. Điều này hoàn toàn phụ thuộc vào dự án.
Tuy nhiên, họ sẽ giữ mức chênh lệch hợp lý. Bởi vì nếu như giá bán mỗi đợt có sự chênh lệch quá cao, những nhà đầu tư đến trước sẽ có xu hướng chốt lời sớm, ngược lại, những nhà đầu tư ở vòng sau sẽ không có động lực tham gia mở bán.
Chính vì thế, các dự án sẽ áp dụng thêm cơ chế release token để phân bổ quyền lợi hợp lý giữa các nhà đầu tư. Nếu như mức chênh lệch giá bán của mỗi đợt cao, những nhà đầu tư đến trước phải chịu thời gian lock lâu hơn. Ngược lại, những nhà đầu tư mua với giá cao hơn sẽ được unlock token sớm hơn.
Token Use case
Token Use Case là mục đích sử dụng của token, đây làyếu tố quan trọng nhất của một tokenomics giúp anh em có thể định giá một token trên thị trường, dựa trên quyền lợi mà token mang đến cho holder.
Hiện tại, Series “How It Works – Phân tích mô hình hoạt động” giúp anh em có thể phân tích được mô hình hoạt động của dự án cũng như phân tích giá trị của token.
Chức năng của một số token/coin trên thị trường.
Thông thường Token sẽ có những chức năng sau:
1. Staking
Hiện tại đa số các dự án đều hỗ trợ Staking đối với các native token của mình. Điều này tạo động lực cho người dùng nắm giữ token vì được phân phối thêm token như phần lãi. Nếu như không có cơ chế Staking, token holder sẽ phải chịu sự lạm phát vì mỗi ngày đều có một số lượng token mới được mint ra cung lưu thông.
Ngoài ra, Staking cũng có thêm một lợi ích là giúp số lượng token lưu thông trên thị trường giảm đi, điều này làm giảm đi áp lực bán giúp giá dễ tăng trưởng hơn. Đối với các mạng lưới dùng cơ chế Proof-of-Stake, số lượng token được stake tăng lên cũng giúp mạng lưới trở nên phi tập trung hơn và an toàn hơn.
Ví dụ: Cardano (ADA) là tăng trưởng từ $0.2 lên $2 (tăng trưởng 1,000%) kể từ đầu năm 2021. Theo lý thuyết, để tăng trưởng được như thế, lượng vốn hóa đổ vào Cardano phải gấp 10 lần.
Tuy nhiên, trên thực tế lại không như vậy, con số vốn hóa đổ vào Cardano thấp hơn rất nhiều. Điều khiến Cardano tăng trưởng mạnh thế đến là do 75% số Cardano đang lưu hành đã được Stake, điều này giúp áp lực bán ADA trên thị trường thấp, tạo động lực cho ADA tăng trưởng.
2. Liquidity Mining (Farming)
Đối với các DeFi token xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây. Người dùng có thể sử dụng chúng để cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi, ngược lại họ sẽ được thưởng native token của dự án.
Ví dụ: Cung cấp thanh khoản cho Uniswap để nhận UNI, …
3. Phí mạng lưới (Transaction fee)
Để thực hiện một giao dịch, người dùng cần phải trả phí cho mạng lưới, cụ thể hơn là các Validator để họ xác nhận giao dịch giúp mình. Mỗi mạng lưới blockchain sẽ có một native token riêng dùng để trả phí cho mạng lưới (thường là các dự án hoạt động trong lĩnh vực blockchain platform). Ví dụ:
Ethereum sử dụng ETH.
Binance Smart Chain sử dụng BNB.
Solana sử dụng SOL.
Polygon sử dụng MATIC.
4. Governance
Phần này mình đã đề cập phía trên, các nền tảng có thể được quản trị theo cơ chế Centralized hoặc Decentralized tùy vào nhà phát triển dự án. Tuy nhiên, đa số các nền tảng DeFi hiện tại đều được quản trị theo cơ chế Decentralized.
Điều này đồng nghĩa các token holder sẽ có thể đề xuất và biểu quyết để tạo nên những sự thay đổi cho nền tảng họ tham gia. Các đề xuất có thể liên quan đến phí giao dịch, tốc độ release token, hoặc những vấn đề lớn hơn như đề xuất cho đội ngũ phát triển dự án để mở rộng sang blockchain mới.
Hiện tại các nền tảng DeFi nổi bật như Uniswap, Sushiswap, Compound,… đều đã áp dụng cơ chế Decentralized Governance cho phép người dùng có thể tham gia quản trị. Tuy nhiên, phần lớn cộng đồng chỉ dừng lại ở quyền hạn Voting (Biểu quyết), chứ chưa thể tạo ra Proposal (Đề xuất) cho nền tảng, vì số lượng token cần để tạo Proposal thường có giá trị rất cao.
5. Quyền lợi khác (Launchpad,…)
Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp token được lưu thông và tạo động lực lớn để người dùng nắm giữ token. Các dự án Launchpad thông thường sẽ yêu cầu người dùng stake token để có thể tham gia vào các đợt mở bán. Hoặc được quyền lợi tham gia chương trình bốc thăm giải thưởng NFT,…
Ví dụ:Polkastarter yêu cầu hold POLS, DAO Maker yêu cầu hold DAOS,…
Case study về Tokenomics
Disclaimer: Đây là góc nhìn cá nhân và không được xem là lời khuyên đầu tư dưới mọi hình thức.
Lưu ý: Để đánh giá một dự án có tiềm năng tăng trưởng hay không, Tokenomics là một yếu tố quan trọng, tuy nhiên, giá của token cũng như tiềm năng của dự án còn được đánh giá thông qua nhiều yếu tố khác. Tokenomics không phải là yếu tố duy nhất tác động đến tiềm năng tăng trưởng của giá.
Phía dưới đây mình sẽ đề cập đến một số dự án có tokenomics hiệu quả và không hiệu quả để anh em có thể dễ dàng hình dung.
Tokenomics hiệu quả
1. Binance Coin (BNB)
Token Supply
Tổng cung ban đầu: 200,000,000 BNB.
Thời gian unlock: 5 năm (đã unlock 100%).
Kèm theo cơ chế burn cho tới khi Circulating Supply còn 100,000,000 BNB.
⇒ Giúp giảm phát, tạo động lực tăng giá và tạo động lực hold cho BNB holder.
Token Use Case
Tuy nhiên, đây không phải là nguyên nhân chính giúp BNB có sự tăng trưởng vượt trội trong thời gian vừa qua. Điểm sáng nhất đối với BNB chính là việc thiết kế token use cases cho phép BNB được ứng dụng triệt để ở sàn Binance và mạng lưới Binance Smart Chain.
Sàn Binance: Giảm phí giao dịch, Tham gia Launchpad, Staking, Thế chấp & Vay, Giao dịch phái sinh…
Binance Smart Chain: Phí mạng lưới, Đơn vị tiền tệ chính, Staking, Farming (BNB được sử dụng như tài sản chính để tạo cặp thanh khoản, tương tự ETH ở hệ Ethereum và đây là nhân tố chính khiến buy demand của BNB tăng trưởng mạnh).
Hiện tại, Binance đang có kế hoạch phát triển Binance Pay, và BNB hoàn toàn có thể trở thành một đơn vị thanh toán phổ biến bất cứ lúc nào nếu như được Binance áp dụng thành công. Sự thành công của BNB đã được thể hiện qua biểu đồ tăng trưởng vượt bật trong năm nay.
Kết quả: BNB tăng trưởng trong khoảng giá tích lũy $20 lên đỉnh điểm khoảng $650 (+3,250%) và đang duy trì ở mức $300 (+1,500%).
Cơ chế đốt coin giảm nguồn cung của BNB.
2. Pancakeswap (CAKE)
CAKE là native token của nền tảng AMM DEX Pancakeswap trên hệ sinh thái Binance Smart Chain.
Token Supply
CAKE không có tổng cung (Không có số CAKE giới hạn).
530,000 CAKE được phân phối mỗi ngày thông qua Syrup Pool, Farming Pool và Lottery Pool.
CAKE sẽ được burn khi user sử dụng BẤT KỲ sản phẩm của Pancakeswap.
Token Use Case
CAKE được thiết kế để ứng dụng toàn diện trong các sản phẩm của Pancakeswap, bao gồm Syrup Pool (Staking), Staking để tham gia IFO, Phương tiện thanh toán trong Lottery và Prediction.
⇒ Mặc dù không có tổng cung nhưng Pancakeswap kiểm soát rất tốt cung lưu thông của CAKE, giúp kiểm soát cân bằng giữa Token Release và Token Burn. Pancakeswap đã rất khéo léo trong việc tăng ứng dụng của CAKE token trong nền tảng để tạo Buy Demand cho CAKE, cũng như duy trì Incentive cho CAKE holder. Chính vì thế CAKE đã có mức tăng trưởng rất mạnh kể từ khi được launch.
Kết quả: CAKE tăng trưởng từ $0.4 lên đỉnh điểm $40 (+10,000%) và đang duy trì ổn định ở mức $14 (+3,500%).
CAKE được ứng dụng triệt để cho tất cả sản phẩm trong Pancakeswap.
Tokenomics không hiệu quả
Pangolin (PNG)
PNG là token được sử dụng trong AMM DEX Pangolin của mạng lưới Avalanche. Mặc dù có chức năng tương tự CAKE trong AMM DEX như cung cấp thanh khoản cho sàn,… nhưng theo góc nhìn cá nhân của mình, Pangolin có tokenomics gặp rất nhiều vấn đề và không hoạt động hiệu quả.
Token Supply không hợp lý
Điều đầu tiên là PNG có tổng cung là 538,000,000 PNG, mỗi 4 năm số lượng PNG phân phối ra thị trường sẽ giảm đi 1 nửa. Đây là cơ chế tương tự Bitcoin, điều này khiến tổng thời gian để PNG được unlock lên đến 36 năm.
Tuy nhiên, Bitcoin là tài sản đã được cộng đồng tin tưởng, còn PNG lại là token rất mới, không điều gì có thể đảm bảo đội ngũ của Pangolin sẽ hoạt động để phát triển sản phẩm trong khoảng thời gian 36 năm đó, chưa kể tuổi đời của thị trường crypto chỉ vừa hơn 10 năm.
Không thể cân bằng giữa Revenue và Token Release Value
Điều thứ 2, ở thời điểm hiện tại Pangolin đang unlock 175,000 PNG/ngày (giá trị $197,500/ngày). Nhưng doanh thu của Pangolin chưa đến $30,000/ngày. Điều này khiến PNG holder không còn động lực hold token của dự án vì không nhận được những lợi ích xứng đáng.
Chính vì thế khi đầu tư vào một token, anh em cần phải có góc nhìn đa chiều. Bên phía dự án có thể “vẽ” ra nhiều viễn cảnh khi đạt được những thành tựu, nhưng anh em cần xác thực lại với số liệu thực tế. Liệu doanh thu của dự án đó có đạt được như kỳ vọng hay không?
⇒ Không hợp lý ở Token Release Schedule, không ứng dụng được PNG trong nền tảng Pangolin. “Viễn cảnh” của tokenomics không phù hợp với số liệu thực tế.
Kết quả: Sau khi đạt đỉnh ở giá $15, PNG đã tuột giá không phanh về mức giá hiện tại khoảng $1.2/PNG (chia 12 lần). Thậm chí khi thị trường tăng trưởng mạnh vào khoảng tháng 4 – 5/2021, giá PNG tăng trưởng rất yếu.
Trong tháng 9 này, các token của hệ Avalanche cũng đã tăng trưởng rất mạnh như AVAX, SNOB, XAVA,… nhưng PNG vẫn đi có mức tăng trưởng rất chậm. Mặc dù là AMM được backed bởi Avax Labs nhưng Pangolin cũng đã hụt hơi so với Trader Joe.
Tokenomics không hợp lý của Pangolin khiến người dùng không có động lực hold PNG.
Góc nhìn về Case Study
Như mình đã phân tích ở phía trên, cách thiết kế tokenomics sẽ không bị ràng buộc bởi bất kỳ yếu tố nào. Tùy nào mô hình hoạt động và thị trường mà dự án đó đang ngắm đến, đội ngũ sẽ có cách thiết kế tokenomics sao cho hợp lý.
Khi đánh giá về một tokenomics, anh em không chỉ phải đánh giá về ứng dụng của chúng mà còn phải phân tích thị trường mà dự án đó đang ngắm đến.
Liệu thị trường mà dự án đang ngắm đến có quy mô lớn không, có nhiều người dùng không, cách thiết kế tokenomics như thế có cân bằng giữa tính ứng dụng cho dự án và quyền lợi cho token holder không?
Ví dụ như Pancakeswap (CAKE), ngay từ đầu họ đã xác định thị trường hoạt động là hệ sinh thái Binance Smart Chain – hệ sinh thái có DeFi TVL lớn thứ 2 của thị trường và đã có một lượng người dùng lớn.
Chính vì thế họ sẽ thiết kế Tokenomics dành phần lớn cho Liquidity Mining Reward để thu hút được lượng lớn User ngay từ ban đầu. Sau đó, để tăng buy demand cho CAKE, đội ngũ Pancakeswap đã tăng tính ứng dụng cho CAKE trong tất cả các tính năng của Pancakeswap.
Tổng kết
Trong bài phía trên, mình đã phân tích cụ thể giúp anh em có thể hiểu được cấu tạo và vai trò của một tokenomics trong thị trường. Dưới đây là một số Recap quan trọng:
Tokenomics là tập hợp của nhiều yếu tố bên trong như Token Supply, Token Application, Token Sale, Token Release,…
Tokenomics là yếu tố quan trọng nhưng không thể tách rời với mô hình hoạt động để có thể đánh giá chính xác hiệu quả và mức độ tăng trưởng của token.
Tokenomics có thể được “biến tấu” với nhiều cách thiết kế khác nhau. Nhưng anh em hãy tập trung vào doanh thu của nền tảng và cách dự án capture value cho token (có thể tham khảo trong các bài Phân tích mô hình hoạt động).
Hi vọng với bài viết trên, anh em sẽ có những thông tin hữu ích để phục vụ quá trình đầu tư của bản thân. Nếu như có bất kỳ câu hỏi hoặc suggest về một tokenomics mà anh em cần phân tích, anh em vui lòng để lại phía dưới comment.
TGE là viết tắt của Token Generation Events có nghĩa là sự kiện tạo token. TGE có hai mục tiêu chính là tạo Token và ra mắt nó trên các trang web cũng như sàn giao dịch tiền điện tử phổ biến
2 lý do làm TGE quan trọng đối với tiền điện tử
Trong bối cảnh ngày nay, nhiều dự án tiền điện tử đang quay lưng lại với việc huy động vốn thông qua ICO và thay vào đó thì họ chọn TGE. Lý do là vì những lo ngại về quy định, hệ lụy và sự cứng nhắc xung quanh ICO.
Điểm quan trọng đầu tiên là số tiền huy động được từ TGE không phải chịu thuế. Chúng không được coi là tài sản bảo đảm. Mặt khác, các cơ quan quản lý đã trở nên khắt khe với các quy định liên quan đến ICO như chứng khoán khiến chúng phải chịu thuế. Đây là một trong những động lực chính cho việc áp dụng các TGE cho tiền điện tử.
Lý do thứ hai là vì mục đích tiếp thị và quảng bá. TGE đóng một vai trò quan trọng trong việc tiếp thị các dự án tiền điện tử cho nhiều đối tượng hơn. Các thông báo của TGE giúp cộng đồng nhà đầu tư cập nhật và trông chờ về quá trình tạo cũng như khởi chạy Token của một dự án mới, nâng cao tính công khai và tăng sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với dự án.
TGE hoạt động như thế nào?
Mục đích chính của sự kiện tạo mã thông báo là gây quỹ, tạo cộng đồng và cung cấp thông tin về Token dự án trên các thị trường. Cộng đồng nhà đầu tư Token càng tham gia nhiều thì TGE càng có khả năng thành công.
Các TGE cũng đòi hỏi phải được liệt kê trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoặc tập trung (CEX) phổ biến. Điều quan trọng cần lưu ý là cặp giao dịch, tính thanh khoản và khả năng trao đổi của Token. Đây là những yếu tố chính dẫn đến thành công và sự chấp nhận của chúng.
Việc niêm yết Token có kế hoạch và chiến lược trên các sàn giao dịch và nền tảng sẽ tác động lớn đến giá cả, danh tiếng và mức độ phổ biến của Token.
Dưới đây là 9 hoạt động quan trọng và thường thấy trong các TGE
Tạo Token.
Tham khảo ý kiến pháp lý về TGE.
Tạo Whitepaper.
Phát triển một cộng đồng.
List Token của dự án trên các sàn giao dịch.
Chạy TGE với thông cáo báo chí.
Email marketing.
Phát triển trang web.
Chiến dịch truyền thông mạng xã hội cho TGE.
Lợi ích cho những người tham gia TGE
Các nhà đầu tư HODL coin, token và các tài sản kỹ thuật số khác ở giai đoạn đầu dự án sẽ nhận được lợi ích cao hơn. Việc đầu tư một dự án tiền điện tử ở giai đoạn đầu có nghĩa là bạn tin tưởng và hiểu tiềm năng chưa được khai thác của nó.
Các đồng coin và token thường thưởng cho các nhà đầu tư sớm của họ theo những quyền lợi đặc biệt như AirDrops hoặc quyền biểu quyết hoặc quyền truy cập vào các sản phẩm và dịch vụ ẩn và chiết khấu. Tất cả những giá trị này đều có thể tăng lợi nhuận hơn đối với những người tham gia đầu tiên trong dự án.
Kết luận
TGE cho phép một dự án cung cấp các sản phẩm blockchain của mình ra thị trường. Do đó, hiểu định nghĩa TGE sẽ giúp bạn có thể lập ra kế hoạch tốt nhất để quảng cáo dự án tiền điện tử của mình. Nếu anh em cảm thấy bài viết này hữu ích hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận ở phía dưới để thảo luận cùng TienMaHoa nhé!Anh em lưu ý đây không phải là lời khuyên đầu tư, nên tìm hiểu kỹ thông tin trước khi quyết định.
Hãy tham gia kênh, nhóm của TienMaHoađể có thể cập nhật liên tục thông tin từ thị trường nhé:
Những thông tin ở trên là tài liệu tham khảo. Mọi người đọc và chịu trách nhiệm với danh mục đầu tư của mình.
Nhà sáng lập Ethereum Vitalik Buterintiên đoán ZK-Rollups sẽ sớm đánh bại Optimistic Rollups trong cuộc chiến mở rộng quy mô Ethereum.
Vitalik Buterin: ZK-Rollups là “kẻ thay đổi cuộc chơi”, sẽ sớm đánh bại Optimistic
Tại sự kiện ETHSeoul vào tuần trước, Buterin nhấn mạnh rằng mặc dù Optimistic Rollups có quá trình phát triển dài hơn, nhưng các nguyên tắc cơ bản của công nghệ Zero-knowledge Rollup sẽ nhanh chóng đưa chúng trở thành “layer 2 cầm đầu”.
Optimistic và ZK-Rollups là các giải pháp layer 2 đang khá “rình rang”, được thiết kế để mở rộng quy mô Ethereum kết hợp tính toán ngoài chuỗi trong khi vẫn giữ được tính bảo mật của blockchain chính. Tuy nhiên, giữa chúng lại có sự khác biệt trong kiến trúc của các giải pháp và độ bảo mật.
Buterin lưu ý rằng ZK-Rollups nhanh hơn khi chuyển tiền đến và đi từ mạng chính, do đó chúng sẽ được áp dụng rộng rãi hơn. Buterin bày tỏ:
“Ý kiến của tôi là về lâu dài, ZK-Rollups cuối cùng sẽ đánh bại Optimistic Rollups vì chúng có những lợi thế cơ bản như người dùng không cần phải đợi 7 ngày để được rút tiền. Trong hơn 10 năm kể từ bây giờ hoặc thậm chí hơn thế nữa, tôi hy vọng Rollups về cơ bản sẽ trở thành ZK.”
Song, Buterin cũng thừa nhận rằng ZK-Rollups vẫn chưa “chín muồi” và đang khó xây dựng:
“Ở thời điểm hiện tại, công nghệ ZK rất khó để xây dựng. Có rất nhiều thách thức về tinh thần, đặc biệt là trong việc thực hiện tất cả những thứ này một cách an toàn và đảm bảo tất cả đều chính xác.”
Zero-Knowledge Rollups giúp xác nhận giao dịch mà không phải lệ thuộc vào bên trung gian nào khác, đảm bảo tính phi tập trung của mạng lưới Ethereum với thời gian rút tiền nhanh hơn đáng kể so với Optimistic Rollups.
Trước đó, Vitalik Buterin đã từng đánh giá cao vai trò của các giải pháp Layer 2 theo hướng Rollups đối với công cuộc mở rộng quy mô cho mạng lưới tiền mã hóa lớn thứ hai thế giới. Anh nhận định rằng trong khi Optimistic Rollups sẽ giúp ích cho Ethereum trong ngắn hạn, thì Zero-Knowledge Rollups mới là giải pháp tiềm năng dài hạn, nhất là khi The Merge – cột mốc lịch sử của Ethereum đang đến gần.
Dù vậy, yếu điểm duy nhất của ZK-Rollups là máy ảo Ethereum (EVM), khiến chúng khó chạy các ứng dụng phi tập trung (dApp) như giao thức DeFi. EVM là đơn vị xử lý chính trên blockchain Ethereum cho các dApp.
Song điều này có thể sớm thay đổi vì ZK-Rollups đang thực hiện khả năng tương thích EVM. Các dự án layer-2 như Scroll, zkSync và Polygon đã công bố kế hoạch ra mắt zk-EVM, cho phép ZK-Rollups chạy độc lập tất cả các loại hợp đồng thông minh cùng chung mục đích.
Buterin nói thêm:
“Chúng tôi thực sự đã bắt đầu thấy các triển khai zk-EVM gần như đã sẵn sàng để mở rộng quy mô với các giao dịch Ethereum, điều này thật tuyệt vời.”
zkSync là giải pháp layer-2 trên Ethereum đang rất được mong chờ vì tin đồn airdrop token. Hãy cùng tìm hiểu xem hệ sinh thái này đang có những thành phần nào được xây dựng rồi nhé!
Tổng quan về hệ sinh thái zkSync và những cơ hội trong thời gian tới
zkSync là giải pháp layer-2 thuộc nhóm zk-Rollups trên Ethereum và được phát triển bởi đội ngũ của Matter Labs. Dự án được rất nhiều quỹ đầu tư lớn tin tưởng và ủng hộ khi đã trải qua 2 lần gọi vốn với tổng số tiền lên đến 150 triệu USD (với sự tham gia của a16Z, OKEx, Crypto.com, Bybit, Consensys…).
Gần đây, zkSync đã thông báo triển khai tích hợp quan trọng là “validity proofs” hoạt động trên mạng thử nghiệm zkSync 2.0 và đánh dấu việc hoàn thành cần thiết cuối cùng trước khi tiến lên mainnet.
Sau Aptos, zkSync cũng sẽ là hệ sinh thái mới mẻ và nhiều cơ hội. Trong bài viết hôm nay, mình sẽ cùng anh em tìm hiểu tổng quan hệ sinh thái zkSync nhé!
Tổng quan về hệ sinh thái
Hiện tại, zkSync đã có đến hơn 150 dự án đăng ký triển khai với Total Value Locked đạt khoảng 54 triệu USD. Theo cá nhân mình, dòng tiền tập trung tại zkSync lúc này chủ yếu đến từ dự án và những retail với mục tiêu tìm kiếm cơ hội retroactive. Trong tương lai sau khi mainnet, dự án có thể sẽ ra mắt các gói incentive để khuyến khích và thu hút dòng tiền tốt hơn.
Tuy có đến 150 dự án đang thực hiện phát triển, vì chưa mainnet, hiện chỉ có một số ít trong đó đã có sản phẩm và đưa vào hoạt động. Dưới đây là những cái tên nổi bật mà anh em có thể chú ý trải nghiệm hoặc theo dõi.
Các dự án nổi bật
DEX (sàn giao dịch phi tập trung)
Mute: Là dự án đã có sản phẩm và cả token trên zkSync, volume giao dịch hiện tại rơi vào khoảng 950.000 USD. Không chỉ cho phép giao dịch phi tập trung, dự án còn có các sản phẩm như Yield Farming, IDO…
Rubicon: cũng là 1 sàn giao dịch phi tập trung, điểm đặc biệt của Rubicon là hỗ trợ chức năng order-book cho phép anh em trader dễ dàng “lướt sóng” hơn. Ngoài ra, Rubicon cũng có Bridge để chuyển tài sản giữa zkSync và Ethereum. Hiện dự án chưa có token.
MesProtocol: Là một sàn giao dịch phi tập trung với order-book. Mes hiện đã có sản phẩm với các cặp tiền như BTC, ETH, IMX và DOGE. Hiện, dự án chưa có token.
Trustless Finance: cũng là một sàn giao dịch phi tập trung trên zkSync. Khác với Mute và Rubicon, Trustless đang giai đoạn testnet, anh em có thể tranh thủ sử dụng sản phẩm. Bên cạnh đó, Trustless cũng đang phát triển stablecoin phi tập trung là HUE – đây là lợi thế cạnh tranh của Trustless so với 2 dự án đi trước. Dĩ nhiên, dự án chưa có native-token.
ZKEX: tương tự Rubicon, ZKEX cho phép anh em giao dịch với chart và orderbook tương tự các sàn tập trung. ZKEX được xây dựng trên zkSync và StarkWare. Hiện dự án đang trong giai đoạn testnet, chưa có token.
Lending & Borrowing (vay và cho vay)
Taker: taker được giới thiệu là dự án giúp người dùng cung cấp thanh khoản hoặc cho vay thông qua nhiều loại tài sản crypto, trong đó có cả tài sản dạng NFT và metaverse. Hiện Taker đang giai đoạn testnet, chưa có token, anh em có thể tranh thủ trải nghiệm.
Perpetual (hợp đồng tương lai)
Increment Finance: tương tự như Perpetual Protocol hay dYdX, Increment Finance cho phép anh em “long short” bằng đòn bẩy trên zkSync. Trên thực tế, đây là một sản phẩm khá đáng mong đợi vì fee trên zkSync rất rẻ, rào cản lớn nhất là users và thanh khoản cũng như sự cạnh tranh của các sàn giao dịch khác. Increment Finance chưa có sản phẩm, anh em có thể follow dự án để tham gia testnet trong thời gian tới.
Phezzan: cũng là một sàn giao dịch phái sinh mà anh em nên dành thời gian để trải nghiệm. Hiện Phezzan đã có phiên bản testnet
Các loại sản phẩm tài chính khác
Vovo Finance: là một sản phẩm cung cấp cho người dùng nhiều chiến lược Yield khác nhau thông qua các công cụ tài chính. Tùy vào chiến lược, anh em có thể cung cấp tiền vào pool khác nhau để nhận về lợi nhuận. Sản phẩm đã được Audit bởi ABDK, PeckShield và HashCloack. Anh em có thể bỏ một ít tiền vào để trải nghiệm sản phẩm. Hiện Vovo Finance chưa có token.
Launchpad
zkSpark: hiện dự án đang phát triển và chưa ra mắt sản phẩm. Mình nghĩ rằng anh em có thể follow dự án này sau khi zkSync ra mắt mainnet để có thêm cơ hội đầu tư hoặc tham gia các IDO chất lượng.
Tạm kết
Thông qua một loạt các dự án mà mình vừa liệt kê, phân tích ở trên, có lẽ anh em đã nhận ra zkSync còn rất nhiều mảnh ghép chưa hoàn chỉnh. Hiện, số lượng các DEX và sàn phái sinh chiếm đa số, nguyên nhân phần lớn từ việc zkSync tối ưu fee tốt, là mảnh đất màu mỡ cho dạng sản phẩm này phát triển và thu hút người dùng.
Trong tương lai, để thu hút dòng tiền và người dùng, chắc chắn zkSync cần tiếp tục phát triển sản phẩm mảng Lending, Yield Farming, NFTs, GameFi… nhiều hơn.
Là một hệ sinh thái mới, zkSync còn rất rất nhiều cơ hội cho anh em trải nghiệm, nhận retroactive hay đầu tư từ sớm. Tụi mình sẽ cập nhật thêm các dự án mới sớm nhất có thể, vì vậy, anh em đừng quên theo dõi TienMaHoa nhé!
Trong số các giải pháp Layer 2 cho vấn đề tắc nghẽn mạng lưới Ethereum, nổi bật nhất là hai cái tên ZK-Rollups và Optimistic Rollups.
Ethereum là một nền tảng phát triển nổi tiếng nhất trên blockchain khi nó cung cấp số lượng lớn các Dapps có tính bảo mật và phi tập trung cao cho người dùng. Tuy nhiên, cũng bởi vì sự nổi tiếng ấy, mạng lưới của Ethereum luôn gặp sự cố tắc nghẽn giao dịch khi nhu cầu sử dụng tăng mạnh.
Để giải quyết các vấn đề do tắc nghẽn mạng lưới gây ra như tốc độ giao dịch giảm, phí giao dịch tăng, và ảnh hưởng lớn đến khả năng mở rộng, các giải pháp về Layer 2 trên Ethereum đã được tạo. Nổi bật nhất là hai giải pháp ZK-Rollups và Optimistic Rollups. Hãy cùng TienMaHoa tìm ra đâu là giải pháp tốt nhất cho Ethereum qua bài viết dưới đây nhé!
Layer 2 là gì?
Layer 2 là thuật ngữ để nói về các giải pháp giúp mở rộng trên Ethereum bằng cách xử lý các giao dịch của Ethereum mainnet (layer 1) ở trên một chuỗi phụ, hay còn gọi là đưa giao dịch ra ngoài chain (off-chain), trong khi vẫn tận dụng được tính phân quyền và bảo mật của Ethereum. Giải pháp layer 2 trên Ethereum dẫn tới tốc độ giao dịch nhanh hơn đáng kể, phí gas giảm, qua đó tăng trải nghiệm người dùng.
Rollups là gì?
Rollups là phương pháp xử lý các giao dịch off-chain, cụ thể đưa những giao dịch được tạo trên blockchain chính ra bên ngoài và xử lý chúng trên một lớp Rollups riêng, sau đó các dữ liệu và các giao dịch đã được xử lý sẽ được đóng gói lại hay “cuộn lại” thành 1 khối duy nhất để gửi lên Layer 1 để xác minh tính hợp lệ.
Điều này làm giảm bớt sự tắc nghẽn, nâng cao khả năng mở rộng, gia tăng khối lượng giao dịch được xử lý trên toàn mạng lưới Ethereum.
Mô tả mô hình hoạt động của Rollups
Optimistic Rollups là gì?
Optimistic Rollups là một giải pháp đầy tiềm năng dành cho các mục đích mở rộng các hợp đồng thông minh trên Ethereum trong thời gian ngắn. Công nghệ này có thể nâng cao khả năng giao dịch của các Dapp và các dịch vụ hiện có trên Ethereum với mức cân bằng hợp lý giữa bảo mật và khả năng mở rộng.
Bên cạnh đó, Optimistic Rollups sở hữu Optimistic Virtual Machine (OVM) cho phép những gì làm được trên Ethereum đều có thể làm được trên OVM.
Tuy nhiên, giống như cái tên được đặt, giải pháp Optimistic Rollups rất “lạc quan”, cơ chế của nó giả định rằng tất cả các giao dịch được gửi lên chuỗi đều là hợp lệ mặc dù chưa hề được xác minh các giao dịch đó đã được thực hiện chính xác hay chưa. Mặc dù điều này cải thiện đáng kể về khả năng mở rộng; nhưng các giao dịch phải trải qua một giai đoạn “thử thách” khi mà bất kỳ ai cũng có thể nghi ngờ về tính hợp lệ của những giao dịch đó.
Cách xử lý tranh chấp trên Optimistic Rollups
Bởi vì Optimistic Rollups không thực hiện xác minh giao dịch, vì vậy cần có một cơ chế để đảm bảo tính hợp pháp của các giao dịch đó, và fraud proof (bằng chứng gian lận) là bộ phận quản lý sự xác minh này.
Nếu nhận thấy giao dịch có tính gian lận, Optimistic Rollups sẽ thực hiện kiểm tra chống gian lận và thực hiện các thuật toán xác thực giao dịch bằng cách sử dụng dữ liệu có sẵn. Điều này có nghĩa là bạn phải chờ việc xác thực giao dịch lâu hơn so với ZK-Rollups vì giao dịch đang bị “thử thách” để kiểm chứng lại.
ZK-Rollups là gì?
Mô hình hoạt động của ZK-Rollups
Giải pháp Zero-knowledge hay còn gọi là ZK-Rollups có khả năng “Rollups” hàng trăm giao dịch ra off-chain và tạo ra các bằng chứng mật mã SNARK. Đây được coi là bằng chứng hợp lệ và được lưu trên Layer 1 – Ethereum.
ZK-Rollups dựa vào khả năng chống kiểm duyệt của Layer 1-Ethereum vì sự tồn tại của nó chứ không phải vì tính bảo mật của nó. ZK-Rollups không cần sự giám sát vì sau khi một block được xác minh, tài sản của người dùng luôn được đảm bảo có thể thu hồi được ngay cả khi các operator từ chối hợp tác.
So sánh giữa ZK-Rollups và Optimistic Rollups
So sánh các khía cạnh chính của hai giải pháp Layer 2 Optimistic Rollups và ZK-Rollups
Công nghệ nổi bật
Optimistic Rollups
Công nghệ nổi bật nhất trong toàn bộ giải pháp Optimistic Rollups là Optimistic Virtual Machine – OVM. Công nghệ OVM cho phép hầu hết các tính năng có thể được tạo ra trên Ethereum đều có thể thực hiện trên OVM bao gồm khả năng kết hợp giữa các hợp đồng thông minh.
Điểm nổi bật của OVM là nó có thể dùng được EVM, và hỗ trợ ngôn ngữ lập trình Solidity. Cho nên, phần lớn các codebase đều có thể áp dụng vào Optimistic Rollups.
ZK-Rollups
Hiện tại, ZK-Rollups hoàn toàn có thể hỗ trợ mô hình lập trình tương tự như EVM (bao gồm khả năng kết hợp liền mạch và khả năng tương tác).
Giao dịch
Optimistic Rollups
Với cơ chế “lạc quan” của Optimistic Rollups, tốc độ giao dịch sẽ rất nhanh và tạo điều kiện để nâng cao khả năng mở rộng của toàn bộ hệ sinh thái. Tuy nhiên, khi giao dịch được nhận định là một giao dịch gian lận thì thời gian để “thử thách” sẽ xuất hiện và làm chậm lại thời gian giao dịch hiện có (có thể lên tới 10 ngày).
Vậy nên, các giao dịch bình thường trên Optimistic Rollups sẽ có phí thấp hơn giao dịch bị kiểm chứng.
Ngoài ra, thời gian rút tiền từ Optimistic Rollups rất lâu, có thể kéo dài từ 1 tuần đến 2 tuần.
ZK-Rollups
Với ZK-Rollups, người dùng không cần chờ thời gian quá lâu để rút tiền ra khỏi toàn bộ giao thức vì không có thời gian “thử thách” như Optimistic Rollups, và mỗi giao dịch đều đã được kiểm chứng trước đó. Vậy nên, việc tài sản ra khỏi giao thức chỉ tốn từ 1-20 phút.
Sự khác biệt nổi bật của ZK-Rollups là khi Optimistic Rollups luôn yêu cầu người dùng công khai toàn bộ lệnh giao dịch, ZK-Rollups có thể linh hoạt lựa chọn giữa:
Mọi người có thể xem ra và không ảnh hưởng đến quá trình giao dịch.
Chỉ người nhận trong giao dịch được biết.
Tính bảo mật
Optimistic Rollups
Tất cả tài sản trong Optimistic Rollups sẽ được gửi trong một hợp đồng thông minh duy nhất. Cho nên, đây là “mật ngọt” để cho các hacker. Để giải quyết vấn đề này, giải pháp Optimistic Rollups xây dựng hệ thống bảo mật dựa trên 2 phương thức:
Ít nhất 1 trong số N người tham gia đáng tin thực hiện tất cả các giao dịch HOẶC họ công bố bằng chứng gian lận trong trường hợp giao dịch không hợp lệ.
Thừa hưởng khả năng chống kiểm duyệt mạnh mẽ của Layer 1.
ZK-Rollups
Mọi giao dịch trên ZK-Rollups, đều được xác minh bởi hợp đồng thông minh trước khi giao dịch có hiệu lực. ZK-Rollups nghiêm cấm các nhà khai thác ăn cắp tiền hoặc phá hoại chương trình của quy trình Rollups. Cho nên, ZK-Rollups sử dụng Layer 1 – Ethereum như một nền tảng để phát triển chứ không phải vì tính bảo mật của nó.
Các giao dịch trên ZK-Rollups không cần bất kỳ sự giám sát vì sau khi một block được xác minh, tiền của người dùng luôn được đảm bảo đến cuối cùng và có thể thu hồi được ngay cả khi các nhà khai thác từ chối hợp tác.
Khác với Optimistic Rollups, ZK-Rollups không yêu cầu khoảng thời gian “thử thách” vì đã có cơ chế xác thực tính chính xác của dữ liệu trước khi thực hiện giao dịch. Cho nên việc bị hack vào quy trình Rollups state là một điều không thể.
Khi so sánh:
ZK-Rollups, hệ thống luôn ở trạng thái hợp lệ (valid state).
Optimistic Rollups trạng thái không hợp lệ có thể tồn tại, chắc chắn cho đến khi gửi bằng chứng gian lận và có thể vô thời hạn.
Cụ thể, với một cuộc tấn công 51% trong Optimistic Rollups có thể dẫn đến việc bị mất hết tài sản, trong khi trong ZK-Rollups, nó chỉ có thể dẫn đến việc các giao dịch bị hoàn nguyên.
Tính riêng tư
Optimistic Rollups
Optimistic Rollups có thể hỗ trợ bất kỳ giải pháp bảo mật nào có sẵn trên Layer 2 của Ethereum. Vì bản thân Optimistic Rollups là Layer 2, nên bất kỳ giải pháp bảo mật nào được triển khai trên nó thì sẽ được định dạng là Layer 3.
Điều này có thể dẫn đến công dụng các dịch vụ quyền riêng tư bị chia nhỏ.
ZK-Rollups
Từ góc độ công nghệ, ZK-Rollups cũng có thể dễ dàng hỗ trợ các giao dịch ẩn danh ở cấp độ giao thức theo mặc định, cũng như người dùng có quyền lựa chọn giao dịch ẩn giao dịch của họ hay không.
Hệ sinh thái
Optimistic Rollups
Optimism (OP): là một giải pháp Layer 2 giúp thực hiện giao dịch nhanh, rẻ nhưng vẫn giữ được độ bảo mật từ Layer 1, sở hữu khả năng hỗ trợ EVM để các dApp trên Ethereum có thể chạy trên lớp Layer 2 này chỉ với vài dòng code.
Arbitrum: là một giải pháp Layer 2 nhằm giải quyết các vấn đề tắc nghẽn trên Ethereum. Arbitrum cũng cung cấp thêm các giải pháp mở rộng khác như Channel và Sidechain. Nhìn chung, Arbitrum khá tương đồng với dự án Optimism, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở cách hoạt động của Fraud Proof. Tuy nhiên, nhà sáng lập Arbtrium mới đây đã “đánh tiếng” sẽ chuyển sang ZK-Rollups.
ZK-Rollups
ZKSync: là một giao thức ZK-Rollups lấy người dùng làm trung tâm, được phát triển bởi Matter Labs. Đây là một giải pháp mở rộng quy mô cho Ethereum, đã khởi chạy trên Ethereum mainnet và mới công bố bản testnet ZKEVM cho khả năng tương thích với EVM.
StarkNet: là một giao thức ZK-Rollups phi tập trung không cần sự cho phép. Giao thức hoạt động như một Layer 2 trên Ethereum, cho phép bất kỳ Dapp nào mở rộng quy mô về mặt tính toán của nó không giới hạn mà không ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp và bảo mật của Ethereum.
Loopring: là một giao thức Layer 2 ZK-Rollups, cho phép giao dịch, thanh toán với thông lượng cao và chi phí thấp trên Ethereum.
Polygon Zero: là một giải pháp Layer 2 ZK-Rollups trên Ethereum được phát triển bởi Polygon.
Đâu là giải pháp tốt nhất dành cho Ethereum?
Qua bài viết trên, khi so sánh hai giải pháp là Optimistic Rollups và ZK-Rollups, chúng ta thấy rõ ràng là ZK-Rollups là giải pháp có sự bảo mật tốt, rút tiền nhanh hơn hẳn so với Optimistic Rollups. Đối với người dùng cá nhân, hay doanh nghiệp, những đặc điểm được kể trên là điều họ quan tâm nhất khi muốn doanh nghiệp hóa công nghệ hoặc lựa chọn đầu tư lâu dài.
Tuy nhiên, Optimistic Rollups lại có khả năng mở rộng hơn khi có tốc độ giao dịch trên chuỗi nhanh hơn so với ZK-Rollups và rất thích hợp để thu hút người dùng có nhu cầu giao dịch nhanh chóng như trading. Vậy nên rất khó khăn để xác định đâu là giải pháp tiềm năng cho Ethereum; nhưng theo quan điểm của nhà sáng lập Ethereum Vitalik Buterin thì ZK-Rollups là “kẻ thay đổi cuộc chơi”, sẽ sớm đánh bại Optimistic.
Thông qua bài viết này các bạn đã phần nào nắm bắt được những thông tin cơ bản về dự án để tự đưa ra quyết định đầu tư cho riêng mình. TienMaHoa không chịu trách nhiệm với bất kỳ quyết định đầu tư nào của các bạn. Chúc các bạn thành công và kiếm được thật nhiều lợi nhuận từ thị trường tiềm năng này.